Ma trận Ansoff là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch chiến lược, đánh giá cơ hội tăng trưởng nào phù hợp với mục tiêu, năng lực dựa vào phân tích hai yếu tố sản phẩm và thị trường. Trong bối cảnh thị trường biến động liên tục và cạnh tranh như hiện nay, một quyết định thông minh, sáng suốt giúp doanh nghiệp hiện thực hóa nhiều lý tưởng. Bài viết dưới đây, Siêu Tốc Marketing sẽ cung cấp đầy đủ thông tin liên quan và dẫn chứng ví dụ về ma trận Ansoff.

Mục lục
1. MA TRẬN ANSOFF LÀ GÌ?
Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix hay Product/Market Expansion Grid) là công cụ phân tích chiến lược kinh doanh được Igor Ansoff công bố lần đầu tiên trên tạp chí Harvard Business Review năm 1957. Ma trận có cấu trúc gồm 4 góc phần tư, tương ứng với 4 chiến lược then chốt: Thâm nhập thị trường (Market Penetration), Phát triển thị trường (Market Development), Phát triển sản phẩm (Product Development), Đa dạng hóa (Diversification).
Mô hình giúp đánh giá, xác định cơ hội tăng trưởng phù hợp theo mục tiêu, khả năng doanh nghiệp dựa trên việc phân tích các rủi ro liên quan đến từng loại chiến lược. Mức độ rủi ro sẽ tăng dần khi chuyển sang các góc phần tư mới (theo chiều ngang hoặc chiều dọc).

2. 4 CHIẾN LƯỢC CỐT LÕI CỦA MÔ HÌNH ANSOFF
Product/Market Expansion Grid gồm 4 chiến lược tăng trưởng cụ thể:
2.1. Thâm nhập thị trường (Market Penetration)
Chiến lược thâm nhập thị trường đề cập đến việc tăng doanh số sản phẩm hiện có ở thị trường hiện tại. Đây là sự lựa chọn an toàn, ít rủi ro nhất trong ma trận Ansoff vì doanh nghiệp không cần phát triển sản phẩm hay thị trường mới.
Khi sử dụng chiến lược Market Penetration, điều doanh nghiệp cần quan tâm chính là nâng cấp sản phẩm hiện hữu và xây dựng kế hoạch marketing thu hút để tối đa hóa việc mở rộng thị phần. Các hoạt động điển hình như:
- Tăng cường chiến dịch Marketing và tinh giản, tối ưu hóa quy trình phân phối.
- Thực hiện chương trình khuyến mãi, giảm giá để thu hút khách hàng mới trong phân khúc hiện tại.
- Thu mua công ty đối thủ cạnh tranh trên cùng thị trường.
- Cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt hơn.

2.2. Phát triển thị trường (Market Development)
Chiến lược phát triển thị trường hướng mục tiêu đưa sản phẩm hiện có vào một thị trường mới. Doanh nghiệp có thể triển khai như sau:
- Tiếp cận một phân khúc khách hàng hoặc nhóm nhân khẩu học mục tiêu khác.
- Mở rộng trong nước, gia nhập thị trường nội địa mới.
- Mở rộng phạm vi ở quốc tế, tiến vào thị trường nước ngoài.
Chiến lược này được đánh giá có mức rủi ro thấp vì không đòi hỏi đầu tư nhiều vào R&D, tận dụng mức độ phổ biến của sản phẩm hiện tại.

2.3. Phát triển sản phẩm (Product Development)
Chiến lược phát triển sản phẩm tận dụng lòng trung thành của nhóm khách hàng cũ, sự uy tín, nổi tiếng của thương hiệu để bán sản phẩm mới.
Sự rủi ro của chiến lược Product Development ở mức trung bình do doanh nghiệp cần nhiều ngân sách cho việc sáng tạo sản phẩm mới nhưng chưa chắc nhận được sự đón nhận tích cực từ thị trường hiện tại.
Một số cách doanh nghiệp có thể áp dụng để phát triển sản phẩm mới:
- Đầu tư hoạt động R&D để phát triển một hoặc một dòng sản phẩm hoàn toàn mới.
- Giành được quyền sản xuất và bán sản phẩm của doanh nghiệp khác.
- Xây dựng thương hiệu cho sản phẩm nhãn trắng do bên thứ ba sản xuất.

