Mô hình 7S là gì? 4 ví dụ về Mckinsey 7S Model thành công nhất


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20092
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Mô hình 7S của McKinsey là một công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định sáng suốt, xây dựng một tổ chức vững mạnh, thịnh vượng nhờ việc phân tích 7 yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến hoạt động. Để hiểu rõ hơn về mô hình 7S là gì, cách áp dụng thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy xem ngay bài viết dưới đây Siêu Tốc Marketing.

Mô hình 7S là gì? 4 ví dụ về Mckinsey 7S Model đặc sắc
Mô hình 7S là gì? 4 ví dụ về Mckinsey 7S Model đặc sắc

1. MÔ HÌNH 7S LÀ GÌ?

7S là viết tắt của các yếu tố chính gồm: Shared Value (Giá trị chung), Structure (Cấu trúc), Systems (Hệ thống), Style (Phong cách), Staff (Nhân viên), Strategy (Chiến lược), Skills (Kỹ năng). Chúng được chia thành 2 loại: 

  • Các yếu tố cứng (Hard Elements): Cấu trúc, Hệ thống, Chiến lược.
  • Các yếu tố mềm (Soft Elements): Giá trị chung, Phong cách, Nhân viên, Kỹ năng.

McKinsey 7S Framework được công bố lần đầu tiên trong cuốn sách “In Search of Excellence” bởi hai nhà tư vấn kinh doanh Robert Waterman và Tom Peters vào những năm 1970.

Mô hình 7S giúp các nhà lãnh đạo phân tích sự phối hợp của bảy nhân tố trong hoạt động doanh nghiệp, từ đó xây dựng phương hướng điều chỉnh hiệu quả.

Mô hình 7S
Mô hình 7S

2. MÔ HÌNH 7S CỦA MCKINSEY GỒM YẾU TỐ NÀO?

Khung 7S là bản đồ giao thao của 7 yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng, thay đổi của một doanh nghiệp, tổ chức.

2.1. Shared Value (Giá trị chung)

Shared Value là yếu tố cơ bản nhất, nền tảng của sáu yếu tố khác, xoay quann các giá trị cốt lõi, chuẩn mực đạo đức, thái độ, niềm tin mà doanh nghiệp theo đuổi hay hướng đến. 

Giá trị chung giúp xác định rõ ràng những nguyên tắc, quy định cần tuân thủ, mang đến môi trường làm việc đồng nhất. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định, hành vi của mọi thành viên trong tổ chức.

Giá trị chung Shared Value
Giá trị chung Shared Value

2.2. Structure (Cấu trúc)

Structure nói đến cấu trúc tổ chức, chúng đóng vai trò như bộ khung vững chắc, định hình cách thức vận hành, phối hợp giữa các phòng ban, cá nhân trong doanh nghiệp. Cơ cấu tổ chức như bản đồ chi tiết, thể hiện đầy đủ trực quan nhiệm vụ, trách nhiệm của từng vị trí và mối quan hệ ràng buộc giữa các cấp, bộ phận. 

Một sơ đồ tổ chức hiệu quả giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các nhân viên, thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm. Thêm vào đó giúp sắp xếp hợp lý các mảnh ghép thuộc doanh nghiệp, tạo bức tranh tổng thể thống nhất, hướng đến giá trị, mục tiêu chung.  

Sơ đồ tổ chức
Sơ đồ tổ chức

2.3. Systems (Hệ thống)

Yếu tố tiếp theo thuộc mô hình 7S McKinsey là Systems. Hệ thống đề cập đến quy trình vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm hoạt động cốt lõi như phát triển sản phẩm và các hoạt động hỗ trợ khác như quản trị nguồn nhân lực, kế toán,...

Hệ thống đại diện cách thức nhân sự triển khai thực hiện các công việc được giao. Chúng giữ vai trò quan trọng trong việc đánh giá, đảm bảo hiệu suất hoàn thành công việc của doanh nghiệp. 

Business Systems
Business Systems

2.4. Style (Phong cách)

Style liên quan đến phong cách quản lý, thiết kế tổ chức của người đứng đầu gồm hành động, thái độ ứng xử, tương tác, thúc đẩy động lực làm việc và cách thức ra quyết định  trong doanh nghiệp. 

Phong cách lãnh đạo định hình phong cách, văn hóa của một tổ chức, ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất và sự hài lòng nhân viên. Mỗi doanh nghiệp sẽ có một phong cách lãnh đạo riêng, được xây dựng, điều chỉnh phù hợp với nội bộ. 

