9P trong marketing được xem là chìa khóa giúp các doanh nghiệp thu hút sự chú ý của thị trường mục tiêu và tạo dựng lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ. Đặc biệt, trong thị trường đầy biến động chiến lược marketing mix truyền thống đã xuất hiện nhiều hạn chế và dần mất đi hiệu quả, mô hình 9P ra đời mang đến những cách tiếp cận mới độc đáo, toàn diện hơn cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, hiện nay 9P còn khá mới mẻ tại với nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam. Vì vậy, để có thể áp dụng một cách hiệu quả, hãy cùng Siêu Tốc Marketing phân tích chi tiết ngay trong bài viết sau.
Mục lục
1. 9P TRONG MARKETING LÀ GÌ?
Mô hình 9P trong marketing là sự kết hợp giữa 9 yếu tố chính gồm: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Xúc tiến), People (Con người), Planning (Lập kế hoạch), Partners (Đối tác), Presentation (Sự hiện diện), Passion (Niềm đam mê) do Larry Steven Londre sáng tạo ra vào năm 2007.
9P cũng được xem là phiên bản phát triển dựa trên marketing mix 4P. Thay vì chỉ tập trung vào bốn yếu tố cơ bản là Product, Price, Place, Promotion thì 9P bổ sung thêm năm yếu tố khác tạo ra một chiến lược marketing toàn diện và hiệu quả hơn. Việc áp dụng mô hình 9P giúp doanh nghiệp có thể xem xét và điều chỉnh tất cả các khía cạnh liên quan đến việc tiếp thị và cung cấp sản phẩm/dịch vụ, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
2. PHÂN TÍCH MÔ HÌNH 9P CHI TIẾT
Mỗi yếu tố trong marketing 9P đều đóng vai trò quan trọng và có mối liên hệ mật thiết với nhau giúp tạo ra một chiến lược marketing hiệu quả. Để áp dụng thành công mô hình 9P doanh nghiệp cần hiểu rõ từng yếu tố. Sau đây là phân tích chi tiết về mô hình 9P:
2.1. Product (Sản phẩm)
Trong mô hình marketing 9P, yếu tố Product được xem là trung tâm của chiến lược nhằm thu hút sự chú ý, đáp ứng mong muốn và nhu cầu hiện tại của người tiêu dùng hoặc tạo ra nhu cầu mới làm họ nghĩ rằng mua nó là cần thiết. Với 9P, sản phẩm được phân loại theo ba cấp độ chính gồm:
-
Sản phẩm cốt lõi: Đây là mức độ cơ bản của sản phẩm gồm những lợi ích, công năng và giá trị mà người tiêu dùng có thể nhận được. Sản phẩm cốt lõi có thể kích thích nhu cầu tiêu dùng bằng cách đáp ứng những mong đợi và nhu cầu hiện tại của họ.
-
Sản phẩm hiện thực: Cấp độ tiếp theo sẽ mang sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng thông qua các yếu tố hữu hình như chất lượng, thiết kế, màu sắc và bao bì. Các yếu tố này giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và so sánh với các đối thủ cạnh tranh khác.
-
Sản phẩm hoàn chỉnh: Đây là cấp độ cao nhất của sản phẩm, ngoài những yếu tố trên nó còn bao gồm cả các dịch vụ đi kèm như vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và hỗ trợ khách hàng. Việc cung cấp những dịch vụ này không chỉ tăng thêm giá trị cho sản phẩm mà còn nâng cao sự hài lòng và mức độ trung thành của khách hàng.
2.2. Planning (Lập kế hoạch)
Yếu tố Planning đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự thành công của các hoạt động marketing và kinh doanh. Quá trình lập kế hoạch giúp doanh nghiệp định hướng mục tiêu, xác định các bước cần thực hiện và tối ưu hóa nguồn lực để đạt được kết quả mong muốn. Để đạt được mục tiêu đã đặt ra, doanh nghiệp cần có một bản kế hoạch thống nhất gồm các vấn đề sau:
-
Chi phí đầu tư cho hoạt động marketing: Xác định mức phí cụ thể cho từng hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả và kiểm soát chi phí thực tế so với dự toán không vượt quá ngân sách, đảm bảo đạt được kết quả cao nhất với mức đầu tư hợp lý nhất.
