Các loại Marketing phổ biến hiện nay và ứng dụng thực tế với doanh nghiệp


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20141
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Ngày nay, marketing đa dạng với nhiều hình thức nổi bật từ kỹ thuật số, nội dung, mạng xã hội, liên kết, influencer, email, sự kiện… đến tiếp thị trải nghiệm, video, thương hiệu, SEM, outbound, inbound và truyền miệng. Các loại marketing có cách triển khai và ưu điểm riêng, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn. Hãy tham khảo 15 loại hình marketing SIÊU TỐC Marketing đưa ra dưới đây để lựa chọn cho mình chiến lược tăng trưởng phù hợp nhất.

Các loại Marketing phổ biến hiện nay và ứng dụng thực tế với doanh nghiệp
Các loại Marketing phổ biến hiện nay và ứng dụng thực tế

1. DIGITAL MARKETING

Digital Marketing là toàn bộ các hình thức marketing online trên Internet, thiết bị số và các hệ thống dữ liệu để tiếp cận, tương tác và tạo chuyển đổi với khách hàng trên quy mô lớn, tích hợp đa kênh (omnichannel). Không chỉ là “làm quảng cáo Facebook/Google”, digital marketing đúng nghĩa phải ứng dụng phân tích dữ liệu, tự động hóa, cá nhân hóa sâu theo hành vi khách hàng và luôn xoay quanh mục tiêu tối ưu ROI.

Vai trò cốt lõi của Digital Marketing trong doanh nghiệp hiện đại:

  • Kênh dẫn dắt chuyển đổi nhanh - đo lường/kiểm soát tỷ lệ chuyển đổi tốt nhất trong lịch sử ngành marketing.
  • Tận dụng dữ liệu lớn (Big Data), hành vi người dùng, AI để tự động hóa & tối ưu hóa từng điểm chạm khách hàng (Customer Touchpoint).
  • Là trục chính của chiến lược “Ma Trận Bao Vây” giúp bao phủ, chiếm lĩnh tâm trí, dựng hệ sinh thái marketing số toàn diện cho doanh nghiệp.

Các chỉ số đo lường & hệ thống tracking:

  • Cost Per Acquisition (CPA); Cost Per Lead (CPL); Cost Per Click (CPC)
  • Lifetime Value (LTV); Customer Acquisition Cost (CAC)
  • Conversion Rate (tỷ lệ chuyển đổi từng kênh/sản phẩm)
  • Return On Ads Spend (ROAS)
  • Database Growth Rate (Tốc độ tăng trưởng data khách hàng)
  • Social Engagement Rate, Organic Reach…

Muốn thành công với Digital Marketing, hãy xây hệ sinh thái digital đa điểm chạm, đầu tư tracking - automation thay vì chỉ tập trung ngân sách vào 1-2 kênh quảng cáo. Cần chiến lược vững, nhỏ gọn ở đầu, tinh chỉnh liên tục, đo lường ROI từng mắt xích để tối ưu “end-to-end journey”.

  • AI, Machine Learning, ChatGPT, Social Commerce đang trở thành tiêu chuẩn. Tự động hóa insight, cá nhân hóa khuyến nghị từng customer segment.
  • Video Short (YouTube Shorts, TikTok…) chiếm tới 70% ngân sách nội dung digital.
  • Data privacy và first-party data thành chiến lược sống còn,\ nhất là khi Meta/Google siết chặt tracking.
  • Automation - CRM - phân tích đa chạm (multi-touch attribution) là tương lai không thể bỏ qua để giữ vững tăng trưởng bền vững!

Ví dụ, Thế Giới Di Động có 100% traffic bán lẻ là digital-first, đầu tư cực mạnh Web/App/SEO video hướng dẫn, voucher, Livestream sales, SMS automation, CRM cá nhân hóa journey mua, cross-sell/upsell bằng automation email/SMS. Nhờ lấy database khách hàng làm trung tâm (first-party data cực kỳ quan trọng kỷ nguyên Cookie-less) cũng như phối hợp nhuần nhuyễn kênh truyền thống và digital, đo lường liên tục, dám thử nghiệm công nghệ mới (chatbot, affiliate, social commerce…) đã mang đến thành công lớn cho thương hiệu này.

Digital Marketing
Digital Marketing

2. CONTENT MARKETING

Content Marketing là tổng thể các hoạt động lên ý tưởng, sáng tạo, phân phối và tối ưu hóa nội dung nhằm truyền tải giá trị hữu ích, giải quyết vấn đề thực tế hoặc truyền cảm hứng/thuyết phục khách hàng tại mọi điểm chạm số. Hình thức này không đơn thuần là “viết bài”, nó là then chốt chiến lược giúp thương hiệu xây dựng niềm tin, nuôi dưỡng khách hàng và tạo hành động chuyển đổi từ nhận diện đến mua hàng lặp lại. Content tốt sẽ giúp các khối Kênh, Dẫn, Bán, Kéo và Chăm trong Ma Trận Bao vây bảo đảm dòng chảy khách hàng xuyên suốt hệ thống.

