Engagement trong marketing là gì? Đây là câu hỏi nhiều doanh nghiệp và marketer luôn tìm kiếm câu trả lời. Engagement không đơn giản là các hành động như thích, chia sẻ, hay bình luận, chỉ số đó biểu hiện sự kết nối, quan tâm sâu sắc của khách hàng đối với thương hiệu. Mỗi hành động tương tác đều cung cấp những thông tin quý giá, giúp doanh nghiệp tối ưu marketing, tăng trưởng doanh thu, xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành. Tìm hiểu rõ hơn về engagement trong marketing và cách đo lường, tối ưu những chỉ số này để đạt được kết quả cao nhất trong các chiến dịch marketing.

Mục lục
1. Engagement trong marketing là gì?
Engagement trong marketing đề cập đến mức độ khách hàng tương tác với thương hiệu hoặc nội dung của thương hiệu. Đây là yếu tố quan trọng đo lường cảm xúc, hành vi, sự chú ý của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Mức độ engagement cao cho thấy khách hàng đã có sự kết nối mạnh mẽ với thương hiệu, sẵn sàng tham gia, chia sẻ và tiếp tục theo dõi các thông tin từ thương hiệu. Các chỉ số phổ biến giúp đo lường engagement trong marketing:
-
Email Open Rate: Tỷ lệ mở email biểu thị số lượng người nhận đã mở email được gửi, cho thấy mức độ quan tâm của khách hàng đối với các chiến dịch. Tỷ lệ này càng cao chứng tỏ nội dung gửi đi hấp dẫn, phù hợp với người nhận.
-
CTR (Click Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột thể hiện phần trăm người dùng nhấp vào liên kết trong email, quảng cáo, website. CTR giúp đánh giá mức độ hấp dẫn của thông điệp, nội dung, hình ảnh.
-
Average Session Duration: Thời gian trung bình người dùng ở lại trên một trang web hoặc ứng dụng. Thời gian dài hơn chứng tỏ người dùng bị thu hút và muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm, dịch vụ.
-
CR (Conversion Rate): Tỷ lệ chuyển đổi chỉ ra số lượng người dùng thực hiện hành động thương hiệu mong muốn như đăng ký nhận bản tin, mua hàng hoặc điền form liên hệ.
-
CPA (Cost Per Action): Chi phí cho mỗi hành động như đăng ký, mua sắm, điền form, tải ứng dụng,... CPA Marketing giúp nhà quảng cáo tối ưu ngân sách bằng cách chỉ thanh toán cho các hành động có giá trị.
Các chỉ số này giúp đo lường mức độ tương tác khách hàng cũng như hiệu quả các chiến dịch marketing, từ đó đưa ra những điều chỉnh để tăng cường sự tương tác, thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.

2. Công thức tính chỉ số engagement
Engagement Rate là chỉ số thể hiện tỷ lệ tương tác của khách hàng với nội dung so với tổng số lượt hiển thị hoặc người theo dõi. Tương tác có thể bao gồm lượt thích (likes), bình luận (comments), chia sẻ (shares) và nhiều hành động khác. Chỉ số này cho biết mức độ hấp dẫn của nội dung đối với khách hàng mục tiêu. Công thức tính cơ bản:
Engagement Rate = (Tổng số tương tác/Tổng số lượt tiếp cận hoặc theo dõi) x 100
Engagement Rate by Reach là tỷ lệ tương tác tính trên số lượng người tiếp cận (reach). Chỉ số giúp đánh giá mức độ hấp dẫn của nội dung đối với người dùng đã thấy bài đăng hoặc quảng cáo. Công thức:
Engagement Rate by Reach = (Tổng số tương tác/Tổng số người tiếp cận) x 100
Cả hai chỉ số này đều cần thiết trong việc đánh giá chiến dịch marketing và tìm ra cách để tăng cường sự tương tác với khách hàng.
3. 9 loại engagement trong marketing
Engagement trong marketing là yếu tố quyết định giúp thương hiệu tạo kết nối sâu sắc với khách hàng. Dưới đây là 9 loại engagement then chốt doanh nghiệp nên chú trọng.
3.1. Active Engagement
Active Engagement đề cập đến các hành động trực tiếp từ khách hàng như bình luận, chia sẻ, nhấp chuột vào liên kết hoặc tham gia cuộc thi, khảo sát. Đây là hình thức tương tác mạnh mẽ, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của người dùng đối với nội dung thương hiệu. Khi active engagement cao, chứng tỏ nội dung hoặc chiến dịch marketing đã tạo ra sự kết nối thực sự, thúc đẩy khách hàng tham gia, phản hồi một cách tích cực.
