Mô hình SMART là gì? Ứng dụng SMART trong marketing


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20150
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Mô hình SMART là công cụ quan trọng trong việc thiết lập kế hoạch chiến lược và đạt được mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả. Với 5 tiêu chí chính, mô hình này giúp các doanh nghiệp có thể xác định rõ ràng các mục tiêu cụ thể và thực hiện chúng một cách có tổ chức. Cùng Siêu Tốc Marketing khám phá cách áp dụng mô hình SMART giúp tối ưu hóa chiến lược marketing và mang về những thành công đột phá.

Mô hình SMART
Mô hình SMART

1. MÔ HÌNH SMART LÀ GÌ?

Mô hình SMART được tạo nên bởi 5 yếu tố chính: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Tính khả thi), Relevant (Sự liên quan), Time-bound (Có thời hạn). Đây là một công cụ hữu ích để thiết lập các mục tiêu thông minh và hiệu quả, được áp dụng rộng rãi trong việc quản lý, lãnh đạo và phát triển cá nhân. Việc áp dụng mô hình SMART đúng cách sẽ giúp các tổ chức và cá nhân đặt ra những mục tiêu rõ ràng, gắn liền với một khung thời gian nhất định. Từ đó, mang lại hiệu quả cao trong việc định hướng, tập trung và kiểm tra tiến độ thực hiện các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.

SMART được giới thiệu lần đầu tiên bởi George T. Doran trong bài viết "There’s a S.M.A.R.T. Way to Write Management’s Goals and Objectives" xuất bản năm 1981. Doran là một nhà tư vấn quản lý và ông đã phát triển mô hình này để giúp các nhà quản lý thiết lập mục tiêu một cách hiệu quả hơn. Kể từ đó, mô hình SMART đã trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trở thành một công cụ quan trọng trong việc định hình các chiến lược và kế hoạch hành động.

Mô hình SMART là gì
Mô hình SMART là gì

2. CÁCH ÁP DỤNG MÔ HÌNH SMART TRONG MARKETING HIỆU QUẢ

Để áp dụng mô hình SMART trong marketing hiệu quả, các mục tiêu cần phải được xác định rõ ràng và theo một cách có hệ thống dựa trên 5 yếu tố của mô hình. Dưới đây là cách đặt mục tiêu theo các yếu tố SMART:

2.1. Specific (Cụ thể)

Yếu tố Specific trong mô hình SMART là cực kỳ quan trọng giúp doanh nghiệp đặt mục tiêu phù hợp và rõ ràng cho chiến lược marketing. Việc đặt ra mục tiêu cụ thể, chi tiết giúp định hướng rõ ràng các hoạt động cần thực hiện như tối ưu hóa trang web, chiến dịch quảng cáo và cung cấp sản phẩm dịch vụ hấp dẫn hơn và đạt được kết quả mong muốn. Ngoài ra, nó cũng giúp cho việc đo lường tiến độ và đánh giá thành công của mục tiêu một cách dễ dàng và hiệu quả hơn, đồng thời thúc đẩy động lực cho toàn đội ngũ hướng tới mục tiêu chung. Khi thiết lập tính cụ thể cho mục tiêu marketing, bạn nên cân nhắc những vấn đề sau:

  • Who: Xác định những ai cần tham gia để đạt được mục tiêu. Đặc biệt quan trọng khi làm việc trong một dự án nhóm, nên xác định rõ vai trò của từng thành viên và phân chia trách nhiệm một cách rõ ràng.

  • What: Cần đưa ra con số chính xác những điều muốn đạt được như doanh số, lợi nhuận, lượng khách hàng trung thành,...

  • Where: Không phải áp dụng cho tất cả các trường hợp, nhưng nếu có hãy xác định vị trí hoặc sự kiện liên quan đến mục tiêu của bạn. Chẳng hạn, nếu bạn đặt mục tiêu mở rộng thị trường vào khu vực mới, vị trí địa lý sẽ là yếu tố quan trọng.

  • Which: Nắm rõ những trở ngại, thách thức hoặc vấn đề liên quan đến mục tiêu, để đưa ra kế hoạch giúp vượt qua các rào cản và đảm bảo tính khả thi của mục tiêu.

  • Why: Hiểu rõ tại sao lại có mục tiêu này để xác định tầm quan trọng của mục tiêu và mối liên hệ với sự phát triển chiến lược.

