Growth marketing đang trở thành xu hướng hàng đầu trong chiến lược phát triển doanh nghiệp. Được hiểu là phương pháp tối ưu hóa tăng trưởng bền vững, growth marketing cung cấp những công cụ, kỹ thuật tối ưu giúp doanh nghiệp thu hút, giữ chân và phát triển mối quan hệ khách hàng. Với khả năng định hình chiến lược marketing theo hướng dữ liệu thực tế, growth marketing tạo ra giá trị lâu dài cho thương hiệu. Bài viết này sẽ khám phá khái niệm, các thành phần cốt lõi và so sánh growth marketing với các phương pháp khác nhằm giúp doanh nghiệp quyết định hướng đi phù hợp nhất cho sự phát triển dài hạn.

Mục lục
1. Growth marketing là gì?
Growth marketing là khái niệm marketing tập trung phát triển, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh qua các phương pháp sáng tạo và định hướng dữ liệu. Mục tiêu chính growth marketing là gia tăng lượng khách hàng, nâng cao doanh thu, tối ưu hóa chi phí tiếp thị. Khác với marketing truyền thống, growth marketing đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện hơn, không chỉ giới hạn trong việc quảng bá sản phẩm. Các chuyên gia growth marketer sử dụng nhiều kênh, công cụ khác nhau để tăng cường nhận diện thương hiệu, thúc đẩy sự tương tác với khách hàng.
Growth marketing hướng đến thử nghiệm, phân tích và điều chỉnh liên tục nhằm tìm ra các phương pháp hiệu quả nhất. Growth marketing không ngừng làm mới chiến lược dựa trên dữ liệu thu thập từ hành vi và phản hồi người tiêu dùng. Điều này giúp doanh nghiệp nắm bắt nhanh chóng xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng. Growth marketing là quá trình chủ động phát triển doanh nghiệp với các chiến lược đổi mới, giúp tối ưu hóa từng giai đoạn trong hành trình khách hàng tiếp xúc thương hiệu.

2. Thành phần cốt lõi growth marketing
Growth marketing có 3 thành phần cốt lõi để đảm bảo tối ưu hiệu quả quá trình tăng trưởng: A/B Testing, Cross-channel Marketing và Customer Lifecycle. Mỗi thành phần đóng góp quan trọng trong việc phát triển chiến lược, duy trì sự tương tác khách hàng.
2.1. A/B testing
A/B testing là kỹ thuật phổ biến trong growth marketing, cho phép marketer so sánh hai hoặc nhiều phiên bản khác nhau của một yếu tố để xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt hơn. Quy trình này sẽ phân chia nhóm người dùng thành các phân nhóm và trình bày cho họ những biến thể khác nhau cùng lúc. A/B testing cần kế hoạch chặt chẽ và mục tiêu rõ ràng.
A/B testing chú trọng tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng. Chẳng hạn, doanh nghiệp có thể thử nghiệm hai tiêu đề email khác nhau để xem tiêu đề nào thúc đẩy nhiều người mở email hơn. Dữ liệu thu thập từ A/B testing mang lại cái nhìn sâu sắc về lựa chọn, phản hồi khách hàng. Qua đó, marketer có thể điều chỉnh chiến lược theo những gì khách hàng thực sự muốn đạt được. Kết quả A/B testing giúp doanh nghiệp ra quyết định dựa trên bằng chứng thực tiễn thay vì cảm tính và sử dụng để tinh chỉnh trade marketing, xây dựng chiến lược tiếp cận tối ưu nhất tại điểm bán.
