Marketing truyền miệng là gì? Sức mạnh của WOM trong Marketing


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20008
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Trong vô vàn chiến lược tiếp thị, marketing truyền miệng vẫn giữ được sức mạnh bền bỉ nhờ sự lan tỏa tự nhiên và niềm tin từ khách hàng. Chỉ một lời chia sẻ tích cực cũng đủ tạo hiệu ứng cộng hưởng, đưa thương hiệu đến gần hơn với cộng đồng. Vậy tại sao WOM được xem là chiến lược trọng yếu của nhiều doanh nghiệp và làm thế nào để áp dụng hiệu quả trong marketing hiện nay? Cùng Siêu Tốc Marketing tìm hiểu qua bài viết sau.

Tìm hiểu marketing truyền miệng hiện nay
Tìm hiểu marketing truyền miệng hiện nay

1. MARKETING TRUYỀN MIỆNG LÀ GÌ?

Marketing truyền miệng (Word of Mouth Marketing) là một hình thức tiếp thị dựa trên sự lan tỏa thông tin, trong đó khách hàng chia sẻ trải nghiệm, cảm nhận của họ về sản phẩm hoặc dịch vụ đến bạn bè, người thân hoặc cộng đồng. Đây là một trong những kênh truyền thông tự nhiên, xuất hiện từ lâu đời và vẫn chứng minh được sức mạnh ngay cả trong thời đại Digital Marketing.

Khác với các hình thức quảng cáo trả phí, tiếp thị truyền miệng dựa trên sự tin tưởng cá nhân. Một lời giới thiệu từ bạn bè thường có sức nặng hơn gấp nhiều lần so với thông điệp quảng cáo từ thương hiệu. Theo nghiên cứu của Nielsen, có đến 92% người tiêu dùng tin tưởng gợi ý từ bạn bè và người thân hơn các loại quảng cáo truyền thống.

Ngày nay, với sự phát triển của mạng xã hội và nền tảng trực tuyến, WOM không chỉ dừng lại ở việc “truyền miệng” trực tiếp ngoài đời thực, mà còn mở rộng thành các hình thức lan truyền qua đánh giá online, bình luận, chia sẻ trên Facebook, TikTok, Instagram hay các diễn đàn cộng đồng.

Khái niệm marketing truyền miệng
Tìm hiểu marketing truyền miệng hiện nay

2. VAI TRÒ CỦA MARKETING TRUYỀN MIỆNG VỚI DOANH NGHIỆP

Marketing truyền miệng không chỉ là một kênh quảng bá tiết kiệm chi phí, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Một chiến lược Word of Mouth Marketing hiệu quả mang lại nhiều lợi ích rõ rệt.

2.1. Tạo dựng niềm tin và uy tín thương hiệu

Khách hàng thường tin tưởng lời khuyên từ người quen, đồng nghiệp hoặc cộng đồng nhiều hơn quảng cáo. Khi thương hiệu được nhắc đến tích cực, doanh nghiệp dễ dàng tạo dựng uy tín và lòng tin – yếu tố quyết định trong hành trình mua hàng.

2.2. Tiết kiệm chi phí quảng cáo

So với các chiến dịch quảng cáo trả phí, WOM gần như không cần ngân sách khổng lồ. Sự lan truyền tự nhiên thông qua chia sẻ, review hay trải nghiệm thực tế giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới mà không phải trả phí trực tiếp cho từng lượt hiển thị.

2.3. Thúc đẩy hành vi mua hàng mạnh mẽ

Một lời giới thiệu tích cực từ bạn bè có sức thuyết phục cao hơn nhiều so với quảng cáo. Thống kê cho thấy 74% người tiêu dùng cho biết họ chịu ảnh hưởng bởi review từ cộng đồng trước khi quyết định mua hàng. WOM trở thành chất xúc tác quan trọng thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi.

2.4. Tăng trưởng thương hiệu lâu dài

Tiếp thị truyền miệng giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ bền chặt với khách hàng, biến họ thành “đại sứ thương hiệu tự nguyện”. Sự lan truyền này không chỉ dừng lại ở một chiến dịch ngắn hạn mà còn tạo động lực phát triển thương hiệu dài hạn.