Style trong 7S
Style trong 7S

2.5. Staff (Nhân viên)

Staff trong mô hình 7S nói đến các khía cạnh như số lượng nhân viên, năng lực nhân sự, nhiệm vụ, trách nhiệm công việc của từng người. Đồng thời, đề cập đến các giải pháp phù hợp để tuyển dụng, đào tạo, động viên, khen thưởng nhân viên nhằm quản lý tài năng, giữ chân nhân viên. 

Nhân viên được xem là tài sản quý giá nhất của mọi doanh nghiệp, yếu tố quan trọng góp phần xây dựng một doanh nghiệp thành công. Do đó, cần đảm bảo đủ số lượng và nguồn nhân lực chất lượng, có năng lực thực thi các hoạt động, đảm bảo hiệu suất tổ chức.

Yếu tố nhân viên
Yếu tố nhân viên

2.6. Strategy (Chiến lược)

Chiến lược đóng vai trò như chiếc la bàn định hướng trong hành trình phát triển. Chúng được xây dựng dựa trên tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị của doanh nghiệp.   

Chiến lược chứa các quyết định, kế hoạch hành động giúp doanh nghiệp phát hiện khai thác cơ hội tiềm năng và ứng phó với mối đe dọa trước thay đổi thị trường, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Yếu tố chiến lược
Yếu tố chiến lược

2.7. Skills (Kỹ năng)

Skills là yếu tố cuối cùng trong McKinsey Framework. Kỹ năng tập hợp năng lực, khả năng mà nhân viên áp dụng vào công việc, chẳng hạn như kỹ năng chuyên môn, kỹ năng quản lý, kỹ năng giao tiếp,... 

Kỹ năng là nhân tố vô hình nhưng rất quan trọng, tác động lớn đến lợi thế cạnh tranh, sự thành bại, hiệu quả doanh nghiệp. Vì vậy, cần chú trọng phát triển, nâng cao kỹ năng cốt lõi cho nhân viên để thúc đẩy chiến lược mới hiệu quả.

Yếu tố kỹ năng
Yếu tố kỹ năng

3. LỢI ÍCH CỦA MCKINSEY 7S MODEL

7S Model được nhiều doanh nghiệp lựa chọn áp dụng vào hoạt động kinh doanh vì các ưu điểm nổi bật sau:

  • Đồng bộ hóa: Với việc nghiên cứu, điều chỉnh các yếu tố trong mô hình giúp doanh nghiệp đảm bảo mọi hoạt động đều phát triển một hướng thống nhất, luôn hỗ trợ nhau, tạo môi trường làm việc lý tưởng.
  • Tăng hiệu suất: Phân tích mô hình 7S giúp doanh nghiệp phát hiện những hạn chế, sự mất cân đối trong tổ chức và điều chỉnh để tối ưu hóa quy trình, tăng năng suất  làm việc của nhân viên. 
  • Tiết kiệm tài nguyên: Thông qua nâng cấp cơ cấu tổ chức, phân công kỹ năng, tạo hệ thống, quy trình hiệu quả, doanh nghiệp có thể tối ưu nguồn tài nguyên, cả về nguồn lực lẫn nhân lực. 
  • Nâng cao khả năng thích ứng với thay đổi: Đánh giá khung 7S giúp doanh nghiệp linh hoạt, chủ động, thích ứng nhanh hơn trước biến động của môi trường kinh doanh, thị trường và công nghệ.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Áp dụng mô hình 7S đúng cách giúp doanh nghiệp có nhiều lợi thế cạnh tranh hơn các đối thủ khác trên thị trường.

4. VÍ DỤ VỀ MÔ HÌNH 7S MCKINSEY

McKinsey 7S Model đã được nhiều doanh nghiệp ứng dụng thành công. Một số ví dụ điển hình về mô hình 7S. 

4.1. Mô hình 7S của Vinamilk

Vinamilk là doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam, chuyên cung cấp sữa và chế phẩm từ sữa cho thị trường. Cùng phân tích cách thức Vinamilk áp dụng mô hình 7S vào hoạt động kinh doanh. 

Shared Value (Giá trị chung)

  • Chính Trực, Tôn Trọng, Công Bằng, Đạo Đức, Tuân Thủ là 5 giá trị cốt lõi thể hiện xuyên suốt trong tất cả hoạt động kinh doanh Vinamilk. Thương hiệu cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, an toàn nhất cho người tiêu dùng. Vinamilk không ngừng đổi mới, ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất để sáng tạo nhiều sản phẩm độc đáo, đáp ứng nhu cầu khách hàng. 
  • Bên cạnh đó, Vinamilk rất chú trọng phát triển nguồn nhân lực, xây dựng môi trường làm việc công bằng, chuyên nghiệp, đề cao tinh thần học hỏi, làm việc nhóm. 

