Ma trận BCG là gì? Ứng dụng và cách vẽ BCG CHÍNH XÁC hiện nay


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20232
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Ma trận BCG là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý danh mục sản phẩm của mình. Bằng cách phân loại các sản phẩm dựa trên thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường, ma trận BCG cho phép doanh nghiệp định hình rõ ràng các chiến lược phát triển, từ việc tối ưu hóa nguồn lực cho đến quyết định đầu tư vào sản phẩm. Bài viết này, SIÊU TỐC Marketing sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về ma trận BCG, cách vẽ ma trận, cũng như ứng dụng cùng ví dụ thực tiễn từ các doanh nghiệp hàng đầu như Apple và TH True Milk.

Ma trận BCG là gì? Ứng dụng và cách vẽ BCG CHÍNH XÁC hiện nay
Ma trận BCG là gì? Ứng dụng và cách vẽ BCG CHÍNH XÁC hiện nay

1. MA TRẬN BCG LÀ GÌ?

Ma trận BCG (Boston Consulting Group) là một công cụ quản lý chiến lược được phát triển bởi tập đoàn tư vấn Boston Consulting Group vào đầu những năm 1970. Đây là một kỹ thuật phân tích được sử dụng để giúp doanh nghiệp đánh giá vị trí của các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) trong danh mục đầu tư. Mô hình này dựa trên hai yếu tố chính:

  • Thị phần tương đối: So sánh thị phần của sản phẩm hoặc SBU với đối thủ cạnh tranh, giúp xác định sức mạnh cạnh tranh.

  • Tốc độ tăng trưởng của thị trường: Đánh giá mức độ tăng trưởng của thị trường nơi sản phẩm hoặc SBU đang hoạt động, cho thấy những cơ hội trong tương lai.

Nhờ vào việc đánh giá hai yếu tố chính và phân loại các sản phẩm thành bốn nhóm: Ngôi sao (Stars), Bò sữa (Cash Cows), Con chó (Dogs) và Dấu hỏi (Question Marks). Mô hình này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định hiệu quả về việc phân bổ nguồn lực, đầu tư và phát triển sản phẩm.

Ma trận BCG (Boston Consulting Group)
Ma trận BCG (Boston Consulting Group)

2. PHÂN LOẠI CÁC SBU TRONG MÔ HÌNH BCG

Ma trận BCG phân loại các sản phẩm hoặc dịch vụ (các đơn vị kinh doanh chiến lược - SBU) thành bốn nhóm chính dựa trên hai yếu tố: thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường. Dưới đây là chi tiết về từng loại SBU trong mô hình BCG.

2.1. Stars (Ngôi sao)

Trong ma trận BCG, nhóm Stars (Ngôi sao) đại diện cho những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) có thị phần cao và tăng trưởng cao. Đây thường là những sản phẩm nổi bật của doanh nghiệp, có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn và thúc đẩy doanh thu.

Đặc điểm của Stars (Ngôi sao):

  • Thị phần lực mạnh: Sản phẩm này thường dẫn đầu trong ngành hoặc thị trường mà nó hoạt động, nhờ vào việc chiếm lĩnh thị phần cao.
  • Tăng trưởng thị trường: Bên cạnh việc dẫn đầu về thị phần, nhóm Ngôi sao còn hoạt động trong những thị trường có tốc độ phát triển nhanh. Điều này mở ra nhiều cơ hội tăng trưởng cho doanh nghiệp.
  • Đầu tư liên tục: Để duy trì vị thế và tiếp tục phát triển, các sản phẩm Ngôi sao cần được doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ. Điều này bao gồm việc đầu tư vào marketing, phát triển sản phẩm và mở rộng kênh phân phối nhằm tận dụng cơ hội trong một thị trường đang phát triển.

Doanh nghiệp cần tối đa hóa đầu tư để duy trì và phát triển thị phần cho nhóm Star. Đầu tư vào các sáng kiến để cải tiến sản phẩm và mở rộng quy mô kinh doanh cũng như lên kế hoạch marketing mix và nội dung để tiếp cận và giữ chân khách hàng.