Các hành động như đăng bài, trả lời câu hỏi, chia sẻ trải nghiệm là minh chứng rõ ràng cho tương tác tích cực. Do đó, active engagement là chỉ số then chốt để đo lường mức độ kết nối của khách hàng với thương hiệu. Các doanh nghiệp cần đầu tư chiến lược active engagement để tạo ra cộng đồng khách hàng gắn bó.
3.2. Emotional Engagement
Emotional Engagement là mức độ kết nối cảm xúc của khách hàng với thương hiệu. Khi khách hàng cảm thấy cảm xúc được gợi lên từ nội dung, họ dễ dàng chia sẻ, yêu thích và trung thành hơn. Các chiến dịch mang lại cảm giác tích cực hoặc gắn liền giá trị cá nhân của khách hàng sẽ tạo ra emotional engagement mạnh mẽ.
Hình thức tương tác này giúp thương hiệu xây dựng mối quan hệ lâu dài, tạo ấn tượng sâu sắc trong tâm trí khách hàng, thúc đẩy họ quay lại và giới thiệu thương hiệu cho người khác. Emotional engagement thường thấy qua các phản hồi, cảm nhận, những câu chuyện chia sẻ từ khách hàng về trải nghiệm với sản phẩm, dịch vụ.
3.3. Contextual Engagement
Contextual engagement trong marketing tập trung tạo sự tương tác dựa trên bối cảnh và nhu cầu cụ thể của khách hàng. Chiến lược engagement này giúp thương hiệu kết nối khách hàng qua nội dung, thông điệp được cá nhân hóa, tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo, khác biệt. Để triển khai contextual engagement, thương hiệu phải hiểu rõ các yếu tố như thời gian, vị trí, sở thích, hành động trước đó của khách hàng.
Ví dụ, khi khách hàng tìm kiếm thông tin sản phẩm, contextual engagement sẽ cung cấp cho họ thông tin liên quan, khuyến mãi đúng thời điểm họ đang quan tâm. Các công cụ phân tích và AI giữ vai trò quan trọng hỗ trợ nhận diện ngữ cảnh, tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa, giúp khách hàng cảm thấy thông điệp, sản phẩm phù hợp nhu cầu thực tế.
3.4. Convenient Engagement
Convenient engagement đề cập đến trải nghiệm dễ dàng, thuận tiện khách hàng có với thương hiệu. Mục tiêu là tối ưu hóa mọi khía cạnh tương tác của khách hàng, giúp họ cảm thấy thoải mái khi tìm kiếm thông tin hoặc thực hiện hành động. Thương hiệu có thể tận dụng các nền tảng thân thiện với người dùng, chẳng hạn như các ứng dụng di động dễ sử dụng, website tải nhanh hoặc các công cụ như chatbot, giúp khách hàng tiện lợi kết nối, giải quyết nhu cầu của họ.
Đặc điểm convenient engagement là khả năng đáp ứng ngay lập tức những yêu cầu đơn giản, cho phép khách hàng tương tác, nhận phản hồi nhanh chóng, không cần phải qua nhiều bước phức tạp. Khi mọi thứ trở nên dễ dàng, thuận tiện, khách hàng có xu hướng quay lại, gắn bó với thương hiệu.
3.5. Ethical Engagement
Ethical Engagement tập trung xây dựng mối quan hệ bền vững giữa thương hiệu và khách hàng dựa trên những giá trị đạo đức rõ ràng. Thương hiệu thể hiện cam kết với các nguyên tắc đạo đức như minh bạch, công bằng, tôn trọng quyền lợi khách hàng. Nếu khách hàng cảm thấy được đối xử trung thực, mức độ ethical engagement sẽ cao hơn, tạo ra sự tin tưởng lâu dài.
Thương hiệu đảm bảo thông tin khách hàng được bảo mật tuyệt đối hoặc triển khai các chiến dịch marketing không gây hiểu lầm, tránh lạm dụng niềm tin người tiêu dùng. Ethical engagement vừa giúp thương hiệu duy trì uy tín vừa góp phần xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành, những người chia sẻ, ủng hộ các giá trị cốt lõi của thương hiệu.
3.6. Social Media Engagement
Social Media Engagement thể hiện mức độ tương tác của khách hàng với thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Đây là khía cạnh giúp đánh giá hiệu quả internet marketing trên các kênh như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn,... Tương tác khách hàng trên mạng xã hội gồm các hành động như thích, chia sẻ, bình luận, tham gia các cuộc thi hoặc khảo sát.
