Mô hình Canvas là gì? Khám phá 9 yếu tố cốt lõi mô hình BCM


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20273
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Mô hình Canvas ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong việc xây dựng và phát triển chiến lược kinh doanh hiện đại. Với khả năng đơn giản hóa những yếu tố phức tạp thành một khung kinh doanh Canvas trực quan, mô hình này giúp doanh nghiệp xác định rõ giá trị cốt lõi, phân khúc khách hàng và hệ thống vận hành hiệu quả. Việc sử dụng mô hình Canvas không chỉ phù hợp với startup mà còn mang lại lợi thế chiến lược cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm hướng đi bền vững, linh hoạt giữa bối cảnh môi trường cạnh tranh gay gắt.

Mô hình Canvas
Mô hình Canvas

1. Mô hình Canvas BCM là gì?

Mô hình Canvas hay Business Model Canvas (BMC) là công cụ quản lý chiến lược được thiết kế để giúp doanh nghiệp phác thảo và phát triển hệ thống kinh doanh. Mô hình này được phát triển bởi Alexander Osterwalder dựa trên nghiên cứu về các mô hình kinh doanh thành công.

Canvas được trình bày dưới dạng lưới hình chữ nhật gồm 9 yếu tố cốt lõi: Phân khúc khách hàng (Customer Segments), Giá trị tạo ra (Value Propositions), Kênh phân phối (Channels), Quan hệ khách hàng (Customer Relationships), Dòng doanh thu (Revenue Streams), Nguồn lực chính (Key Resources), Hoạt động chính (Key Activities), Đối tác chính (Key Partnerships), và Cấu trúc chi phí (Cost Structure). Mỗi yếu tố đại diện một phần thiết yếu doanh nghiệp. Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp xây dựng cái nhìn tổng quan, hệ thống về cách thức hoạt động, dễ dàng nhận diện điểm mạnh, điểm yếu cũng như cơ hội, thách thức trong thị trường.

Định nghĩa mô hình Canvas là gì
Định nghĩa mô hình Canvas là gì

2. 9 yếu tố của mô hình Canvas

Mô hình Canvas với 9 yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp xác định cấu trúc và chiến lược kinh doanh. Những yếu tố này kết nối với nhau tạo thành bức tranh toàn diện cho hoạt động và hướng đi doanh nghiệp.

2.1. Đối tác chính (Key Partnerships)

Đối tác chính là các cá nhân, tổ chức bên ngoài giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu. Hợp tác với họ có thể tạo ra lợi ích trong việc tối ưu hóa chi phí, chia sẻ rủi ro, tăng cường khả năng phát triển sản phẩm. Các đối tác chính nổi bật như nhà cung cấp nguyên liệu, nhà phân phối và đồng nghiệp trong ngành. Việc lựa chọn đúng đối tác góp phần nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng thị trường. Sự hợp tác chiến lược giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, giảm thiểu chi phí, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cải thiện hiệu suất hoạt động, tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng.

2.2. Hoạt động chính (Key Activities)

Key Activities là những hành động thiết yếu doanh nghiệp bắt buộc thực hiện để vận hành mô hình kinh doanh. Những hoạt động này hướng đến việc cung cấp giá trị, duy trì quan hệ với khách hàng và tạo ra doanh thu. Các hoạt động chính có thể kể đến gồm:

  • Sản xuất: Thiết kế, phát triển, sản xuất sản phẩm/dịch vụ dựa trên nhu cầu thị trường.

  • Marketing: Chiến lược 4Ps, xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm, thu hút đối tượng mới và giữ chân khách hàng hiện tại

  • Bán hàng: Thực hiện các giao dịch mua bán, quản lý đội ngũ và tối ưu quy trình bán hàng.

  • Hỗ trợ khách hàng: Cung cấp dịch vụ khách hàng, giải quyết vấn đề, đáp ứng yêu cầu kịp thời.