2.2. Cash Cows (Bò sữa)

Trong ma trận BCG, nhóm Cash Cows (Bò sữa) đại diện cho những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) có thị phần cao nhưng đang hoạt động trong các thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp. Đây là những sản phẩm đã được xác lập vị thế và thường tạo ra lợi nhuận ổn định cho doanh nghiệp.

Đặc điểm của Cash Cows (Bò sữa):

  • Thị phần ổn định: Các sản phẩm này thường chiếm lĩnh thị trường, mang lại doanh thu lớn nhờ vị trí dẫn đầu.
  • Tăng trưởng chậm: Mặc dù có thị phần lớn, nhưng thị trường mà Cash Cows hoạt động thường không còn trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, dẫn đến việc doanh thu có sự ổn định nhưng không tăng trưởng mạnh.
  • Có đóng góp vào lợi nhuận: Cash Cows đóng góp một phần lớn vào lợi nhuận tổng thể của doanh nghiệp, giúp trang trải chi phí cho các sản phẩm khác, đặc biệt là các sản phẩm ở nhóm Ngôi sao hoặc Dấu hỏi.

Doanh nghiệp nên duy trì và bảo vệ vị trí của các sản phẩm này mà không cần đầu tư quá nhiều. Việc tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận. Nguồn lợi nhuận từ Cash Cows có thể được tái đầu tư vào các sản phẩm thuộc nhóm Ngôi sao để phát triển thêm hoặc hỗ trợ cho các sản phẩm thuộc nhóm Dấu hỏi có tiềm năng. Ví dụ, một số sản phẩm của công ty như Coca-Cola trong thị trường nước giải khát thường được coi là Cash Cows do thị phần lớn mặc dù thị trường đã đạt được sự bão hòa.

2.3. Dogs (Con chó)

Dogs (Con chó) đại diện cho những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) có thị phần thấp và hoạt động trong các thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp. Đây là những sản phẩm không tạo ra nhiều doanh thu và thường mang lại ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả tài chính của doanh nghiệp.

Đặc điểm của Dogs (Con chó):

  • Thị phần yếu: Các sản phẩm này thường không cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm khác trong cùng ngành hoặc thị trường.
  • Tăng trưởng chậm hoặc không tăng trưởng: Thị trường mà các sản phẩm này hoạt động không còn tiềm năng phát triển, khiến cho khả năng sinh lợi rất thấp.
  • Chi phí cao: Để duy trì các sản phẩm này thường đòi hỏi một lượng đầu tư đáng kể mà không mang lại doanh thu tương xứng.

Chiến lược cho Dogs (Con chó):

  • Rút lui hoặc thoái vốn: Doanh nghiệp nên xem xét khả năng ngừng sản xuất hoặc rút lui khỏi thị trường đối với các sản phẩm này, nhằm tránh lãng phí nguồn lực và chi phí hoạt động.
  • Tái cấu trúc hoặc chuyển đổi: Trong một số tình huống, doanh nghiệp có thể tìm cách tái cấu trúc sản phẩm hoặc định hướng chiến lược promotion để tạo ra giá trị mới.
  • Đầu tư tối thiểu: Nếu không thể rút lui ngay lập tức, doanh nghiệp nên hạn chế đầu tư vào các sản phẩm này và chuyển sang các sản phẩm có tiềm năng cao hơn.

Ví dụ, một số sản phẩm có thể thuộc nhóm Dog có thể là những mặt hàng đã lỗi thời hoặc không còn được thị trường ưa chuộng, chẳng hạn như một mẫu điện thoại cũ hoặc một sản phẩm thực phẩm đã hết hạn sử dụng.

2.4. Question Marks (Dấu hỏi)

Nhóm Question Marks (Dấu hỏi) đại diện cho những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) có thị phần thấp nhưng hoạt động trong các thị trường có tốc độ tăng trưởng cao. Đây là những sản phẩm tiềm năng, nhưng chưa chắc chắn về khả năng thành công trong tương lai.