Đặc trưng nổi bật & mô hình vận hành

  • Mô hình Hub - Spoke: Xây dựng “hub” nội dung cốt lõi (kiến thức nền tảng, long-form guides) liên kết với hàng loạt “spoke” (bài viết blog, video, infographic, case study) để phủ sóng chủ đề và giữ chân khách hàng ở nhiều cấp độ quan tâm.
  • Bản đồ Content/Topic Cluster: Đánh cụm chủ đề (cluster) quanh từ khóa/trục chính, kết hợp SEO Onpage chuẩn, tăng quyền lực chủ đề (topical authority).
  • Tối ưu đa nền tảng: Không chỉ bài viết, content marketing còn sáng tạo video, podcast, e-book, checklist, template, webinar… và cá nhân hóa thông điệp theo từng platform/social (Facebook, YouTube, TikTok, Zalo…).

Chiến lược nội dung phổ biến

  • TOFU - MOFU - BOFU: Chia content theo hành trình khách hàng (Awareness - Consideration - Decision).
  • Content Evergreen: Nội dung “không lỗi thời”, mang lại traffic lâu dài, như “Hướng dẫn SEO căn bản”, “Digital marketing là gì?”...
  • User-generated Content & Social Proof: Khuyến khích khách hàng tạo đánh giá, review, tham gia minigame hoặc chia sẻ trải nghiệm để tăng độ tin cậy.

Hãy xem content marketing là một hệ sinh thái đa định dạng, đa nền tảng và lấy hành vi người dùng và mục tiêu doanh nghiệp làm trung tâm. Đầu tư plan dài hạn, đồng bộ content chiến lược với các hoạt động kinh doanh, liên tục cập nhật trend & đo lường hiệu quả để nội dung không chỉ “đến được với khách hàng” mà còn xây dựng vị thế thương hiệu bền vững trên không gian số. Xu hướng mà doanh nghiệp hiện nay cần cập nhật là:

  • Content AI & Automation: Sản xuất nhanh, cá nhân hóa mạnh nhưng vẫn cần kiểm duyệt và gắn yếu tố thương hiệu.
  • Short-form Content (Video ngắn, Reel, Story): Hấp dẫn GenZ, viral, cần tích hợp mạnh mẽ trong mọi quy trình truyền thông.
  • “Helpful Content” & EEAT: Google ưu tiên bài viết lấy trải nghiệm - minh chứng thực tế - dẫn chứng chuyên gia. Doanh nghiệp nên đầu tư testimonial người thật, phân tích thực tế, đưa yếu tố chuyên gia vào từng topic.

3. SOCIAL MEDIA MARKETING

Social Media Marketing (Tiếp thị qua mạng xã hội) là quá trình sử dụng các nền tảng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram, LinkedIn, Zalo, YouTube… để xây dựng thương hiệu, kết nối khách hàng, thúc đẩy truyền thông đa chiều và trực tiếp tạo chuyển đổi kinh doanh. Hiện tại, đây là loại hình mang lại khả năng viral mạnh mẽ nhất, đồng thời là “đòn bẩy” chuyển đổi mạnh mẽ cho rất nhiều thương hiệu mới và SME tại Việt Nam.

Không đơn thuần là quảng cáo trên đa kênh xã hội, SMM là kênh marketing online tận dụng tối đa tính lan truyền, định vị thương hiệu bằng trải nghiệm thực tế, tương tác trực tiếp và “social proof” (bằng chứng xã hội). Hành vi mua sắm, tiếp nhận thông tin, đánh giá sản phẩm tại Việt Nam lệch mạnh về social media (Forrester: 65% Gen Z, 55% Millennials Việt Nam ra quyết định sau khi tiếp cận truyền thông MXH).

Các chiến lược nổi bật

  • Chiến dịch O2O (Online to Offline/Offline to Online): Tích hợp kết nối online - offline, tạo trải nghiệm đồng nhất cho khách hàng (ví dụ: Livestream bán hàng, minigame offline - viral online, sự kiện kết hợp check-in/hashtag nhận quà trực tuyến).
  • Social Listening & Social Care: Theo dõi - phân tích mọi cuộc trò chuyện/thảo luận về thương hiệu trên MXH với các công cụ (Buzzmetrics, Social Heat, Mention, Brandwatch…). Chủ động chăm sóc khách hàng qua chatbot, bình luận, tin nhắn tự động.
  • Nội dung dạng Short-form/Video/UGC là “vũ khí mới”: Video ngắn (TikTok, YouTube Shorts, Reels), story, reaction - review, influencer content… là công cụ viral mạnh, chi phí thấp, dễ tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng chỉ trong 48-72h.
  • Micro-influencer/KOL marketing: Tận dụng sức ảnh hưởng của các cá nhân trong ngách (micro-KOL, nano-influencer) để lan tỏa thông điệp thương hiệu, phù hợp ngân sách doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Social Media Marketing hiệu quả không đến từ việc “đăng thật nhiều”, mà từ hoạch định chiến lược nội dung - chăm sóc cộng đồng bền vững và lắng nghe/ứng biến nhanh với trend. Đầu tư đi sâu, chọn đúng nền tảng, làm chủ việc đo lường, “gốc” là xây cộng đồng - “ngọn” mới là quảng cáo & viral.

