Mobile Marketing là gì? Toàn tập từ A - Z về tiếp thị di động 2025


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20071
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Bạn có bao giờ nhận được một tin nhắn từ The Coffee House thông báo khuyến mãi “Mua 1 tặng 1” đúng lúc bạn đang định rủ bạn bè đi uống cà phê? Hay đang lướt Facebook trên điện thoại thì thấy quảng cáo Shopee sale 9.9 hiện ngay trước mắt? Những trải nghiệm quen thuộc này chính là ví dụ điển hình của Mobile Marketing – tiếp thị di động, nơi thương hiệu tiếp cận bạn mọi lúc, mọi nơi chỉ với một chiếc smartphone. Vậy Mobile Marketing là gì, nó mang lại lợi ích ra sao và các doanh nghiệp đã ứng dụng hình thức này như thế nào? Hãy cùng SIÊU TỐC Marketing khám phá trong bài viết dưới đây.

Mobile Marketing là gì? Toàn tập từ A - Z về tiếp thị di động
Mobile Marketing là gì? Toàn tập từ A - Z về tiếp thị di động 

1. MOBILE MARKETING LÀ GÌ?

Mobile Marketing (tiếp thị di động) là tập hợp các hoạt động tiếp thị được triển khai thông qua thiết bị di động như smartphone, tablet nhằm tiếp cận, tương tác và tạo chuyển đổi với khách hàng. Đây là một nhánh quan trọng trong Digital Marketing, tập trung tối ưu trải nghiệm người dùng trên nền tảng di động (nơi chiếm hơn 65% tổng lượng truy cập Internet toàn cầu theo Statista 2024)

Khác với marketing truyền thống vốn thiên về quảng cáo đại trà, Mobile Marketing nhấn mạnh vào cá nhân hóa và tính tương tác trực tiếp. Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều kênh như: SMS, MMS, Push Notification, quảng cáo trong ứng dụng (In-App Ads), QR Code, Mobile Search Ads,… để đưa thông điệp đến đúng đối tượng, đúng thời điểm. Có thể nói, Mobile Marketing chính là “chìa khóa” để doanh nghiệp chiếm lĩnh khách hàng trên môi trường di động - nền tảng đang dần thay thế các kênh truyền thông cũ.

Mobile Marketing
Mobile Marketing hiện nay

2. ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA TIẾP THỊ DI ĐỘNG

Giống như bất kỳ công cụ marketing nào khác, Mobile Marketing cũng tồn tại những ưu điểm nổi bật và hạn chế cần cân nhắc. Việc nắm rõ cả hai khía cạnh này giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa sức mạnh của Mobile Marketing mà vẫn tránh được các rủi ro tiềm ẩn.

Ưu điểm của Mobile Marketing

  • Hầu hết người dùng đều mang theo điện thoại di động 24/7 → thông điệp marketing có thể đến tay khách hàng tức thì.
  • Doanh nghiệp có thể tùy biến nội dung theo vị trí địa lý, hành vi, sở thích của từng người dùng → tăng tỷ lệ tương tác.
  • Các hình thức như SMS Marketing thường đạt tỷ lệ mở >90%, vượt xa email marketing.
  • Từ SMS, MMS, Push Notification, quảng cáo trong ứng dụng, QR Code đến quảng cáo tìm kiếm di động, doanh nghiệp có nhiều lựa chọn phù hợp từng mục tiêu.
  • Thay vì TVC hay billboard tốn kém, Mobile Marketing cho phép triển khai chiến dịch với chi phí linh hoạt và dễ đo lường hiệu quả.

Nhược điểm của Mobile Marketing

  • Nếu khách hàng sử dụng điện thoại cấu hình thấp hoặc kết nối kém → trải nghiệm kém, giảm hiệu quả chiến dịch.
  • Người dùng ngày càng quan tâm đến việc thu thập dữ liệu cá nhân → đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ chặt chẽ các quy định (ví dụ: GDPR, Nghị định bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam).
  • Gửi quá nhiều tin nhắn hoặc thông báo đẩy có thể gây phản cảm, khiến khách hàng từ chối nhận thông tin.
  • Do lượng lớn thương hiệu cùng chạy quảng cáo trên di động, khách hàng dễ bị “bội thực thông tin” → đòi hỏi chiến dịch phải thật khác biệt & sáng tạo.

3. CÁC HÌNH THỨC MOBILE MARKETING PHỔ BIẾN

Mobile Marketing không chỉ gói gọn trong gửi tin nhắn SMS như nhiều người từng nghĩ, mà ngày nay đã phát triển thành một hệ sinh thái đa dạng các kênh tiếp cận. Mỗi hình thức đều có cách thức triển khai riêng phù hợp với từng mục tiêu kinh doanh và nhóm khách hàng khác nhau.

3.1. SMS Marketing

SMS Marketing là hình thức gửi tin nhắn quảng cáo, chăm sóc khách hàng hoặc thông báo khuyến mãi trực tiếp đến điện thoại của người dùng thông qua tin nhắn văn bản (SMS). Đây được xem là một trong những kênh lâu đời nhưng vẫn hiệu quả nhất của Mobile Marketing. Theo nghiên cứu của Statista 2024, tỷ lệ mở tin nhắn SMS đạt hơn 90%, trong khi email marketing chỉ dao động khoảng 20 – 30%. Điều này chứng minh SMS vẫn là một công cụ mạnh mẽ giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng tức thì. Nhiều thương hiệu bán lẻ và F&B tại Việt Nam như The Coffee House, Điện Máy Xanh thường xuyên sử dụng SMS để gửi thông báo giảm giá, tích điểm hoặc nhắc nhở đơn hàng → giúp duy trì tần suất tiếp xúc thương hiệu với khách hàng một cách tự nhiên.

SMS Mobile marketing
SMS Mobile marketing

3.2. MMS Marketing

MMS Marketing (Multimedia Messaging Service) là hình thức tiếp thị qua tin nhắn đa phương tiện, cho phép doanh nghiệp gửi hình ảnh, video, âm thanh hoặc liên kết kèm nội dung văn bản đến khách hàng. So với SMS, MMS mang lại trải nghiệm sinh động và trực quan hơn, giúp thương hiệu truyền tải thông điệp một cách sáng tạo.

Theo dữ liệu từ MobileSquared, các chiến dịch MMS có tỷ lệ phản hồi cao hơn 15 – 20% so với SMS thông thường, nhờ khả năng thu hút thị giác người dùng. Hình ảnh sản phẩm, banner khuyến mãi hoặc video ngắn giúp khách hàng dễ dàng hình dung và ra quyết định mua hàng nhanh chóng. Tại Việt Nam, nhiều thương hiệu trong ngành thời trang và mỹ phẩm đã ứng dụng MMS để gửi lookbook, bộ sưu tập mới hoặc voucher khuyến mãi có thiết kế bắt mắt → vừa tăng tỷ lệ mở tin nhắn, vừa tạo ấn tượng thương hiệu chuyên nghiệp.

3.3. Push Notification

Push Notification là thông báo đẩy xuất hiện ngay trên màn hình điện thoại của người dùng từ ứng dụng hoặc trình duyệt. Điểm mạnh của hình thức này nằm ở chỗ: không cần mở app, khách hàng vẫn nhận được thông điệp. Nếu bạn từng cài Shopee, Grab hay MoMo, chắc chắn không ít lần bạn thấy thông báo kiểu: “Siêu sale 9.9 – Giảm 50% toàn sàn vào ngay kẻo lỡ!”. Đây chính là Push Notification – ngắn gọn, trực diện và thúc đẩy hành động gần như ngay lập tức.

Thực tế, các thương hiệu e-commerce và F&B ở Việt Nam tận dụng rất mạnh kênh này để nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ quên, thông báo flash sale hoặc mời tham gia chương trình tích điểm. Điều này giúp họ duy trì kết nối với khách hàng mà không tốn thêm chi phí quảng cáo ngoài nền tảng.

3.4. Mobile App Marketing

Mobile App Marketing là chiến lược tiếp thị thông qua ứng dụng di động – từ việc thu hút người dùng cài đặt app cho đến giữ chân họ quay lại sử dụng thường xuyên. Đây là mảnh đất màu mỡ khi trung bình mỗi người Việt dành hơn 4 giờ/ngày cho điện thoại thông minh, chủ yếu trong các ứng dụng (theo DataReportal 2024).

Ví dụ dễ thấy nhất là các siêu ứng dụng như Shopee, Grab, MoMo. Không chỉ quảng cáo để người dùng tải app, họ còn liên tục triển khai:

  • Chương trình tích điểm, đổi quà để giữ chân khách hàng.
  • Thông báo đẩy (Push Notification) kết hợp với voucher giảm giá.
  • Gamification (mini game, vòng quay may mắn) để tăng tương tác.

Mobile App Marketing đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp bán lẻ, thương mại điện tử, ngân hàng số… vì đây là cách tốt nhất để xây dựng hệ sinh thái riêng, vừa quản lý dữ liệu khách hàng, vừa cá nhân hóa hành trình mua sắm.

3.5. Location-based Marketing

Location-based Marketing (tiếp thị dựa trên vị trí) là cách doanh nghiệp sử dụng dữ liệu định vị GPS hoặc kết nối Wi-Fi để gửi thông điệp quảng cáo đến người dùng đang ở gần một khu vực cụ thể. Ví dụ, bạn đi ngang qua một cửa hàng Highlands Coffee và ngay lập tức nhận được thông báo: “Mua 1 tặng 1 cà phê đá xay trong khung giờ 14h – 16h, áp dụng tại cửa hàng bạn đang ghé!”. Đó chính là Location-based Marketing – tiếp cận đúng người, đúng chỗ, đúng thời điểm.

Hình thức này đặc biệt hữu ích cho:

  • Chuỗi bán lẻ, F&B: Gửi khuyến mãi cho khách khi họ ở gần cửa hàng.
  • Sự kiện, hội chợ: Mời người dùng tham gia khi họ check-in quanh khu vực.
  • Ứng dụng gọi xe, du lịch: Tối ưu gợi ý dịch vụ dựa trên vị trí hiện tại.

Hình thức này có tính cá nhân hóa cực cao, tăng khả năng khách hàng hành động ngay lập tức. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải quản lý dữ liệu vị trí an toàn và tránh gây khó chịu bằng việc gửi thông tin quá thường xuyên.

Quảng cáo dựa trên vị trí
Quảng cáo dựa trên vị trí

3.6. In-App Advertising

In-App Advertising là hình thức quảng cáo hiển thị trực tiếp bên trong các ứng dụng di động mà người dùng đang sử dụng, ví dụ như game, app đọc báo, mạng xã hội hay app nghe nhạc. Điểm mạnh của nó là xuất hiện ngay trong bối cảnh người dùng đang tương tác, nên dễ gây chú ý và kích thích hành động. Bạn có thể hình dung: khi chơi một game mobile miễn phí, giữa các màn chơi thường xuất hiện quảng cáo video Shopee khuyến mãi 9.9 hoặc banner Grab tặng mã giảm giá 50%. Đó chính là In-App Advertising.

Hình thức này đặc biệt phổ biến ở các ứng dụng miễn phí vì nhà phát triển thường dựa vào quảng cáo để kiếm doanh thu. Tuy nhiên, nếu quảng cáo xuất hiện quá nhiều hoặc che khuất nội dung chính, người dùng có thể khó chịu và gỡ bỏ ứng dụng. Vì vậy, cân bằng giữa trải nghiệm và quảng cáo là yếu tố quyết định thành công.

3.7. Mobile Search Ads

Mobile Search Ads là quảng cáo hiển thị ngay trên kết quả tìm kiếm khi người dùng tra cứu bằng điện thoại di động. Đây chính là những dòng quảng cáo có gắn chữ “Quảng cáo/Ads” ở đầu kết quả Google, thường xuất hiện trước cả website tự nhiên (organic). Ví dụ: khi bạn tìm kiếm “mua giày sneaker chính hãng” trên điện thoại, ngay lập tức sẽ thấy các quảng cáo của Nike, Adidas hoặc Tiki, Lazada nằm ở vị trí đầu tiên. Đây là Mobile Search Ads – tiếp cận khách hàng đúng nhu cầu, đúng thời điểm. Tuy nhiên, Mobile Search Ads cũng đòi hỏi chi phí cạnh tranh vì doanh nghiệp phải đấu thầu từ khóa. Nếu thị trường quá đông (ví dụ: thời trang, mỹ phẩm, dịch vụ ăn uống), giá mỗi lượt click (CPC) có thể khá cao.

3.8. QR Code Marketing

QR Code Marketing là hình thức dùng mã QR để kết nối khách hàng từ thế giới thực sang nền tảng số chỉ bằng một lần quét. Người dùng có thể nhanh chóng truy cập website, nhận khuyến mãi, tải ứng dụng hay tham gia chương trình khách hàng thân thiết mà không cần gõ địa chỉ thủ công. Ví dụ rất quen thuộc là khi vào một quán Highlands Coffee hoặc Gong Cha, bạn sẽ thấy mã QR dán trên bàn hoặc quầy order. Khách chỉ cần quét để xem menu, đặt món, nhận voucher giảm giá hoặc tham gia chương trình tích điểm.

Ưu điểm của QR Code Marketing:

  • Nhanh chóng, tiện lợi: Một cú quét thay cho nhiều thao tác phức tạp.
  • Tiết kiệm chi phí: Dễ triển khai cho cả shop nhỏ và thương hiệu lớn.
  • Tạo trải nghiệm hiện đại: Khách hàng cảm thấy gắn kết hơn với thương hiệu.

Tuy nhiên, để hiệu quả, doanh nghiệp cần thiết kế nội dung sau mã QR đủ hấp dẫn. Nếu chỉ dẫn đến một trang thông tin khô khan, khách hàng sẽ không có động lực quét lần sau.

QR Marketing
QR Marketing 

3.9. Mobile Social Media Marketing

Mobile Social Media Marketing là tiếp thị phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội di động như Facebook, TikTok, Instagram, Zalo… Đây là nơi người dùng Việt Nam hiện nay dành phần lớn thời gian online, đặc biệt trên điện thoại. Chắc hẳn bạn từng bắt gặp quảng cáo TikTok Shop xuất hiện khi lướt video giải trí, các bài viết tài trợ trên Facebook hiển thị ngay trong newsfeed hay livestream bán hàng trực tiếp trên điện thoại với nút “Mua ngay”. 

Điểm mạnh của hình thức này là tăng khả năng tiếp cận và tương tác tức thì, nhờ tính năng like, share, comment ngay lập tức. Ngoài ra, các nền tảng còn cung cấp targeting cực chi tiết: độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi → giúp doanh nghiệp bắn quảng cáo “trúng tim đen” khách hàng tiềm năng.

Tuy nhiên, môi trường mạng xã hội cũng đầy cạnh tranh. Nếu nội dung quảng cáo quá nhàm chán hoặc mang tính bán hàng lộ liễu, người dùng sẽ dễ dàng bỏ qua. Vì vậy, doanh nghiệp cần sáng tạo nội dung ngắn gọn, bắt trend, thậm chí kết hợp KOL/Influencer để tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ.

4. SỰ KHÁC BIỆT CỦA MOBILE MARKETING SO VỚI MARKETING TRUYỀN THỐNG

Điểm khác biệt lớn nhất giữa Mobile Marketing và Marketing truyền thống nằm ở cách tiếp cận khách hàng. Với Marketing truyền thống, doanh nghiệp thường dùng TVC, báo in, biển quảng cáo, tờ rơi để phủ sóng rộng. Ưu điểm là tạo được nhận diện thương hiệu lớn, nhưng lại khó đo lường chính xác hiệu quả. Ví dụ bạn thấy một billboard ngoài trời nhưng không chắc ai thực sự quan tâm hay có ý định mua.

Trong khi đó, Mobile Marketing tập trung vào thiết bị di động cá nhân, nơi khách hàng dành hầu hết thời gian mỗi ngày. Thương hiệu có thể cá nhân hóa thông điệp (theo hành vi, vị trí, sở thích) và đo lường chi tiết từng lượt click, lượt xem hay chuyển đổi. Ví dụ Shopee có thể theo dõi bạn quan tâm đến “áo thun nam” và ngay lập tức gửi voucher đúng sản phẩm đó.

Ngoài ra:

  • Chi phí: Marketing truyền thống thường tốn kém (TVC, biển quảng cáo), còn Mobile Marketing linh hoạt hơn, phù hợp cả doanh nghiệp nhỏ.
  • Tốc độ: Truyền thống cần nhiều thời gian triển khai (quay TVC, in ấn), còn Mobile Marketing có thể ra mắt chiến dịch trong vài giờ.
  • Khả năng tương tác: Marketing truyền thống chủ yếu 1 chiều, trong khi Mobile Marketing cho phép khách hàng phản hồi ngay lập tức qua click, chat hoặc mua hàng trực tiếp.

Có thể nói, nếu Marketing truyền thống tạo dựng “sự hiện diện thương hiệu rộng rãi”, thì Mobile Marketing lại mang đến tính cá nhân hóa và hiệu quả đo lường cao hơn, phù hợp xu hướng thời đại số hiện nay.

Khác biệt của tiếp thị di động so với truyền thống
Khác biệt của tiếp thị di động so với truyền thống

5. STARBUCKS ĐÃ ỨNG DỤNG MOBILE MARKETING THẾ NÀO?

Starbucks được xem là một trong những thương hiệu F&B ứng dụng Mobile Marketing thành công nhất thế giới. Họ biến chiếc điện thoại của khách hàng thành công cụ tương tác, thanh toán và chăm sóc cá nhân hóa. Bên cạnh sự thành công đó chính là sự đầu tư vào mobile marketing một cách bài bản và khéo léo.

  • Ứng dụng di động (Starbucks App): Khách hàng có thể đặt món, thanh toán không tiền mặt và nhận điểm thưởng ngay trên app. Chính chương trình Starbucks Rewards đã giúp tăng mạnh sự gắn bó, khi người dùng quay lại thường xuyên để tích điểm đổi quà.
  • Push Notification thông minh: Ứng dụng gửi thông báo đúng thời điểm, ví dụ: “Trời nóng 35°C – thử ngay Frappuccino mới để giải nhiệt!”. Điều này khiến thông điệp trở nên cá nhân và gợi hành động ngay tức thì.
  • Location-based Marketing: Khi khách hàng đi ngang qua cửa hàng, app có thể gửi ưu đãi đặc biệt, mời họ ghé ngay. Cách này giúp Starbucks tăng lượng khách vãng lai một cách tự nhiên.
  • Tích hợp thanh toán di động: Ứng dụng cho phép liên kết ví điện tử hoặc thẻ ngân hàng → vừa tiện lợi cho khách, vừa giúp Starbucks thu thập dữ liệu hành vi mua sắm để tối ưu chiến dịch.

Bằng việc kết hợp App + Push Notification + Location-based Marketing, Starbucks không chỉ bán cà phê, mà còn xây dựng một hệ sinh thái gắn bó lâu dài với khách hàng. Đây chính là điều mà nhiều thương hiệu F&B tại Việt Nam có thể học hỏi và phát triển thành chiến lược riêng cho mình.

Mobile marketing thông qua app của StarBucks
Mobile marketing thông qua app của StarBucks

KẾT LUẬN

Trên đây là những thông tin tổng quan về Mobile Marketing từ khái niệm, ưu nhược điểm, các hình thức phổ biến cho đến ví dụ thực tế từ Starbucks. Hy vọng bài viết giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách mà tiếp thị di động đang thay đổi cách doanh nghiệp kết nối với khách hàng. Nếu bạn đang cân nhắc triển khai Mobile Marketing, hãy bắt đầu từ những hình thức đơn giản như SMS Marketing hoặc Push Notification, sau đó mở rộng dần với App Marketing hay Location-based để tận dụng tối đa sức mạnh của kênh tiếp thị đầy tiềm năng này.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349