2.4. Đa dạng hóa (Diversification)
Chiến lược tăng trưởng rủi ro nhất trong mô hình Ansoff Matrix là đa dạng hóa vì doanh nghiệp phải thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ là phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Chiến lược Diversification đề cập đến việc bán một (dòng) sản phẩm mới cho một phân khúc thị trường mới. Có hai kiểu đa dạng hóa doanh nghiệp có thể xem xét:
- Đa dạng hóa liên quan (Related Diversification): Phương hướng phát triển có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp nhằm tận dụng tối đa tài nguyên, chẳng hạn như một công ty điện thoại có thể đa dạng hóa sang sản xuất laptop, máy tính bảng, đồng hồ thông minh,...
- Đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification): Chiến lược phát triển không có mối liên quan gì đến ngành hàng kinh doanh hiện tại, như doanh nghiệp bất động sản chuyển sang sản xuất đồ gia dụng.

3. LỢI ÍCH MA TRẬN TĂNG TRƯỞNG ANSOFF
Ma trận Ansoff mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp cũng có thể kết hợp các mô hình khác như mô hình 5 áp lực cạnh tranh, mô hình PEST, mô hình Canvas... để mang lại hiệu quả cao nhất.
- Đưa ra quyết định chiến lược sáng suốt dựa trên sự phân tích cẩn thận các khía cạnh thị trường, năng lực nội bộ, mức độ rủi ro.
- Tối ưu hóa lợi nhuận, thúc đẩy tăng trưởng bền vững nhờ việc lựa chọn phương hướng phát triển phù hợp mục tiêu, nguồn lực và năng lực dựa trên phân tích ma trận Ansoff.
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả khi xác định được những chiến lược tiềm năng nhất và tập trung tài nguyên vào chúng.
- Thúc đẩy sáng tạo với việc khuyến khích doanh nghiệp thử nghiệm, đánh giá tiềm năng của những ý tưởng mới.
- Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh bằng cách so sánh năng suất của các chiến lược khác nhau, từ đó xác định chiến lược nào tốt nhất, chiến lược nào cần cải thiện.
4. CÁCH ÁP DỤNG MÔ HÌNH ANSOFF MATRIX HIỆU QUẢ
Cách ứng dụng hiệu quả ma trận Ansoff vào hoạt động kinh doanh:
4.1. Phân tích thị trường
Hiểu rõ thị trường hiện tại giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng phù hợp. Các dữ liệu về thị trường cần tìm hiểu gồm:
- Kích thước: Thị trường có bao nhiêu khách hàng tiềm năng? Mức độ tập trung của thị trường như thế nào?
- Tốc độ tăng trưởng: Thị trường tăng trưởng như thế nào trong những năm gần đây? Yếu tố nào tác động đến tốc độ tăng trưởng?
- Mức độ cạnh tranh: Đối thủ cạnh tranh là ai? Điểm mạnh, điểm yếu, lợi thế cạnh tranh là gì? Rào cản gia nhập thị trường cao hay thấp?
- Thị phần: Vị trí của doanh nghiệp đang ở đâu? Doanh nghiệp đang nắm giữ bao nhiêu phần trăm thị phần?
- Sở thích của khách hàng: Nhu cầu, mong muốn của họ là gì? Hành vi mua hàng như thế nào?
4.2. Đánh giá năng lực nội bộ
Để quyết định chiến lược nào phù hợp, doanh nghiệp cũng cần xem xét các khía cạnh bên trong. Những yếu tố doanh nghiệp cần quan tâm như:
- Sản phẩm: Sản phẩm hiện hữu như thế nào? Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức là gì?
- Tài chính: Doanh nghiệp có bao nhiêu nguồn lực để đầu tư chiến lược mới?
- Nhân lực: Đội ngũ nhân viên có đủ kinh nghiệm, năng lực để thực hiện chiến lược mới không?
- Khả năng nghiên cứu: Doanh nghiệp có tự phát triển sản phẩm mới không?
- Hiệu suất marketing: Doanh nghiệp có thể quảng bá sản phẩm mới hiệu quả không?
4.3. Xác định chiến lược
Dựa vào dữ liệu từ hai giai đoạn trên, doanh nghiệp đã có thể quyết định được sẽ lựa chọn chiến lược nào trong bốn chiến lược của ma trận mở rộng thị trường/sản phẩm:
- Chiến lược Market Penetration (Thâm nhập thị trường): Mục đích tăng doanh thu của dòng sản phẩm hiện có trong thị trường hiện tại.
- Chiến lược Market Development (Phát triển thị trường): Mục tiêu mở rộng thị trường mới với sản phẩm hiện hữu.
- Chiến lược Product Development (Phát triển sản phẩm): Mục tiêu phát triển sản phẩm mới cho phân khúc thị trường hiện tại.
- Chiến lược Diversification (Đa dạng hóa): Định hướng phát triển thị trường mới và sản phẩm mới.
4.4. Xây dựng kế hoạch thực hiện
Sau khi đã chọn phương án phù hợp, doanh nghiệp cần lập bản kế hoạch chi tiết về cách tiếp cận chiến lược bao gồm:
- Mục tiêu: Khi thực thi chiến lược này, doanh nghiệp mong muốn đạt được điều gì?
- Chiến thuật: Có những hoạt động nào giúp đạt được mục tiêu?
- Thời gian: Khi nào bắt đầu các hoạt động trong chiến lược? Triển khai trong bao lâu?
- Ngân sách: Chi phí cho các hoạt động bao nhiêu?
- Nhân lực: Ai sẽ chịu trách nhiệm chung về chiến lược? Cần bao nhiêu nhân sự cho mỗi hoạt động? Ai quản lý trực tiếp?
4.5. Thực thi & Theo dõi chiến lược
Doanh nghiệp tiến hành triển khai các hoạt động theo kế hoạch đã đề ra và thực hiện đo lường, đánh giá liên tục hiệu quả của chiến lược để điều chỉnh khi cần thiết nhằm đạt được mục tiêu chung. Các yếu tố doanh nghiệp nên xem xét như:
- Số lượng khách hàng mới, doanh thu sau khi thực thi chiến lược.
- Phản ứng của khách hàng, thị trường về sản phẩm mới.
- Khả năng quảng bá của hoạt động tiếp thị.

5. VÍ DỤ VỀ MA TRẬN ANSOFF CÁC DOANH NGHIỆP KHÁC NHAU
5.1. Ma trận Ansoff của Coca Cola
Coca Cola là thương hiệu nước giải khát nổi tiếng trong suốt hơn một thập kỷ qua. Công ty đã triển khai ma trận Ansoff như sau:
Thâm nhập thị trường
Coca Cola thâm nhập thị trường bằng việc tập trung đẩy mạnh doanh số bán của các sản phẩm đã có mặt trên thị trường. Thương hiệu triển khai nhiều chiến dịch quảng cáo, tài trợ cho các sự kiện thể thao danh tiếng như World Cup, Olympic và thiết kế chương trình khuyến mãi gồm mua 2 tặng 1, giảm giá combo,... nhằm tối đa hóa lợi nhuận của dòng sản phẩm chủ lực.
Phát triển thị trường
Thương hiệu Coca Cola đã có mặt từ lâu ở các nước phát triển và rất được ưa chuộng. Gã khổng lồ này quyết định mở rộng sang các thị trường đang phát triển như Đông Nam Á, Trung Đông, Châu Phi,... với tham vọng chiếm lĩnh thị trường toàn cầu. Công ty đã ký kết hợp tác với nhiều nhà bán buôn, nhà bán lẻ địa phương để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Phát triển sản phẩm
Sau đại dịch Covid-19, xu hướng tiêu dùng thay đổi rõ rệt khi khách hàng ưu tiên hơn các sản phẩm sạch, tốt cho sức khỏe. Nắm bắt tình hình, thấu hiểu mong muốn đó của thị trường, Coca Cola đã ra mắt nhiều dòng nước mới như đồ uống không đường, nước trái cây, thức uống có lợi sức khỏe,... Việc này, giúp thương hiệu vừa đáp ứng được nhu cầu khách hàng vừa đa dạng danh mục sản phẩm.
Đa dạng hóa
Chiến lược đa dạng hóa giúp Coca Cola không phụ thuộc vào sản phẩm hay thị trường cụ thể nào, giúp tăng trưởng dài hạn, bền vững. Công ty thực hiện chiến lược bằng cách mua lại hai công ty đồ uống nổi tiếng gồm Glaceau (Thương hiệu nước trái cây Vitaminwater) Monster Beverage.

5.2. Ma trận Ansoff của Vinamilk
Vinamilk là một ví dụ điển hình về việc áp dụng thành công ma trận tăng trưởng Ansoff vào hoạt động kinh doanh:
Thâm nhập thị trường
Để tối đa hóa lợi nhuận cho dòng sản phẩm sữa tươi Vinamilk trên phân khúc thị trường hiện tại, Vinamilk đã tung ra nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn như giảm giá, tặng quà, tích điểm đổi quà,... để kích thích khách hàng mua sắm. Đồng thời mở rộng kênh phân phối và đẩy mạnh đầu tư các hoạt động quảng cáo trên các kênh truyền hình, báo chí, mạng xã hội,... nhằm thu hút càng nhiều khách hàng tiềm năng càng tốt.
Phát triển thị trường
Sau khi thành công xây dựng vị thế nhất định trong ngành, Vinamilk tiếp tục mở rộng thị trường kinh doanh, xuất khẩu sản phẩm chủ lực sang hơn 60 đất nước, trong đó có các quốc gia khó tính như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản,...
Phát triển sản phẩm
Với tư duy “Muốn có sản phẩm đi đầu trên thị trường thì phải luôn sáng tạo, sáng tạo là yếu tố sống còn” của Tổng giám đốc Mai Kiều Liên, Vinamilk luôn không ngừng đổi mới, tạo ra nhiều dòng sản phẩm khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu. Công ty cho ra mắt sản phẩm sữa dinh dưỡng Optimum Gold, Grow IQ phục vụ đối tượng trẻ em. Thêm vào đó, Vinamilk phát triển thêm sữa dành cho người lớn tuổi như Ensure Gold, BonePro và sữa cho người ăn chay Super Gold Soy, Super Nut..
Đa dạng hóa
Nhằm mở rộng thị phần và tăng năng lực sản xuất, Vinamilk đã mạnh tay thu mua Mộc Bài Milk - Nhà máy sản xuất sữa lớn thứ hai tại Việt Nam. Công ty đầu tư vào hoạt động nghiên cứu marketing, phát triển sản phẩm mới, nâng cấp danh mục sản phẩm với các loại sữa trái cây, nước giải khát, kem, phô mai,... tiếp cận đa dạng đối tượng mục tiêu.

5.3. Ma trận Ansoff của Viettel
Sự thành công của Viettel đến từ việc áp dụng linh hoạt nhiều mô hình chiến lược vào hoạt động kinh doanh, trong đó có sự góp mặt của ma trận tăng trưởng Ansoff.
Thâm nhập thị trường
Viettel đã thực thi chiến lược thâm nhập bằng cách tung ra nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn như “Viettel Pay - Triệu quà mỗi ngày", miễn phí 100% data truy cập Facebook, Zalo,... cho khách hàng sử dụng dịch vụ Viettel.
Phát triển thị trường
Viettel mở rộng phạm vi hoạt động trong nước với tăng nhận diện thương hiệu ở khu vực nông thôn, số lượng lớn khách hàng tiềm năng chưa tiếp cận được với dịch vụ của doanh nghiệp. Ngoài ra, Viettel còn phát triển thị phần ở nước ngoài, thành lập Metfone ở Campuchia, cung cấp dịch vụ viễn thông cho người dân địa phương.
Phát triển sản phẩm
Công ty tung ra nhiều dòng dịch vụ mới như "Viettel IoT - Kết nối vạn vật" - Giải pháp kết nối thông minh cho các thiết bị gia dụng, nhà xưởng, ứng dụng thanh toán di động Viettel Money và dịch vụ đầu tư Viettel TV.
Đa dạng hóa
Chẳng những thống lĩnh thị trường viễn thông, Viettel còn mở rộng thị trường, sản phẩm với việc đầu tư vào các lĩnh vực khác như bán lẻ, nông nghiệp, bất động sản, ngân hàng.

5.4. Ma trận Ansoff của Samsung
Tìm hiểu cách thức Samsung áp dụng các chiến lược trong mô hình Ansoff Matrix vào việc phát triển kinh doanh của công ty.
Thâm nhập thị trường
Để gia tăng doanh số cho sản phẩm chủ lực, Samsung đã tăng cường marketing, đầu tư mạnh vào quảng cáo, khuyến mãi, tài trợ và ký kết hợp tác với nhiều nhà bán lẻ, nhà mạng, sàn thương mại điện tử để tăng nhận diện thương hiệu, đưa sản phẩm đến tay người dùng dễ dàng, nhanh chóng. Thêm vào đó, Samsung triển khai chương trình khách hàng thân thiết nhằm tri ân, xây dựng lòng trung thành cho khách hàng.
Phát triển thị trường
Samsung mở rộng phát triển sang các thị trường mới tiềm năng như Châu Phi, Đông Nam Á, bên cạnh giữ vị thế lớn mạnh ở thị trường nội địa Hàn Quốc. Để chiến lược phát triển thị trường thuận lợi hơn, Samsung đã tham gia các hiệp định thương mại tự do để giảm thuế quan và rào cản gia nhập. Samsung cải tiến các sản phẩm hiện hữu như bộ sưu tập màu sắc mới, thiết kế ấn tượng phù hợp thị hiếu của thị trường địa phương.
Phát triển sản phẩm
Samsung được đánh giá là một thương hiệu đi đầu xu hướng khi liên tục tung ra các dòng sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của người dùng. Công ty phát triển công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, 5G, Internet IoT. Ngoài ra, Samsung còn lấn sân sang sản xuất thiết bị gia dụng, chip, ô tô điện.
Đa dạng hóa
Samsung với tầm nhìn trở thành tập đoàn đa quốc gia đa lĩnh vực, công ty đã thu mua Harman International (công ty âm thanh), Viv Labs (công ty trí tuệ nhân tạo) và thành lập Samsung Biologics (công ty sản xuất dược phẩm sinh học). Doanh nghiệp còn đầu tư vào các công ty khởi nghiệp tiềm năng để tiếp cận các ý tưởng mới.

5.5. Ma trận Ansoff của TH True Milk
TH True Milk là một trong những thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam nhờ chiến lược phát triển táo bạo và vận dụng hiệu quả ma trận mở rộng phát triển thị trường/sản phẩm.
Thâm nhập thị trường
TH True Milk thực thi chiến lược thâm nhập thị trường bằng việc tăng cường các hoạt động tiếp thị thu hút khách hàng, đặc biệt là các bà mẹ, tận dụng quảng cáo truyền hình với hình ảnh bắt mắt, sinh động cùng thông điệp quảng cáo ấn tượng, dễ nhớ. Thương hiệu nâng cấp hệ thống chăm sóc khách hàng gồm tổng đài tư vấn, website.
Phát triển thị trường
TH mở rộng thị phần trong nước với việc tham gia các hội chợ triển lãm tiêu dùng. Đồng thời xuất khẩu sản phẩm chủ lực sang nước ngoài như Trung Quốc, Singapore, Hàn Quốc, và Nhật Bản,... Công ty ký kết quan hệ hợp tác với các nhà phân phối ở nước ngoài giúp khách hàng địa phương tiếp cận sản phẩm của TH True Milk dễ dàng hơn.
Phát triển sản phẩm
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, TH True Milk liên tục nghiên cứu, tung ra nhiều dòng sản phẩm mới như sữa chua, phô mai, thức uống dinh dưỡng, nước trái cây. Thêm vào đó, công ty mua bằng sáng chế và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Đa dạng hóa
Doanh nghiệp thực hiện chiến lược đa dạng hóa liên quan với việc mở rộng kinh doanh trong mảng F&B, tiếp cận thị trường mới với các sản phẩm mới như đồ uống tinh khiết, nước giải khát, kem, gạo, dầu ăn, thực phẩm chức năng, trà túi lọc,...

6. CÁC CÔNG CỤ HỖ TRỢ ỨNG DỤNG MA TRẬN ANSOFF
Ma trận Ansoff là một mô hình hữu ích để doanh nghiệp phân tích chiến lược phát triển kinh doanh phù hợp. Tuy nhiên, để ứng dụng tốt, doanh nghiệp cần kết hợp với các công cụ hỗ trợ khác.
Phần mềm phân tích thị trường
Phân tích thị trường là giai đoạn rất quan trọng, giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược phát triển phù hợp trong tương lai, do đó cần nghiên cứu cẩn thận, tỉ mỉ. Các công cụ hữu ích trong quá trình đó như sau:
- Google Trends: Cung cấp dữ liệu về xu hướng tìm kiếm của người dùng theo thời gian thực, giúp hiểu rõ nhu cầu thị trường, đánh giá tiềm năng của sản phẩm mới.
- SimilarWeb: Thu thập các thông tin như lưu lượng truy cập website, nguồn truy cập, hành vi người dùng, sau đó so sánh với đối thủ cạnh tranh, giúp theo dõi hiệu quả chiến lược marketing, xác định cơ hội gia nhập thị trường mới.
- SpyFu: Hỗ trợ phân tích chiến lược SEO và SEM của đối thủ cạnh tranh, học hỏi từ chiến lược hiệu quả và rút bài học kinh nghiệm từ những sai lầm.

Công cụ lập kế hoạch chiến lược
Sau khi đã nghiên cứu được chiến lược phù hợp, việc lập kế hoạch là bước then chốt giúp doanh nghiệp tiến gần hơn đến mục tiêu kinh doanh. Các công cụ giúp xây dựng bản kế hoạch hiệu quả, tối ưu:
- Visio: Công cụ giúp tạo sơ đồ, biểu đồ chuyên nghiệp trực quan, so sánh hiệu quả giữa ma trận Ansoff và các mô hình chiến lược khác.
- Miro: Phần mềm hữu ích, cung cấp bảng trắng trực tuyến, cho phép nhiều người tương tác với nhau cùng lúc, dễ dàng trong việc lập kế hoạch chiến lược, brainstorm ý tưởng.
- Strategyzer: Giúp xây dựng, mô phỏng bốn chiến lược tăng trưởng trong ma trận Ansoff một cách trực quan, dễ hình dung.

Các nguồn tài liệu tham khảo
Các nguồn tài liệu tham khảo cung cấp cho doanh nghiệp sự hiểu biết sâu sắc về các chiến lược trong mô hình Ansoff Matrix và am hiểu xu hướng tiếp thị, kinh doanh trên thế giới. Một số nguồn tham khảo đáng tin cậy:
- Harvard Business Review: Tạp chí kinh doanh cung cấp các bài viết xoay quanh về chiến lược kinh doanh, gồm các ứng dụng ma trận Ansoff trong thực tế.
- Smart Insights: Trang thông tin cung cấp các nguồn tài liệu miễn phí về marketing và chiến lược kinh doanh, bao gồm hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng ma trận Ansoff.
- Ansoff Institute: Trang thuộc viện nghiên cứu phi lợi nhuận, các bài viết về chủ đề chiến lược kinh doanh, cung cấp các khóa học, hội thảo và tài liệu về ma trận phát triển thị trường/sản phẩm và các mô hình khác.
7. SO SÁNH MA TRẬN ANSOFF VỚI CÁC MÔ HÌNH KHÁC
Bên cạnh ma trận tăng trưởng Ansoff, doanh nghiệp có thể phân tích chiến lược kinh doanh phù hợp với các công cụ như ma trận BCG, ma trận McKinsey-GE, ma trận 5 áp lực cạnh tranh Porter. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau của chúng:
Ansoff |
BCG |
McKinsey-GE |
Porter |
|
Mục tiêu |
Xác định chiến lược tăng trưởng kinh doanh tiềm năng |
Phân loại sản phẩm dựa vào mức độ tăng trưởng và thị phần |
Nghiên cứu sức hấp dẫn thị trường, phân tích lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. |
Đánh giá các yếu tố cạnh tranh của doanh nghiệp |
Yếu tố phân tích |
Chiến lược Thâm nhập thị trường. Chiến lược phát triển thị trường. Chiến lược phát triển sản phẩm. Chiến lược đa dạng hóa. |
Tốc độ tăng trưởng của thị trường. Thị phần. |
Sức hấp dẫn của thị trường. Vị thế cạnh tranh. |
Đối thủ cạnh tranh trong ngành. Đối thủ tiềm ẩn. Nhà cung ứng. Khách hàng. Sản phẩm thay thế. |
Ưu điểm |
Đơn giản Dễ áp dụng Trực quan |
Dễ theo dõi, giám sát Tập trung nguồn lực vào sản phẩm tiềm năng |
Đánh giá toàn diện về thị trường, doanh nghiệp. Hỗ trợ lựa chọn chiến lược hiệu quả. |
Giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường cạnh tranh và xây dựng chiến lược hiệu quả |
Nhược điểm |
Thiếu tính chi tiết thực thi. |
Thiếu sự linh hoạt Dễ bỏ qua các khía cạnh cạnh tranh |
Khó áp dụng Đòi hỏi nhiều dữ liệu, phức tạp |
Mang tính chủ quan. Một số yếu tố khó định lượng. |
Mỗi mô hình sẽ có những mục tiêu ưu điểm, nhược điểm khác nhau, do đó doanh nghiệp cần nhạy bén, linh hoạt áp dụng công cụ phù hợp cho từng hoạt động để đạt được kết quả tốt nhất.
8. GIẢI ĐÁP THẮC MẮC LIÊN QUAN ĐẾN MÔ HÌNH ANSOFF
Một số câu hỏi liên quan xoay quanh mô hình Ansoff Matrix.
8.1. Ma trận Ansoff phù hợp với những loại doanh nghiệp nào?
Ma trận mở rộng thị trường/sản phẩm phù hợp với tất cả doanh nghiệp ở mọi lĩnh vực, ngành nghề và quy mô kinh doanh. Đặc biệt, mô hình này hữu dụng với các doanh nghiệp đang tìm kiếm phương hướng phát triển sản phẩm mới hoặc mở rộng sang thị trường mới.
8.2. Rủi ro nào có thể xảy ra khi áp dụng mô hình Ansoff?
Các rủi ro doanh nghiệp có thể gặp phải khi ứng dụng ma trận Ansoff:
- Thiếu nguồn lực: Không đủ ngân sách, nhân sự để triển khai chiến lược.
- Đánh giá thị trường sai lầm: Chưa đủ am hiểu để đánh giá tiềm năng của thị trường mới hoặc mong muốn khách hàng đối với sản phẩm mới.
- Thiếu sự thích ứng: Không cập nhật, thay đổi kịp với những thay đổi liên tục trong môi trường kinh doanh hoặc hành vi người dùng.
- Cạnh tranh gay gắt: Đối mặt với các đối thủ hiện hữu trong thị trường mới.
8.3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi áp dụng ma trận Ansoff?
Để hiệu quả, giảm thiểu rủi ro nhất khi áp dụng mô hình Ansoff Matrix, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:
- Đánh giá thật kỹ tiềm năng, rủi ro dựa vào dựa liệu từ việc nghiên cứu thị trường.
- Xây dựng bản kế hoạch chi tiết, đầy đủ, phân chia nhân sự, ngân sách hợp lý cho từng hoạt động.
- Đào tạo, nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên.
- Đo lường, theo dõi, đánh giá hiệu quả chiến lược định kỳ theo tuần/tháng/quý..
- Linh hoạt tối ưu, điều chỉnh khi cần thiết.
KẾT LUẬN
Mô hình Ansoff Matrix giúp doanh nghiệp tìm được phương hướng phát triển kinh doanh trong tương lai phù hợp với mục tiêu, tình hình, ngân sách. Đây chỉ là một công cụ hỗ trợ, vì vậy doanh nghiệp cần nhạy bén, sáng suốt để đạt được kết quả như mong muốn. Hy vọng bạn đã có được thông tin hữu ích từ những chia sẻ trong bài viết trên. Chúc bạn áp dụng thành công!