Đặc điểm của Question Marks (Dấu hỏi):

  • Thị phần thấp: Các sản phẩm này đang gặp khó khăn trong việc chiếm lĩnh thị trường và thường không đủ sức cạnh tranh với các sản phẩm khác.
  • Tăng trưởng nhanh: Mặc dù thị trường nơi sản phẩm hoạt động đang tăng trưởng nhanh, nhưng sản phẩm chưa tận dụng được cơ hội này để tăng thị phần.
  • Đầu tư cần thiết: Question Marks cần được theo dõi và xem xét cẩn thận. Để thực hiện thành công, doanh nghiệp buộc phải đầu tư nhằm cải thiện vị thế của sản phẩm trong thị trường.

Chiến lược cho Question Marks (Dấu hỏi):

  • Đầu tư chiến lược: Doanh nghiệp cần quyết định có nên đầu tư thêm vào những sản phẩm này để nâng cao thị phần hay không. Nếu có đủ tiềm năng, những sản phẩm này có thể được phát triển thành nhóm Ngôi sao trong tương lai.
  • Thực hiện thử nghiệm thị trường: Doanh nghiệp cũng có thể tiến hành các chiến dịch marketing để thăm dò phản hồi của khách hàng và xác định chiến lược tốt nhất để phát triển sản phẩm.
  • Đánh giá và quyết định: Cần dựa trên kết quả của các chiến lược đầu tư, doanh nghiệp sẽ quyết định giữ lại, tiếp tục đầu tư hoặc thoái vốn sản phẩm.

Ví dụ, các sản phẩm công nghệ mới ra mắt của các thương hiệu lớn như Google hoặc Samsung có thể nằm trong nhóm Dấu hỏi khi mới tung ra thị trường, với khả năng phát triển nhưng chưa có đủ thị phần so với những sản phẩm dẫn đầu.

Cấu tạo ma trận BCG
Cấu tạo ma trận BCG

3. CÁCH VẼ MA TRẬN BCG

Việc vẽ ma trận BCG là một công đoạn quan trọng trong việc phân tích và đánh giá danh mục sản phẩm của doanh nghiệp. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện vẽ ma trận BCG hiệu quả.

3.1. Chọn đơn vị kinh doanh chiến lược

Bước đầu tiên trong việc vẽ ma trận BCG là chọn đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) mà doanh nghiệp muốn phân tích. Đơn vị kinh doanh chiến lược là một phần của doanh nghiệp có thể tự hoạt động độc lập và có nhiệm vụ cụ thể trong việc phát triển sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.

  • Doanh nghiệp cần xác định rõ những sản phẩm hoặc dịch vụ nào thuộc về SBU. Mỗi SBU nên có sứ mệnh, quy trình kinh doanh riêng và tác động đến chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
  • Đánh giá mô hình hoạt động của SBU bao gồm cả tỷ lệ doanh thu, lợi nhuận và thị phần so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp xác định sản phẩm nào có tiềm năng nhất trong danh mục đầu tư.
  • Sử dụng dữ liệu thị trường, báo cáo tài chính và các phân tích trước đó để chọn lựa SBU mà doanh nghiệp cần tập trung vào. Đánh giá các sản phẩm có khả năng sinh lợi cao, những sản phẩm đang gặp khó khăn và những sản phẩm có cơ hội phát triển trong tương lai.
  • Đảm bảo các sản phẩm thuộc SBU cần có khả năng cạnh tranh tốt trong thị trường mà họ hoạt động. Nếu một SBU không thể cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp cần cân nhắc xem có nên tiếp tục đầu tư hay không.
  • Doanh nghiệp có thể thiết lập tiêu chí riêng để lựa chọn SBU, bao gồm xu hướng thị trường hiện tại, phù hợp với chiến lược doanh nghiệp và tiềm năng tăng trưởng.

Việc chọn đơn vị kinh doanh chiến lược là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến cách mà doanh nghiệp phân bổ nguồn lực và định hướng chiến lược trong tương lai.