Yếu tố Specific trong mô hình SMART
Yếu tố Specific trong mô hình SMART

2.2. Measurable (Đo lường được)

Measurable là yếu tố giúp đảm bảo rằng mục tiêu có thể đo lường bằng những con số cụ thể và giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ một cách chi tiết. Đây là một bước quan trọng để đánh giá xem liệu mục tiêu có hoàn thành hay không, qua đó điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết. Để áp dụng yếu tố Measurable một cách cụ thể, thực hiện theo các bước sau:

  • Xác định các chỉ số đo lường: Đầu tiên, cần xác định những chỉ số cụ thể để đo lường tiến độ và thành tựu của mục tiêu như số lượng đơn đặt hàng mới, doanh thu tăng thêm, hoặc tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự,...

  • Phương pháp đo lường: Xác định các nguồn thông tin và phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp để đo lường tiến độ như hệ thống CRM để theo dõi số lượng khách hàng mới, các công cụ phân tích website để đo lường lưu lượng truy cập, hoặc các cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng mục tiêu.

  • Đặt ra tiêu chuẩn đo lường: Đặt ra một mức tiêu chuẩn rõ ràng để biết khi nào mục tiêu đạt thành công.

Yếu tố Measurable trong mô hình SMART
Yếu tố Measurable trong mô hình SMART

2.3. Achievable (Tính khả thi)

Để đạt được mục tiêu đã đặt ra thì mục tiêu đó phải có tính khả thi, thực tế, không xa vời hay mơ hồ và có thể thực hiện được trong điều kiện và tài nguyên hiện có. Đối với doanh nghiệp, yếu tố Achievable giúp đánh giá khả năng thực hiện các mục tiêu kinh doanh, từ đó đưa ra các kế hoạch và chiến lược phù hợp. Để đánh giá và đảm bảo tính khả thi của mục tiêu, doanh nghiệp có thể xem xét các yếu tố sau:

  • Ngân sách: Đánh giá ngân sách hiện có để xem liệu có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện mục tiêu đã đặt ra. Nếu mục tiêu đòi hỏi chi phí vượt quá khả năng hiện tại của doanh nghiệp, cần phải xem xét lại mục tiêu hoặc tìm cách huy động thêm nguồn lực tài chính.

  • Công nghệ: Xem xét công nghệ và công cụ cần thiết để có thể đạt được mục tiêu. Nếu công nghệ hiện tại không đáp ứng được yêu cầu, doanh nghiệp cần cân nhắc việc đầu tư vào các công nghệ mới hoặc điều chỉnh mục tiêu để phù hợp với khả năng hiện tại.

  • Thị trường và đối thủ cạnh tranh: Đánh giá tình hình thị trường và mức độ cạnh tranh. Nếu mục tiêu không phù hợp với xu hướng thị trường hoặc có nhiều đối thủ cạnh tranh lớn mạnh, cần điều chỉnh mục tiêu để đảm bảo tính khả thi và tạo sự khác biệt so với đối thủ.

  • Nguồn nhân lực: Đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nhân lực với các kỹ năng cần thiết để thực hiện mục tiêu. Nếu cần thiết, doanh nghiệp có thể đầu tư vào việc đào tạo và phát triển nhân viên để nâng cao năng suất và hoàn thành mục tiêu tốt hơn.

  • Quản lý rủi ro: Đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và lập kế hoạch quản lý rủi ro. Nếu có quá nhiều rủi ro không kiểm soát được, doanh nghiệp cần chuẩn bị các biện pháp dự phòng hoặc điều chỉnh mục tiêu để giảm thiểu rủi ro không mong muốn.

2.4. Relevant (Sự liên quan)

Relevant trong mô hình SMART là một yếu tố quan trọng đảm bảo rằng mục tiêu đặt ra có ý nghĩa và liên quan đến hướng phát triển tổng thể của doanh nghiệp. Nó giúp xác định liệu mục tiêu có phù hợp với chiến lược kinh doanh, tầm nhìn dài hạn và các ưu tiên hiện tại của doanh nghiệp hay không. Để đảm bảo rằng mục tiêu có tính liên quan, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:

  • Liên quan đến tầm nhìn và sứ mệnh: Mục tiêu cần phải phù hợp với tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp, đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều hướng tới việc hiện thực hóa các giá trị cốt lõi và định hướng phát triển của công ty.

  • Phù hợp chiến lược dài hạn: Mục tiêu phải hỗ trợ cho chiến lược dài hạn doanh nghiệp, đóng góp vào sự phát triển bền vững.

