Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc hiểu rõ khách hàng và lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao hiệu quả tiếp thị và gia tăng doanh thu. Các ví dụ về phân khúc khách hàng thành công từ các doanh nghiệp lớn như Coca-Cola, Vietnam Airlines, Viettel hay VinFast cho thấy rằng thay vì tiếp cận toàn bộ thị trường một cách dàn trải, các doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược phân khúc khách hàng và xác định thị trường mục tiêu thông minh, từ đó mới tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong bài viết này, cùng SIÊU TỐC Marketing phân tích cách các thương hiệu lớn đã phân khúc khách hàng theo tâm lý, nhân khẩu học, địa lý và hành vi như thế nào cũng như cách họ lựa chọn thị trường mục tiêu một cách chiến lược để tối đa hóa lợi nhuận.

Mục lục
1. KHÁI NIỆM PHÂN KHÚC KHÁCH HÀNG
Trong một thị trường rộng lớn, không phải tất cả khách hàng đều có cùng nhu cầu, sở thích và hành vi tiêu dùng. Để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và gia tăng hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện phân khúc khách hàng. Đây là quá trình chia thị trường (market segmentation) thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên những đặc điểm chung, giúp doanh nghiệp tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất và đưa ra chiến lược tiếp cận phù hợp.
Khi nắm bắt được nhu cầu, sở thích và động cơ mua hàng của từng nhóm khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra sản phẩm, dịch vụ và thông điệp tiếp thị phù hợp. Thay vì sử dụng một chiến dịch chung cho toàn bộ khách hàng, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa nội dung quảng cáo, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu chi phí marketing. Khi doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu của từng nhóm khách hàng, họ sẽ có trải nghiệm tốt hơn từ đó tăng mức độ trung thành với thương hiệu.

2. CÁC TIÊU CHÍ PHÂN KHÚC KHÁCH HÀNG
Để phân khúc khách hàng một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là 4 phương pháp phổ biến nhất, giúp doanh nghiệp xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu và đưa ra chiến lược tiếp thị phù hợp.
2.1. Phân khúc theo Nhân khẩu học
Phân khúc nhân khẩu học là phương pháp phổ biến nhất trong marketing, dựa vào các yếu tố như độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân,... Nhưng nếu chỉ dừng ở các yếu tố bề nổi như tuổi, giới tính mà bỏ qua hành vi thực tế, doanh nghiệp dễ rơi vào những sai lầm khi phân đoạn thị trường, làm lệch hướng chiến lược marketing.
2.2. Phân khúc theo Địa lý
Phân khúc theo địa lý chia thị trường theo các yếu tố như quốc gia, vùng miền, thành phố, khí hậu, khu vực nông thôn hay đô thị. Phương pháp này giúp doanh nghiệp tùy chỉnh sản phẩm, chiến lược giá và hoạt động tiếp thị phù hợp với đặc điểm từng khu vực.
2.3. Phân khúc theo Tâm lý
Phân khúc theo tâm lý tập trung vào tính cách, lối sống, sở thích và giá trị cá nhân của khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về động cơ tiêu dùng và xu hướng mua hàng. Ví dụ, Nike nhắm đến nhóm khách hàng đam mê thể thao, thích thử thách bản thân và có tư duy "Just Do It". Trong khi đó, Apple hướng đến những người yêu công nghệ, sáng tạo và thích sự hoàn hảo, tạo ra một hệ sinh thái giúp họ có trải nghiệm liền mạch.
2.4. Phân khúc theo Hành vi
Phân khúc hành vi dựa vào thói quen mua sắm, mức độ trung thành, tần suất sử dụng sản phẩm và cách khách hàng tương tác với thương hiệu. Ví dụ, Netflix phân khúc khách hàng dựa vào lịch sử xem phim, từ đó đề xuất nội dung phù hợp. Amazon cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm bằng cách gợi ý sản phẩm dựa trên tìm kiếm trước đó.

3. VÍ DỤ VỀ PHÂN KHÚC KHÁCH HÀNG
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm phân khúc khách hàng và các tiêu chí quan trọng để phân loại khách hàng, chúng ta sẽ cùng phân tích những ví dụ thực tế từ các thương hiệu lớn. Mỗi doanh nghiệp có cách tiếp cận phân khúc khách hàng khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm sản phẩm, ngành hàng và đối tượng mục tiêu.