3.2. Xác định thị trường

Bước tiếp theo trong việc vẽ ma trận BCG là xác định thị trường mà các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) đang hoạt động. Việc xác định chính xác thị trường là rất quan trọng để đảm bảo rằng việc phân tích và đánh giá diễn ra hiệu quả. Các yếu tố cần xem xét khi xác định thị trường bao gồm:

  • Thị trường cần được xác định dựa trên loại sản phẩm hoặc dịch vụ mà SBU cung cấp. Ví dụ, nếu sản phẩm là nước giải khát, thị trường có thể là tiêu dùng toàn cầu, quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
  • Doanh nghiệp cần xác định các phân khúc cụ thể trong thị trường. Thị trường có thể bao gồm nhiều phân khúc dựa trên nhu cầu, đặc điểm người tiêu dùng, vùng địa lý, độ tuổi, thu nhập, v.v. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhóm khách hàng mà họ nhắm tới.
  • Cần có thông tin chính xác về quy mô thị trường, tức là tổng doanh thu hoặc tổng khối lượng sản phẩm mà thị trường có thể tiêu thụ. Điều này sẽ giúp trong việc tính toán thị phần tương đối trong bước tiếp theo.
  • Tiến hành nghiên cứu các đối thủ trong thị trường và xác định vị trí của sản phẩm hoặc SBU trong bối cảnh cạnh tranh. Ai là đối thủ lớn nhất? Họ mạnh ở điểm nào? Những sản phẩm nào đang chiếm ưu thế trên thị trường?
  • Liên tục theo dõi các xu hướng mới và thay đổi trong thị trường có thể ảnh hưởng đến sản phẩm. Xu hướng công nghệ, thay đổi trong hành vi người tiêu dùng và các yếu tố kinh tế ngoài dự tính có thể tác động đến vị thế của SBU.

Việc xác định thị trường chính xác là cơ sở để tính toán thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường, góp phần quan trọng trong việc hoàn thiện ma trận BCG.

Xác định thị trường chính xác
Xác định thị trường chính xác

3.3. Tính thị phần tương đối

Tính thị phần tương đối là một bước quan trọng trong quá trình vẽ ma trận BCG, giúp doanh nghiệp xác định vị trí cạnh tranh của từng sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) trong thị trường. Thị phần tương đối (Relative Market Share) trong Ma trận BCG được tính theo công thức sau đây:

Thị phần tương đối = Thị phần của sản phẩm (hoặc SBU) / Thị phần của đối thủ cạnh tranh mạnh nhất

Trong đó:

  • Thị phần của sản phẩm (hoặc SBU): Tỷ lệ % thị phần của sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược đang phân tích.

  • Thị phần của đối thủ cạnh tranh mạnh nhất: Tỷ lệ % thị phần của đối thủ lớn nhất, đứng đầu thị trường.

Kết quả: 

  • Nếu Thị phần tương đối lớn hơn 1: Sản phẩm của bạn đang dẫn đầu thị trường.

  • Nếu Thị phần tương đối bằng 1: Sản phẩm ngang bằng với đối thủ mạnh nhất.

  • Nếu Thị phần tương đối nhỏ hơn 1: Sản phẩm yếu hơn so với đối thủ dẫn đầu.

Dựa vào kết quả tính toán này, doanh nghiệp sẽ dễ dàng xếp sản phẩm vào các ô (Ngôi sao, Bò sữa, Dấu hỏi hoặc Chó mực) trong Ma trận BCG để đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

3.4. Tìm hiểu tốc độ tăng trưởng của thị trường

Tìm hiểu tốc độ tăng trưởng của thị trường là bước quan trọng trong quá trình vẽ ma trận BCG, giúp doanh nghiệp đánh giá tiềm năng phát triển của sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) trong một thị trường cụ thể. Để xác định tốc độ tăng trưởng của thị trường, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

  • Thu thập thông tin về doanh thu hoặc khối lượng bán hàng trong thị trường liên quan. Dữ liệu này có thể được lấy từ các báo cáo ngành, nghiên cứu thị trường hoặc từ các tổ chức có uy tín.