4. AFFILIATE MARKETING

Affiliate Marketing là mô hình tiếp thị liên kết, trong đó doanh nghiệp (merchant) hợp tác với các đối tác (affiliate partner/publisher) để phân phối sản phẩm/dịch vụ qua nhiều kênh online (website review, blog, social, group cộng đồng...). Đối tác sẽ nhận hoa hồng theo từng chuyển đổi (bán hàng/thực hiện hành động) phát sinh thành công từ liên kết cá nhân hóa được cung cấp trước. Đây là mô hình “win-win” - giúp doanh nghiệp mở rộng tệp khách hàng, còn publisher thì tối ưu hóa nguồn thu thụ động từ traffic sẵn có. 

Doanh thu affiliate năm 2024 tại Việt Nam tăng trưởng 30% so với 2023 nhờ hệ thống publisher đa dạng (reviewer TikTok, web, group mẹ - bé, cộng đồng sale off…). Những publisher top 1 có thể đạt doanh thu hàng trăm triệu/tháng nhờ xây dựng hệ sinh thái nội dung review chuyên sâu và chăm sóc cộng đồng/website traffic lớn. Tại Việt Nam, Affiliate Marketing được thúc đẩy bởi các “network” lớn như Accesstrade, MasOffer, CJ, Shopee Partner Program… và đã trở thành kênh “must-have” của ngành TMĐT, du lịch, giáo dục, dịch vụ tài chính.

Affiliate Marketing không chỉ dành cho “reviewer chuyên nghiệp” mà còn là con đường mở cho các nhóm doanh nghiệp nhỏ. Quan trọng nhất là minh bạch tracking, quản lý chất lượng publisher, đa dạng hóa mạng lưới bán hàng - và liên tục cập nhật luật chơi trên từng nền tảng (chống gian lận click/hoa hồng ảo). Hãy ưu tiên hợp tác với những publisher có cộng đồng thực, xây kịch bản nội dung gắn thương hiệu, chăm chỉ đo lường liên tục để tối ưu ROI từng tháng.

Các xu hướng Affiliate Marketing hiện nay là:

  • Affiliate đa nền tảng: Không chỉ web, TikTok Shop, YouTube, Facebook, Instagram đều có thể trở thành kênh review - affiliate hiệu quả (trend “KOL/TikToker kiếm tiền qua tiếp thị liên kết” tăng mạnh).
  • AI & Big Data cho affiliate: Tối ưu đề xuất sản phẩm dựa trên hành vi người dùng (AI recommend engines), tracking đa nguồn tự động.
  • Khắt khe kiểm duyệt nội dung & chính sách: DN nên đầu tư kiểm soát nội dung affiliate để tránh spam, lạm dụng deal “giả”, gây hiểu nhầm khách hàng.
Affiliate Marketing
Affiliate Marketing

5. INFLUENCER MARKETING

Influencer Marketing là phương pháp doanh nghiệp hợp tác với những cá nhân (“người ảnh hưởng” - influencer) sở hữu lượng người theo dõi và sức ảnh hưởng lớn trên các nền tảng social (Facebook, TikTok, Instagram, YouTube, blog…). Mục tiêu là lan tỏa thông điệp, củng cố niềm tin thương hiệu và thúc đẩy hành động chuyển đổi dựa trên sự tin cậy, kết nối cá nhân mà influencer xây dựng với cộng đồng của họ.

Influencer Marketing không chỉ là “review thuê” hay quảng bá sản phẩm - bản chất là tạo cầu nối cảm xúc, chuyển hóa từ niềm tin cá nhân của influencer thành hành động thực tế của người theo dõi. Đây là nhịp nối mạnh nhất giữa chiến lược Brand Marketing, Social Media và Word of Mouth Marketing: khi một influencer có uy tín chia sẻ, hiệu ứng lan truyền và sự đồng thuận xã hội tăng vượt bậc.

Các nhóm Influencer thường gặp:

  • Celeb (người nổi tiếng mainstream): Có sức lan tỏa lớn (đặc biệt với sản phẩm đại chúng/tạo xu hướng), nhưng chi phí cao, độ “bền” niềm tin thấp hơn nhóm Micro/Nano.
  • Macro Influencer: 100K-1 triệu followers, tạo sức nặng truyền thông, thường dùng cho sản phẩm tầm trung/cao cấp hoặc sự kiện mở rộng nhận diện.
  • Micro Influencer: 10K-100K followers, tập trung vào các “ngách” (beauty, mẹ & bé, fitness, tài chính…), tương tác siêu cao, ảnh hưởng thực chiến tới quyết định mua hàng.
  • Nano Influencer: Dưới 10K followers, kết nối cực kỳ thân thiết với followers, phù hợp chiến dịch tương tác sâu, chi phí tối ưu.

Influencer Marketing chỉ bền vững khi lựa chọn người thực sự tương thích với giá trị thương hiệu, kiểm soát truyền thông từ đầu tới cuối chiến dịch, đầu tư vào tracking & đa dạng hóa kênh/hình thức hợp tác. Thay vì “đổ tiền đu trend ngắn hạn”, hãy xây dựng mối quan hệ dài hạn và ưu tiên tính trung thực/trải nghiệm thật trong mọi hoạt động quảng bá.