2.2. Cross-channel marketing
Cross-channel marketing là chiến lược kết hợp nhiều kênh truyền thông để tương tác với khách hàng hiệu quả. Mục tiêu chính của phương pháp này là tạo ra trải nghiệm mượt mà, nhất quán cho người tiêu dùng, bất kể họ tương tác với thương hiệu qua kênh nào. Các trung gian marketing giúp tối ưu hóa sự phối hợp giữa các kênh, tạo ra hành trình liền mạch cho khách hàng. Doanh nghiệp tận dụng các kênh như email, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, website khi triển khai cross-channel marketing. Mỗi kênh được tối ưu hóa để hỗ trợ lẫn nhau, nhằm tạo ra hành trình liền mạch cho khách hàng. Ví dụ, người dùng có thể nhận được email khuyến mãi, sau đó sẽ tìm hiểu thêm qua video trên mạng xã hội.
Tính nhất quán trong thông điệp là yếu tố hàng đầu. Việc này đảm bảo khách hàng cảm thấy quen thuộc, an tâm khi tiếp xúc với thương hiệu. Tác động tích cực từ cross-channel marketing đến sự tương tác, chuyển đổi được chứng minh qua việc tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng. Doanh nghiệp cần phân tích hành vi khách hàng trên từng kênh để tối ưu hóa tương tác. Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu giúp điều chỉnh nội dung, chiến lược phù hợp nhu cầu, sở thích từng nhóm đối tượng mục tiêu.
2.3. Customer cycle
Customer cycle là hành trình khách hàng từ khi bắt đầu nhận biết thương hiệu đến khi trở thành khách hàng trung thành. Vòng đời khách hàng được chia thành 3 giai đoạn chính:
-
Activate (Kích hoạt mua hàng): Doanh nghiệp tập trung thu hút khách hàng lần đầu qua các chiến dịch marketing. Mục tiêu chính là khuyến khích hành động mua sắm. Các yếu tố như quảng cáo hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt, trải nghiệm mua hàng mượt mà tạo động lực thúc đẩy khách hàng quyết định chọn sản phẩm.
-
Nurture (Nuôi dưỡng): Sau khi khách hàng thực hiện mua hàng, giai đoạn nuôi dưỡng đóng vai trò quan trọng giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài. Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin hữu ích, chương trình chăm sóc khách hàng, khuyến mãi đặc biệt. Hành động này giúp duy trì sự quan tâm của khách hàng, khuyến khích họ quay lại mua sắm.
-
Reactivate (Trung thành): Giai đoạn này diễn ra khi khách hàng đã ngừng tương tác với thương hiệu. Doanh nghiệp cần áp dụng các chiến lược khôi phục sự quan tâm như gửi thư mời ưu đãi hoặc thông điệp cá nhân hóa. Mục đích là thu hút lại khách hàng đã bỏ quên, khiến họ cảm thấy giá trị và quyết định trở lại với thương hiệu.
Customer cycle giúp định hình chiến lược growth marketing, tạo điểm nhấn cho mỗi giai đoạn trong hành trình khách hàng. Sự hiểu biết và thực hiện hiệu quả từng giai đoạn mang lại giá trị bền vững cho doanh nghiệp.

3. Xây dựng chiến lược growth marketing hiệu quả
Xây dựng chiến lược growth marketing hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường và khách hàng. Bắt đầu growth marketing với 6 bước bài bản.
3.1. Xác định mục tiêu tăng trưởng rõ ràng
Xác định mục tiêu tăng trưởng rõ ràng là bước nền tảng để xây dựng chiến lược growth marketing. Mục tiêu này cần cụ thể, đo lường được và có tính khả thi, giúp định hướng các hoạt động marketing. Thiết lập mục tiêu rõ ràng giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực hiệu quả. Mục tiêu nên được phân chia thành các khía cạnh cụ thể như doanh thu, số lượng khách hàng, tỷ lệ giữ chân hoặc doanh số bán hàng. Ví dụ, mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong vòng 1 năm hoặc đạt được 1.000 khách hàng mới trong quý tiếp theo. Mục tiêu càng rõ ràng, nhân viên càng dễ dàng đánh giá tiến độ và điều chỉnh các chiến lược.