  • Quyết định khoảng thời gian muốn phân tích để nhìn nhận khả năng tăng trưởng của thị trường, thông thường là từ 1 đến 5 năm, nhằm có cái nhìn tổng quan về xu hướng tăng trưởng.

  • Phân tích sự biến đổi trong doanh thu hoặc khối lượng sản phẩm qua các năm để nhận định xu hướng. Điều này có thể được thực hiện qua các biểu đồ hoặc đồ thị giúp hình dung dễ dàng hơn.

  • Các yếu tố bên ngoài như thay đổi trong xu hướng tiêu dùng, tình hình kinh tế và các yếu tố chính trị cũng cần được đưa vào xem xét, vì chúng có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của thị trường.

  • Cần xác định rõ thị trường mục tiêu mà sản phẩm hoặc SBU đang nhắm đến. Điều này không chỉ bao gồm các khách hàng hiện tại mà còn cả các cơ hội trong tương lai.

Việc nắm rõ tốc độ tăng trưởng của thị trường không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng sinh lợi trong tương lai mà còn quyết định chiến lược đầu tư phù hợp cho các sản phẩm. Sự hiểu biết này sẽ là nền tảng để doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác trong hoạch định chiến lược tiếp theo.

Tìm hiểu và nắm rõ tốc độ tăng trưởng của thị trường
Tìm hiểu và nắm rõ tốc độ tăng trưởng của thị trường

3.5. Vẽ các vòng tròn trên ma trận

Sau khi đã xác định các yếu tố cần thiết như thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường, bước cuối cùng trong quy trình vẽ ma trận BCG là vẽ các vòng tròn cho từng đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) trên ma trận.

  • Xác định vị trí của từng SBU: Trục tung của ma trận BCG đại diện cho tốc độ tăng trưởng của thị trường, trong khi trục hoành đại diện cho thị phần tương đối. Mỗi SBU sẽ được đặt ở vị trí tương ứng trên ma trận dựa trên các yếu tố đã phân tích.

  • Chọn kích thước vòng tròn: Kích thước của mỗi vòng tròn sẽ phản ánh doanh thu hoặc giá trị thương mại của SBU. Một vòng tròn lớn có thể đại diện cho SBU với doanh thu cao hơn, trong khi vòng tròn nhỏ hơn có thể được sử dụng cho các SBU có doanh thu thấp hơn.

  • Vẽ vòng tròn trên ma trận: Sử dụng một phần mềm đồ họa hoặc giấy vẽ để biểu diễn ma trận BCG. Đánh dấu rõ ràng các trục (tốc độ tăng trưởng và thị phần tương đối) và vẽ các vòng tròn tại vị trí đã xác định cho từng SBU. Đảm bảo rằng các vòng tròn được vẽ chính xác và dễ nhìn để người dùng có thể nhanh chóng hiểu được vị trí và giá trị của mỗi SBU.

  • Ghi chú và chú thích: Có thể thêm ghi chú hoặc chú thích để giải thích về các SBU, điều này sẽ giúp người xem hiểu rõ hơn về từng vòng tròn, đặc biệt là khi có nhiều SBU trong ma trận.

  • Kiểm tra và hoàn thiện: Đánh giá lại bố cục của ma trận, đảm bảo rằng các vòng tròn không bị chồng chéo và có thể đọc được dễ dàng. Nguyên tắc trực quan hóa này rất quan trọng để minh họa rõ ràng vị trí của từng SBU.

Vẽ các vòng tròn trên ma trận BCG không chỉ tạo ra một cái nhìn trực quan về danh mục sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp xác định rõ chiến lược phát triển cho từng sản phẩm dựa trên vị trí của chúng trong ma trận.