  • Tạo ra giá trị cho doanh nghiệp: Mục tiêu cần mang lại giá trị thực tế cho doanh nghiệp bao gồm tăng trưởng doanh thu, cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao hình ảnh thương hiệu hoặc tăng sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu không chỉ nên được đặt ra vì lợi ích cá nhân, mà phải góp phần vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.

  • Liên kết với các bộ phận: Mục tiêu nên có tính liên quan và được thực hiện bởi các bộ phận, nhân viên trong doanh nghiệp, giúp đảm bảo rằng toàn bộ tổ chức đều hướng tới mục tiêu chung, tạo ra sự đồng thuận và hợp tác hiệu quả nhất.

  • Khả năng thích ứng: Để thích ứng với các thay đổi trong thị trường kinh doanh, mục tiêu được đặt ra cần có tính linh hoạt, có thể điều chỉnh nhằm đáp ứng xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng tiềm năng.

Yếu tố Relevant thuộc mô hình SMART
Yếu tố Relevant thuộc mô hình SMART

2.5. Time-bound (Có thời hạn)

Bất cứ một mục tiêu nào nếu không xác định thời gian hoàn thành cụ thể rất khó để thành công. Time-bound là yếu tố giúp đảm bảo mục tiêu được đặt ra có một khung thời gian chi tiết để thực hiện và hoàn thành. Việc có một thời hạn rõ ràng giúp tăng cường tính cấp bách, định hướng, động lực và kịp thời điều chỉnh tiến độ để đạt được mục tiêu một cách tốt nhất. Dưới đây là cách áp dụng yếu tố Time-bound hiệu quả:

  • Đặt ra khung thời gian cụ thể: Xác định rõ ràng ngày bắt đầu và ngày kết thúc cho mục tiêu đặt ra, giúp mọi người biết khi nào mục tiêu cần phải hoàn thành và lập kế hoạch phù hợp.

  • Phân chia thời gian hợp lý: Khung thời gian đặt ra nên được chia thành các giai đoạn nhỏ hơn hoặc các mốc thời gian, giúp việc theo dõi tiến độ dễ dàng hơn và có thể điều chỉnh kịp thời. 

  • Đảm bảo tính khả thi của thời hạn: Hãy bảo đảm thời hạn đặt ra là thực tế, khả thi. Thời hạn quá ngắn có thể gây áp lực không cần thiết, còn thời hạn quá dài có thể làm mất đi sự cấp bách và mất thêm chi phí.

  • Điều chỉnh linh hoạt: Mặc dù thời hạn là quan trọng, nhưng cần có sự điều chỉnh linh hoạt khi cần thiết. Nếu có những thay đổi không lường trước, cần xem xét lại các mốc thời gian và điều chỉnh cho phù hợp.

  • Đánh giá và phân tích: Sau khi hoàn thành mục tiêu, cần đánh giá xem mục tiêu đã được hoàn thành đúng thời hạn hay chưa. Đồng thời, phân tích lại quá trình thực hiện để rút kinh nghiệm và cải thiện quy trình lập kế hoạch cho các mục tiêu tiếp theo.

Yếu tố Time-bound mô hình SMART
Yếu tố Time-bound mô hình SMART

3. LỢI ÍCH CỦA SMART VỚI DOANH NGHIỆP

Mô hình SMART mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho doanh nghiệp, giúp tăng cường hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển bền vững, cụ thể:

  • Định hình trọng tâm và hướng đi: Mục tiêu SMART giúp xác định rõ ràng hướng đi cho doanh nghiệp, hỗ trợ việc ra quyết định theo ngày, tuần, tháng và quý cho từng phòng ban và nhân viên. Điều này giúp loại bỏ các mục tiêu không phù hợp và tập trung vào những gì thực sự quan trọng để phát triển doanh nghiệp.

  • Tạo ra một kế hoạch chi tiết: Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển kế hoạch chi tiết để đạt được các mục tiêu đã đề ra, bằng cách chia mục tiêu dài hạn thành các mục tiêu ngắn hạn, đảm bảo dễ dàng theo dõi và thực hiện đúng hướng.

  • Thúc đẩy động lực nhân viên: SMART có thể xem như một công cụ để tạo động lực cho nhân viên. Từ những mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp có thể thiết lập các chương trình khuyến khích nhân viên khi hoàn thành tốt công việc được giao, qua đó thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ hơn.