SMART là phương pháp hiệu quả để xác định mục tiêu. Mô hình này giúp đảm bảo mục tiêu không chỉ mang tính lý thuyết mà còn thực tế với nguồn lực hiện có. Thêm vào đó, thường xuyên xem xét và điều chỉnh mục tiêu trong quá trình thực hiện rất quan trọng. Thị trường có thể thay đổi nhanh chóng, thích ứng kịp thời với những thay đổi này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì độ chính xác trong định hướng chiến lược.
3.2. Hiểu sâu khách hàng mục tiêu
Thấu hiểu khách hàng mục tiêu là yếu tố quyết định trong việc xây dựng chiến lược growth marketing thành công. Doanh nghiệp cần phân tích các đặc điểm, nhu cầu, hành vi khách hàng muốn hướng đến. Các yếu tố như độ tuổi, giới tính, địa điểm và nghề nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp hình dung rõ người tiêu dùng. Từ đó, dễ dàng tạo ra nội dung phù hợp, thông điệp marketing hấp dẫn.
Khách hàng không chỉ có nhu cầu vật chất mà còn có lý do, cảm xúc khi quyết định mua hàng. Hiểu rõ động cơ, mong muốn, insight khách hàng giúp xây dựng mối liên kết chặt chẽ hơn với họ. Phân tích hành vi trực tuyến cũng rất quan trọng. Theo dõi cách họ tương tác với sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu, cùng các kênh họ sử dụng để tìm kiếm thông tin, cho thấy cách thức, thời điểm khách hàng tiếp cận thương hiệu.
Các khảo sát và phản hồi từ khách hàng hiện tại cung cấp cái nhìn sâu sắc liên quan việc họ nghĩ gì về sản phẩm. Thông tin này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược để đáp ứng tốt hơn nhu cầu, mong đợi khách hàng. Hiểu sâu khách hàng mục tiêu tạo nền tảng vững chắc cho các chiến lược marketing, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững giữa môi trường cạnh tranh khốc liệt. Càng nắm rõ vấn đề khách hàng, doanh nghiệp càng có khả năng tạo ra giá trị, trải nghiệm tốt hơn cho họ
3.3. Tối ưu toàn bộ phễu tăng trưởng (AARRR Framework)
Tối ưu toàn bộ phễu tăng trưởng với AARRR Framework giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Việc theo dõi, điều chỉnh liên tục từng giai đoạn là cần thiết để đáp ứng nhu cầu, mong đợi thị trường. AARRR Framework là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp tối ưu hóa toàn bộ phễu tăng trưởng. Mô hình này có 5 giai đoạn cốt lõi: Acquisition, Activation, Retention, Referral và Revenue.
-
Acquisition: Giai đoạn đầu tiên chú trọng thu hút khách hàng tiềm năng. Các chiến lược marketing online, quảng cáo, PR và SEO sẽ đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp lựa chọn các kênh phù hợp để tiếp cận đối tượng mục tiêu hiệu quả nhất.
-
Activation: Giai đoạn này đánh giá trải nghiệm đầu tiên khách hàng với sản phẩm. Hãy đảm bảo khách hàng cảm thấy hài lòng, thấy giá trị ngay trong lần sử dụng đầu tiên. Việc này có thể thông qua các chương trình hướng dẫn, bố trí giao diện dễ sử dụng hoặc hỗ trợ nhanh chóng.
-
Retention: Giữ chân khách hàng là mục tiêu hàng đầu trong giai đoạn này. Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ lâu dài bằng các chương trình chăm sóc khách hàng, gửi thông tin hữu ích, ưu đãi, chương trình khách hàng thân thiết. Xây dựng lòng trung thành sẽ tạo ra giá trị lớn cho thương hiệu trong dài hạn.
-
Referral: Giai đoạn này khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu bạn bè hoặc gia đình sử dụng sản phẩm. Doanh nghiệp có thể triển khai các chương trình giới thiệu với phần thưởng cho cả người giới thiệu lẫn người nhận giới thiệu nhằm thúc đẩy tỷ lệ truyền miệng, tăng trưởng tự nhiên.