-
Thời gian và trình tự thực hiện: Lên lịch trình cho từng hoạt động marketing và sắp xếp chúng theo thứ tự hợp lý, giúp đảm bảo tất cả các hoạt động được thực hiện đúng thời điểm và phối hợp nhịp nhàng. Đồng thời, giúp doanh nghiệp dễ quản lý, theo dõi tiến độ, không bị chậm trễ và kịp thời giải quyết các vấn đề phát sinh.
-
Nguồn lực huy động: Việc xác định số lượng và loại hình nhân lực cần thiết cho từng hoạt động marketing giúp phân bổ đúng nhân viên có đủ kỹ năng và kinh nghiệm để thực hiện các nhiệm vụ thích hợp. Đồng thời, giúp chuẩn bị sẵn sàng các nguồn lực vật chất như công cụ, thiết bị và tài liệu marketing để hỗ trợ các hoạt động.
-
Phân bổ nhiệm vụ: Cần xác định rõ bộ phận nào sẽ đảm nhiệm các công việc liên quan của hoạt động, giúp tạo ra sự minh bạch và trách nhiệm trong quá trình thực hiện, từ đó đánh giá được hiệu quả và có kế hoạch điều chỉnh tốt hơn.
-
Phương pháp đo lường kết quả: Xác định các chỉ số hiệu quả quan trọng (KPIs) bao gồm doanh số bán hàng, lượng khách hàng tiềm năng, tỷ lệ chuyển đổi và mức độ hài lòng của khách hàng. Sử dụng các công cụ và phương pháp đo lường thích hợp như khảo sát khách hàng, phân tích dữ liệu bán hàng và theo dõi hoạt động trực tuyến để thu thập và phân tích dữ liệu. Lập báo cáo định kỳ về kết quả đạt được và so sánh với mục tiêu ban đầu giúp điều chỉnh kế hoạch và chiến lược nếu cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả.
2.3. Price (Giá cả)
Price không chỉ đơn thuần là số tiền mà khách hàng phải trả, mà còn là yếu tố quan trọng trong việc định vị thương hiệu và ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Hơn nữa, nó còn được xem là một công cụ cạnh tranh mạnh mẽ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh, chiếm lĩnh thị phần và duy trì vị thế trên thị trường. Hiện nay có 5 chiến lược định giá chính được nhiều doanh nghiệp áp dụng:
-
Định giá thâm nhập: Giúp doanh nghiệp xâm nhập vào thị trường mới một cách nhanh chóng bằng cách đặt ra một mức giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, từ đó gia tăng thị phần.
-
Định giá hớt váng: Đặt giá cao ban đầu để thu vào lợi nhuận từ những khách hàng sẵn sàng chi trả mức giá cao, sau đó giảm giá dần để tiếp cận các phân khúc thị trường khác. Phù hợp với các sản phẩm công nghệ cao hoặc có tính đổi mới.
-
Định giá cạnh tranh: Đây là chiến lược giá lấy mức giá của đối thủ cạnh tranh làm tiêu chuẩn, từ đó đưa ra mức giá thấp hơn, cao hơn hoặc ngang bằng để phù hợp định vị thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
-
Định giá theo tâm lý: Sử dụng các kỹ thuật giá để ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng, chẳng hạn như đặt giá 9.99 thay vì 10.00 để tạo cảm giác rẻ hơn. Thường được áp dụng rộng rãi trong bán lẻ và thương mại điện tử.
-
Định giá theo combo: Được sử dụng để thúc đẩy người tiêu dùng mua nhiều sản phẩm cùng lúc có tính năng tương đồng hoặc bổ trợ nhau. Việc bán nguyên combo với mức giá rẻ hơn so với khi mua từng sản phẩm riêng lẻ sẽ tạo kích thích và thu hút người dùng nhiều hơn, từ đó thúc đẩy doanh số cho doanh nghiệp.
2.4. Place (Phân phối)
Một chiến lược phân phối hiệu quả sẽ giúp cung cấp sản phẩm đúng nơi, đúng thời điểm đến tay người tiêu dùng, đáp ứng tốt nhu cầu và mong muốn của họ. Bên cạnh đó, việc quản lý tốt kênh phân phối giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và cạnh tranh tốt hơn bằng cách đưa sản phẩm đến thị trường nhanh hơn đối thủ. Các chiến lược phân phối phổ biến hiện nay bao gồm:
-
Phân phối đại trà: Sử dụng chiến lược để đưa sản phẩm đến càng nhiều trung gian, điểm bán lẻ càng tốt nhằm tối đa hóa khả năng tiếp cận khách hàng và doanh thu. Tuy nhiên, có một số nhược điểm là khó kiểm soát chất lượng dịch vụ tại các điểm bán lẻ và chi phí quản lý và vận chuyển khá cao. Chiến lược này thường được sử dụng cho các sản phẩm tiêu dùng nhanh như nước ngọt, bánh kẹo và thực phẩm sống...
-
Phân phối độc quyền: Ngược lại với phân phối đại trà, chiến lược này hạn chế số lượng điểm bán lẻ và chỉ chọn một hoặc vài đối tác phân phối độc quyền giúp tăng cường sự kiểm soát chất lượng và dịch vụ, xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp và uy tín. Phân phối độc quyền thường được sử dụng cho các sản phẩm cao cấp hoặc hàng hóa có thương hiệu mạnh như ô tô, đồ trang sức và thời trang cao cấp.
-
Phân phối chuyên sâu: Là chiến lược đưa sản phẩm đến càng nhiều điểm bán lẻ càng tốt, nhằm tối đa hóa khả năng tiếp cận và đảm bảo luôn sẵn có cho khách hàng. Nó giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và đáp ứng nhu cầu khách hàng ngay lập tức, từ đó tối đa hóa doanh thu và gia tăng thị phần. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi chi phí quản lý cao, khó kiểm soát chất lượng dịch vụ và có nguy cơ xung đột giữa các kênh phân phối. Phân phối chuyên sâu thường được áp dụng cho sản phẩm tiêu dùng nhanh và điện tử như thực phẩm, đồ uống và điện thoại di động.
-
Phân phối chọn lọc: Đây là chiến lược mà doanh nghiệp sẽ tiến hành chọn lọc địa điểm phân phối nhất định, nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và hình ảnh thương hiệu. Phân phối chọn lọc thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu dịch vụ tư vấn hoặc hỗ trợ kỹ thuật như thiết bị điện tử, đồ gia dụng và mỹ phẩm.
2.5. Promotion (Xúc tiến)
Yếu tố Promotion trong chiến lược marketing 9P liên quan đến các hoạt động nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo sự chú ý và thúc đẩy doanh số bán hàng. Các phương pháp xúc tiến bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp và bán hàng cá nhân. Mỗi phương pháp đều có cách thức hoạt động cụ thể nhằm đạt được mục tiêu truyền thông và doanh số cụ thể:
-
Quảng cáo: Quảng cáo là phương pháp truyền thông phổ biến nhất để tạo sự chú ý và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều kênh khác nhau để quảng cáo sản phẩm, bao gồm truyền hình, radio, báo chí, tạp chí và trực tuyến.
-
Khuyến mãi: Khuyến mãi là cách thức thúc đẩy doanh số trong thời gian ngắn bằng cách cung cấp các ưu đãi đặc biệt để thu hút sự quan tâm và kích thích khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ. Các hình thức khuyến mãi phổ biến bao gồm giảm giá, quà tặng kèm, minigame hoặc rút thăm trúng thưởng.
-
Quan hệ công chúng: Giúp xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực về doanh nghiệp trong mắt công chúng. Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như thông cáo báo chí, sự kiện, hội thảo hay các hoạt động cộng đồng để tăng cường uy tín thương hiệu, tạo sự tin tưởng với khách hàng.
-
Marketing trực tiếp: Marketing trực tiếp liên quan đến việc giao tiếp trực tiếp với khách hàng tiềm năng thông qua các kênh như email, SMS, website, mạng xã hội Social Media (Facebook, Zalo, Tiktok…), gửi catalogue hoặc tờ rơi. Những công cụ này là cách tốt để tiếp cận khách hàng tiềm năng theo từng nhóm đối tượng và dễ dàng đánh giá, đo lường kết quả.
-
Bán hàng cá nhân: Bán hàng cá nhân là phương pháp tiếp cận trực tiếp để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm. Nhân viên bán hàng sẽ gặp gỡ khách hàng giới thiệu và tư vấn hoặc tổ chức các buổi sự kiện, hội thảo để khách hàng trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ. Cách tiếp cận này tạo mối quan hệ tin cậy và giúp giải đáp thắc mắc của khách hàng, tăng khả năng chốt đơn.
2.6. People (Con người)
Yếu tố People trong marketing mix đề cập đến tất cả những người tham gia và ảnh hưởng đến quá trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, từ nhân viên nội bộ của công ty đến khách hàng. Con người không chỉ là những người tạo ra và cung cấp sản phẩm mà còn là những người trải nghiệm và sử dụng sản phẩm đó. Sự thành công của một chiến lược marketing phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố con người, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự tương tác với khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Với mỗi đối tượng doanh nghiệp cần:
-
Đội ngũ nhân viên: Là những người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, vì vậy để tạo dấu ấn trong mắt họ doanh nghiệp cần có chiến lược tuyển dụng, đào tạo và phát triển hợp lý để nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng. Đồng thời, xây dựng một văn hóa làm việc tích cực để khuyến khích sáng tạo và tăng cường tương tác với khách hàng.
-
Khách hàng : Lắng nghe phản hồi khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của họ tốt hơn. Đồng thời, tạo ra trải nghiệm tích cực từ lần đầu tiên gặp gỡ đến hậu mãi để tạo dựng lòng trung thành. Khi doanh nghiệp có mối quan hệ tốt với khách hàng sẽ giúp duy trì khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng mới thông qua giới thiệu từ những người đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
2.7. Partners (Đối tác)
Partners là yếu tố then chốt trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ kinh doanh vững mạnh, giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Để tạo ra giá trị hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng, các nhà tiếp thị cần sự phối hợp, hỗ trợ từ các phòng ban trong doanh nghiệp và các đối tác bên ngoài công ty. Với mỗi đối tượng doanh nghiệp cần:
-
Đối tác bên ngoài: Đối tác giúp doanh nghiệp tiếp cận những thị trường mới, khách hàng tiềm năng và các cơ hội kinh doanh. Họ có thể là nhà phân phối, nhà bán lẻ hoặc các công ty cùng ngành. Việc hợp tác với các đối tác sẽ giúp chia sẻ nguồn lực, giảm bớt gánh nặng tài chính và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, đồng thời nâng cao uy tín và sự hiện diện của thương hiệu trên thị trường. Vì vậy, cần duy trì giao tiếp thường xuyên và minh bạch với đối tác, đảm bảo mặt quyền lợi cũng như mục tiêu giữa hai bên.
-
Phòng ban nội bộ: Doanh nghiệp cần có một hệ thống truyền thông nội bộ tốt để đảm bảo thông tin được phổ biến nhanh chóng đến tất cả mọi người, giúp họ nắm bắt được tiến độ và công việc diễn ra thuận lợi. Đồng thời, tạo dựng văn hóa sẵn sàng giúp đỡ, trao đổi, cùng phát triển ý tưởng, để công việc đạt kết quả tốt nhất.
2.8. Presentation (Sự hiện diện)
Trong chiến lược marketing 9P, yếu tố Presentation đề cập đến cách thức doanh nghiệp thể hiện bản thân, sản phẩm và thương hiệu trước khách hàng và công chúng. Một sự hiện diện mạnh mẽ, đồng nhất và hấp dẫn có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Để tạo ra ấn tượng ngay từ ban đầu tốt, xây dựng lòng tin và thúc đẩy khách hàng quay lại doanh nghiệp cần xây dựng tốt hình ảnh thương hiệu cụ thể:
-
Logo và màu sắc: Logo và màu sắc của thương hiệu cần phải đồng nhất và dễ nhận diện, giúp khách hàng ghi nhớ và phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh.
-
Bao bì và nhãn hiệu: Thiết kế bao bì hấp dẫn, phản ánh chất lượng và giá trị của sản phẩm.
-
Cách bày trí cửa hàng và Website: Cách bố trí cửa hàng và thiết kế website cần thân thiện với người dùng, tạo cảm giác thoải mái và thuận tiện.
-
Thông điệp chính: Thông điệp chính của thương hiệu phải rõ ràng và nhất quán trên mọi kênh truyền thông.
-
Câu chuyện thương hiệu: Kể câu chuyện thương hiệu hấp dẫn để kết nối cảm xúc với khách hàng.
-
Nội dung liên quan: Sử dụng nội dung sáng tạo như video, hình ảnh và bài viết để thu hút sự chú ý của khách hàng.
-
Dịch vụ khách hàng: Cung cấp các dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, tạo ra những trải nghiệm tích cực và ấn tượng tốt cho khách hàng.
2.9. Passion (Niềm đam mê)
Passion là một yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing 9P, đại diện cho sự yêu thích và tận tâm của doanh nghiệp đối với sản phẩm/dịch vụ và mối quan hệ với khách hàng. Đây không chỉ là động lực thúc đẩy mà còn là yếu tố giúp doanh nghiệp kết nối sâu sắc với khách hàng và đối tác.
Đối với các nhà quản lý thương hiệu và tiếp thị, niềm đam mê bắt đầu từ sự tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ mà họ đang tiếp thị. Sự nhiệt huyết và cam kết này cần được thể hiện rõ ràng trong cách doanh nghiệp trình bày và giao tiếp với khách hàng. Trước đây, người bán hàng có thể bán bất kỳ sản phẩm nào mà không cần phải tin tưởng vào nó, nhưng hiện tại để được khách hàng lựa chọn nhân viên cần tin tưởng và có sự hiểu biết sâu sắc về sản phẩm, từ đó có thể tư vấn và kết nối sản phẩm với nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp cần đưa yếu tố Passion vào trong văn hóa doanh nghiệp để thúc đẩy sự phát triển cá nhân, tạo ra động lực cho toàn bộ nhóm làm việc. Một đội ngũ nhân viên đầy nhiệt huyết sẽ làm việc hiệu quả hơn, sáng tạo hơn và tạo ra nhiều giá trị hơn cho khách hàng và doanh nghiệp.
3. Tầm quan trọng của marketing 9P
9P trong marketing mang lại rất nhiều lợi ích không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cả với người tiêu dùng. Mô hình này giúp doanh nghiệp xây dựng và thực thi các chiến lược hiệu quả, đạt mục tiêu kinh doanh, đồng thời thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
-
Đối với doanh nghiệp: Mô hình 9P đóng vai trò quan trọng với doanh nghiệp từ việc nghiên cứu, phân tích, đánh giá, thiết lập các chiến lược đến việc duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Nó giúp kết nối doanh nghiệp với thị trường, đồng thời phản ánh và phân tích các biến đổi nhanh chóng của thị trường, từ đó đưa ra những điều chỉnh kịp thời như cải tiến sản phẩm, điều chỉnh giá cả. Không chỉ vậy, 9P còn là công cụ quan trọng để xác định mục tiêu marketing rõ ràng, giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động tiếp thị và phân phối một cách hiệu quả hơn.
-
Đối với người tiêu dùng: Mô hình 9P đặt khách hàng làm trung tâm, đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ được thiết kế và cung cấp để đáp ứng tối đa nhu cầu và mong đợi của họ. Việc này giúp tăng cường trải nghiệm người dùng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với thương hiệu. Hơn nữa, quá trình áp dụng 9P giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mong muốn của khách hàng, từ đó tạo ra sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu và khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng với mức chi phí phải bỏ ra so với giá trị nhận được. Ngoài ra, thông qua những cách thức quảng bá sản phẩm, khách hàng sẽ biết thông tin rõ ràng về sản phẩm/dịch vụ để đưa ra quyết định tiêu dùng đúng đắn.
Nhìn chung, mô hình 9P không chỉ là công cụ quan trọng để doanh nghiệp nắm bắt và tận dụng cơ hội thị trường một cách hiệu quả, mà còn là cầu nối tối ưu giữa các yếu tố trong chiến lược marketing và nhu cầu thực sự của khách hàng, góp phần xây dựng và duy trì sự thành công bền vững trên thị trường đầy biến động.
4. Lưu ý khi triển khai 9P marketing hạn chế rủi ro
Khi triển khai mô hình 9P trong marketing, có một số lưu ý quan trọng để hạn chế rủi ro và đảm bảo hiệu quả của chiến lược:
-
Điều chỉnh thời điểm phù hợp: Các hoạt động marketing theo mô hình 9P cần được thực hiện vào thời điểm phù hợp nhất để đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của khách hàng. Việc lựa chọn đúng thời điểm sẽ giúp tăng cường hiệu quả của chiến lược.
-
Định hướng và mục tiêu cụ thể: Mỗi yếu tố trong 9P cần có mục tiêu rõ ràng và được định hướng đúng đắn để đảm bảo tính liên kết và nhất quán của chiến lược. Việc thiếu rõ ràng trong định hướng có thể dẫn đến lãng phí tài nguyên và không đạt được kết quả mong muốn.
-
Nắm bắt xu hướng thị trường: Thị trường luôn biến động, do đó việc theo dõi và cập nhật xu hướng thị trường là rất quan trọng, để có thể điều chỉnh và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
-
Quản lý nguồn lực nội bộ: Đảm bảo các nguồn lực có sẵn như nhân lực và tài chính được tận dụng tối đa giúp tạo sự bền vững và ổn định cho hoạt động kinh doanh.
-
Áp dụng công nghệ mới: Khai thác các công nghệ mới trong việc phát triển sản phẩm/dịch vụ và chiến lược marketing sẽ giúp tăng cường sức cạnh tranh và thu hút khách hàng.
-
Đánh giá và điều chỉnh liên tục: Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi từ khách hàng và thị trường. Điều này giúp cập nhật và cải thiện chiến lược 9P để đáp ứng những thay đổi nhanh chóng và thích nghi với môi trường kinh doanh.
Ngoài các khía cạnh trên, doanh nghiệp cũng cần áp dụng mô hình 3C để hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu, sức mạnh của đối thủ và khả năng nội tại công ty. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa chiến lược marketing.
5. Case study: Ứng dụng mô hình 9P trong marketing du lịch
Ngành du lịch là một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh nhất trên toàn thế giới, có đóng góp quan trọng vào nền kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Ngành này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn thúc đẩy giao lưu văn hóa, bảo tồn di sản và phát triển thị trường bền vững. Để cạnh tranh, nhiều công ty đã áp dụng mô hình 9P trong marketing du lịch. Hãy cùng phân tích chi tiết cách mà các doanh nghiệp du lịch áp dụng 9P một cách hiệu quả:
-
Product (Sản phẩm): Các công ty du lịch đã phát triển các sản phẩm đa dạng như tour trọn gói, du lịch mạo hiểm, du lịch sinh thái và các tour đặc biệt như du lịch tâm linh, du lịch nghỉ dưỡng giúp phục vụ nhu cầu đa dạng của các đối tượng khách hàng, mang lại trải nghiệm mới mẻ và tuyệt vời cho họ. Ngoài ra, một số sản phẩm/dịch vụ liên quan như nơi lưu trú (khách sạn, resort, homestay), phương tiện di chuyển (xe khách du lịch, tàu, thuyền), vé máy bay,...
-
Planning (Lập kế hoạch): Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp du lịch đạt hiệu quả cao trong hoạt động marketing. Dựa vào định hướng thương hiệu, kế hoạch được xây dựng linh hoạt cho các cấp độ sản phẩm, thương hiệu, khu vực và địa lý. Kết hợp phân bổ nguồn lực hợp lý và quản lý dự án để theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa kết quả.
-
Price (Giá cả): Các chiến lược giá cả được xây dựng dựa trên nghiên cứu thị trường và định vị sản phẩm. Các công ty du lịch thường áp dụng mức giá khác nhau cho từng loại hình tour, phù hợp với từng đối tượng mục tiêu, đảm bảo chất lượng xứng đáng với giá tiền, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và dịch vụ của khách hàng một cách tốt nhất.
-
Place (Phân phối): Hệ thống phân phối của ngành du lịch rất đa dạng từ offline đến online. Ngoài các văn phòng, chi nhánh trên khắp các địa phương, các doanh nghiệp còn phát triển các nền tảng đặt tour trực tuyến, cải thiện khả năng tiếp cận và mang đến sự tiện lợi cho khách hàng.
-
Promotion (Xúc tiến): Sử dụng các công cụ tiếp thị như website, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến để quảng bá và tiếp cận khách hàng tiềm năng. Ngoài ra, họ thường tổ chức các chương trình khuyến mãi như giảm giá tour, tặng quà và tổ chức hội chợ du lịch để khách hàng trải nghiệm trực tiếp.
-
People (Con người): Hướng dẫn viên, nhân viên tiếp thị và một số nhân viên liên quan sẽ là những người trực tiếp giao tiếp và tạo nên trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng. Họ sẽ được đào tạo chuyên nghiệp, có khả năng giao tiếp tốt và am hiểu về các điểm đến du lịch, dịch vụ cho chuyến đi du lịch.
-
Partners (Đối tác): Các đối tác trong ngành du lịch có vai trò quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới phân phối, cung cấp dịch vụ hỗ trợ và tạo ra các gói sản phẩm hấp dẫn giúp thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Đối tác có thể là các đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển, khách sạn, nhà hàng và các tổ chức địa phương. Các công ty du lịch hợp tác chặt chẽ với các đối tác, thường xuyên trao đổi để đảm bảo quyền lợi và mục tiêu giữa 2 bên.
-
Presentation (Sự hiện diện): Sự hiện diện đúng cách giúp thu hút và tạo dựng niềm tin từ khách hàng. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp du lịch thông qua các hoạt động quảng cáo, bày trí điểm bán và website chuyên nghiệp.
-
Passion (Niềm đam mê): Niềm đam mê là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp du lịch thúc đẩy sự sáng tạo và cam kết với chất lượng dịch vụ. Đưa yếu tố Passion vào trong văn hóa doanh nghiệp giúp phát huy sức mạnh và lan tỏa niềm đam mê qua từng sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm mà khách hàng nhận được, từ đó nâng cao vị thế trong ngành.
KẾT LUẬN
So với 8P trong marketing, 9P mang lại góc nhìn đầy đủ hơn, đặc biệt phù hợp trong thời đại mà trải nghiệm khách hàng và giá trị thương hiệu ngày càng đóng vai trò then chốt. Mô hình 9P mang đến rất nhiều lợi ích tuyệt vời cho doanh nghiệp giúp họ tận dụng cả nguồn lực bên trong và bên ngoài, mang đến hiệu quả tối đa, tăng trưởng doanh thu nhanh chóng. Hy vọng qua bài viết các doanh nghiệp sẽ nắm rõ được 9P và áp dụng vào chiến lược marketing thành công.





