4P Trong Marketing Là Gì? Mô Hình Chiến Lược Marketing Kinh Điển Nhất


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20187
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Việc xây dựng chiến lược marketing hiệu quả là yếu tố then chốt dẫn đến thành công cho doanh nghiệp. Mô hình 4P là một trong những mô hình nền tảng giúp doanh nghiệp xác định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tối ưu. Vậy 4P là gì? Làm sao để sử dụng hiệu quả? Cùng SIÊU TỐC Marketing tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Mô Hình 4P Là Gì? Mô Hình Chiến Lược Marketing Kinh Điển
Mô Hình 4P Là Gì? Mô Hình Chiến Lược Marketing Kinh Điển

1. 4P TRONG MARKETING LÀ GÌ?

4P là mô hình Marketing kinh điển được giới thiệu lần đầu tiên bởi nhà quản trị người Mỹ E. Jerome McCarthy vào năm 1960. Mô hình này bao gồm 4 yếu tố cốt lõi là Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion) và giúp các doanh nghiệp giải quyết các vấn đề như:

  • Hiểu được nhu cầu, mong muốn của người tiêu dùng: Từ mô hình 4P doanh nghiệp có thể áp dụng để nghiên cứu thị trường, thu thập dữ liệu về hành vi, sở thích, nhu cầu của khách hàng mục tiêu. 

  • Xác định nguyên nhân thất bại của sản phẩm hiện tại: Phân tích doanh số bán hàng, thị phần, phản hồi của khách hàng để đánh giá hiệu quả của sản phẩm hiện tại. Xác định điểm yếu, hạn chế của sản phẩm để điều chỉnh sản phẩm hoặc đưa ra sản phẩm mới phù hợp hơn với thị trường.

  • Tạo sự khác biệt, tăng lợi thế cạnh tranh: Phân tích đối thủ cạnh tranh để xác định điểm mạnh, điểm yếu của họ. Đồng thời, tìm ra điểm độc đáo, khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ của mình để tạo lợi thế so với đối thủ. 

Mô hình 4P
Mô hình 4P

2. CÁC THÀNH PHẦN TRONG MÔ HÌNH MARKETING 4P

Theo Chuyên Gia Marketing Võ Tuấn Hải, mô hình 4P cần được áp dụng linh hoạt, phù hợp mục tiêu kinh doanh doanh nghiệp. Mỗi yếu tố trong 4P sẽ đảm nhận chức năng khác nhau, cụ thể được trình bài trong phần viết sau:

2.1. Product - Sản phẩm

Trong mô hình Marketing Mix 4P, Product (Sản phẩm) đóng vai trò trung tâm và là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng. Nói cách khác, sản phẩm là bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào được tạo ra để đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng, có thể là vật hữu hình (như điện thoại thông minh, quần áo) hoặc vô hình (như dịch vụ cắt tóc, tư vấn tài chính).

Tùy vào mỗi ngành hàng và mục tiêu, định hướng kinh doanh mà các doanh nghiệp sẽ phân loại sản phẩm/dịch vụ khác nhau. Thông thường, sản phẩm sẽ được chia thành 2 loại chính là sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp, trong đó:

  • Sản phẩm tiêu dùng: Sản phẩm được mua bởi người tiêu dùng cuối cùng để sử dụng cho mục đích cá nhân, cụ thể hơn sản phẩm tiêu dùng còn được chia thành 4 loại sau:

    • Sản phẩm tiện ích: Sản phẩm tiêu dùng mà khách hàng mua thường xuyên, ngay lập tức, ít có sự cân nhắc hay so sánh

    • Sản phẩm chọn mua: Sản phẩm mà khách hàng thường xuyên so sánh thuộc tính, giá cả, kiểu dáng trước khi ra quyết định mua.

    • Sản phẩm chuyên biệt: Sản phẩm mang tính độc đáo của thương hiệu hoặc thuộc tính có thể khiến cho một tệp khách hàng nào đó cố gắng để mua.