-
Revenue: Tập trung tối ưu hóa doanh thu. Doanh nghiệp cần xem xét các cách tăng giá trị đơn hàng, áp dụng các chiến lược upsell và cross-sell để kích thích chi tiêu của khách hàng. Phân tích giá trị vòng đời của khách hàng (CLV) cũng giúp tối ưu hóa lợi nhuận.
3.4. Thiết lập hệ thống thử nghiệm liên tục
Xây dựng hệ thống thử nghiệm liên tục cho phép doanh nghiệp kiểm tra nhiều giả thuyết, ý tưởng và chiến lược hiệu quả. Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định các yếu tố cụ thể cần thử nghiệm. Chúng có thể là nội dung quảng cáo, giao diện người dùng, giá cả hoặc chương trình khuyến mãi. Mỗi thử nghiệm nên có mục tiêu rõ ràng, giúp đánh giá kết quả chính xác. Sau đó, xây dựng quy trình thử nghiệm chuyên nghiệp, có hệ thống. Mỗi thử nghiệm nên được thực hiện trong điều kiện giống nhau để đảm bảo dữ liệu thu thập chính xác, có thể so sánh được, loại bỏ yếu tố gây sai lệch trong quá trình phân tích.
Khi tiến hành thử nghiệm, việc thu thập và phân tích dữ liệu là rất quan trọng. Sử dụng công cụ phân tích để theo dõi hành vi người dùng, lưu lượng truy cập sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả từng thử nghiệm. Kết quả thu được phải đánh giá dựa trên các chỉ số cụ thể như tỷ lệ chuyển đổi, thời gian trên trang hoặc mức độ tương tác. Đồng thời, điều chỉnh kế hoạch theo kết quả thử nghiệm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược. Các kết quả tích cực tiếp tục duy trì và mở rộng, trong khi các chiến lược kém hiệu quả cần được điều chỉnh hoặc loại bỏ.
3.5. Sử dụng công cụ hỗ trợ phù hợp
Các công cụ hỗ trợ giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu suất, phân tích dữ liệu, tự động hóa quy trình, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics cho phép doanh nghiệp theo dõi hành vi người dùng trên trang web. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management) giúp quản lý mối quan hệ với khách hàng hiệu quả, theo dõi tương tác, lên kế hoạch chăm sóc với nội dung cá nhân hóa nhằm duy trì mối quan hệ bền chặt.
Ngoài ra, các công cụ tự động hóa marketing như HubSpot, Mailchimp giúp tiết kiệm thời gian gửi email, quản lý chiến dịch quảng cáo và chăm sóc khách hàng. Những giải pháp này cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa chiến dịch liên tục, đáp ứng nhanh chóng thay đổi thị trường. Quan trọng, công cụ phải dễ dàng tích hợp cùng hệ thống hiện tại, đảm bảo không gây ra sự phức tạp trong quy trình làm việc. Sử dụng công cụ hỗ trợ phù hợp mang lại giá trị bền vững cho chiến lược growth marketing, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững.
3.6. Đo lường cải tiến liên tục
Đo lường cải tiến liên tục là quá trình thiết yếu trong growth marketing, giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu quả chiến lược và điều chỉnh kịp thời. Bắt đầu bằng việc xác định các chỉ số đo lường quan trọng (KPI) liên quan đến mục tiêu kinh doanh. KPIs như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí thu hút khách hàng (CAC), giá trị vòng đời khách hàng (CLV), tỷ lệ giữ chân khách hàng. Khi đã thiết lập các chỉ số, việc thu thập dữ liệu trở thành nhiệm vụ hàng đầu, giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự thay đổi trong hành vi khách hàng. Quy trình cải tiến liên tục cho phép doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi thị trường, nhu cầu khách hàng, đảm bảo chiến lược growth marketing luôn ở trạng thái tối ưu nhất.