  • Nghiên cứu phát triển: Đổi mới sản phẩm, cải tiến quy trình, ứng dụng công nghệ mới.

Nhận diện đúng các hoạt động chính giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, tăng cường hiệu quả, đảm bảo khả năng cạnh tranh.

2.3. Nguồn lực chính (Key Resources)

Key Resources đề cập đến tài sản, khả năng và tài nguyên cần thiết để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và cung cấp giá trị cho khách hàng. Nguồn lực thường được chia thành 3 loại chính:

  • Tài chính: Vốn, ngân quỹ sử dụng cho hoạt động kinh doanh, đầu tư sản phẩm và mở rộng thị trường.

  • Vật chất: Cơ sở hạ tầng, thiết bị, công nghệ sản xuất, tài sản vật lý như nhà xưởng, văn phòng hoặc phương tiện vận tải.

  • Nhân lực: Đội ngũ nhân sự có kỹ năng, chuyên môn, kinh nghiệm. Con người là yếu tố quyết định trong việc thực hiện các hoạt động doanh nghiệp và duy trì mối quan hệ với khách hàng.

Hiểu và quản lý tốt nguồn lực chính giúp doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh, tối ưu hóa hoạt động, phát huy tối đa tiềm năng phát triển.

2.4. Giá trị tạo ra (Value Propositions)

Giá trị tạo ra là yếu tố cốt lõi trong mô hình Canvas, thể hiện lý do khách hàng chọn sản phẩm/dịch vụ doanh nghiệp. Đây là những lợi ích, tính năng, cảm nhận mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, khác biệt so với đối thủ. Giá trị tạo ra đến từ:

  • Chất lượng: Sản phẩm/dịch vụ đạt tiêu chuẩn cao, đáp ứng yêu cầu khách hàng.

  • Giá cả hợp lý: Cung cấp giá trị tốt với mức giá cạnh tranh, giúp khách hàng cảm thấy được lợi.

  • Tiện lợi: Sản phẩm dễ sử dụng, tiết kiệm thời gian hoặc công sức cho người tiêu dùng.

  • Sáng tạo: Tính năng mới, giải pháp độc đáo đáp ứng nhu cầu chưa được khai thác.

  • Dịch vụ khách hàng tốt: Hỗ trợ tận tình, đảm bảo trải nghiệm mua sắm thoải mái, hiệu quả.

Xác định công bố giá trị tạo ra rõ ràng giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, xây dựng lòng trung thành, gia tăng doanh thu.

2.5. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

Customer Relationships biểu thị cách doanh nghiệp tương tác, duy trì mối quan hệ với khách hàng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng trung thành, nâng cao trải nghiệm. Có nhiều mô hình quan hệ khách hàng:

  • Chăm sóc khách hàng cá nhân: Tương tác trực tiếp, đáp ứng nhanh chóng, hiệu quả các yêu cầu khách hàng.

  • Hệ thống tự động hoá: Sử dụng công nghệ để tự động hóa quy trình hỗ trợ khách hàng, giúp phục vụ khách hàng 24/7, cải thiện tốc độ phản hồi.

  • Chương trình khách hàng thân thiết: Khuyến khích khách hàng quay lại thông qua tích điểm, giảm giá hoặc các ưu đãi đặc biệt.

  • Cộng đồng trực tuyến: Tạo lập diễn đàn, nhóm mạng xã hội để khách hàng kết nối, chia sẻ ý kiến, trải nghiệm.

Tối ưu hóa quan hệ khách hàng không chỉ giúp tăng trưởng doanh thu mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững. Xây dựng mối quan hệ tích cực với khách hàng tạo ra giá trị lâu dài, khuyến khích hành động giới thiệu thương hiệu đến người khác.