  • Tăng năng suất làm việc: Việc nhấn mạnh yếu tố đo lường ngay từ khi thiết lập mục tiêu giúp xác định rõ ràng kết quả cần đạt được và ngưỡng hoàn thành. Qua đó, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian và nỗ lực, tránh lãng phí vào các kế hoạch không hiệu quả và nhanh chóng hoàn thành mục tiêu.

Lợi ích SMART đối với doanh nghiệp
Lợi ích SMART đối với doanh nghiệp

4. HẠN CHẾ CỦA MÔ HÌNH SMART

Mô hình SMART là một công cụ phổ biến trong việc thiết lập mục tiêu hiệu quả. Tuy nhiên, như bất kỳ phương pháp nào, mô hình này cũng có những hạn chế và cần được xem xét kỹ lưỡng để có thể áp dụng thành công. Dưới đây là điểm hạn chế của mô hình này:

  • Thiếu sự linh hoạt: Mô hình SMART có thể không phù hợp cho các mục tiêu dài hạn vì nó thiếu tính linh hoạt. Những mục tiêu dài hạn được đặt ra trong một thời gian dài, nên trong quá trình thực hiện việc tuân thủ quá chặt chẽ các tiêu chí SMART có thể hạn chế khả năng thích ứng với các tình huống mới, hay thay đổi bất ngờ trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

  • Khó khăn trong đo lường định tính: Một số mục tiêu khó có thể đo lường cụ thể bằng các chỉ số định lượng như sự hài lòng của khách hàng, sự phát triển cá nhân, hoặc cải thiện văn hóa doanh nghiệp.

  • Áp lực về thời gian: Việc đặt ra các thời hạn cụ thể có thể tạo ra áp lực và căng thẳng cho nhân viên, đặc biệt nếu các thời hạn này không thực tế hoặc quá ngắn, khiến mục tiêu không đạt hiệu quả như mong đợi hoặc thậm chí dẫn đến thất bại.

  • Hạn chế sáng tạo: Việc thiết lập mục tiêu theo mô hình SMART có thể làm giảm đi sự sáng tạo. Khi quá tập trung vào các tiêu chí cụ thể và đo lường, người thực hiện có thể bị giới hạn trong khuôn khổ đã định trước và bỏ qua các ý tưởng mới, sáng tạo hơn trong công việc.

  • Nguy cơ bị hiểu sai: Các mục tiêu đôi khi có thể bị hiểu sai hoặc áp dụng không đúng cách nếu mục tiêu được tạo ra chỉ dựa trên các tiêu chí SMART mà không xem xét các yếu tố khác như tình hình kinh tế - chính trị, nguồn lực, khách hàng. Từ đó, có thể dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc đi sai hướng với tình hình thực tế.

  • Thiếu yếu tố động lực: Mô hình SMART tập trung vào việc đặt mục tiêu cụ thể và đo lường kết quả, nhưng có thể thiếu các yếu tố tạo động lực và sự hứng khởi. Điều này có thể làm giảm sự đam mê và cam kết của cá nhân đối với mục tiêu, ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu suất làm việc.

5. LƯU Ý KHI ÁP DỤNG MÔ HÌNH SMART

Khi áp dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu, doanh nghiệp cần lưu ý các điểm quan trọng sau đây để đảm bảo rằng các mục tiêu có thể đạt được và mang lại hiệu quả cao:

  • Bám sát 5 thành phần của SMART: Khi đặt ra mục tiêu cho doanh nghiệp cần bám sát vào mô hình SMART để có phương hướng rõ ràng, mà không phải kế hoạch vượt xa khả năng, dẫn đến kết quả không như mong muốn.

  • Đánh giá thực tế: Xem xét tình hình hiện tại của doanh nghiệp so với thị trường, đối thủ cạnh tranh để đặt ra các mục tiêu thực tế và phù hợp.

  • Gắn kết các bộ phận, phòng ban: Đảm bảo rằng tất cả các phòng ban, bộ phận liên quan đều hiểu rõ và cam kết với mục tiêu. Sự tham gia từ quản lý cấp cao đến nhân viên là cần thiết để tạo ra sự đồng thuận và động lực chung. Ngoài ra, cần thường xuyên giao tiếp và cập nhật thông tin về tiến độ mục tiêu để mọi người đều có thể nắm bắt và điều chỉnh khi cần thiết.