6. EMAIL MARKETING

Email Marketing là hình thức doanh nghiệp sử dụng email để giao tiếp trực tiếp, cá nhân hóa với khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng nhằm đa mục tiêu: nuôi dưỡng mối quan hệ, cung cấp giá trị, gia tăng bán hàng, giữ chân khách hàng và xây dựng lòng trung thành thương hiệu. Đây không chỉ là “gửi thư quảng cáo” mà là một hệ thống tự động hóa, phân khúc, cá nhân hóa và đo lường chuyên sâu từng điểm chạm của hành trình khách hàng.

Các chỉ số bạn cần quan tâm: 

  • Open Rate: Tỉ lệ mở email - yếu tố tâm điểm (ảnh hưởng bởi title, thời gian gửi, độ cá nhân hóa).
  • Click-through Rate (CTR): Tỉ lệ nhấp link trong email (cho thấy mức độ hấp dẫn nội dung, call-to-action).
  • Conversion Rate: Tỉ lệ hành động sau click (đăng ký, mua hàng, phản hồi…).
  • Bounce Rate: Tỉ lệ email trả về - cần làm sạch data thường xuyên.
  • Unsubscribe Rate: Tỉ lệ khách hủy đăng ký nhận mail - kiểm soát chất lượng/nội dung và tần suất.

Tools chuyên dụng nổi bật: MailChimp, GetResponse, HubSpot, Salesforce, MoEngage, ActiveCampaign, Mailgun…

Xây dựng chiến lược Email Marketing nên bắt đầu từ “giá trị” (content hữu ích, chăm sóc khách hàng) thay vì “chỉ bán”. Tận dụng automation - AI - dữ liệu lớn, thường xuyên làm sạch danh sách, cá nhân hóa sâu, tối ưu A/B test - sẽ giúp email không chỉ là “kênh phụ” mà thành “cầu nối chuyển đổi âm thầm, bền vững” trong mọi chiến lược digital marketing hiện đại.

7. EVENT MARKETING

Event Marketing là chiến lược sử dụng các sự kiện thực tế (offline - hội thảo, họp báo, khai trương, hội chợ, roadshow…) hoặc sự kiện trực tuyến (online - webinar, livestream, virtual expo) làm điểm chạm đặc biệt, tạo trải nghiệm thực tế, tăng tương tác và xây dựng mối quan hệ sâu sắc giữa thương hiệu với khách hàng, đối tác hoặc cộng đồng. Khác với quảng cáo đại trà, Event Marketing đặt cảm xúc & trải nghiệm cá nhân ở trung tâm, giúp khách hàng “sống cùng thương hiệu”, từ đó tác động mạnh mẽ tới quyết định mua và lòng trung thành.

Các hình thức Event Marketing:

  • Offline Event: Hội thảo (seminar), hội nghị khách hàng, khai trương, buổi ra mắt sản phẩm (launching event), roadshow, activation (trải nghiệm thử sản phẩm), triển lãm thương mại.
  • Online Event: Webinar đào tạo; Livestream ra mắt sản phẩm, minigame/AMA với KOL; Virtual event - triển lãm số, hội thảo qua Zoom/Teams.
  • Hybrid Event (kết hợp online - offline): Gia tăng quy mô, mở rộng tệp khách hàng, thuận tiện đo lường, tăng viral trên social.

Đầu tư Event Marketing là đặt một “công tắc” khiến khách hàng nhớ mãi về thương hiệu. Thành công đến từ “chi tiết nhỏ” (từ khâu mời, trải nghiệm, follow-up), kết hợp online - offline thông minh, tư duy trải nghiệm hóa và liên tục sáng tạo để biến mỗi sự kiện thành một viral effect lan toả mạnh mẽ trên mọi nền tảng. Ngoài ra doanh nghiệp hiện nay cần bắt kịp các xu hướng mới hiện nay như: 

  • Tích hợp công nghệ AR/VR, Livestream, Game hóa vào mỗi sự kiện - tăng trải nghiệm & hiệu ứng WOW, thu thập data real-time tốt hơn.
  • Hybrid Event lên ngôi: Đối phó biến động (dịch bệnh, địa lý), giúp doanh nghiệp linh động, tối ưu chi phí và mở rộng reach.
  • Đo lường & tối ưu dữ liệu sau sự kiện: Phân tích hành vi, đo ROI từng hoạt động, khai thác lead hiệu quả bằng automation/CRM.
  • Tập trung “trải nghiệm hóa” sự kiện & cá nhân hóa cảm xúc: Sản phẩm, thông điệp, cách tương tác và quà tặng đều phải cá nhân hóa theo nhóm khách, hành trình số hóa và đa điểm chạm.
Event Marketing
Event Marketing

8. GUERILLA MARKETING

  • Guerilla Marketing là một trường phái tiếp thị sáng tạo, lợi dụng sự bất ngờ, độc đáo và tương tác trực tiếp nhằm tạo ra hiệu ứng truyền miệng mạnh, thu hút sự chú ý “vượt trội” với ngân sách tối thiểu. Điểm nhấn của guerrilla marketing nằm ở ý tưởng táo bạo, đánh vào cảm xúc, và xuất hiện tại những nơi - thời điểm bất ngờ nhất, khiến thông điệp thương hiệu trở nên đáng nhớ và được chia sẻ rộng rãi. Các hình thức phổ biến như:
    Ambient Marketing: Tiếp thị trong môi trường quen thuộc bằng cách biến đổi không gian công cộng (xe bus, ghế đá, cầu thang, nhà vệ sinh, thang máy…) thành điểm chạm thương hiệu bất ngờ.
  • Street Marketing: Tổ chức hoạt động ngoài trời, tương tác trực tiếp như biểu diễn nghệ thuật (flashmob, nhạc đường phố), phát mẫu thử, mô hình 3D, trưng bày sản phẩm lạ…
  • Experiential Guerilla: Tạo trải nghiệm tương tác thật - khách hàng được tham gia một game, thử nghiệm tình huống, hoặc gặp một “diễn viên hóa trang” bất ngờ liên quan đến thương hiệu.
  • Viral/Online Guerilla: Ý tưởng online đột phá (video, meme gây sốc, thử thách viral - hashtag challenge, stunt PR trên MXH).

Yếu tố “bất ngờ, duy nhất, ấn tượng lâu dài” là then chốt. Không cứng nhắc theo công thức, mỗi case thành công đều đánh vào insight sâu sắc/chú ý xã hội, khơi gợi chia sẻ tự nhiên (earned media, PR tự phát).

Guerilla Marketing không phải cứ “làm lạ là sẽ viral”, mà cần bám sát insight khách hàng, cân bằng giữa thông điệp - trải nghiệm - cảm xúc. Thành công đến từ sự quan sát xã hội tinh tế, dũng cảm sáng tạo và luôn đo lường sức lan toả thực tế. SME có thể lợi dụng guerrilla để tạo tiếng vang ban đầu, nhưng nên lên kế hoạch bảo vệ thương hiệu và chuẩn bị sẵn các điểm chạm tiếp theo cho khách hàng sau “pha bất ngờ”!

9. EXPERIENTIAL MARKETING

Experiential Marketing (Tiếp thị trải nghiệm) là chiến lược tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm thực tế, đa giác quan - nơi khách hàng tham gia, tương tác và cảm nhận giá trị thương hiệu một cách chủ động, trực tiếp. Đây không chỉ là “thử sản phẩm miễn phí” mà là cả quá trình xây dựng câu chuyện, không gian, cảm xúc để khách hàng được “sống cùng thương hiệu”, từ đó hình thành ký ức tích cực và gắn bó lâu dài. Tiếp thị trải nghiệm không đặt nặng chuyển đổi tức thì, mà hướng tới chiếm lĩnh vị trí trong tâm trí, tạo viral thông qua chia sẻ trải nghiệm thực sự ý nghĩa trên mọi nền tảng (offline-online).

Các hình thức tiếp thị trải nghiệm phổ biến:

  • Event Experiential: Tổ chức sự kiện thử nghiệm sản phẩm, ngày hội trải nghiệm (brand activation), pop-up store, không gian triển lãm, chuyến đi thực địa, tour nhà máy.
  • Immersive Marketing: Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (AR/VR), gamification (game hóa), các showroom tương tác, không gian số hóa.
  • Social Experience: Kết hợp trải nghiệm trực tiếp với social (livestream thử sản phẩm, influencer chia sẻ real-time tại sự kiện, experimental challenge...).
  • Product Sampling “thông minh”: Không chỉ phát mẫu, mà còn tạo hoạt động vui chơi, check-in, tương tác, nhận thưởng, khuyến khích chia sẻ lên mạng xã hội.

Muốn triển khai experiential marketing thành công, doanh nghiệp phải hiểu rõ insight, không ngại sáng tạo bứt phá, luôn đầu tư kỹ lưỡng cho kịch bản câu chuyện và chú trọng hậu sự kiện (chăm sóc, khảo sát, nuôi dưỡng khách hàng). Mỗi một khoảnh khắc đáng nhớ - mỗi hậu trường chia sẻ cảm xúc thật đều có thể trở thành nền tảng xây dựng lòng trung thành và sức mạnh lan tỏa bền vững. Các case study thành công điển hình như: 

  • Heineken Green Room: Buổi tiệc thực tế ảo, hòa trộn âm nhạc, ánh sáng, khách trải nghiệm cảm giác trở thành DJ/người nổi tiếng, tạo làn sóng viral nhờ chia sẻ video clip, hình ảnh cá nhân.
  • Unilever Pop-up Store: Không gian trải nghiệm sản phẩm, workshop làm đẹp/gia đình, khách hàng tự tay chọn mẫu quà tặng, dùng thử sản phẩm mới.
  • VinFast Test Drive Tour: Khách hàng trải nghiệm thử xe tại các thành phố lớn, tương tác với chuyên gia; mỗi sự kiện đều được livestream/người tham dự được mời chia sẻ cảm nhận cá nhân.

10. VIDEO MARKETING

Video Marketing là việc sử dụng các định dạng video (clip ngắn, livestream, animation, tutorial, testimonial, viral video...) để truyền đạt thông điệp, quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ trên các nền tảng số như YouTube, Facebook, TikTok, Instagram và website riêng. Không chỉ đơn thuần quay quảng cáo đăng lên mạng, Video Marketing là toàn bộ quá trình lên ý tưởng - sản xuất - phân phối - đo lường hiệu quả và tối ưu trải nghiệm khách hàng thông qua “nội dung chuyển động”. Video có khả năng truyền cảm xúc mạnh, giải thích phức tạp thành đơn giản, chiếm lĩnh mọi giác quan và dễ viral nhất hiện nay. Google (và các nền tảng social) ưu tiên mạnh mẽ nội dung video cho SEO, tăng trải nghiệm và thời gian lưu lại trên trang.