Chiến lược social media engagement thành công đòi hỏi thương hiệu phải tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ. Khi người dùng cảm thấy gắn kết, được thỏa mãn với nội dung, họ sẽ tham gia các cuộc đối thoại và chia sẻ với bạn bè, mở rộng phạm vi tiếp cận thương hiệu. Duy trì sự hiện diện đều đặn, tạo ra những nội dung hấp dẫn sẽ giúp nâng cao engagement rate, xây dựng cộng đồng người theo dõi trung thành.
3.7. Email Engagement
Email Engagement đo lường mức độ tương tác của người nhận với chiến dịch email marketing từ thương hiệu. Chỉ số này thể hiện sự quan tâm của khách hàng qua các hành động như mở email, nhấp chuột vào liên kết, tham gia các hoạt động khuyến mãi. Tỷ lệ Email Open Rate, Click-Through Rate (CTR) là những chỉ số chính dùng để đánh giá hiệu quả email engagement.
Đối với email engagement, thương hiệu phải tạo ra các nội dung phù hợp, cá nhân hóa thông điệp dựa trên hành vi khách hàng. Các email cần có tiêu đề hấp dẫn, nội dung rõ ràng cùng lời kêu gọi hành động (CTA) dễ hiểu. Phân đoạn danh sách email, gửi thông điệp đúng lúc giúp tăng engagement rate, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Email Engagement là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, nâng cao sự gắn kết, duy trì thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.
3.8. Website Engagement
Website Engagement mô tả cách khách hàng tương tác với nội dung, sản phẩm, dịch vụ trên website. Những hành động như thời gian dành trên trang, số lượng trang xem, tỷ lệ thoát trang (bounce rate), tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) đều là các chỉ số thiết yếu đánh giá website engagement.
Thương hiệu xây dựng website dễ sử dụng, giao diện thân thiện, tốc độ tải nhanh. Nội dung trên website phải hấp dẫn, có giá trị, dễ tiếp cận. Các yếu tố như khả năng tìm kiếm, hình ảnh hấp dẫn, thiết kế tương thích với di động sẽ làm tăng mức độ tương tác, giữ chân khách hàng lâu hơn. Tăng website engagement giúp nâng cao khả năng chuyển đổi, duy trì sự quan tâm của khách hàng, đồng thời cải thiện tương tác khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển lâu dài.
3.9. Mobile Engagement
Mobile Engagement đo lường mức độ tương tác của người dùng với thương hiệu qua các thiết bị di động. Với sự phát triển mạnh mẽ của smartphone, người dùng ngày càng có xu hướng kết nối, tương tác qua các ứng dụng, trang web di động, quảng cáo trên thiết bị di động. Các chỉ số như tần suất sử dụng ứng dụng, thời gian người dùng dành cho trang web, tỷ lệ nhấp quảng cáo trên di động đều phản ánh mức độ mobile engagement.
Để thực thi hiệu quả mobile engagement, thương hiệu cần tối ưu trải nghiệm người dùng trên di động như giao diện dễ sử dụng, tốc độ tải nhanh, tính năng phù hợp với màn hình nhỏ. Các chiến lược như mobile marketing hoặc app engagement phải hướng đến cung cấp giá trị cho người dùng trong môi trường di động, nơi mọi thứ phải nhanh chóng, mượt mà. Chiến lược mobile engagement thành công giúp duy trì sự kết nối liên tục với khách hàng, thúc đẩy chuyển đổi, gia tăng tương tác khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh người dùng dành phần lớn thời gian để duyệt web, mua sắm trên điện thoại.

4. Lợi ích engage trong marketing là gì?
Engagement trong marketing mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, từ việc tạo kết nối với khách hàng đến việc thúc đẩy doanh thu. Những lợi ích chính:
-
Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên: Tương tác chủ động giúp thương hiệu xuất hiện liên tục trong tâm trí khách hàng mà không áp lực từ quảng cáo. Từ đó, tạo ra cơ hội để khách hàng tìm kiếm, khám phá sản phẩm theo cách tự nhiên.
-
Tăng cường mối quan hệ khách hàng: Tham gia cuộc trò chuyện với khách hàng giúp xây dựng lòng tin, sự trung thành. Bởi khách hàng cảm thấy được lắng nghe, trân trọng khi họ tương tác với thương hiệu.