  • Tích hợp công nghệ: Sử dụng các công cụ và phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ và hiệu quả công việc, giúp tự động hóa và tối ưu hóa quy trình, từ đó nâng cao năng suất. Phân tích để đánh giá kết quả và điều chỉnh chiến lược dựa trên cơ sở thực tế.

  • Phát triển kỹ năng nhân viên: Đảm bảo nhân viên được đào tạo liên tục để nâng cao kỹ năng và kiến thức, từ đó có thể thực hiện mục tiêu hiệu quả hơn. Ngoài ra, cùng cần chú trọng đào tạo và phát triển đội ngũ quản lý để đảm bảo họ có khả năng dẫn dắt nhóm và thực hiện mục tiêu một cách hiệu quả.

  • Kiểm tra và đánh giá liên tục: Kiểm tra tiến độ thường xuyên để biết bạn đang ở đâu trong hành trình thực hiện mục tiêu. Từ đó, giúp nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu để điều chỉnh kế hoạch kịp thời. Đồng thời, kết hợp sử dụng các chỉ số đo lường cụ thể để đánh giá mức độ hoàn thành của từng nhiệm vụ và toàn bộ mục tiêu.

6. CASE STUDY: ỨNG DỤNG MÔ HÌNH SMART TRONG THỰC TẾ

Đã có rất nhiều doanh nghiệp ứng dụng thành công mô hình SMART vào trong chiến lược kinh doanh. Cùng xem cách họ áp dụng ngay sau đây:  

6.1. Mô hình SMART của Vinamilk

Vinamilk là một trong những tập đoàn sữa hàng đầu tại Việt Nam, đã áp dụng mô hình SMART để thiết lập và đạt được các mục tiêu chiến lược trong hoạt động kinh doanh của mình. Dưới đây là cách Vinamilk áp dụng:

  • Specific: Mục tiêu của Vinamilk đặt ra là chiếm lĩnh thị trường châu Á với sản phẩm sức khỏe và dinh dưỡng. Họ định hình chiến lược marketing một cách rõ ràng và phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu, giúp tối ưu hóa hiệu quả marketing và tiết kiệm chi phí, thời gian. 

  • Measurable: Vinamilk đo lường tiến độ qua tỷ lệ thị phần, doanh số, số lượng nhà máy đạt chứng nhận và lợi nhuận quý, với mục tiêu cụ thể là nắm giữ 30% thị trường châu Á. Đặt ra các chỉ tiêu công việc cụ thể cho từng nhân viên, theo dõi và đánh giá hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng để đo lường hiệu suất làm việc. Đồng thời, theo dõi số lượng sản phẩm bán ra, phân tích báo cáo tài chính và thực hiện khảo sát khách hàng để đánh giá sự hài lòng, nhận diện thương hiệu và đảm bảo tiến độ thực hiện các mục tiêu chính xác.

  • Achievable: Công ty thực hiện các khảo sát thị trường định kỳ để nhận biết các xu hướng mới, cũng như cơ hội và thách thức. Từ đó, xác định được các mục tiêu có tính khả thi và cần tập trung đẩy mạnh, giúp Vinamilk thu lại mức lợi nhuận cao nhất với chi phí đầu tư tối thiểu.

  • Relevant: Đội ngũ R&D của Vinamilk liên tục nghiên cứu và cải tiến các sản phẩm mới chất lượng cao, nhằm đáp ứng được nhu cầu và mong đợi ngày càng cao của người tiêu dùng. Tăng cường các chương trình truyền thông và quảng cáo, nhắm đến việc nâng cao nhận thức về lợi ích của sữa cho sức khỏe. Mục tiêu này phù hợp với chiến lược dài hạn của Vinamilk là trở thành nhà cung cấp sản phẩm dinh dưỡng hàng đầu, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.

  • Time-bound: Vinamilk thiết lập các mốc thời gian cụ thể cho từng mục tiêu, như xây dựng 30 chi nhánh và 15 nhà máy sản xuất lớn tại châu Á vào năm 2025, nhằm đạt mục tiêu chiếm lĩnh thị trường vào năm 2030. Vinamilk đặt ra các mục tiêu lớn theo năm và tiến hành chia nhỏ thành các hạng mục cụ thể cần hoàn thành theo quý, tháng, tuần giúp các mục tiêu được thực hiện đúng tiến độ.