    • Sản phẩm có nhu cầu thụ động: Sản phẩm mà người tiêu dùng không biết hoặc biết nhưng không có ý định mua

  • Sản phẩm công nghiệp: Sản phẩm được các cá nhân hay tổ chức mua để tiếp tục chế biến hoặc sử dụng cho hoạt động kinh doanh. cụ thể hơn sản phẩm công nghiệp còn được chia thành 3 loại sau:

    • Nguyên vật liệu và linh kiện: Nguyên vật liệu thô, đã được chế biến, linh kiện.

    • Tài liệu sản xuất: Bao gồm hệ thống máy móc và thiết bị phụ kiện.

    • Nguồn cung và dịch vụ: Bao gồm nguồn cung cho sản xuất và vật dụng sửa chữa, bảo trì.

Bất kỳ một loại sản phẩm/dịch vụ nào cũng sẽ có vòng đời sản phẩm gồm 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn phát triển sản phẩm: Bắt đầu khi doanh nghiệp tìm thấy và phát triển ý tưởng sản phẩm mới, lúc này doanh số bằng 0 và chi phí đầu tư tăng lên.

  • Giai đoạn giới thiệu: Giai đoạn doanh số chậm, sản phẩm được ra mắt trên thị trường, lợi nhuận chưa có, chi phí giới thiệu sản phẩm tăng.

  • Giai đoạn tăng trưởng: Giai đoạn thị trường chấp nhận thị trường nhanh chóng và tăng lợi nhuận.

  • Giai đoạn trưởng thành: Doanh số giảm lại vì sản phẩm đã được hầu hết khách hàng mua tiềm năng chấp nhận, chi phí marketing cao để cạnh tranh so với đối thủ.

  • Giai đoạn suy thoái: Doanh số và lợi nhuận giảm đáng kể.

Tùy vào mỗi giai đoạn hoạt động của doanh nghiệp mà họ sẽ có những chiến lược sản phẩm khác nhau, các chiến lược thường gặp như:

  • Chiến lược về nhãn hiệu: Xác định và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm, tạo dựng hình ảnh và vị thế thương hiệu trong tâm trí khách hàng. 

  • Chiến lược tập hợp sản phẩm (Product Mix): Xác định các sản phẩm mà doanh nghiệp sẽ cung cấp. Sau đó, quyết định chiều rộng, chiều sâu và độ nhất quán của tập hợp sản phẩm.

  • Chiến lược theo dòng sản phẩm (Product Line): Xác định và quản lý các dòng sản phẩm khác nhau. Từ đó quyết định về chiều rộng và chiều sâu và phát triển các sản phẩm bổ sung, tương thích, cạnh tranh trong cùng dòng sản phẩm.

  • Chiến lược phát triển sản phẩm mới: Bắt đầu từ việc tạo lập, phát triển một sản phẩm mới hoàn toàn hoặc thông qua thu mua. Sau đó phát triển thử nghiệm ý tưởng và phân tích tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu khả thi sẽ bắt đầu thử nghiệm marketing và cuối cùng là thương mại hóa.

Ví dụ: Chiến lược sản phẩm của Vinamilk

  • Phân đa dạng hóa sản phẩm: Vinamilk cung cấp đa dạng các sản phẩm sữa đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng, từ trẻ em, người lớn đến người già. Các sản phẩm của Vinamilk đa dạng như: sữa bột, sữa tươi, sữa chua, phô mai, kem, nước giải khát.

  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Vinamilk luôn chú trọng vào việc đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • Mở rộng thị trường: Vinamilk không chỉ tập trung vào thị trường Việt Nam mà còn xuất khẩu sản phẩm sang các nước trong khu vực Đông Nam Á. 

  • Phát triển sản phẩm bền vững: Vinamilk cam kết phát triển sản phẩm bền vững bằng cách sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo, giảm thiểu rác thải và tiết kiệm năng lượng.