-
Nâng cao nhận diện thương hiệu: Khi khách hàng thường xuyên tương tác, tiếng nói của thương hiệu sẽ được khuếch đại. Sự gắn bó này giúp khách hàng nhớ thương hiệu tốt hơn trong những quyết định mua sắm.
-
Thúc đẩy quyết định mua hàng: Nếu khách hàng có trải nghiệm tích cực với thương hiệu, họ có xu hướng đưa ra quyết định mua hàng nhanh hơn. Engagement đảm bảo khách hàng cảm thấy thoải mái, tự tin ở lựa chọn của họ.
5. Cách tăng engagement rate trong marketing
Tăng engagement rate là mục tiêu cần thiết trong chiến lược marketing. Dưới đây là các phương pháp hiệu quả để nâng cao tỷ lệ tương tác:
-
Cá nhân hóa trải nghiệm: Tùy chỉnh nội dung theo nhu cầu, sở thích khách hàng giúp tạo sự kết nối sâu sắc hơn. Sử dụng dữ liệu khách hàng để gửi các thông điệp phù hợp, mang lại trải nghiệm tốt hơn.
-
Đầu tư nội dung chất lượng: Nội dung hấp dẫn, bổ ích sẽ thu hút sự quan tâm của khách hàng. Vì vậy, đảm bảo nội dung hình ảnh, video, bài viết chất lượng tốt để giữ chân người tiêu dùng.
-
Lên lịch đăng bài hợp lý: Đăng nội dung vào thời điểm hợp với thói quen của khách hàng giúp tăng khả năng tiếp cận. Phân tích dữ liệu để tìm ra thời gian hiệu quả nhất cho việc đăng tin.
-
Sử dụng các chiến thuật tương tác: Tạo ra các cuộc thi, chương trình khuyến mãi hoặc các câu hỏi để khuyến khích khách hàng tham gia. Tương tác trực tiếp làm tăng sự gắn bó, tạo cơ hội để khách hàng được trao đổi ý kiến.
-
Theo dõi đo lường chỉ số engagement thường xuyên: Sử dụng công cụ phân tích để theo dõi các chỉ số như tỷ lệ tương tác, tỷ lệ mở email, thời gian truy cập. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách cải thiện chiến lược marketing.

6. Lưu ý khi đo lường engagement
Đo lường engagement là quá trình đòi hỏi sự chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc nhiều công cụ. Tổng hợp một số lưu ý cần nhớ để tối ưu hóa kết quả:
-
Xác định rõ mục tiêu đo lường: Mỗi doanh nghiệp cần xác định những gì muốn đạt được từ việc đo lường engagement. Mục tiêu rõ ràng giúp tập trung vào các chỉ số phù hợp, cải thiện chiến lược.
-
Hiểu rõ nhóm khách hàng: Nắm vững đặc điểm, sở thích nhóm đối tượng mục tiêu giúp doanh nghiệp đưa ra các chiến lược engagement phù hợp. Phân tích hành vi, phản hồi khách hàng là rất thiết yếu trong quy trình này.
-
Đảm bảo dữ liệu đầu vào chính xác: Dữ liệu là nền tảng để đưa ra quyết định. Sử dụng công cụ phân tích đáng tin cậy và kiểm tra thông tin đầu vào để đảm bảo tính chính xác trước khi rút ra kết luận.
-
Đo lường theo thời gian thực: Theo dõi các chỉ số engagement liên tục giúp doanh nghiệp phát hiện kịp thời các vấn đề và điều chỉnh chiến lược nhanh chóng. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực cung cấp cái nhìn chính xác về hiệu suất.
-
Chú trọng chất lượng thay vì số lượng: Đánh giá mức độ gắn kết cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ dựa trên con số. Lựa chọn các chỉ số có giá trị và phản ánh chân thực sự tương tác của khách hàng.
-
Kết hợp các chỉ số khác: Sử dụng nhiều loại chỉ số khác nhau để có cái nhìn toàn diện về engagement. Kết hợp các chỉ số này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác hơn, tối ưu hóa chiến dịch marketing.
KẾT LUẬN
Engagement trong marketing là chìa khóa giúp doanh nghiệp tạo ra mối liên kết sâu sắc với khách hàng, thúc đẩy họ tham gia vào các hoạt động và chia sẻ những trải nghiệm tích cực về thương hiệu. Việc hiểu, áp dụng đúng các loại hình engagement sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng tương tác, xây dựng lòng trung thành. Hãy luôn nhớ rằng một chiến lược engagement marketing thành công không chỉ tạo ra sự quan tâm ban đầu mà còn phải duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng trong suốt quá trình phát triển của thương hiệu.