3.1. Coca-Cola
Coca-Cola, một trong những thương hiệu nước giải khát hàng đầu thế giới, đã xây dựng chiến lược phân khúc khách hàng tinh vi và đa dạng để đáp ứng nhu cầu của các nhóm tiêu dùng khác nhau. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về các tiêu chí phân khúc khách hàng mà Coca-Cola áp dụng:
Phân khúc theo nhân khẩu học:
-
Độ tuổi: Coca-Cola tập trung vào hai nhóm tuổi chính:
-
Nhóm 10-35 tuổi: Đây là nhóm khách hàng chủ lực, yêu thích hương vị truyền thống và các sản phẩm mới mẻ.
-
Nhóm trung niên: Hướng đến những người quan tâm đến sức khỏe, Coca-Cola đã giới thiệu các sản phẩm không đường và ít calo để đáp ứng nhu cầu này.
-
-
Giới tính: Sản phẩm của Coca-Cola hướng đến cả nam và nữ, không phân biệt giới tính, nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận.
-
Thu nhập: Coca-Cola cung cấp đa dạng kích cỡ và bao bì sản phẩm, từ lon nhỏ đến chai lớn, phù hợp với khả năng chi tiêu của nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
Phân khúc theo địa lý:
-
Quốc gia và khu vực: Hoạt động tại hơn 200 quốc gia, Coca-Cola điều chỉnh chiến lược tiếp thị dựa trên yếu tố văn hóa, kinh tế và khí hậu của từng khu vực.
-
Đô thị và nông thôn: Tại Việt Nam, Coca-Cola đã mở rộng mạng lưới phân phối tới 100% điểm bán lẻ toàn quốc, từ thành thị đến nông thôn, đảm bảo sản phẩm có mặt tại mọi ngóc ngách của đất nước.
Phân khúc theo tâm lý:
-
Lối sống và giá trị: Coca-Cola nhắm đến những khách hàng thuộc các nhóm "Aspirer" (người có khát vọng), "Succeeder" (người thành công) và "Explorer" (người khám phá).
-
Tính cách: Thương hiệu hướng đến những khách hàng dễ gần, cá tính và yêu thích sự vui tươi, thông qua các chiến dịch tiếp thị như "Share a Coke" và cam kết của công ty đối với sự phát triển bền vững, đổi mới.
Phân khúc theo hành vi:
-
Thói quen tiêu dùng: Coca-Cola hướng đến những khách hàng dễ gần, cá tính và yêu thích sự vui tươi.
-
Mức độ trung thành: Không chỉ tập trung vào khách hàng trung thành, Coca-Cola còn hướng đến những người tiêu dùng thưởng thức sản phẩm theo thời vụ.
-
Lợi ích tìm kiếm: Công ty cũng đầu tư mạnh vào nghiên cứu để hiểu rõ hơn về quan điểm và ý định của khách hàng, nhằm đáp ứng các lợi ích mà họ tìm kiếm trong sản phẩm.
Nhờ chiến lược phân khúc khách hàng đa dạng và linh hoạt, Coca-Cola đã duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành nước giải khát toàn cầu, đáp ứng hiệu quả nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau và tạo ra sự kết nối mạnh mẽ với người tiêu dùng.

3.2. Netflix
Netflix là một trong những nền tảng phát trực tuyến thành công nhất thế giới, với hơn 260 triệu người đăng ký (tính đến năm 2024). Thành công của Netflix không chỉ đến từ kho nội dung phong phú, mà còn nhờ vào chiến lược phân khúc khách hàng thông minh, giúp họ tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, gia tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng và nâng cao doanh thu. Dưới đây là cách Netflix đã phân khúc khách hàng để trở thành ông vua trong ngành streaming:
Phân khúc theo hành vi
-
Netflix tận dụng dữ liệu lớn (Big Data) và AI để phân tích thói quen xem phim, sở thích cá nhân và hành vi tiêu dùng của từng khách hàng, từ đó cung cấp nội dung được cá nhân hóa tối đa. Các tiêu chí phân khúc theo hành vi của Netflix:
-
Lịch sử xem phim: Nếu một người xem nhiều phim hành động, Netflix sẽ ưu tiên hiển thị các nội dung tương tự trong danh sách đề xuất.
-
Tần suất sử dụng: Người dùng xem phim hàng ngày sẽ nhận được các gợi ý khác với những người chỉ xem vào cuối tuần.
-
Thiết bị sử dụng: Nếu khách hàng thường xem Netflix trên điện thoại, họ sẽ được gợi ý các nội dung ngắn, dễ theo dõi trên màn hình nhỏ.