Product (Sản phẩm)
Product (Sản phẩm)

2.2. Price - Giá

Giá cả là khoản tiền chi trả cho một sản phẩm/dịch vụ nào đó, nói rộng hơn, giá cả chính là tổng tất cả những giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả để có được lợi ích từ việc sở hữu sản phẩm/dịch vụ. Giá cả đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng, lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Nếu 3P còn còn lại là hạt giống kinh doanh thành công của doanh nghiệp thì Price (Giá) chính là kết quả thu hoạch. Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược định giá hiệu quả để đạt được mục tiêu kinh doanh và tạo ra giá trị cho khách hàng.

Trong những năm gần đây, với sự ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, người tiêu dùng có xu hướng thắt chặt chi tiêu hơn và để ứng phó với điều này, nhiều doanh nghiệp đã tìm cách để giảm giá sản phẩm/dịch vụ của mình. Tuy nhiên, việc giảm giá có thể gây thiệt hại hoặc mất lợi nhuận đối với doanh nghiệp. Do vậy, trong trường hợp này, doanh nghiệp nên đầu tư bán giá thay vì giá cả và thuyết phục khách hàng rằng việc trả một mức giá cao hơn là hợp lý vì họ sẽ được lại giá trị lớn hơn.

Mục tiêu chính của một chiến lược giá hiệu quả là phải tối đa hóa lợi nhuận và doanh thu cho doanh nghiệp, nhưng vẫn lường trước được những khoản chi phí rủi ro có thể xảy ra. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Tạo ra giá trị cho khách hàng: Giá cả sản phẩm/dịch vụ cần phản ánh đúng giá trị mà nó mang lại cho khách hàng. Khách hàng cần cảm thấy hài lòng với giá trị họ nhận được khi mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm/dịch vụ có chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

  • Đảm bảo lợi ích kinh doanh của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần thu hồi vốn đầu tư và tạo ra lợi nhuận từ việc bán sản phẩm/dịch vụ. Mức giá đảm bảo khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Doanh nghiệp cần cân nhắc lợi nhuận mong muốn và khả năng chi trả của khách hàng.

  • Cân nhắc khả năng chấp nhận rủi ro: Doanh nghiệp cần cân nhắc mức độ rủi ro liên quan đến việc thay đổi giá cả sản phẩm/dịch vụ. Mức giá cần phù hợp với khả năng chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng cho các trường hợp giá cả biến động.

3 chiến lược định giá chính:

  • Định giá dựa trên giá trị khách hàng: Sử dụng nhận thức của khách hàng là yếu tố trọng tâm để định giá. Gồm có 2 loại là định giá dựa trên giá trị phù hợp và định giá dựa trên giá trị gia tăng (Thay vì giảm giá theo đối thủ thì doanh nghiệp sẽ nâng cao chất lượng, ưu đãi cho sản phẩm/dịch vụ).

  • Định giá dựa trên chi phí: Thiết lập giá dựa trên những khoản chi phí như chi phí sản xuất, phân phối, bán sản phẩm và tỷ lệ hoàn vốn, rủi ro của doanh nghiệp.

  • Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh: Định giá dựa trên chiến lược, chi phí, giá cả và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Một số chiến lược định giá sản phẩm mới:

  • Chiến lược định giá hớt váng thị trường: Định giá cao cho sản phẩm mới nhằm tối đa hóa doanh thu từ các phân khúc sẵn sàng trả giá cao. Doanh thu của doanh nghiệp có thể cao hơn dù doanh số thấp.

  • Định giá thâm nhập thị trường: Định giá thấp cho một sản phẩm mới để thu hút số lượng lớn người mua, tăng trưởng thị phần.

Ngoài ra còn có một số chiến lược định giá hỗn hợp sản phẩm như định giá dòng sản phẩm, định giá sản phẩm đi kèm bắt buộc, định giá phụ phẩm, định giá gói sản phẩm. Và một số các chiến lược điều chỉnh giá như định giá chiết khấu và trợ giá, định giá phân khúc, định giá theo tâm lý, định giá khuyến mãi.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần phải xem xét những yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến chiến lược định giá, cụ thể:

  • Các yếu tố bên trong: Chiến lược Marketing tổng thể và Marketing hỗn hợp cùng tổ chức.

  • Các yếu tố bên ngoài: Bản chất thị trường và nhu cầu những yếu tố môi trường như chính phủ, nền kinh tế, các vấn đề xã hội.

Chiến lược giá trong 4P
Chiến lược giá trong 4P

2.3. Phân phối

Có thể thấy, rất ít doanh nghiệp trực tiếp bán sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng, thông thường họ sẽ bán thông qua các bên trung gian. Đây được gọi là kênh phân phối (Place), một tập hợp các tổ chức phụ thuộc lẫn nhau giúp cho sản phẩm/dịch vụ sẵn sàng đáp ứng nhu cầu tới tay người tiêu dùng nhanh nhất. Do đó, việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sản phẩm tiếp cận được đúng đối tượng khách hàng mục tiêu hay không và đảm bảo doanh số bán hàng.

Mỗi doanh nghiệp sẽ có thiết kế hệ thống kênh phân phối khác nhau theo những cấp độ kênh. Mỗi cấp độ kênh là một lớp trung gian sẽ thực hiện một phần việc nào đó trong quá trình đưa sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng. Có 3  kênh phân phối chính:

  • Kênh phân phối trực tiếp: Không có cấp độ trung gian, phân phối trực tiếp từ doanh nghiệp đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

  • Kênh phân phối gián tiếp: Bao gồm một hoặc nhiều cấp độ trung gian. Chẳng hạn như từ nhà sản xuất => Nhà bán buôn => Nhà bán lẻ => Người tiêu dùng cuối cùng.

  • Kênh phân phối đa kênh: Kết hợp cả trực tiếp và gián tiếp.

Ví dụ: TH True Milk phân phối sản phẩm qua chuỗi cửa hàng bán lẻ TH True Mart, phân phối gián tiếp qua chuỗi những siêu thị lớn như Co.opmart, Big C,... và bán trực tuyến trên website thmilk.vn 

Phân phối trong 4P
Phân phối trong 4P

2.4. Promotion – Xúc tiến 

Promotion (Xúc tiến) là một hỗn hợp truyền thông marketing, bao gồm nhiều công cụ xúc tiến được phối hợp với nhau để tạo sự gắn kết với người tiêu dùng, xây dựng thông điệp nhất quán, hấp dẫn và rõ ràng về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp như: 

  • Quảng cáo: Những hình thức giới thiệu và quảng bá phi cá nhân phải trả phí cho các ý tưởng, sản phẩm hoặc dịch vụ được thực hiện bởi một nhà tài trợ.

  • Bán hàng cá nhân: Lực lượng bán hàng của doanh nghiệp tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.

  • Quan hệ công chúng: Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tạo hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp thông qua lợi ích cộng đồng, cách xử lý và dẫn dắt tin đồn, câu chuyện hay sự kiện.

  • Xúc tiến bán hàng: Những ưu đãi ngắn hạn nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng

  • Marketing trực tiếp và marketing kỹ thuật số: Tương tác trực tiếp với từng khách hàng cũng như cộng đồng khách hàng mục tiêu để phản hồi, khắc phục những lỗi doanh nghiệp gặp phải và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Mỗi công cụ được kể trên đây sẽ được phát triển từ nhiều công cụ chuyên biệt như:

  • Quảng cáo: Truyền hình, in ấn, trực tuyến, thiết bị di động, quảng cáo ngoài trời,...

  • Bán hàng cá nhân: Giới thiệu sản phẩm, triển lãm thương mại, chương trình ưu đãi.

  • Quan hệ công chúng: Báo chí, hoạt động tài trợ, sự kiện,...

  • Xúc tiến bán hàng: Chiết khấu, phiếu giảm giá, các buổi thử nghiệm sản phẩm,...

  • Marketing trực tiếp và marketing kỹ thuật số: Thư mời trực tiếp, email, catalog, phương tiện truyền thông mạng xã hội,...

Tuy nhiên, hiện nay những hình thức quảng cáo truyền thống đã không còn mang lại hiệu quả như trước đây. Nguyên nhân là vì người tiêu dùng ngày càng thông minh và sự phát triển của Internet ngày càng mạnh mẽ. Điều này dẫn đến marketing kỹ thuật số ngày càng lên ngôi, nhiều doanh nghiệp lớn bắt đầu chú trọng đầu tư vào những phương tiện truyền thông kỹ thuật số. Hơn hết, chi phí đầu tư cho những phương tiện truyền thông kỹ thuật số cũng thấp hơn rất nhiều so với những hình thức quảng cáo truyền thống những kết quả thu lại lại rất lớn.

Ví dụ: Chiến dịch “Dọn nhà vui vẻ" của Method đã sử dụng quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng mạng xã hội bao gồm Twitter, Blog Method, Youtube và Facebook. Chiến dịch này chỉ tốn khoảng 3,5 triệu đô la, một con số nhỏ so với 150 triệu đô la mà đối thủ P&G bỏ ra để quảng bá một sản phẩm mới.

Promotion trong 4P
Promotion trong 4P

3. ƯU NHƯỢC ĐIỂM MÔ HÌNH 4P TRONG MARKETING

Mặc dù là công cụ hỗ trợ chiến lược marketing đắc lực cho doanh nghiệp thì ngoài những ưu điểm, mô hình 4P cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Vậy những ưu điểm và hạn chế này là gì? Cùng tìm hiểu trong phần viết đây nhé!

Ưu điểm:

  • Cung cấp cho doanh nghiệp một khuôn khổ để xây dựng kế hoạch marketing toàn diện, bao gồm tất cả các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.

  • Đánh giá 4P giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội tiềm năng mà họ có thể khai thác, cũng như các rủi ro mà họ cần tránh. Ví dụ, doanh nghiệp có thể xác định rằng họ có thể tăng doanh số bán hàng bằng cách mở rộng kênh phân phối hoặc bằng cách cung cấp các chương trình khuyến mãi hấp dẫn hơn.

Nhược điểm:

  • Hạn chế về nguồn lực, chi phí với những doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • Không đề cập đến các yếu tố bên ngoài môi trường marketing như yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa và các yếu tố bên trong doanh nghiệp như nguồn lực tài chính, nguồn lực nhân lực và năng lực công nghệ. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp hiện nay đã kết hợp 4P với mô hình Canvas để có cái nhìn toàn diện hơn về chiến lược kinh doanh, vận hành.

4. Ý NGHĨA 4PS MARKETING ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP

Chiến lược Marketing 4P đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của chiến lược Marketing 4P:

  • Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu: Từ những phân tích các yếu tố trong mô hình 4P, doanh nghiệp có thể xác định được đối tượng khách hàng mà họ muốn nhắm đến. Từ đó, doanh nghiệp sẽ tập trung nguồn lực vào những khách hàng tiềm năng nhất, giúp cho hiệu quả của các hoạt động Marketing được nâng cao.

  • Tạo ra lợi thế cạnh tranh, giá trị thương hiệu: Mức độ cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt, bằng cách nâng cao giá trị, chất lượng, phân loại kỹ dòng sản phẩm, định giá hợp lý, triển khai kênh phân phối và hoạt động xúc tiến của mình dựa trên nhu cầu của người tiêu dùng thông qua mô hình 4P, doanh nghiệp sẽ có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và thu hút khách hàng so với đối thủ. 

  • Cải thiện quy trình hoạt động, tăng doanh số bán hàng: 4P có thể giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trên thị trường và thích nghi với những biến đổi từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, trong bối cảnh sản phẩm/dịch vụ vô cùng đa dạng như hiện nay. Tận dụng phân tích mô hình 4P sẽ giúp doanh nghiệp nhìn ra những lỗ hỏng trong quy trình hoạt động như sản xuất, phân phối, Marketing để cải thiện và tạo ra những sản phẩm/dịch vụ đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Từ đó cũng giúp cho doanh số bán hàng được đảm bảo và nâng cao. 

Vai trò của mô hình 4P
Vai trò của mô hình 4P

5. CÁCH SỬ DỤNG CHIẾN LƯỢC 4P HIỆU QUẢ

Để sử dụng chiến lược marketing 4P hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng những cách dưới đây vào mô hình:

  • Sản phẩm (Product): Xác định rõ USP (Điểm bán hàng độc đáo) của sản phẩm để tạo lợi thế cạnh tranh và nắm bắt nhu cầu, mong đợi, sở thích và các vấn đề của khách hàng. Từ đó, phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và phù hợp với định vị thương hiệu. Cung cấp các sản phẩm có chất lượng tốt, giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng chu đáo.

  • Giá cả (Price): Xây dựng chiến lược định giá hiệu quả, đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp và phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng. Linh hoạt sử dụng các phương pháp định giá khác nhau như định giá theo chi phí, định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng, định giá theo đối thủ cạnh tranh dựa trên kết quả của mỗi chiến dịch quảng cáo và quá trình mua của khách hàng. Cung cấp các chương trình khuyến mãi, giảm giá, ưu đãi để thu hút khách hàng.

  • Phân phối (Place): Lựa chọn kênh phân phối phù hợp để đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách thuận tiện nhất. Có thể sử dụng các kênh phân phối trực tiếp, gián tiếp hoặc kết hợp cả hai. Đảm bảo sản phẩm được phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận khách hàng mục tiêu.

  • Xúc tiến (Promotion): Thực hiện các hoạt động xúc tiến để quảng bá sản phẩm và thương hiệu đến khách hàng. Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng như quảng cáo, PR, marketing online, bán hàng trực tiếp. Tạo dựng thông điệp truyền thông hấp dẫn, thu hút sự chú ý và quan tâm của khách hàng.

Bên cạnh việc tự triển khai chiến lược 4P, nhiều doanh nghiệp hiện nay tìm đến agency marketing chuyên nghiệp để xây dựng chiến lược marketing toàn diện.

6. CASE STUDY THÀNH CÔNG KHI SỬ DỤNG CHIẾN LƯỢC 4PS

Có rất nhiều doanh nghiệp thành công vang dội khi áp dụng mô hình Marketing 4PS vào chiến lược Marketing của mình. Và TH True Milk là một minh chứng sống cho điều này:

TH True Milk (Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH) là một thương hiệu sữa nổi tiếng của Việt Nam, được thành lập vào năm 2009 tại Nghệ An. Đây là thương hiệu sữa Việt 100% chuyên sản xuất, cung cấp sữa và các sản phẩm sữa sạch. TH True Milk được biết đến với các sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất từ nguồn sữa bò tươi sạch được chăn nuôi tại trang trại TH rộng lớn và hiện đại.

Product - Chiến lược sản phẩm

  • Tập trung vào sản phẩm chất lượng cao: TH True Milk luôn chú trọng vào việc sản xuất những sản phẩm sữa tươi sạch, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Nguồn nguyên liệu sữa được lấy từ trang trại bò sữa TH rộng lớn với quy trình chăn nuôi hiện đại, khoa học. Các sản phẩm của TH True Milk được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến, đảm bảo chất lượng cao nhất.

  • Đa dạng hóa sản phẩm: TH True Milk không ngừng tung ra thị trường những sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Các dòng sữa tươi đa dạng như sữa tiệt trùng, sữa thanh trùng, sữa hạt, sữa công thức. Ngoài ra, TH True Milk còn có các sản phẩm khác như sữa chua, phô mai, kem tươi, sữa hạt, nước trái cây, các sản phẩm dinh dưỡng khác.

  • Bao bì bắt mắt: TH True Milk chú trọng thiết kế bao bì sản phẩm đẹp mắt, thu hút người tiêu dùng, nguyên liệu làm bao bì là giấy tiệt trùng 6 lớp giúp ngăn ánh sáng và vi khuẩn xâm nhập. Bao bì sản phẩm được sử dụng hình ảnh trang trại bò sữa TH, thể hiện sự thân thiện với môi trường và chất lượng cao của sản phẩm. 

  • Các dịch vụ hỗ trợ sản phẩm: Hỗ trợ giao hàng tận nhà, chăm sóc khách hàng 24/24.

Price - Chiến lược giá

  • Chiến lược định giá sản phẩm cao cấp: Tập trung vào giá trị cảm nhận của sản phẩm hơn là chi phí sản xuất, cố gắng tác động vào tâm lý người tiêu dùng với suy nghĩ giá cao thì chất lượng sẽ tốt. Ngoài ra, thị trường mục tiêu của TH là những khách hàng có thu nhập khá giả, những người trẻ quan tâm tới sức khỏe và những sản phẩm đến từ thiên nhiên nên giá của TH cao hơn so với mặt bằng chung.

  • Chiến lược điều chỉnh giá: TH True Milk có lợi thế cạnh tranh là làm chủ nguồn nguyên liệu tự nhiên từ trang trại, không bị ảnh hưởng nhiều từ giá nguyên liệu ở ngoài thị trường. Vì vậy mà giá các sản phẩm có thể được điều chỉnh khi có sự tăng giá từ thị trường sữa chung.

Place - Chiến lược phân phối

Sử dụng kênh phân phối đa kênh gồm kênh trực tiếp và gián tiếp:

  • Kênh phân phối trực tiếp: Chuỗi cửa hàng TH truemart và đặt hàng trực tuyến - giao hàng tận nơi

  • Kênh phân phối gián tiếp: Gồm 2 kênh là kênh phân phối cấp 1 và kênh phân phối cấp 2. Kênh phân phối cấp 1 là quá trình vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất tới các cửa hàng bán lẻ. Kênh phân phối cấp 2 là quá trình hàng hóa từ các điểm bán lẻ tới tay người tiêu dùng.

Ngoài ra, TH True Milk còn xuất khẩu ra thị trường quốc tế như nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan.

Promotion - Xúc tiến

  • Quảng cáo trên Youtube: MV "TH true NUT - Lựa chọn toàn diện cho cuộc sống lành mạnh" với nội dung TH true NUT - Bộ sữa hạt cao cấp hoàn toàn từ thiên nhiên, với vị ngọt tự nhiên từ quả chà là, không sử dụng đường, tốt cho sức khỏe cả gia đình. MV đạt mốc 5.450.249 triệu người xem chỉ sau 1 tháng phát hành.

  • Quảng cáo ngoài trời: Chiến dịch "TH True Milk - Uống sữa mỗi ngày, khỏe mạnh mỗi ngày" sử dụng hình ảnh những gia đình hạnh phúc, khỏe mạnh để truyền tải thông điệp về tầm quan trọng của việc uống sữa mỗi ngày đối với sức khỏe được quảng cáo bằng billboard trên đại lộ Phạm Văn Đồng (Hà Nội).

  •  Marketing trực tiếp: Tại các siêu thị lớn như BigC, TH True milk có chương trình dùng thử sản phẩm sữa chua, sữa tươi thanh trùng để thu hút sự chú ý và tạo sự trải nghiệm cho khách hàng.

  • Khuyến mãi: Chương trình khuyến mại “Uống TOPKID – Sưu tầm thẻ Lớp học Mật Ngữ – Săn quà hấp dẫn”, chương trình: "MUA 5 TẶNG 1 – MÓN QUÀ SỨC KHỎE CHÀO NĂM MỚI TỪ BỘ SẢN PHẨM ĐỒ UỐNG TH",...

TH True Milk đã áp dụng mô hình 4P thế nào?
TH True Milk đã áp dụng mô hình 4P thế nào?

KẾT LUẬN

Mô hình Marketing 4P là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và đạt được mục tiêu kinh doanh. Tuy nhiên, để áp dụng thành công mô hình này, doanh nghiệp cần có sự hiểu biết rõ ràng về thị trường, khách hàng mục tiêu và sản phẩm/dịch vụ của mình. Đồng thời, doanh nghiệp cần linh hoạt điều chỉnh chiến lược 4P phù hợp với từng giai đoạn phát triển và biến động của thị trường. Hoặc doanh nghiệp cũng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ business coach để được hướng dẫn xây dựng chiến lược marketing mạnh mẽ, tối ưu.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349