4. ỨNG DỤNG CỦA MA TRẬN BCG TRONG KINH DOANH

Ma trận BCG là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý danh mục sản phẩm của mình. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ma trận BCG trong kinh doanh:

  • Phân bổ nguồn lực hợp lý: Ma trận BCG giúp doanh nghiệp xác định những sản phẩm nào cần được đầu tư nhiều hơn và những sản phẩm nào cần giảm bớt đầu tư. Những sản phẩm thuộc nhóm "Ngôi sao" cần được tăng cường đầu tư để mở rộng thị phần, trong khi "Bò sữa" có thể tạo ra doanh thu ổn định mà không cần nhiều tiền đầu tư mới.

  • Xác định chiến lược cho từng SBU: Mỗi nhóm sản phẩm trong ma trận BCG đòi hỏi một chiến lược tiếp cận khác nhau. Doanh nghiệp có thể xác định rõ chiến lược phát triển, marketing hoặc thoái vốn cho từng SBU tùy thuộc vào vị trí của chúng trong ma trận.

  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động: Ma trận BCG cho phép doanh nghiệp theo dõi sự thay đổi trong vị trí của từng sản phẩm theo thời gian. Nó giúp đánh giá hiệu quả của các chiến lược, đồng thời điều chỉnh nhanh chóng kế hoạch khi có sự biến đổi trong thị trường.

  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Bằng cách phân tích từng SBU, doanh nghiệp có thể ra quyết định tốt hơn về việc phát triển sản phẩm mới, thay đổi chiến lược giá, gia nhập thị trường mới hoặc hợp tác với các đối tác kinh doanh.

  • Tăng cường hiểu biết về thị trường: Việc sử dụng ma trận BCG giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường và vị trí của mình. Điều này không chỉ giúp lập kế hoạch hiệu quả mà còn phát hiện ra những cơ hội và thách thức tiềm năng trong tương lai.

  • Phân tích rủi ro và cơ hội: Ma trận BCG giúp doanh nghiệp phân tích các rủi ro và cơ hội liên quan đến danh mục sản phẩm của mình từ đó có những biện pháp thích hợp để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội.

Nhờ vào những ứng dụng này, ma trận BCG trở thành một công cụ hữu hiệu cho doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch chiến lược, giúp tối ưu hóa danh mục sản phẩm và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể kết hợp sử dụng các mô hình khác như mô hình PESTEL, ma trận SWOT, ma trận TOWS,...

Ứng dụng của ma trận BCG với doanh nghiệp
Ứng dụng của ma trận BCG với doanh nghiệp

5. VÍ DỤ VỀ MA TRẬN BCG

Việc áp dụng ma trận BCG giúp doanh nghiệp phân tích vị trí của sản phẩm trong danh mục đầu tư và xác định các chiến lược phát triển phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các sản phẩm nổi bật trong thực tế mà có thể được phân tích bằng ma trận BCG.

5.1. Ma trận BCG của Apple

Ma trận BCG của Apple cung cấp cái nhìn tổng thể về vị trí của các sản phẩm chủ lực của công ty trong bối cảnh thị trường. Dưới đây là chi tiết về các sản phẩm của Apple trong từng ô của ma trận BCG:

  • Ô Ngôi Sao (Stars): iPhone chiếm lĩnh thị trường smartphone với thị phần cao và đang hoạt động trong một thị trường tăng trưởng mạnh mẽ. Apple đầu tư liên tục vào iPhone để duy trì vị thế dẫn đầu.
  • Ô Bò Sữa (Cash Cows): Sản phẩm máy tính xách tay của Apple đã có thị phần ổn định và sản xuất trong môi trường có mức tăng trưởng thấp hơn. MacBook tạo ra dòng tiền ổn định và lợi nhuận cao, giúp hỗ trợ các sản phẩm khác.
  • Ô Dấu Hỏi (Question Marks): Mặc dù Apple Watch là sản phẩm mới trong thị trường wearable technology và đang tăng trưởng nhanh, nhưng thị phần của nó còn thấp so với các đối thủ cạnh tranh khác. Apple cần quyết định xem có nên tăng cường đầu tư vào quảng bá và phát triển sản phẩm này.
  • Ô Con Chó (Dogs): iPod không còn giữ được vị thế trên thị trường do sự phát triển mạnh mẽ của smartphone mà mọi chức năng của iPod đã bị thay thế. Sản phẩm này không tạo ra lợi nhuận đáng kể và có thể xem xét rút lui khỏi thị trường.