Mô hình SMART của Vinamilk
Mô hình SMART của Vinamilk

6.2. Mô hình SMART của Coca-Cola

Coca-Cola đã áp dụng mô hình SMART một cách hiệu quả trong việc thiết lập và thực hiện các mục tiêu chiến lược. Dưới đây là cách họ đã thực hiện điều này:

  • Specific: Coca-Cola xác định mục tiêu marketing rõ ràng bằng cách tập trung vào việc tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên thị trường toàn cầu. Cụ thể mục tiêu của Coca-Cola là tăng 10% doanh số bán hàng của sản phẩm Coca-Cola trong thị trường Mỹ, bằng cách tập trung vào việc quảng bá sản phẩm, thông qua các kênh truyền thông xã hội, chương trình khuyến mãi và hợp tác với các nhà bán lẻ lớn.

  • Measurable: Với mục tiêu tăng doanh số bán hàng ở thị trường Mỹ lên 10%, Coca-Cola đặt ra các chỉ số cụ thể để đo lường hiệu suất gồm doanh số bán hàng hàng tháng và hàng quý so với doanh số trước đó. Các chỉ số này được theo dõi thường xuyên để đánh giá tiến độ và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

  • Achievable: Công ty đặt ra các mục tiêu khả thi dựa trên khả năng thực tế và nguồn lực hiện có. Coca-Cola tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và sử dụng dữ liệu phân tích để đảm bảo rằng các mục tiêu đề ra có thể đạt được. Họ cũng đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân viên để nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Relevant: Coca-Cola luôn đảm bảo rằng các mục tiêu của họ liên quan mật thiết đến chiến lược phát triển tổng thể của công ty. Các mục tiêu không chỉ hướng đến việc tăng trưởng doanh thu mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng và phát triển bền vững. 

  • Time-bound: Coca-Cola thiết lập thời hạn cụ thể là 1 năm để hoàn thành mục tiêu tăng 10 % doanh số bán hàng tại thị trường Mỹ. Thời gian này tạo cam kết và định hướng cho Coca-Cola trong quá trình thực hiện, đồng thời giúp công ty có đủ thời gian để triển khai và điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Phân tích mô hình SMART Coca Cola
Phân tích mô hình SMART Coca Cola

6.3. Mô hình SMART của quán Cafe

Một quán cafe nên áp dụng mô hình SMART để thiết lập và đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể giúp đạt được kết quả mong đợi. Dưới đây là cách một quán cafe áp dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu trong chiến lược kinh doanh:

  • Specific: Tăng 20% lượng khách hàng vào các ngày trong tuần bằng cách giới thiệu chương trình giảm giá 10% cho tất cả các đồ uống vào thứ Ba và thứ Năm.

  • Measurable: Số lượng khách hàng đến quán vào thứ Ba và thứ Năm sẽ được theo dõi hàng tuần và so sánh với số liệu trước khi áp dụng chương trình giảm giá. Đồng thời, doanh thu hàng tháng và số lượng đơn hàng trung bình mỗi ngày sẽ được ghi nhận và đưa vào phân tích.

  • Achievable: Quán cafe thực hiện khảo sát thị trường và nhận thấy rằng nhiều khách hàng tiềm năng quan tâm đến chương trình giảm giá vào giữa tuần. Từ đó, quán đã lên kế hoạch để đảm bảo đủ nguồn lực và nhân viên phục vụ lượng khách tăng lên.

  • Relevant: Mục tiêu này giúp quán cafe thu hút thêm khách hàng, tăng doanh thu và cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường. Tăng lượng khách hàng vào các ngày trong tuần giúp quán duy trì hoạt động ổn định và mở rộng kinh doanh trong tương lai.

  • Time-bound: Tăng 20% lượng khách hàng vào thứ Ba và thứ Năm trong vòng 3 tháng, giúp quán cafe nắm bắt thời gian và nỗ lực hoàn thành mục tiêu được đưa ra.

Mô hình SMART của quán cà phê
Mô hình SMART của quán cà phê

KẾT LUẬN

Có thể thấy rằng, việc xác định mục tiêu rõ ràng và có kế hoạch chi tiết là bước đầu tiên để đạt được thành công bền vững. Bằng cách sử dụng mô hình SMART, các nhà tiếp thị có thể dễ dàng xác định mục tiêu cụ thể, đo lường và quản lý độ hiệu quả các chiến dịch, từ đó tăng trưởng doanh thu và tạo vị thế vững chắc trên thị trường. Bên cạnh mô hình SMART, các chiến lược marketing hiệu quả cũng không thể thiếu những công cụ mạnh mẽ khác như mô hình AIDA, mô hình phễu marketing hay 4P.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349