Vai trò của marketing truyền miệng
Vai trò của marketing truyền miệng

3. CÁC HÌNH THỨC MARKETING TRUYỀN MIỆNG PHỔ BIẾN

Marketing truyền miệng ngày nay được triển khai dưới nhiều hình thức khác nhau. Mỗi cách đều có đặc điểm và cách áp dụng riêng, giúp doanh nghiệp lan tỏa thương hiệu và kết nối khách hàng hiệu quả hơn. Dưới đây là các hình thức phổ biến.

3.1. Buzz Marketing

Buzz Marketing là một hình thức marketing truyền miệng dựa trên việc tạo ra sự tò mò, bàn tán xung quanh sản phẩm hoặc thương hiệu. Thay vì quảng bá trực tiếp, doanh nghiệp khéo léo tạo ra một “câu chuyện” hoặc “sự kiện” đủ hấp dẫn để khách hàng tự chia sẻ và lan tỏa. Điểm mạnh của Buzz Marketing là khả năng kích thích hiệu ứng đám đông, khiến thông tin về sản phẩm được lan truyền nhanh chóng. Các chiến dịch thường dựa vào yếu tố độc lạ, gây bất ngờ hoặc thậm chí gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.

Ví dụ, tại Việt Nam, chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s Hunter đã tạo ra một cơn sốt thảo luận trên mạng xã hội. Sự sáng tạo trong nội dung, kết hợp với âm nhạc và hình ảnh gắn với cảm xúc tuổi trẻ, đã giúp thương hiệu lan tỏa mạnh mẽ mà không cần quá nhiều ngân sách quảng cáo.

3.2. Viral Marketing

Viral Marketing là một trong những hình thức marketing truyền miệng phổ biến nhất, dựa trên nguyên tắc tạo ra nội dung có sức lan tỏa cực mạnh, giống như một “virus” lan truyền khắp cộng đồng. Nội dung viral thường gây ấn tượng bởi yếu tố cảm xúc, hài hước, bất ngờ hoặc đánh trúng tâm lý người xem, khiến họ chủ động chia sẻ mà không cần thúc đẩy bằng quảng cáo lớn.

Khác với Buzz Marketing chỉ tạo hiệu ứng ngắn hạn, Viral Marketing có khả năng duy trì độ phủ rộng trong thời gian dài nếu nội dung đủ chất lượng. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok hay YouTube là môi trường lý tưởng để viral content bùng nổ. Với sức lan tỏa khổng lồ, Viral Marketing giúp thương hiệu nhanh chóng chiếm sóng truyền thông, gia tăng nhận diện và thúc đẩy doanh số vượt trội.

3.3. Influencer Marketing & KOLs

Influencer Marketing là hình thức marketing truyền miệng thông qua những cá nhân có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội, còn gọi là KOLs (Key Opinion Leaders). Thay vì doanh nghiệp trực tiếp quảng bá, thương hiệu tận dụng uy tín và tầm ảnh hưởng của các KOLs để lan tỏa thông điệp đến cộng đồng.

Điểm mạnh của Influencer Marketing là tính chân thực và gần gũi. Người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng những đánh giá, chia sẻ từ người họ ngưỡng mộ hoặc thường xuyên theo dõi hơn là các quảng cáo truyền thống. Điều này giúp tăng khả năng thuyết phục và thúc đẩy hành vi mua hàng nhanh hơn.

Influencer Marketing
Influencer Marketing

3.4. Product Seeding

Product Seeding là một chiến lược marketing truyền miệng trong đó doanh nghiệp chủ động “gieo hạt” bằng cách tặng sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng mục tiêu, KOLs, hoặc cộng đồng trải nghiệm trước. Từ những trải nghiệm thực tế, họ sẽ tự chia sẻ cảm nhận, review, hình ảnh hoặc video, tạo nên hiệu ứng lan truyền tự nhiên.

Điểm mạnh của Product Seeding là tạo được tính chân thực và độ tin cậy cao, bởi khách hàng thường tin tưởng vào trải nghiệm cá nhân nhiều hơn quảng cáo. Khi sản phẩm thực sự tốt, sự lan tỏa từ những người trải nghiệm sẽ trở thành “lời chứng thực sống” giúp thương hiệu tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

3.5. Referral & Affiliate Program

Referral Program và Affiliate Marketing là những hình thức marketing truyền miệng có tính hệ thống, trong đó khách hàng hoặc đối tác được khuyến khích giới thiệu sản phẩm/dịch vụ đến người khác để nhận phần thưởng, hoa hồng hoặc ưu đãi.

  • Referral Program: Thường áp dụng cho khách hàng hiện tại. Ví dụ: một app giao đồ ăn tặng mã giảm giá cho cả người giới thiệu và người được giới thiệu khi tải ứng dụng.
  • Affiliate Program: Phổ biến trong thương mại điện tử, nơi đối tác (publisher) quảng bá sản phẩm qua blog, website hoặc mạng xã hội. Khi có đơn hàng thành công, họ nhận hoa hồng.

Ưu điểm của mô hình này là vừa tận dụng được sức mạnh truyền miệng, vừa đảm bảo có cơ chế đo lường và kiểm soát hiệu quả. Khách hàng giới thiệu thương hiệu không chỉ bằng niềm tin cá nhân mà còn có động lực từ lợi ích trực tiếp.

3.6. Evangelist Marketing

Evangelist Marketing là hình thức marketing truyền miệng dựa trên những khách hàng cực kỳ trung thành và yêu thích thương hiệu đến mức họ tự nguyện trở thành “người truyền giáo” cho sản phẩm/dịch vụ. Khác với Influencer Marketing được trả phí hay Referral Program có phần thưởng, Evangelist Marketing mang tính tự nhiên và xuất phát từ sự gắn bó cảm xúc.

Điểm đặc biệt của hình thức này là khách hàng không chỉ giới thiệu thương hiệu mà còn bảo vệ, lan tỏa và thuyết phục người khác sử dụng sản phẩm. Họ trở thành đại sứ thương hiệu không chính thức, mang lại giá trị truyền thông bền vững và đáng tin cậy.

3.7. Social Media Marketing

Social Media Marketing là một trong những hình thức marketing truyền miệng phổ biến nhất hiện nay, tận dụng sức mạnh của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram, YouTube để khuếch đại thông điệp thương hiệu.

Điểm khác biệt của hình thức này là tốc độ lan truyền cực nhanh. Một bài đăng, video hoặc hashtag trend có thể thu hút hàng triệu lượt xem, bình luận và chia sẻ chỉ trong thời gian ngắn. Đây chính là môi trường lý tưởng để marketing truyền miệng truyền thống  phát triển thành eWOM marketing (Electronic Word of Mouth).

Marketing truyền miệng qua social media
Marketing truyền miệng qua social media

4. CÁC NGUYÊN TẮC VÀNG TRONG WOM MARKETING

Để marketing truyền miệng phát huy tối đa hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm vững một số nguyên tắc vàng sau:

  • Tạo sự khác biệt: Một sản phẩm/dịch vụ bình thường khó tạo ra tiếng vang. Doanh nghiệp cần tạo điểm độc đáo trong chất lượng, thiết kế hoặc thông điệp để khách hàng thấy đáng để chia sẻ.
  • Giữ thông điệp đơn giản, dễ nhớ: Thông điệp càng ngắn gọn, súc tích thì càng dễ lan truyền. Một slogan, hashtag hoặc câu chuyện dễ hiểu sẽ giúp WOM bùng nổ mạnh mẽ.
  • Đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực: Cốt lõi của WOM nằm ở lòng tin. Khi khách hàng hài lòng, họ sẵn sàng trở thành “đại sứ thương hiệu tự nguyện”, giới thiệu cho người khác.
  • Khuyến khích và duy trì sự lan tỏa: Doanh nghiệp có thể sử dụng chương trình ưu đãi, quà tặng hoặc hoạt động cộng đồng để khuyến khích khách hàng chia sẻ. Quan trọng hơn, cần duy trì sự gắn kết để WOM không chỉ dừng ở một chiến dịch ngắn hạn.

5. CASE STUDY MARKETING TRUYỀN MIỆNG THÀNH CÔNG

Biti’s từng là thương hiệu giày dép quen thuộc với thế hệ 8x, 9x nhưng dần mất đi chỗ đứng trong thị trường trẻ, vốn đang bị chiếm lĩnh bởi các thương hiệu quốc tế như Adidas, Nike, Converse. Biti’s Hunter ra đời với sứ mệnh tái định vị thương hiệu trong tâm trí giới trẻ Việt.

Chiến lược triển khai

  • Kết hợp âm nhạc & thần tượng giới trẻ: Hợp tác với Sơn Tùng M-TP (2017) và Soobin Hoàng Sơn (2018) để tung MV “Lạc Trôi” và “Đi để trở về”.
  • Thông điệp chạm cảm xúc: “Đi xa để trở về” không chỉ gắn với hành trình tuổi trẻ mà còn khơi gợi giá trị gia đình, quê hương - những điều gần gũi với mọi người.
  • Tận dụng kênh social & WOM: MV đạt hàng chục triệu lượt xem, được chia sẻ rầm rộ trên Facebook, YouTube. Người dùng tự nguyện gắn hashtag #Didetrove, biến câu hát thành trào lưu.

Điều tạo nên tạo nên thành công cho chiến dịch

  • Thông điệp cảm xúc, dễ lan truyền: Không quảng bá sản phẩm trực diện, Biti’s khéo léo đưa giày Hunter xuất hiện trong hành trình tuổi trẻ. Câu chuyện “Đi xa để trở về” gắn liền với trải nghiệm cá nhân, khiến người trẻ dễ đồng cảm và chia sẻ.
  • Hiệu ứng KOLs & Influencer Marketing: Sơn Tùng M-TP có lượng fan khổng lồ → MV trở thành viral chỉ sau vài giờ phát hành. Người hâm mộ tự nguyện chia sẻ hình ảnh, video, lời bài hát → WOM lan tỏa tự nhiên, mạnh mẽ.
  • Chiến lược Social Media & Hashtag: Hashtag #Didetrove được giới trẻ sử dụng rộng rãi, từ ảnh đi du lịch đến post cảm xúc cuối năm. Biti’s Hunter trở thành biểu tượng gắn liền với “trải nghiệm tuổi trẻ”.
  • Kết hợp WOM + Viral Marketing: WOM đến từ cộng đồng (chia sẻ trải nghiệm thật). Viral đến từ MV ca nhạc (nội dung giải trí dễ lan tỏa). Hai yếu tố cộng hưởng, giúp Biti’s chiếm sóng truyền thông mạnh mẽ mà không cần quảng cáo trả phí khổng lồ.

Kết quả

Doanh số Biti’s Hunter tăng mạnh, thương hiệu Biti’s hồi sinh trong tâm trí giới trẻ. Cụm từ “Đi để trở về” trở thành khẩu hiệu quen thuộc, đi vào đời sống như một hiện tượng văn hóa. Đây được xem là case study tiêu biểu về Marketing truyền miệng tại Việt Nam, khi doanh nghiệp thành công biến khách hàng và cộng đồng thành “người phát ngôn tự nguyện” cho thương hiệu.

Chiến dịch Đi để trở về
Chiến dịch Đi để trở về

KẾT LUẬN

Marketing truyền miệng là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để doanh nghiệp xây dựng uy tín và tạo ra sự lan tỏa tự nhiên. Khi được triển khai đúng cách, WOM không chỉ giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo mà còn mang đến lợi thế cạnh tranh bền vững. Doanh nghiệp muốn áp dụng thành công cần tập trung vào trải nghiệm khách hàng, giữ thông điệp đơn giản và khuyến khích sự chia sẻ. Đây chính là chìa khóa để biến khách hàng thành “đại sứ thương hiệu” và tạo đà tăng trưởng dài hạn.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349