Ma trận BCG của Apple cho thấy sự đa dạng trong danh mục sản phẩm của công ty, với iPhone và MacBook là những sản phẩm chủ lực. Đồng thời, Apple cũng phải đối mặt với thách thức trong việc phát triển các sản phẩm mới như Apple Watch để chuyển hóa thành "Ngôi sao". Việc sử dụng ma trận BCG giúp Appletối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và phát triển chiến lược kinh doanh phù hợp cho từng sản phẩm.

Apple chia các sản phẩm theo ma trận BCG
Apple chia các sản phẩm theo ma trận BCG

5.2. Ma trận BCG của TH True Milk

Ma trận BCG của TH True Milk giúp phân tích vị trí của các sản phẩm trong danh mục đầu tư của thương hiệu cho thấy cách mà công ty quản lý và phát triển các sản phẩm sữa của mình trong bối cảnh thị trường hiện tại.

  • Ô Ngôi Sao (Stars): Sữa tươi TH True Milk chiếm lĩnh thị trường và có thị phần cao. Với nhu cầu tiêu thụ sữa tươi ngày càng tăng trong xã hội hiện đại, sản phẩm này được xem như "Ngôi sao" trong danh mục của TH True Milk. Công ty liên tục đầu tư vào marketing và phát triển sản phẩm này để duy trì vị trí cạnh tranh.
  • Ô Bò Sữa (Cash Cows): Sữa đặc TH là sản phẩm có thị phần ổn định và doanh thu lớn, nhưng thị trường tăng trưởng có phần chậm lại. Sữa đặc có thể được xem là "Bò sữa" vì nó tạo ra lợi nhuận ổn định cho công ty mà không yêu cầu chi phí đầu tư lớn.
  • Ô Dấu Hỏi (Question Marks): Sữa Hạnh nhân là sản phẩm mới trong danh mục của TH True Milk và đang trong quá trình thâm nhập vào thị trường sữa hạt. Mặc dù thị trường này đang tăng trưởng nhanh, nhưng thị phần của sản phẩm vẫn còn thấp. TH True Milk cần quyết định xem có nên đầu tư mạnh mẽ hơn vào sản phẩm này để có thể tăng trưởng và chiếm lĩnh thị trường hay không.
  • Ô Con Chó (Dogs): Một số sản phẩm sữa thông thường có thị phần thấp và không đem lại doanh thu lớn trong thị trường hiện nay. TH True Milk có thể xem xét các lựa chọn để giảm thiểu đầu tư vào những sản phẩm này hoặc tái cấu trúc chúng nhằm tăng cường hiệu quả kinh doanh.

Ma trận BCG của TH True Milk phản ánh chiến lược quản lý danh mục sản phẩm của công ty, với các sản phẩm chủ lực như sữa tươi trong nhóm Ngôi sao, trong khi các sản phẩm khác như sữa đặc vẫn tạo ra lợi nhuận ổn định. Việc sử dụng ma trận BCG giúp TH True Milk tối ưu hóa nguồn lực và định hướng chiến lược phát triển cho các sản phẩm mới như sữa hạt.

Việc sử dụng ma trận BCG giúp TH True Milk tối ưu hóa nguồn lực
Việc sử dụng ma trận BCG giúp TH True Milk tối ưu hóa nguồn lực

KẾT LUẬN
Ma trận BCG không chỉ là một công cụ hữu ích trong việc phân tích danh mục sản phẩm, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Qua việc đánh giá các sản phẩm trong từng ô của ma trận, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực hiệu quả, xác định rõ chiến lược cho từng đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) và theo dõi hiệu quả hoạt động. Bằng cách áp dụng ma trận BCG một cách đúng đắn, các doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định sáng suốt từ đó tối đa hóa tiềm năng tăng trưởng và lợi nhuận trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349