-
Thời gian xem phim: Nếu khách hàng hay xem phim vào ban đêm, Netflix có thể đề xuất các bộ phim có tiết tấu chậm, dễ theo dõi.
-
-
Chiến lược này giúp Netflix:
-
Cung cấp nội dung cá nhân hóa tối đa, giúp người dùng không cảm thấy nhàm chán.
-
Giữ chân khách hàng lâu hơn, vì họ luôn thấy các bộ phim phù hợp với sở thích.
-
Tối ưu thuật toán đề xuất, giảm thời gian người dùng phải tìm kiếm nội dung.
-
Phân khúc theo tâm lý
-
Ngoài hành vi, Netflix cũng phân khúc khách hàng theo tính cách, phong cách sống và giá trị cá nhân để tạo ra nội dung và chiến dịch marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng. Netflix phân chia khách hàng theo các nhóm tâm lý chính:
-
"Binge-Watchers" (nghiện xem phim dài tập): Những người thích "cày phim" nguyên một mùa trong thời gian ngắn. Nhóm này thường bị cuốn hút bởi các bộ phim có tình tiết gây nghiện, như Stranger Things, Money Heist.
-
"Trendsetters" (người thích bắt trend): Những người luôn tìm kiếm bộ phim đang hot trên mạng xã hội. Netflix thường quảng bá mạnh các nội dung trending để thu hút nhóm này.
-
"Casual Viewers" (người xem giải trí nhẹ nhàng): Nhóm này thích các chương trình ngắn, dễ theo dõi, như Friends, The Office. Netflix đề xuất các chương trình sitcom cho họ.
-
"Quality Seekers” (người yêu thích nội dung chất lượng cao): Nhóm này quan tâm đến nội dung có chiều sâu, đạt giải thưởng lớn. Netflix cung cấp các bộ phim nghệ thuật, tài liệu, như Roma, The Irishman.
-
-
Chiến lược này giúp Netflix:
-
Thiết kế nội dung tiếp thị phù hợp với từng nhóm khách hàng.
-
Định vị thương hiệu mạnh mẽ trong từng phân khúc tâm lý.
-
Gia tăng mức độ hài lòng, từ đó nâng cao tỷ lệ gia hạn thuê bao.
-
Phân khúc theo địa lý
-
Netflix hoạt động tại hơn 190 quốc gia, nhưng không áp dụng một chiến lược chung mà tùy chỉnh nội dung theo từng thị trường. Netflix điều chỉnh chiến lược theo địa lý bằng cách:
-
Sản xuất nội dung bản địa: Ở Hàn Quốc, Netflix đầu tư mạnh vào phim Hàn như Squid Game để thu hút người xem nội địa và xuất khẩu ra thế giới.
-
Thay đổi giá gói cước theo từng quốc gia: Ở Ấn Độ, Netflix ra mắt gói cước giá rẻ dành riêng cho thiết bị di động, chỉ khoảng 3 USD/tháng, giúp tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
-
Đầu tư vào phụ đề & lồng tiếng: Nội dung trên Netflix có phụ đề hoặc lồng tiếng bằng hơn 30 ngôn ngữ, giúp mở rộng thị trường toàn cầu.
-
-
Chiến lược này giúp Netflix:
-
Tăng trưởng nhanh chóng tại các thị trường mới nổi, như Ấn Độ, Brazil.
-
Tạo ra nội dung phù hợp với từng khu vực, giúp thu hút người xem nội địa.
-
Tối ưu doanh thu bằng cách điều chỉnh giá cước linh hoạt theo từng thị trường.
-
Phân khúc theo thu nhập
-
Netflix không áp dụng một mức giá cố định cho tất cả khách hàng, mà tùy chỉnh gói cước theo từng phân khúc thu nhập với 3 mức giá chính:
-
Gói Cơ Bản: Nhắm đến khách hàng có thu nhập trung bình – thấp, muốn trải nghiệm Netflix với chi phí tiết kiệm.
-
Gói Tiêu Chuẩn: Nhắm đến nhóm khách hàng phổ thông, sẵn sàng trả mức giá cao hơn để xem ở chất lượng HD và dùng trên nhiều thiết bị.
-
Gói Cao Cấp: Dành cho những người sẵn sàng chi trả nhiều hơn để có trải nghiệm 4K và chia sẻ tài khoản với gia đình.