4. Khi nào nên áp dụng chiến lược growth marketing?
Chiến lược growth marketing trở nên cần thiết trong các tình huống cụ thể để thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp:
-
Startup cần tăng trưởng nhanh với ngân sách hạn chế: Trong giai đoạn khởi đầu, ngân sách thường rất hạn chế. Growth marketing cho phép doanh nghiệp khai thác tối đa nguồn lực hiện có, tập trung vào các chiến lược mang lại hiệu quả cao.
-
Sản phẩm đã có dấu hiệu Product-Market Fit: Khi sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và nhận được sự chấp nhận từ người tiêu dùng, lúc này growth marketing bắt đầu phát huy sức mạnh. Doanh nghiệp có thể mở rộng chiến dịch truyền thông, khai thác thị trường mục tiêu.
-
Doanh nghiệp cần tối ưu chuyển đổi giữ chân khách hàng: Doanh nghiệp nên cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng để tối ưu hóa giá trị vòng đời. Các chiến lược growth marketing giúp cá nhân hóa trải nghiệm, xây dựng lòng trung thành, từ đó giảm tỷ lệ rời bỏ của người dùng.
-
Dữ liệu người dùng nhưng chưa khai thác tối ưu: Nếu doanh nghiệp đã có dữ liệu người dùng nhưng không sử dụng để cải thiện chiến lược, việc triển khai growth marketing giúp phân tích, triển khai các hành động cụ thể để tối ưu hóa ROI.
-
Marketing truyền thống không còn hiệu quả: Trường hợp các chiến lược marketing truyền thống không tạo ra kết quả như mong đợi, growth marketing sẽ mang đến những cách tiếp cận mới để thu hút, giữ chân khách hàng.
5. Phân biệt growth marketing với growth hacking, digital marketing
Phân biệt giữa growth marketing, growth hacking và digital marketing giúp doanh nghiệp chọn phương pháp phù hợp cho chiến lược tiếp thị. Ba khái niệm này có những điểm khác nhau rõ rệt về mục tiêu cũng như cách tiếp cận.
Tiêu chí |
Growth Marketing | Growth Hacking | Digital Marketing |
Mục tiêu |
Tăng trưởng bền vững, lâu dài | Tăng trưởng nhanh chóng, đột phá | Tạo nhận diện thương hiệu, doanh thu |
Cách tiếp cận |
Tích hợp nhiều kênh, chiến lược khác nhau | Sáng tạo các chiến lược phi truyền thống | Tận dụng kênh truyền thông số cụ thể |
Chiến lược |
Tập trung xây dựng mối quan hệ lâu dài | Khám phá, khai thác cơ hội phát triển | Thực hiện các chiến dịch qua SEO, PPC, truyền thông xã hội |
Thời gian triển khai |
Dài hạn, ổn định | Ngắn hạn, linh hoạt | Thường được tối ưu theo giai đoạn ngắn |
Đo lường |
Tập trung giá trị vòng đời khách hàng | Đánh giá hiệu quả các thử nghiệm nhanh chóng | Phân tích dữ liệu từ các chiến dịch cụ thể |
Khách hàng mục tiêu |
Phân khúc sâu, tập trung vào nhu cầu | Đối tượng rộng, thường là người tiêu dùng trẻ | Định hướng nhiều dạng khách hàng khác nhau |
Kết quả mong đợi |
Tăng trưởng bền vững, phát triển lâu dài | Tăng trưởng nhanh chóng | Tối ưu hóa ROI trong khoảng thời gian ngắn |
KẾT LUẬN
Growth marketing là phương pháp mạnh mẽ nhằm tối ưu hóa sự tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp. Áp dụng đúng thời điểm cùng sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm, tăng cường giá trị thương hiệu. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, việc phát triển chiến lược growth marketing hiệu quả mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt, khuyến khích sự đổi mới, nhận diện thương hiệu. Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động vận dụng, điều chỉnh chiến lược này để đáp ứng nhanh chóng xu hướng, nhu cầu thị trường.