Các hình thức Video Marketing phổ biến:

  • Explainer Video (video giải thích, hướng dẫn dùng sản phẩm)
  • Review/Unboxing Video (tận dụng KOL, influencer)
  • Livestream (bán hàng trực tiếp, Q&A, workshop online)
  • Testimonial Video (khách hàng, chuyên gia chia sẻ trải nghiệm thực tế)
  • Commercial/Ad Video (quảng cáo truyền thống - TVC)
  • UGC Video (khách hàng tự tạo video về trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ)
  • Animation/Infographic Video (minh họa số liệu, concept trừu tượng, kịch bản sáng tạo)

Chiến lược tối ưu hiện tại: 

  • Storytelling & Brand Film: Đầu tư xây dựng câu chuyện xuyên suốt, tạo series video kết nối cảm xúc, chuyển hóa nhận thức thành hành động.
  • Omnichannel Video Strategy: Phân phối đồng loạt trên đa nền tảng (YouTube, Facebook, TikTok, Instagram, website, landing page) - tuỳ biến độ dài, format phù hợp tệp khách hàng từng kênh.
  • Short-form Video: Xu hướng dẫn đầu (dưới 60s, chủ đề viral, trending, thử thách) giúp sản phẩm/phát ngôn thương hiệu nhanh chóng lan truyền, nhắm chính xác nhóm GenZ, Millennials.
  • Livestream & Shoppable Video: Gắn trực tiếp link bán/CTA vào video - khách hàng xem và mua chỉ bằng 1 click.

Video Marketing phát huy tối đa hiệu quả khi kết hợp tư duy chuyện kể - giải quyết vấn đề - kêu gọi hành động rõ ràng và “native” hóa trên từng nền tảng. Đầu tư sản xuất không quan trọng bằng việc đo lường đúng, tối ưu liên tục, phối hợp mạch lạc với chiến lược SEO và social media để mỗi video tạo ra chuyển đổi thực tế và nâng tầm giá trị thương hiệu.

Video Marketing
Video Marketing

11. BRAND MARKETING

Brand Marketing là quá trình xây dựng, duy trì và phát triển hình ảnh, giá trị, cá tính và câu chuyện thương hiệu để tạo ra sự nhận biết, khác biệt và lòng trung thành dài hạn trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Không chỉ quảng bá sản phẩm, Brand Marketing tập trung vào việc định vị thương hiệu trên thị trường, tạo dựng cảm xúc, truyền tải giá trị cốt lõi và nhất quán trải nghiệm khách hàng ở mọi điểm chạm - từ truyền thông, dịch vụ, sản phẩm, đến từng tương tác nhỏ nhất. Brand Marketing không chỉ dành cho doanh nghiệp lớn - trong thời đại số, bất cứ tổ chức, cá nhân, startup nào cũng cần xây dựng thương hiệu bài bản từ đầu để tăng khả năng cạnh tranh, giá trị sản phẩm và thu hút khách trung thành tự nguyện lan tỏa thông điệp.

Các chiến lược Marketing thương hiệu mạnh mẽ:

  • Định vị thương hiệu (Brand Positioning): Xác định vị trí, điểm khác biệt nổi bật của thương hiệu so với đối thủ. Công cụ: Brand Positioning Statement, mô hình BCG, Brand Pyramid.
  • Xây dựng hệ giá trị - cá tính thương hiệu (Brand Identity & Value): Bao gồm bộ nhận diện (logo, màu sắc, slogan, guideline), phong cách giao tiếp, giá trị cốt lõi, lời hứa thương hiệu (brand promise).
  • Kể chuyện thương hiệu (Brand Storytelling): Tạo ra câu chuyện thương hiệu nhất quán, gắn liền với hành trình khách hàng - phối hợp với content, social, influencer để lan tỏa tự nhiên xuyên các kênh.
  • Quản trị trải nghiệm thương hiệu (Brand Experience): Đảm bảo khách hàng có cảm xúc tích cực đồng nhất ở mọi điểm chạm từ quảng cáo, bán hàng, chăm sóc, hậu mãi, community…
  • Brand Equity & Loyalty: Gia tăng giá trị tài sản thương hiệu (brand equity), thúc đẩy lòng trung thành (brand loyalty) bằng chất lượng, sự nhất quán, dịch vụ vượt mong đợi và chiến dịch chăm sóc/tri ân thường xuyên.

Đầu tư vào Brand Marketing là khoản “tài sản dài hạn” bền vững nhất: Xây dựng giá trị cốt lõi, quản trị trải nghiệm, không ngừng đổi mới, ứng dụng công nghệ để lan tỏa, bảo vệ và mở rộng thị phần thương hiệu. Đừng chỉ tập trung tăng nhận diện mà hãy nuôi dưỡng cảm xúc yêu thích thật sự ở khách hàng.

12. SEM

SEM (Search Engine Marketing) là tổng hợp các hoạt động tiếp thị nhằm tăng khả năng xuất hiện của thương hiệu/sản phẩm trên trang kết quả công cụ tìm kiếm (phổ biến nhất là Google, ngoài ra còn có Bing, Cốc Cốc, YouTube Search…), sử dụng cả kênh trả phí (Paid Search - điển hình là Google Ads) lẫn tối ưu tự nhiên (SEO - Search Engine Optimization). Mục tiêu tối thượng là tiếp cận đúng người dùng đang có nhu cầu (intent), thúc đẩy chuyển đổi với hiệu suất đo lường chi tiết từng đồng ngân sách bỏ ra. SEM hiện đại không chỉ “chạy quảng cáo” đơn giản, mà là một hệ thống quản trị trải nghiệm tìm kiếm 360 độ: từ nghiên cứu từ khóa, tối ưu landing page, thử nghiệm quảng cáo, A/B test thông điệp, tracking đa điểm chạm, remarketing vòng lặp… đến kiểm soát toàn bộ hành trình khách hàng trên nền tảng search.

Hệ thống KPI & công cụ đo lường trong SEM:

  • Impression Share: Thị phần quảng cáo hiển thị/thực tế.
  • Average Position/Top Impression Rate: Vị trí xuất hiện của quảng cáo/từ khóa trên trang tìm kiếm.
  • CTR (Click-through Rate): Tỉ lệ click trên tổng số lần hiển thị.
  • Quality Score: Điểm chất lượng quảng cáo/landing page (tác động lớn đến giá thầu, vị trí).
  • Conversion Rate: Tỉ lệ chuyển đổi sau khi người dùng vào web.
  • ROAS (Return on Ads Spend): Hiệu quả ngân sách quảng cáo.
  • CPC/CPL/CPA: Chi phí mỗi click, mỗi khách hàng tiềm năng hoặc mỗi chuyển đổi.
  • Organic vs. Paid Traffic Ratio: So sánh nguồn traffic tự nhiên & trả phí (tối ưu chi phí tổng thể).

Các tools quan trọng: Google Ads, Google Analytics 4, Google Search Console, SEMrush, Ahrefs, Data Studio.

SEM thành công là quá trình phối hợp chuyên nghiệp giữa SEO dài hạn và Paid Search linh hoạt, luôn lấy trải nghiệm người dùng làm trung tâm, đo lường chuẩn xác và liên tục cải tiến. Đừng chỉ “đốt tiền chạy ads” hay “SEO công thức”, hãy quản trị toàn diện mọi điểm chạm trên hành trình tìm kiếm để tận dụng tối đa intent chuyển đổi và xây dựng vị trí vững chắc trên Google.

13. OUTBOUND MARKETING

Outbound Marketing là tất cả hoạt động tiếp thị theo hướng chủ động “đẩy” thông điệp từ doanh nghiệp đến khách hàng, thường không chờ tới khi khách hàng có nhu cầu mà chủ động tiếp cận họ ở bất cứ đâu - bất cứ lúc nào. Mục tiêu là thu hút sự chú ý, xây dựng nhận diện và thúc đẩy hành động bằng cách “ngắt dòng chảy” tự nhiên của khách hàng. Khác biệt với inbound marketing (kéo khách hàng về bằng giá trị nội dung hữu ích), outbound marketing can thiệp chủ động hơn, tiếp cận rộng rãi nhưng ít cá nhân hóa hơn. Đây là nền tảng của tiếp thị truyền thống - tạo nhịp tiếp cận đại chúng và hỗ trợ nhận diện thương hiệu ở quy mô lớn.

Các kênh & hình thức outbound phổ biến:

  • Quảng cáo truyền thống: Quảng cáo TV, radio, báo in, quảng cáo ngoài trời (billboard, màn hình LED, banner đường phố, bến xe, taxi...), tờ rơi, catalogue.
  • Telemarketing: Tiếp cận khách hàng qua điện thoại (gọi telesales, khảo sát tự động, tư vấn trực tiếp).
  • Email quảng cáo đại trà: Gửi hàng loạt email tới danh sách không phân khúc, thường sử dụng cho quảng cáo sản phẩm/dịch vụ mới, chào mời ưu đãi.
  • Quảng cáo online có trả phí: Gồm banner hiển thị trên các website, quảng cáo Pop-up, Push notification.
  • Hội chợ, triển lãm, activation tại điểm bán: Trưng bày hoặc phát sampling trực tiếp tại sự kiện đông người.

Outbound Marketing không còn “một mình một kiểu” như trước, mà hiệu quả khi phối hợp inbound thông minh, tối ưu kênh targeting, cá nhân hóa thông điệp và đo lường liên tục. Doanh nghiệp muốn tăng trưởng mạnh luôn cần outbound để bùng nổ nhận diện, nhưng phải chuyển chiến lược về “tỷ lệ chuyển đổi thực” thay vì chỉ chú trọng độ phủ.

Outbound Marketing
Outbound Marketing

14. INBOUND MARKETING

Inbound Marketing là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng thông qua việc xây dựng và cung cấp nội dung giá trị, hữu ích, giải quyết đúng vấn đề/hành vi người tìm kiếm. Thay vì tiếp cận chủ động như outbound, inbound “kéo” khách hàng về nhờ hệ thống tài nguyên hữu ích (blog, ebook, video, checklist, webinar, SEO, social…) - giúp họ tự nguyện tương tác, tin tưởng và chủ động tiến từng bước trên hành trình mua hàng. Inbound tạo ra dòng chảy chuyển đổi tự nhiên: khách hàng chủ động tìm đến doanh nghiệp, được “nuôi dưỡng” qua các điểm chạm chuỗi nội dung, sau đó mới phát triển lead và chốt sale - hiệu quả, bền vững và tối ưu chi phí lâu dài.

Mô hình triển khai phổ biến: 

  • Flywheel/HubSpot Model:
    • Attract (thu hút): SEO, Content, Social, Webinar, PR online…
    • Engage (tương tác/nuôi dưỡng): Email automation, chatbot, remarketing, hội thảo online/offline, nội dung chuyên sâu cá nhân hóa.
    • Delight (chăm sóc/phát triển): Nội dung hướng dẫn sau mua, chương trình khách hàng thân thiết, referral, testimonial, case thành công…
  • TOFU - MOFU - BOFU:
    • TOFU (Top of Funnel): Bài viết/chuyên mục trả lời các thắc mắc, mở rộng nhận biết thương hiệu.
    • MOFU (Middle): Nội dung review, so sánh, tài liệu phân tích, checklist “giúp khách ra quyết định”.
    • BOFU (Bottom): Demo, bản dùng thử, ưu đãi riêng, tư vấn giải pháp - chuyển đổi lead thành sale.

Inbound Marketing không thể “làm ăn liền”. Hãy đầu tư xây dựng nền tảng nội dung chuyên môn, kiên trì tối ưu SEO/automation, lấy giá trị thật & trải nghiệm khách hàng làm trung tâm - kết hợp tracking, nuôi dưỡng data chất lượng. Đó là con đường chuyển đổi siêu bền vững, giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần và tạo tệp khách hàng trung thành lâu dài.

15. WORD OF MOUTH MARKETING

Word of Mouth Marketing (WOMM) là hình thức tiếp thị khai thác sức mạnh của “truyền miệng” - tức khách hàng tự chia sẻ, giới thiệu sản phẩm hoặc thương hiệu cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp, cộng đồng… với niềm tin và động lực xuất phát từ trải nghiệm thực tế tích cực. WOMM được xem là “truyền thông quyền lực nhất”, ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua hàng bởi tính xác thực, độ tin cậy cực cao và khả năng lan toả bùng nổ theo cấp số nhân. WOMM vượt xa việc “kể cho nhau nghe”; giờ đây là hệ thống chiến lược chủ động kích hoạt lan truyền: tổ chức chiến dịch review, referral, bình chọn, KOL community, hội nhóm chăm sóc khách hàng, tạo câu chuyện để khách hàng muốn kể/chia sẻ.

Các mô hình tiếp thị truyền miệng hiệu quả:

  • Referral Program (Chương trình giới thiệu): Tạo cơ chế thưởng khi khách hàng giới thiệu bạn bè đăng ký/mua hàng (voucher, ưu đãi, điểm thưởng…).
  • Review/Rating/UGC (Nội dung do khách hàng tạo): Khuyến khích khách hàng để lại đánh giá thực trên website, social, Google, Tiki, Shopee… Sử dụng Influencer/Key Opinion Consumer (KOC) để tăng lượng review/clip trải nghiệm thật.
  • Storytelling & Viral Content: Đầu tư vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đội ngũ chăm sóc để mỗi khách hàng “tự nhiên” chia sẻ câu chuyện của mình - thương hiệu gắn với lời khen/chia sẻ chân thành.
  • KOL/Community Ambassadors: Kích hoạt khách hàng trung thành (super fan), đội ngũ KOL, micro-influencer trở thành đại sứ chia sẻ trải nghiệm thực từ cộng đồng.
  • Social Seeding & Group: Xây dựng group khách hàng trung thành, chương trình “minigame”, “thử thách chia sẻ”, “bình chọn cộng đồng”, “hội review thật” trên Facebook, Zalo, TikTok, diễn đàn…

WOMM là dòng chảy lan tỏa lâu dài, không thể mua được bằng tiền quảng cáo. Muốn thành công hãy lấy chất lượng & trải nghiệm khách hàng làm gốc, thiết kế hệ thống thưởng/khích lệ review thật - xây dựng cộng đồng “khách hàng truyền giáo” và đo lường liên tục để nâng cấp hành trình chia sẻ mỗi ngày.

Word of Mouth Marketing
Word of Mouth Marketing 

KẾT LUẬN

Trên đây là tổng hợp 15 loại marketing tiêu biểu và hiệu quả nhất hiện nay mà mọi doanh nghiệp cần biết để tối ưu chiến lược phát triển. Mỗi hình thức marketing đều mang những ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục tiêu, quy mô và lĩnh vực kinh doanh. Việc hiểu rõ và biết cách kết hợp linh hoạt các loại hình này sẽ giúp bạn tiếp cận khách hàng đúng cách, xây dựng thương hiệu vững mạnh và bứt phá doanh thu. Hãy cân nhắc lựa chọn, thử nghiệm và tối ưu các chiến lược marketing phù hợp nhất với doanh nghiệp của bạn để không ngừng tăng trưởng trên thị trường đầy cạnh tranh ngày nay.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349