-

3.2. Vietnam Airlines
Vietnam Airlines, hãng hàng không quốc gia Việt Nam, đã xây dựng chiến lược phân khúc khách hàng tinh tế nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường hàng không. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về các tiêu chí phân khúc khách hàng mà Vietnam Airlines áp dụng:
Phân khúc theo nhân khẩu học:
-
Độ tuổi: Vietnam Airlines tập trung vào nhóm khách hàng trung niên, đặc biệt là độ tuổi từ 35 đến 45. Đây thường là những người có kinh nghiệm, ổn định về tài chính và có nhu cầu di chuyển cao cho công việc và du lịch.
-
Giới tính: Hãng phục vụ cả nam và nữ, không phân biệt giới tính, nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận và đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng.
-
Thu nhập: Vietnam Airlines nhắm đến nhóm khách hàng có thu nhập cao, thuộc nhóm A với mức thu nhập hàng tháng từ 15 triệu đồng trở lên. Đây là phân khúc khách hàng có khả năng chi trả cho các dịch vụ hàng không chất lượng cao và sẵn lòng chi tiêu cho trải nghiệm bay tốt hơn.
-
Trình độ học vấn: Khách hàng mục tiêu thường có trình độ đại học hoặc trên đại học, thể hiện sự hiểu biết và yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ.
Phân khúc theo địa lý: Vietnam Airlines tập trung vào khách hàng cư trú tại các khu vực thành thị, đặc biệt là các thành phố lớn và điểm đến du lịch nổi tiếng. Những khu vực này có nhu cầu di chuyển bằng đường hàng không cao và khách hàng có xu hướng lựa chọn các dịch vụ chất lượng.
Phân khúc theo hành vi:
-
Mục đích di chuyển: Hãng nhắm đến những khách hàng thường xuyên đi công tác hoặc du lịch nghỉ dưỡng. Đây là nhóm khách hàng có tần suất bay cao và yêu cầu dịch vụ linh hoạt, chất lượng.
-
Thói quen mua sắm: Khách hàng mục tiêu có xu hướng đặt vé qua các kênh trực tuyến, tìm kiếm sự tiện lợi và nhanh chóng trong quá trình mua vé và sử dụng dịch vụ.
-
Thời điểm sử dụng dịch vụ: Vào những dịp đặc biệt như lễ, Tết hoặc khi có nhu cầu công tác, nhóm khách hàng này thường sử dụng dịch vụ của hãng nhiều hơn, tạo ra các đợt cao điểm trong hoạt động kinh doanh.
Phân khúc theo tâm lý:
-
Phong cách sống: Vietnam Airlines hướng đến những khách hàng có phong cách sống hiện đại, coi trọng chất lượng và trải nghiệm dịch vụ. Họ thường là những người có địa vị xã hội cao, quan tâm đến hình ảnh cá nhân và mong muốn được phục vụ tốt nhất.
-
Giá trị cá nhân: Khách hàng mục tiêu đề cao sự an toàn, uy tín và chất lượng dịch vụ. Họ sẵn lòng chi trả thêm để đảm bảo một chuyến bay thoải mái và đáng tin cậy.
Vietnam Airlines định vị mình là hãng hàng không quốc gia, mang đến dịch vụ chất lượng cao, an toàn và đáng tin cậy. Hãng nhấn mạnh vào sự chuyên nghiệp, đẳng cấp và tinh thần hiếu khách, phản ánh bản sắc văn hóa Việt Nam trong từng chuyến bay. Nhờ chiến lược phân khúc khách hàng rõ ràng và hiệu quả, Vietnam Airlines đã xây dựng được lòng tin và sự trung thành từ khách hàng, duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành hàng không Việt Nam và mở rộng tầm ảnh hưởng trên thị trường quốc tế.

4. VÍ DỤ VỀ LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU
Bên cạnh việc phân khúc khách hàng, một yếu tố quan trọng khác giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững và mở rộng quy mô chính là lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp. Thay vì cố gắng tiếp cận tất cả khách hàng, các doanh nghiệp thành công thường tập trung vào một hoặc một vài nhóm khách hàng tiềm năng nhất, giúp họ tối ưu chi phí marketing, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và tăng cường nhận diện thương hiệu.
4.1. Thị trường mục tiêu là gì?
Thị trường mục tiêu (Target Market) là nhóm khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp hướng đến để cung cấp sản phẩm, dịch vụ. Đây là những khách hàng có đặc điểm chung về nhu cầu, hành vi, sở thích, khả năng tài chính và vị trí địa lý, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và tăng hiệu quả kinh doanh. Thay vì tiếp cận toàn bộ thị trường, doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào một hoặc một số nhóm khách hàng cụ thể, giúp tối ưu chi phí marketing, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và tăng trưởng bền vững.