Structure (Cấu trúc)

  • Sơ đồ tổ chức Vinamilk được triển khai hợp lý, khoa học, phân công nhiệm vụ rõ ràng nhằm đảm bảo hiệu suất đồng đều giữa các cơ sở tại nhiều quốc gia trên thế giới. Quy trình làm việc tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt, hạn chế sai sót.
  • Cấu trúc có sự phân cấp quản lý rõ ràng, minh bạch và hệ thống báo cáo, kiểm soát chặt chẽ để chắc chắn mọi hoạt động diễn ra thống nhất theo giá trị, tính cách thương hiệu.

Systems (Hệ thống)

  • Vinamilk có hệ thống phòng ban hoàn thiện và đầy đủ, phân chia dựa vào chuyên môn, nhiệm vụ. Công ty tập trung đầu tư các bộ phận chính như Quản lý chất lượng, Tài chính, Nhân sự, Tiếp thị, Bán hàng. 
  • Vinamilk áp dụng tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015 trong dây chuyền quản lý chất lượng và phần mềm ERP hiện đại để tối ưu hóa, nâng cao hiệu quả quản trị. Công ty xây dựng mạng lưới kênh phân phối rộng khắp ở trong nước và quốc tế, thương hiệu đã có mặt tại hơn 60 quốc gia trên thế giới. 

Style (Phong cách)

  • Vinamilk theo đuổi phong cách lãnh đạo dân chủ, cố gắng xây dựng môi trường làm việc thân thiện, cởi mở, sẵn sàng lắng nghe ý kiến đóng góp nhân viên. Đồng thời, đề cao phát triển, bồi dưỡng, tạo cơ hội học tập cho đội ngũ nhân viên. 
  • Ở Vinamilk, các lãnh đạo đầy bản lĩnh, tinh thần quyết đoán cao, dám nghĩ dám làm, sẵn sàng thay đổi, luôn đưa ra quyết định táo bạo, đúng đắn, kịp thời để nắm bắt xu hướng thị trường. 

Staff (Nhân viên)

  • Đội ngũ nhân viên Vinamilk lớn mạnh, chuyên nghiệp với gần 24.000 nhân sự tận tâm, trình độ cao, chuyên nghiệp. Chính sách thu hút và giữ chân nhân tài được thiết kế có chế độ đãi ngộ tốt, mức lương cạnh tranh và cơ hội phát triển rõ ràng. Đây là một trong lý do giúp Vinamilk trở thành top công ty tốt nhất Việt Nam.
  • Văn hóa doanh nghiệp năng động, sáng tạo, tổ chức nhiều buổi giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa nhân viên kỳ cựu, khuyến khích mọi người học tập lẫn nhau. 

Strategy (Chiến lược)

  • Vinamilk có tầm nhìn chiến lược rõ ràng: “Trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người”.
  • Sứ mệnh cụ thể, gắn liền với hệ giá trị cốt lõi: “Vinamilk cam kết mang đến cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng và chất lượng cao cấp hàng đầu bằng chính sự trân trọng, tình yêu và trách nhiệm cao của mình với cuộc sống con người và xã hội”.
  • Chúng được lồng ghép xuyên suốt mọi hoạt động của công ty, kim chỉ nam định hướng trong hành trình phát triển.

Skills (Kỹ năng)

  • Công ty chú trọng đầu tư phát triển năng lực nhân viên, bồi dưỡng các kỹ năng quản lý, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng chuyên môn,... qua các buổi huấn luyện nghiệp vụ giúp họ đáp ứng tốt các yêu cầu công việc.
  • Việc đào tạo nguồn lao động chất lượng, tài giỏi giúp Vinamilk tăng sức cạnh tranh trên thị trường so với đối thủ. 
Vinamilk đã áp dụng 7S thế nào?
Vinamilk đã áp dụng 7S thế nào?

4.2. Mô hình 7S của Vingroup

Vingroup là tập đoàn đa ngành, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như bất động sản, sản xuất ô tô, du lịch, giáo dục, y tế, nông nghiệp, công nghệ. Thương hiệu đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội  Việt Nam. Tìm hiểu cách Vingroup đã áp dụng thành công mô hình 7S McKinsey vào hoạt động vận hành ngay dưới đây. 

Shared Value (Giá trị chung)

  • Giá trị chung Vingroup được lồng ghép trong sứ mệnh, giá trị cốt lõi để hướng đến mục tiêu “Con người tinh hoa - Sản phẩm/dịch vụ tinh hoa - Cuộc sống tinh hoa - Xã hội tinh hoa”. 
  • Nội dung này được truyền tải đến tập thể nhân viên qua văn hóa doanh nghiệp, bộ quy tắc ứng xử, chương trình đào tạo,...

Structure (Cấu trúc)

  • Là một công ty đa lĩnh vực, Vingroup xây dựng cấu trúc tổ chức ma trận kết hợp giữa phân quyền theo ngành hàng và chức năng nhằm dễ dàng quản lý, giám sát.
  • Theo báo cáo tài chính hợp nhất của VIC 2023, hệ sinh thái Vingroup gồm 110 công ty con. Chúng đều hoạt động độc lập, có quyền tự chủ trong các hoạt động nhưng dưới sự quản lý chung từ tập đoàn.

Systems (Hệ thống)

  • Quy trình làm việc thiết kế bài bản, chuyên nghiệp, đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm túc. Thêm vào đó, hệ thống quản trị Vingroup được áp dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại, theo tiêu chuẩn quốc tế. 
  • Vingroup tiên phong phát triển hệ thống y tế ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào các sản phẩm dịch vụ. 

Style (Phong cách)

  • Phạm Nhật Vượng là người đứng đầu Vingroup. Ông có phong cách lãnh đạo tập trung, quyết đoán, dám nghĩ dám làm. Tập đoàn hướng đến sự chuyên nghiệp, đẳng cấp trong mọi hoạt động tổ chức, vận hành. 
  • Đồng thời, lãnh đạo Vingroup đề cao tinh thần cống hiến, sáng tạo, hợp tác của đội ngũ nhân sự. Điều này được thể hiện rõ ràng đầy đủ trong văn hóa doanh nghiệp. 

Staff (Nhân viên)

  • Đội ngũ nhân viên Vingroup trẻ trung, năng động, nhiệt huyết. Tập đoàn rất quan tâm đến việc đào tạo, phát triển nguồn nhân lực, tổ chức nhiều buổi huấn luyện trong và ngoài nước để nâng cao hiểu biết thị trường, công nghệ cho nhân sự. 
  • Vingroup sở hữu môi trường làm việc chuyên nghiệp, thân thiện với chế độ phúc lợi tốt, đồng nghiệp đa tài, trở thành chốn công sở trong mơ của nhiều lao động

Strategy (Chiến lược)

  • Vingroup có chiến lược phát triển theo 3 trọng tâm “Công Nghệ - Công Nghiệp; Thương Mại Dịch Vụ; Thiện Nguyện Xã Hội”, khát vọng tiên phong, không ngừng sáng tạo mang đến hệ sinh thái đẳng cấp, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, nâng tầm vị thế thương hiệu Việt trong mắt bạn bè quốc tế. 
  • Vingroup hoạt động với sứ mệnh “Vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người” và tuân theo giá trị cốt lõi “Tín - Tâm - Trí - Tốc - Tinh - Nhân”.

Skills (Kỹ năng)

  • Vingroup thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn, dài hạn trong nước hoặc quốc tế với mục đích nâng cao năng lực của nhân sự, đặc biệt là cấp quản lý. 
  • Đội ngũ Vingroup giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao, do đó tập đoàn tập trung phát triển các kỹ năng mềm liên quan phục vụ công việc tốt hơn.
Vingroup cũng áp dụng 7S để thành công
Vingroup cũng áp dụng 7S để thành công

4.3. Mô hình 7S của công ty Honda

Honda là một doanh nghiệp sản xuất, phân phối ô tô hàng đầu Việt Nam. Khung 7S đã giúp Honda xây dựng nền tảng vững chắc, duy trì vị thế và chạm đến thành công. 

Shared Value (Giá trị chung)

  • Honda hoạt động dựa trên hai tôn chỉ: Tôn trọng con người (Lòng tin; Bình đẳng; Chủ động) &  Ba niềm vui (Niềm vui mua hàng; Niềm vui bán hàng; Niềm vui sáng tạo).
  • Mọi kế hoạch của Honda đều xoay quanh các yếu tố này, được truyền tải đến nhân viên từ buổi đầu gia nhập công ty và trong suốt quá trình làm việc qua các buổi đào tạo, huấn luyện.

Structure (Cấu trúc)

  • Honda thiết kế cơ cấu công ty theo mô hình tập trung, giúp đơn giản hóa quy trình ra quyết định, tăng hiệu suất tổ chức. Đồng thời, cấu trúc linh hoạt, thích ứng nhanh chóng trước biến động thị trường. 

Systems (Hệ thống)

  • Hệ thống sản xuất Just-in-time (JIT) tiến tiến được Honda áp dụng vào quy trình làm việc, giúp tối ưu chi phí, tăng hiệu quả.
  • Đồng thời, Honda xây dựng hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, toàn diện, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao. Công ty sử dụng hệ thống thông tin hiện đại trong hoạt động kinh doanh, nâng cao khả năng tiếp cận.

Style (Phong cách)

  • Phong cách lãnh đạo của Honda tôn trọng nền tảng lý thuyết vững chắc, sáng tạo ý tưởng mới, tối ưu thời gian hiệu quả. Đồng thời, khuyến khích nhân viên giao tiếp cởi mở, hứng thú trong công việc.
  • Lãnh đạo Honda không ngừng nỗ lực, phấn đấu, nâng cấp quy trình làm việc hài hòa, chuyên nghiệp, hướng tới sự mới mẻ, tươi trẻ.

Staff (Nhân viên)

  • Công ty sở hữu dàn nhân sự chất lượng, chuyên môn cao, nghiên cứu thị trường kỹ càng, đam mê, nhiệt huyết với công việc. Nhân viên gắn kết với nhau, tỷ lệ nghỉ việc thấp, tinh thần làm việc nhóm cao.
  • Chương trình đào tạo nhân sự chỉn chu, chuyên nghiệp, chú trọng phát triển nhân tài với nhiều lớp đào tạo, bồi dưỡng.

Strategy (Chiến lược)

  • Honda hoạt động dựa trên quan điểm kinh doanh then chốt “Sử dụng hiệu quả nguồn lực” cùng tầm nhìn mang lại cuộc sống tự do, an toàn, thoải mái, nhân rộng niềm vui của tất cả mọi người. 
  • Honda thành công trong việc xây dựng chiến lược thương hiệu, trở thành biểu tượng xe máy, ô tô bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, công ty có kênh phân phối lớn mạnh, trải dài cả nước, từ Bắc vào Nam, đảm bảo khách hàng dễ dàng tiếp cận.

Skills (Kỹ năng)

  • Honda sở hữu các kỹ sư, công nhân có kỹ thuật, tay nghề cao, đảm bảo sản phẩm được sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. 
  • Honda quan tâm đến giá trị của nghiên cứu và nỗ lực, khuyến khích nhân viên trau dồi kỹ năng nghề nghiệp, tối ưu quy trình làm việc.
Mô hình 7S của Honda
Mô hình 7S của Honda

4.4. Mô hình 7S McKinsey của Coca Cola

Coca Cola là biểu tượng nước uống giải khát và văn hóa đại chúng toàn cầu. Phân tích hành trình thành công vang dội của thương hiệu qua góc nhìn của mô hình McKinsey 7S Model.

Shared Value (Giá trị chung)

  • Giá trị chung của Coca Cola thể hiện đầy đủ qua slogan “Refresh the world. Make a difference” (Làm mới thế giới. Tạo sự khác biệt). Thương hiệu hướng đến trở thành lựa chọn đồ uống được yêu thích, làm mới thể chất, tinh thần họ. 
  • Những giá trị này được lồng ghép trong mọi hoạt động của công ty, định hướng doanh nghiệp bền vững, khác biệt.

Structure (Cấu trúc)

  • Sơ đồ tổ chức của Coca Cola được thiết kế kết hợp phân quyền theo khu vực địa lý và chức năng kinh doanh, đảm bảo tối ưu hiệu quả hoạt động toàn cầu.
  • Công ty áp dụng cấu trúc quản lý tập trung, ban lãnh đạo cấp cao chịu trách nhiệm chính, có nhiệm vụ định hướng chung cho mọi hoạt động công ty. 

Systems (Hệ thống)

  • Hệ thống sản xuất của Coca Cola được thiết kế tinh gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất. Công ty có hệ thống phân phối đa dạng, từ đại lý, cửa hàng đại điện đến siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, quán cà phê. 
  • Hoạt động marketing được Coca Cola đầu tư mạnh với nhiều chiến dịch quảng cáo sáng tạo ấn tượng, thu hút khách hàng trên toàn cầu.

Style (Phong cách)

  • Coca Cola có phong cách lãnh đạo linh hoạt, thích ứng, lấy con người làm trọng tâm, đặt giá trị của họ lên hàng đầu, khuyến khích sáng tạo, đổi mới.
  • Các nhà lãnh đạo đề cao thái độ chủ động, trách nhiệm, sẵn sàng trao quyền cho nhân viên tự do phát huy năng lực, đồng thời lắng nghe tiếp thu chia sẻ của họ.  

Staff (Nhân viên)

  • Coca Cola có đội ngũ nhân sự chuyên môn cao từ nhiều quốc gia trên thế giới. Nhằm tìm kiếm, phát triển, cải thiện năng lực nhân viên, Coca Cola xây dựng chương trình thu hút nhân tài như Aspire Future Leaders và các khóa học bồi dưỡng.

Strategy (Chiến lược)

  • Coca Cola theo đuổi chiến lược đa dạng hóa danh mục sản phẩm cả chiều ngang lẫn chiều dọc, mở rộng thị trường, thâu tóm thương hiệu mạnh nhằm củng cố vị thế dẫn đầu. Tập đoàn định hướng kinh doanh rõ ràng, được truyền tải với tất cả nhân viên, đối tác. 
  • Coca Cola đảm bảo mang đến khách hàng những sản phẩm an toàn, chất lượng, có trách nhiệm với xã hôi. Chiến lược phân phối đa dạng kênh, từ truyền thống đến hiện đại.

Skills (Kỹ năng)

  • Kỹ năng chuyên môn của nhân sự tại Coca Cola luôn được nâng cao thông qua các buổi huấn luyện chuyên sâu theo từng lĩnh vực gồm sản xuất, marketing, tài chính,...
  • Bên cạnh đó, Coca Cola cũng đầu tư phát triển các kỹ năng mềm hỗ trợ công việc như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng nhóm,...
Coca Cola cũng áp dụng mô hình 7S
Coca Cola cũng áp dụng mô hình 7S

5. 6 BƯỚC ỨNG DỤNG 7S TRONG DOANH NGHIỆP HIỆU QUẢ

Vậy làm thế nào để ứng dụng hiệu quả mô hình 7S? Theo dõi các bước dưới đây để biết cách áp dụng vào doanh nghiệp chính xác.  

5.1. Phân tích 7 yếu tố mô hình McKinsey Framework

Doanh nghiệp bắt đầu nghiên cứu từ yếu tố Shared Value để đánh giá xem mình có hiểu rõ định hướng tương lai hay không. Sau đó, phân tích các yếu tố cứng gồm Structure, System, Strategy. Cuối cùng, đánh giá các yếu tồ mềm như Style, Staff, Skills. Ở mỗi thành phần, doanh nghiệp cần trả lời được các câu hỏi liên quan.

Shared Value:

  • Những nguyên tắc nào giúp đạt được mục tiêu? 
  • Tầm nhìn tương lai là gì? 
  • Sứ mệnh như thế nào để đạt được điều đó?
  • Giá trị cốt lõi là gì? Đưa chúng vào hoạt động hàng ngày như thế nào? 

Structure:

  • Cấu trúc tổ chức như thế nào?
  • Mối quan hệ làm việc được xây dựng như thế nào (theo thứ bậc, phẳng, silos,...)? Ai báo cáo cho ai?
  • Nhân viên được gắn kết với chiến lược như thế nào?
  • Các nhóm phối hợp và cộng tác với nhau ra sao?
  • Quy trình ra quyết định diễn ra thế nào? Quy trình tập trung quyền lực, trao quyền hay phân cấp,…?
  • Tổ chức chia sẻ thông tin như thế nào (chính thức và không chính thức)?

System:

  • Liệu có thể thực hiện chiến lược với hệ thống kinh doanh hiện tại hay cần phải phát triển một hệ thống mới?
  • Doanh nghiệp theo dõi tiến độ và hiệu suất như thế nào?
  • Có những quy trình nội bộ và hướng dẫn nào để duy trì tiến độ?

Strategy:

  • Làm thế nào để tiến hành giải quyết vấn đề kinh doanh này?
  • Chiến lược là gì và các ưu tiên của chiến lược đó ra sao?
  • Làm gì để đạt được các mục tiêu chiến lược?
  • Cạnh tranh như thế nào trên thị trường? Khả năng cạnh tranh của là gì?
  • Có phản ứng như thế nào với thay đổi trong nhu cầu của khách hàng hoặc môi trường kinh doanh?

Style:

  • Phong cách lãnh đạo và đặc điểm văn hóa nào sẽ giúp đạt được mục tiêu chiến lược?
  • Cách thức quản lý hiện tại như thế nào?
  • Thái độ nhân viên với cách thức quản lý đó?

Staff:

  • Nên làm gì để hỗ trợ sự phát triển của các thành viên trong nhóm?
  • Nhu cầu tuyển dụng nhân sự hiện tại là gì?
  • Có khoảng trống nào về năng lực hoặc nguồn lực cần thiết?
  • Kế hoạch để giải quyết những nhu cầu đó là gì?

Skills:

  • Điểm mạnh về kỹ năng của tổ chức là gì? Điểm yếu là gì?
  • Có cách nào để lấp đầy khoảng trống kỹ năng? Các kỹ năng nào là cần thiết?
  • Kỹ năng hiện tại của nhân viên có đủ để thực hiện công việc không?
  • Làm sao để chúng ta theo dõi, đánh giá và cải thiện kỹ năng?

5.2. Điều chỉnh cơ cấu tổ chức

  • Qua phân tích các yếu tố trong mô hình 7S, doanh nghiệp xem xét từng chữ S với việc đặt trả lời câu hỏi: “Cần thay đổi điều gì ở từng yếu tố để có thể thực hiện chiến lược?”. 
  • Sau đó  lập danh sách về các vấn đề hiện có, tìm ra những khoảng trống, sự không thống nhất trong tổ chức. 
  • Đồng thời, trao đổi với các bên liên quan khác nhằm xin ý kiến để xác định những lĩnh vực không phù hợp với tầm nhìn và chiến lược. 

5.3. Xác định mục tiêu 

Để xác định mục tiêu đúng đắn và thiết kế tổ chức tối ưu, doanh nghiệp nên tham vấn với chuyên gia. Nhớ rằng phải xây dựng mục tiêu dài hạn, tránh việc thay đổi liên tục trong thời gian ngắn vì sẽ gây khó khăn, rối loạn.

Ngoài ra, mục tiêu đề ra cần đảm bảo phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị và chiến lược doanh nghiệp.

5.4. Xây dựng kế hoạch

Doanh nghiệp quyết định những thay đổi nào cần thiết và lập bản kế hoạch hoàn chỉnh để biết cách thức, phương pháp thực hiện. Kế hoạch càng chi tiết càng dễ hình dung, hiểu rõ và thực hiện tốt. 

5.5. Thực thi chiến lược

Doanh nghiệp nên giao nhiệm vụ cho những người thực sự có năng lực, chuyên môn, am hiểu để thực hiện kế hoạch, đảm bảo tính thành công, đạt mục tiêu đã đề ra. Bên cạnh đó, cần có một chuyên gia tư vấn để hướng dẫn quy trình. 

5.6. Theo dõi & Điều chỉnh

Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp nên thường xuyên theo dõi, đánh giá tiến độ, hiệu quả thực hiện để khi có trục trặc, khó khăn sẽ kịp thời điều chỉnh. 

Ngoài ra để ứng dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý một số điều:

  • Nhạy bén, khéo léo trong cách lãnh đạo nhằm tăng động lực cho nhân viên.
  • Chú trọng đào tạo đội ngũ chăm sóc khách hàng chất lượng, tận tâm.
  • Lắng nghe, thấu hiểu khách hàng.
  • Biết chấp nhận những điều thiếu sót và cố gắng cải tiến, nâng cấp bộ máy sản xuất, vận hành.
  • Tìm hiểu thật cẩn thận kiến thức liên quan về mô hình 7S để hiểu một cách sâu sắc, tường tận.
Các bước áp dụng mô hình 7S
Các bước áp dụng mô hình 7S

6. HẠN CHẾ MÔ HÌNH 7S FRAMEWORK

Mckinsey 7S Model chỉ xem xét các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp, lược bỏ một số khía cạnh quan trọng như quản lý rủi ro, cơ hội thị trường và phần thưởng.

Khung 7S chưa đưa ra đánh giá thích hợp về môi trường kinh doanh, văn hóa tổ chức.

Mô hình 7S đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức chuyên môn, am hiểu sâu sắc về môi trường công ty để áp dụng, triển khai đúng cách và hiệu quả. 

7. XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA MÔ HÌNH 7S

7S Framework là công cụ quản trị hữu ích, được áp dụng thành công bởi các doanh nghiệp trong nhiều thập kỷ qua. Để duy trì tính phù hợp, hiệu quả trong tương lai mô hình cần được bổ sung, nâng cấp nhằm bắt kịp thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh, đặc biệt trước sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số.

7.1. Tập trung vào sự linh hoạt và thích ứng

Môi trường kinh doanh đang thay đổi liên tục theo từng ngày, thậm chí là từng giây từng phút, rất khó dự đoán. Vì vậy, mô hình 7S của McKinsey cần phải điều chỉnh giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn, thích ứng nhanh hơn với những biến động. 

Doanh nghiệp nên tập trung phát triển các khía cạnh như văn hóa đổi mới, tinh thần học tập và khả năng thích nghi đội ngũ nhân viên.

7.2. Nâng cao trải nghiệm khách hàng

Khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh nên McKinsey 7S Model cần được điều chỉnh tập trung vào cải thiện chất lượng trải nghiệm khách hàng. 

Doanh nghiệp phải thực sự thấu hiểu mong muốn, nguyện vọng của khách hàng và phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ. 

7.3. Phát triển mô hình 7S toàn diện

Mô hình 7S hiện tại chưa phù hợp với tất cả loại hình doanh nghiệp, do đó cần được cải tiến trở nên đa dạng, toàn diện hơn. Doanh nghiệp nên kết hợp thêm với các mô hình khác như mô hình marketing 4smô hình Canvas, mô hình vrio,... nhằm đạt hiệu quả cao nhất

Khung 7S McKinsey có thể xem xét bổ sung các yếu tố như môi trường, trách nhiệm xã hội, quản trị doanh nghiệp.

7.4. Tăng cường sự tham gia của nhân viên

Nhân sự là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp, tác động lớn đến sự ổn định, thịnh vượng. Vì vậy, 7S nên được nâng cấp để tăng cường sự tham gia của họ vào việc xây dựng, phát triển doanh nghiệp. 

Doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc cởi mở, thoải mái, khuyến khích khả năng sáng tạo, động viên nhân viên, sẵn sàng trao quyền để thúc đẩy họ đóng góp hết mình vào hoạt động kinh doanh. 

7.5. Tăng cường vai trò của công nghệ

Công nghệ số giữ vị trí ngày càng quan trọng trong doanh nghiệp. Mô hình 7S McKinsey nên được cải tiến thêm các yếu tố liên quan đến công nghệ như hệ thống dữ liệu và phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạp (AI), tự động hóa, nền tảng kỹ thuật số, an ninh mạng. 

Doanh nghiệp hãy tận dụng tốt các lợi ích công nghệ mang lại trong việc nâng cao hiệu suất hoạt động, lợi thế cạnh tranh bền vững và tạo giá trị mới, độc đáo cho khách hàng. 

Xu hướng công nghệ lên ngôi
Xu hướng công nghệ lên ngôi

8. CÂU HỎI LIÊN QUAN VỀ 7S CỦA MCKINSEY

Giải đáp các thắc mắc liên quan đến mô hình 7S McKinsey.

8.1. Mô hình 7S của McKinsey thuộc trường phái nào?

Khung 7S không thuộc trường phái quản trị cụ thể nào. Mô hình mang hơi hướng của trường phái quản trị hệ thống (Systems Theory) và trường phái quản trị hành vi (Behavioralism). 7S của McKinsey là mô hình kinh doanh mang tính thực tiễn, có thể áp dụng nhiều trường phái khác nhau.

8.2. Khung 7S nên áp dụng khi nào?

Không có quy định cụ thể nào về thời gian áp dụng mô hình 7S, việc này phụ thuộc vào kế hoạch của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, khung 7S nên được đánh giá định kỳ, đặc biệt sau các thay đổi lớn trong tổ chức nhằm đảm bảo tất cả yếu tố được thống nhất.

8.4. 7S của McKinsey chỉ dành cho các tổ chức lớn phải không?

Câu trả lời là không. Mô hình McKinsey phù hợp với hầu hết tổ chức ở mọi quy mô vì chúng cung cấp thông tin chi tiết tối ưu hoạt động nội bộ.

8.5. Các yếu tố mềm và cứng trong 7S Framework có ý nghĩa gì?

Các yếu tố cứng (Chiến lược, Cấu trúc, Hệ thống) mang tính hữu hình, có thể định lượng, liên quan đến việc lập kế hoạch chiến lược kinh doanh, thực thi, theo dõi hệ thống, quy trình, cấu trúc tổ chức. Các yếu tố mềm (Giá trị chung, Kỹ năng, Phong cách, Nhân viên) có tính vô hình, tập trung vào những thay đổi trong phong cách quản lý, văn hóa và con người. 

8.6. Sự khác biệt giữa mô hình McKinsey 7S và phân tích SWOT là gì?

McKinsey 7S Framework tập trung vào nội bộ, xem xét 7 yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh. Ma trận SWOT phân tích khía cạnh bên ngoài lẫn nội bộ, đánh giá tác động tiềm ẩn của 4 yếu tố đối với tổ chức.

KẾT LUẬN

McKinsey 7S Framework như bản đồ dẫn đường trong hành trình phát triển, giúp doanh nghiệp xác định phương hướng tổ chức hiệu quả, chinh phục mọi thử thách. Hy vọng bạn đã có được nhiều thông tin hữu ích từ chia sẻ trong bài viết trên. Chúc bạn áp dụng thành công mô hình 7S.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349