2.6. Kênh phân phối (Channels)

Kênh phân phối mô tả phương thức doanh nghiệp sử dụng để đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng. Kênh phân phối có vai trò then chốt trong việc xây dựng trải nghiệm khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. Channels phân thành 2 loại:

  • Kênh trực tiếp: Doanh nghiệp giao tiếp, bán hàng trực tiếp cho khách hàng qua cửa hàng, trang web riêng hoặc các ứng dụng (apps). Kênh này giúp xây dựng mối quan hệ gần gũi, dễ dàng tương tác, phản hồi nhu cầu khách hàng.

  • Kênh gián tiếp: Doanh nghiệp sử dụng bên thứ ba như nhà phân phối, đại lý hoặc cửa hàng bán lẻ để cung ứng sản phẩm đến khách hàng. Hình thức kênh này giúp mở rộng thị trường, tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng.

Lựa chọn kênh phân phối thông minh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình bán hàng, nâng cao hiệu quả quảng bá, đảm bảo sản phẩm đến đúng tay người tiêu dùng.

2.7 Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Phân khúc khách hàng là việc xác định, phân chia nhóm khách hàng mục tiêu doanh nghiệp hướng đến. Đây là bước thiết yếu khi xây dựng mô hình kinh doanh, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn nhu cầu, mong muốn khách hàng. Doanh nghiệp có thể phân khúc khách hàng với 4 hướng:

  • Phân khúc theo nhân khẩu học: Dựa trên độ tuổi, giới tính, thu nhập, giáo dục, nghề nghiệp.

  • Phân khúc theo hành vi: Căn cứ thói quen mua sắm, tần suất sử dụng sản phẩm, mức độ trung thành khách hàng.

  • Phân khúc theo nhu cầu: Xác định nhóm khách hàng dựa trên nhu cầu cụ thể sản phẩm hoặc dịch vụ giải quyết.

  • Phân khúc theo địa lý: Thành phố, vùng miền hoặc quốc gia.

Hiểu sâu phân khúc khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược digital marketing hợp lý, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, tăng cường hiệu quả kinh doanh.

2.8. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

Cấu trúc chi phí là phần tài chính liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Cost Structure bao gồm tất cả khoản chi phí cần thiết để vận hành mô hình kinh doanh, duy trì các hoạt động chính. Nắm vững cấu trúc chi phí giúp doanh nghiệp xác định đúng các khoản đầu tư cần thiết, tối ưu hóa chi phí, đạt được lợi nhuận bền vững. Quản lý chi phí tốt hỗ trợ doanh nghiệp lên kế hoạch tài chính, ra quyết định chiến lược tối ưu. Có 2 nhóm chi phí điển hình:

  • Chi phí cố định: Chi phí không thay đổi bất kể mức sản xuất như thuê mặt bằng, lương nhân viên, bảo hiểm, khấu hao tài sản. Những chi phí này cần đảm bảo để duy trì hoạt động doanh nghiệp.

  • Chi phí biến đổi: Chi phí thay đổi theo mức sản xuất hoặc doanh thu như chi phí nguyên liệu, chi phí vận chuyển, chi phí marketing, các khoản chi phí liên quan đến việc sản xuất tiêu thụ sản phẩm.

2.9. Dòng doanh thu (Revenue Streams)

Dòng doanh thu là nguồn thu nhập doanh nghiệp tạo ra từ việc cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng. Đây là yếu tố quan trọng trong cấu trúc mô hình kinh doanh Canvas, giúp xác định cách thức doanh nghiệp kiếm được lợi nhuận. Dòng doanh thu có thể gồm:

  • Bán hàng trực tiếp: Tổng doanh thu bán sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng qua các kênh phân phối.

  • Doanh thu định kỳ: Khoản thu nhập từ các hợp đồng dài hạn, dịch vụ đăng ký hoặc thuê bao.

  • Phí dịch vụ: Doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ bổ sung, hỗ trợ khách hàng hoặc tư vấn.

  • Doanh thu từ quảng cáo: Thu nhập từ việc cho phép bên thứ ba quảng bá sản phẩm/dịch vụ qua các kênh của doanh nghiệp.

  • Giá trị gia tăng: Doanh thu đến từ các sản phẩm/dịch vụ bổ sung mà khách hàng có thể mua thêm.

Quản lý dòng doanh thu hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì tài chính ổn định, đánh giá hiệu suất kinh doanh, phát triển chiến lược mở rộng trong tương lai. Sự đa dạng dòng doanh thu tạo ra lợi thế, giảm rủi ro suốt quá trình hoạt động kinh doanh. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy tham khảo dịch vụ tư vấn chiến lược Marketing của SIÊU TỐC Marketing ngay hôm nay.

Tìm hiểu 9 yếu tố của mô hình Canvas
Tìm hiểu 9 yếu tố của mô hình Canvas

3. Lợi ích của mô hình Canvas

Mô hình Canvas mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong quá trình xây dựng, phát triển chiến lược kinh doanh:

  • Tư duy trực quan, dễ hiểu: Mô hình giúp các thành viên trong tổ chức dễ dàng hình dung, hiểu rõ thành phần cốt lõi mô hình kinh doanh. Thiết kế trực quan hỗ trợ việc truyền đạt thông tin hiệu quả hơn.

  • Tăng khả năng phối hợp giữa các bộ phận: Mô hình khuyến khích sự giao tiếp, cộng tác giữa các phòng ban, giúp nâng cao hiệu suất làm việc, giảm thiểu sự cản trở trong quá trình hoạt động.

  • Định hình rõ ràng giá trị cốt lõi: Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp xác định, tập trung vào những giá trị cốt lõi mang lại lợi ích cho khách hàng, từ đó tạo ra những sản phẩm/dịch vụ chất lượng.

  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Bằng việc nắm rõ các yếu tố trong mô hình, doanh nghiệp có khả năng phát hiện, thử nghiệm đa dạng giải pháp sáng tạo nhằm cải thiện sản phẩm/dịch vụ.

  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Mô hình startup Canvas cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để lãnh đạo đưa ra quyết định hiệu quả. 9 yếu tố thuộc mô hình giúp phân tích, đánh giá các lựa chọn chiến lược.

Bên cạnh những lợi ích, mô hình Canvas cũng tồn tại một số nhược điểm nhất định doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý:

  • Không đủ chi tiết cho kế hoạch phức tạp: Thiết kế đơn giản có thể không đáp ứng nhu cầu phân tích sâu của dự án lớn.

  • Thiếu phân tích sâu về thị trường khách hàng: Mô hình không yêu cầu hoặc không khuyến khích phân tích chi tiết các yếu tố bên ngoài.

  • Không phản ánh toàn bộ quá trình kinh doanh: Mô hình Canvas tập trung vào các yếu tố chính, có thể bỏ qua nhiều khía cạnh khác hoạt động kinh doanh.

  • Thiếu sự linh hoạt: Một số doanh nghiệp sẽ thấy khó khăn trong việc điều chỉnh mô hình khi thị trường thay đổi.

  • Cần sự tham gia của mọi người: Thành công mô hình phụ thuộc sự đóng góp, cam kết các thành viên trong doanh nghiệp.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể kết hợp các mô hình khác như mô hình Ma Trận Bao Vây, mô hình 4P,....

Ưu nhược điểm của mô hình Canvas
Ưu nhược điểm của mô hình Canvas

4. Ứng dụng mô hình Canvas trong doanh nghiệp

Mô hình Canvas là công cụ hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và phát triển chiến lược kinh doanh. Ứng dụng mô hình này giúp doanh nghiệp nắm bắt đúngcác yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động và định hướng phát triển. Các bước lập mô hình Canvas: 

  • Phân tích hiện trạng: Trước khi áp dụng mô hình Canvas, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích, xác định rõ các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài. Ma trận SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về vị trí hiện tại doanh nghiệp trong thị trường.

  • Vẽ bản đồ mô hình Canvas: Sử dụng biểu mẫu mô hình Canvas để ghi lại 9 yếu tố cốt lõi: Phân khúc khách hàng, giá trị tạo ra, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, dòng doanh thu, nguồn lực chính, hoạt động chính, đối tác chính và cơ cấu chi phí. Việc này nhằm hình dung rõ ràng mô hình kinh doanh.

  • Kiểm tra tính hợp lý đồng bộ: Doanh nghiệp nên kiểm tra tính đồng bộ, hợp lý giữa các yếu tố trong mô hình. Đảm bảo mọi phần hỗ trợ lẫn nhau và phù hợp chiến lược tổng thể. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình hoạt động, tăng cường hiệu quả.

  • Điều chỉnh – thử nghiệm – hoàn thiện: Sau khi vẽ và kiểm tra mô hình, doanh nghiệp triển khai thử nghiệm thực tế và thu thập phản hồi từ khách hàng. Qua đó, điều chỉnh và hoàn thiện mô hình Canvas nếu cần để nâng cao trải nghiệm khách hàng, cải thiện hiệu suất kinh doanh.

Cách tạo mô hình Canvas
Cách tạo mô hình Canvas

5. Ví dụ mô hình Canvas thực tế

Tìm hiểu hai ví dụ điển hình: UNIQLO và Phúc Long để hiểu rõ cách áp dụng mô hình Canvas trong thực tiễn. Cả hai thương hiệu đều đã tối ưu hiệu quả kinh doanh bằng cách thiết kế mô hình Canvas rõ ràng, sát thị trường mục tiêu, năng lực vận hành thực tế.

  • UNIQLO: Thương hiệu triển khai mô hình Canvas với chiến lược sản phẩm tối giản, chất lượng cao, chi phí hợp lý. Giá trị đề xuất tập trung vào "LifeWear" – thời trang bền vững, thích hợp mọi hoàn cảnh. Phân khúc khách hàng UNIQLO gồm nhóm khách hàng đô thị, ưa chuộng phong cách tối giản, thực dụng. Kênh phân phối chủ yếu thông qua chuỗi cửa hàng độc lập, kết hợp thương mại điện tử đồng bộ. Hoạt động chính gồm thiết kế, sản xuất quy mô lớn, tối ưu chuỗi cung ứng. Đối tác chiến lược là các nhà sản xuất vải cao cấp tại Nhật, chuỗi logistics toàn cầu. Doanh thu UNIQLO năm 2023 đạt 2.3 nghìn tỷ yên (~15.6 tỷ USD), minh chứng cho hiệu quả từ cách áp dụng mô hình kinh doanh Canvas BMC.

  • Phúc Long: Thương hiệu áp dụng mô hình Canvas theo hướng tăng tốc mở rộng thị phần qua chuỗi cửa hàng và điểm bán tích hợp cùng Vinmart+. Giá trị đề xuất là trà và cà phê Việt chất lượng cao, trải nghiệm hiện đại, đồng bộ. Phân khúc mục tiêu gồm người trẻ thành thị, yêu thích không gian hiện đại, dịch vụ nhanh. Kênh phân phối với chuỗi cửa hàng flagship, điểm bán tích hợp, ứng dụng giao hàng. Phúc Long tối ưu nguồn lực qua hợp tác chiến lược với Masan Group, sử dụng nền tảng công nghệ số để vận hành. Nhờ ứng dụng mô hình Canvas BMC hiệu quả, Phúc Long tăng trưởng hơn 150 điểm bán mới chỉ trong 2 năm (2022 - 2024).

KẾT LUẬN

Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp định hình rõ chiến lược kinh doanh, từ phân khúc khách hàng đến giá trị đề xuất và kênh phân phối. Với cấu trúc trực quan và tính ứng dụng cao, mô hình Canvas BMC phù hợp cho cả startup, agency marketing và doanh nghiệp đang mở rộng. Ứng dụng mô hình kinh doanh Canvas đúng giúp tối ưu vận hành, tăng hiệu quả, nâng cao khả năng thích ứng trước biến động thị trường.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349