4.2. Viettel – Lựa chọn thị trường mục tiêu ở nông thôn và quốc tế
Viettel là tập đoàn viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, được biết đến với chiến lược tiếp cận thị trường độc đáo và hiệu quả. Thay vì tập trung vào các khu vực thành thị – nơi đã có Mobifone và Vinaphone chiếm lĩnh thị phần, Viettel chọn thị trường mục tiêu là khu vực nông thôn và các quốc gia đang phát triển.
Vậy tại sao Viettel chọn thị trường nông thôn?
Khi Viettel bắt đầu phát triển dịch vụ viễn thông, thị trường thành thị đã bị Mobifone và Vinaphone thống trị. Trong khi đó, nông thôn và vùng sâu, vùng xa chưa được phủ sóng di động mạnh, đây chính là cơ hội để Viettel khai thác thị trường tiềm năng.
Cách Viettel tiếp cận thị trường nông thôn:
-
Xây dựng hạ tầng viễn thông rộng khắp: Viettel đầu tư mạnh vào hệ thống trạm phát sóng và hạ tầng viễn thông, đảm bảo vùng sâu vùng xa cũng có sóng di động.
-
Giá cước rẻ, phù hợp với người thu nhập thấp: Nhóm khách hàng ở nông thôn có thu nhập trung bình – thấp, Viettel cung cấp các gói cước rẻ, khuyến mãi hấp dẫn, giúp tăng khả năng tiếp cận dịch vụ.
-
Chiến lược marketing sáng tạo: Viettel triển khai các chương trình khuyến mãi trực tiếp tại chợ, trường học và sự kiện địa phương, giúp nâng cao độ nhận diện thương hiệu.
Nhờ chiến lược tập trung vào thị trường nông thôn, Viettel nhanh chóng trở thành nhà mạng có số lượng thuê bao lớn nhất Việt Nam, vượt qua cả Mobifone và Vinaphone.
Mở rộng sang thị trường quốc tế – Thành công ngoài mong đợi: Sau khi thành công tại Việt Nam, Viettel tiếp tục lựa chọn thị trường mục tiêu là các quốc gia đang phát triển như Lào, Campuchia, Myanmar, Haiti, Mozambique.... Những thị trường này có đặc điểm tương tự Việt Nam trước đây:
-
Tỷ lệ sử dụng viễn thông thấp – Nhu cầu tăng trưởng cao.
-
Đối thủ cạnh tranh yếu, chưa có doanh nghiệp nào thực sự chiếm lĩnh thị trường.
-
Chi phí đầu tư thấp, tiềm năng sinh lời lớn trong tương lai.
Cách Viettel triển khai tại thị trường quốc tế
-
Giữ nguyên mô hình thành công tại Việt Nam: Viettel tiếp tục tập trung vào các khu vực chưa có hạ tầng viễn thông tốt, mang đến dịch vụ giá rẻ và dễ tiếp cận.
-
Đầu tư mạnh vào công nghệ 4G, 5G: Viettel không chỉ cung cấp dịch vụ viễn thông, mà còn giúp các nước này phát triển hạ tầng công nghệ số.
-
Chiến lược thương hiệu bản địa hóa: Viettel sử dụng các thương hiệu riêng cho từng quốc gia, ví dụ:
-
Metfone (Campuchia)
-
Unitel (Lào)
-
Movitel (Mozambique)
-
Từ các chiến lược phù hợp, Viettel đã trở thành tập đoàn viễn thông hàng đầu tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Đông Nam Á và châu Phi. Năm 2023, doanh thu từ thị trường quốc tế của Viettel đạt hơn 3 tỷ USD, chứng minh hiệu quả từ việc chọn thị trường mục tiêu chính xác.

4.3. VinFast – Tập trung vào thị trường xe điện cao cấp
VinFast – thương hiệu ô tô thuộc Tập đoàn Vingroup, đã có một hướng đi chiến lược táo bạo khi quyết định bỏ hoàn toàn xe xăng để tập trung vào thị trường xe điện, không chỉ tại Việt Nam mà còn mở rộng sang Mỹ, châu Âu và Đông Nam Á. Thay vì cạnh tranh trực tiếp với các hãng xe xăng lâu đời như Toyota, Honda, Ford, VinFast định vị mình trong phân khúc xe điện cao cấp, hướng đến những khách hàng có tư duy hiện đại, quan tâm đến công nghệ và bảo vệ môi trường.
Tại sao VinFast chọn thị trường xe điện cao cấp?
Thế giới đang dần từ bỏ xe xăng để chuyển sang xe điện, với các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ tại Mỹ, châu Âu, Trung Quốc nhằm giảm khí thải carbon. Đây là cơ hội lớn cho những thương hiệu mới như VinFast gia nhập thị trường mà không phải cạnh tranh trực tiếp với các hãng xe xăng truyền thống. Dù Tesla đang là hãng xe điện dẫn đầu, nhưng thị trường vẫn còn nhiều cơ hội cho những thương hiệu mới, đặc biệt ở châu Á và các nước đang phát triển. VinFast nhận ra rằng các quốc gia như Mỹ, Đức, Pháp, Việt Nam, Indonesia… đều có nhu cầu lớn về xe điện, nhưng nguồn cung còn
Chiến lược tại thị trường Việt Nam
-
Tập trung vào khách hàng có thu nhập trung bình – cao: VinFast không sản xuất xe giá rẻ, mà tập trung vào các dòng xe điện cao cấp như VF 8, VF 9 hướng đến người dùng có thu nhập cao, doanh nhân, người thành đạt.
-
Chính sách bán hàng linh hoạt: VinFast áp dụng mô hình thuê pin, giúp khách hàng có thể mua xe với giá thấp hơn, đồng thời yên tâm về chi phí bảo trì pin. Đây là một chiến lược khác biệt so với Tesla, giúp VinFast dễ dàng tiếp cận người dùng.
-
Xây dựng hệ sinh thái xe điện tại Việt Nam: VinFast đầu tư mạnh vào mạng lưới trạm sạc trên toàn quốc, đảm bảo khách hàng có thể sạc xe dễ dàng mà không lo lắng về hạ tầng.
-
Ưu đãi lớn để khuyến khích khách hàng chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện: VinFast tung ra các chương trình đổi xe xăng cũ lấy xe điện, giảm giá mạnh cho khách hàng tiên phong, giúp tăng nhanh số lượng người dùng xe điện tại Việt Nam.
Mở rộng sang thị trường quốc tế: Sau thành công tại Việt Nam, VinFast tiếp tục tấn công các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu và Đông Nam Á – những khu vực đang có nhu cầu cao về xe điện.
-
Thị trường Mỹ – Mục tiêu trở thành đối thủ của Tesla
-
VinFast đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất xe điện tại Mỹ với công suất lớn.
-
Cung cấp các dòng xe VF 8, VF 9 với giá cạnh tranh hơn so với Tesla Model Y, Model X.
-
Chính sách bảo hành lên đến 10 năm, vượt trội hơn nhiều thương hiệu khác, giúp thu hút khách hàng.
-
-
Thị trường châu Âu – Nhắm đến khách hàng yêu công nghệ, bảo vệ môi trường
-
Châu Âu có nhiều chính sách hỗ trợ xe điện (miễn thuế, trợ giá…), giúp VinFast dễ dàng tiếp cận thị trường.
-
VinFast mở showroom tại Đức, Pháp, Hà Lan, quảng bá thương hiệu và tiếp cận khách hàng cao cấp.
-
-
Thị trường Đông Nam Á – Tận dụng lợi thế gần gũi về văn hóa
-
VinFast nhắm đến các nước Indonesia, Thái Lan, Philippines, nơi đang bắt đầu phát triển hạ tầng xe điện.
-
Tận dụng lợi thế về giá cả và sản xuất trong khu vực, giúp VinFast dễ dàng cạnh tranh với các hãng xe nội địa.
-
Kết quả, VinFast trở thành hãng xe Việt Nam đầu tiên bán xe tại Mỹ và châu Âu, chứng minh khả năng mở rộng ra toàn cầu. Các đơn đặt hàng tại Mỹ và châu Âu đạt hàng chục nghìn xe ngay trong những tháng đầu tiên.

KẾT LUẬN
Từ các ví dụ về phân khúc khách hàng và lựa chọn thị trường mục tiêu, ta có thể thấy các chiến lược này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng mà còn là chìa khóa để tối ưu hóa chiến lược marketing, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra sự khác biệt trong ngành. Nhìn vào các thương hiệu lớn như Coca-Cola, Vietnam Airlines, Viettel và VinFast, có thể thấy rằng chiến lược tiếp cận khách hàng đúng đắn sẽ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp