8P trong marketing ra đời mang đến các khía cạnh có chiều sâu hơn so với mô hình Marketing Mix 4P. Bên cạnh 4 thành phần như Product, Price, Place, Promotion, Mix 8P nâng cấp thêm 4 yếu tố gồm People, Process, Physical Evidence. Đây là những nhân tố khiến doanh nghiệp nổi bật, khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu và thích ứng với bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng khi chú trọng hơn vào trải nghiệm, con người và hiệu suất. Bài viết dưới đây Siêu Tốc Marketing sẽ chia sẻ đến bạn những nội dung về marketing 8P và cách áp dụng vào hoạt động tiếp thị.

Mục lục
1. 8P LÀ GÌ?
8P trong marketing là mô hình nâng cấp từ 4P (Philip Kotler, 1967) và marketing mix 7P (Bernard Booms và Mary Jo Bitner, 1981) nhằm đáp ứng sự thay đổi, phát triển nhanh chóng, không ngừng của thị trường kinh doanh. Marketing 8P viết tắt của các chữ cái đầu như Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence, Performance.
Trong bối cảnh hiện đại, nơi yếu tố con người, trải nghiệm khách hàng và hiệu suất giữ vị trí quan trọng, do đó những mô hình cũ không còn đủ để doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị tổng thể hoàn chỉnh, 8P marketing mix mang đến cho doanh nghiệp đánh giá sâu sắc hơn nhờ phân tích đầy đủ các khía cạnh tác động đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng. Qua đó, xây dựng chiến lược tối ưu, hiệu quả, tăng khả năng cạnh tranh bằng sự khác biệt, thấu hiểu khách hàng mục tiêu.

2. 8P TRONG MARKETING GỒM NHỮNG YẾU TỐ NÀO?
8P Marketing Mix được cấu thành từ 8 yếu tố khác nhau. Mô hình này bổ sung thêm 4 nhân tố (People, Process, Physical Evidence, Performance) so với 4P và 1 đối với 7P trong marketing (Performance).
2.1. Product (Sản phẩm)
Sản phẩm là thứ doanh nghiệp đưa ra thị trường, chúng có thể là hữu hình hay vô hình (dịch vụ). Mỗi doanh nghiệp đều sẽ kinh doanh một hoặc một chuỗi các sản phẩm nhất định.
Sản phẩm là yếu tố đầu tiên và cũng quan trọng nhất trong chiến lược marketing 8P vì đây là lý do khiến khách hàng chọn doanh nghiệp đó thay vì các đối thủ khác. Giá trị, chất lượng, tính năng sản phẩm ảnh hưởng rất lớn đến sự hài lòng và quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Theo Philip Kotler, có 5 cấp độ sản phẩm doanh nghiệp cần quan tâm. Ở từng cấp độ phải trả lời được các câu hỏi sau:
-
Lợi ích cốt lõi: Sản phẩm của doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu, mong muốn cơ bản nào của khách hàng?
-
Sản phẩm chung: Đặc điểm, tính năng cơ bản và cần thiết để sản phẩm hoạt động là gì?
-
Sản phẩm kỳ vọng: Những tính năng nào mà khách hàng có thể mong đợi ở sản phẩm?
-
Sản phẩm bổ sung: Yếu tố nào khiến sản phẩm trở nên khác biệt so với đối thủ.
-
Sản phẩm tiềm năng: Đặc điểm nào của sản phẩm có thể cải tiến trong tương lai?
Ngoài ra, khi xây dựng chiến lược sản phẩm, doanh nghiệp cần làm rõ các vấn đề sau:
-
Bán sản phẩm gì và tại sao?
-
Đối tượng mục tiêu của sản phẩm đó là ai?
-
Yếu tố cạnh tranh bền vững của sản phẩm?
Phân tích chiến lược sản phẩm iPhone của Apple:
-
Lợi ích cốt lõi: Liên lạc, giải trí, làm việc và quản lý cuộc sống.
-
Sản phẩm chung: Một chiếc điện thoại thông minh với màn hình cảm ứng, hệ điều hành iOS, chip xử lý, camera, kết nối wifi,..
-
Sản phẩm kỳ vọng: Smartphone có thiết kế sang trọng, cao cấp, hiệu năng xử lý mạnh, dung lượng pin lớn, khả năng chụp hình đẹp, dịch vụ khách hàng tốt,..
-
Sản phẩm bổ sung: Hệ sinh thái Apple với các sản phẩm như Airpods, Macbook, iMac và dịch vụ Apple gồm iCloud, Apple Music, Apple TV,...
-
Sản phẩm tiềm năng: iPhone có thể tích hợp thêm tính năng thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo, chăm sóc sức khỏe từ xa hay giáo dục.

2.2. Price (Giá)
Giá cả là số tiền khách hàng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm nào đó để sở hữu chúng. Định giá sản phẩm là một công việc quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Định giá quá thấp có thể khiến khách hàng nghi ngờ về chất lượng sản phẩm, định giá quá cao sẽ khó tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Khi tiến hành định giá, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi sau:
-
Với mức giá này, khách hàng sẽ có nhận định gì về sản phẩm?
-
Người tiêu dùng có khả năng tiếp cận sản phẩm với mức giá này không?
-
Đối với loại sản phẩm này, khách hàng thường sẽ sẵn sàng chi trả bao nhiêu?
-
Chiến lược giảm giá như thế nào là phù hợp?
-
Làm sao để đổi mới giá cả?
Các chiến lược định giá phổ biến:
-
Định giá dựa trên chi phí (Cost-plus Pricing): Doanh nghiệp xây dựng giá bán bằng cách cộng tất cả chi phí và lợi nhuận mong muốn.
-
Định giá dựa trên giá trị (Value-based Pricing): Xác định giá sản phẩm dựa vào nhận thức của khách hàng về giá trị sản phẩm dịch vụ, phù hợp với những ngành đặc thù.
-
Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing): Dựa trên giá của đối thủ để định giá sản phẩm, có thể cao bằng hoặc thấp hơn tùy vào nguồn lực, tình hình và vị thế.
-
Định giá thâm nhập (Penetration Pricing): Sử dụng giá thấp khi mới bắt đầu gia nhập thị trường để thu hút khách hàng, sau đó tăng giá dần khi đã có vị trí ổn định trong ngành.
-
Định giá hớt váng (Skimming Pricing): Định giá sản phẩm cao ngay từ đầu nhằm tận dụng tối đa những khách hàng sẵn sàng chi trả rồi hạ dần theo thời gian để mở rộng hoạt động sang tệp khách hàng khác.
Có nhiều yếu tố tác động đến việc định giá:
-
Chi phí: Sản xuất, vận hành, nguyên vật liệu đầu vào, lao động, marketing,..
-
Nhu cầu & Mức độ chi trả của khách hàng: Mức giá mà khách hàng sẵn sàng bỏ ra để sở hữu sản phẩm.
-
Giá trị nhận thức của khách hàng: Mức độ nhận thức về thương hiệu và sản phẩm.
-
Thị trường, đối thủ: Giá của đối thủ cạnh tranh, mức độ cạnh tranh trên thị trường, sức mua.
-
Mục tiêu kinh doanh: Tăng trưởng doanh thu, tăng nhận diện thương hiệu, thâm nhập thị trường.
-
Chính sách pháp luật và thuế: Quy định của nhà nước và thuế cho từng ngành nghề, sản phẩm.
Ví dụ về chiến lược giá của Starbucks tại thị trường Việt Nam:
Starbuck định giá dựa trên giá trị, sản phẩm của thương hiệu có mức giá cao hơn so với các đối thủ như Trung Nguyên, Phúc Long,... Mặc dù có mức giá cao nhưng Starbucks vẫn thành công chinh phục thị trường Việt Nam dựa vào các yếu tố:
-
Chất lượng sản phẩm: Starbucks sử dụng nguồn nguyên liệu cao cấp, chất lượng, xuất xứ rõ ràng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng luôn thơm ngon nhất.
-
Không gian sang trọng, thoải mái: Cửa hàng thường nằm ở vị trí đắc địa, giao thông thuận tiện. Không gian bên trong quán được thiết kế rộng rãi, ấm cúng, riêng tư và đầy đủ tiện nghi như máy lạnh, wifi, ổ cắm điện. Thêm vào đó, Starbucks còn chú trọng đến việc tạo cảm giác thoải mái, thư giãn cho khách hàng với những bản nhạc du dương hòa cùng hương thơm nhẹ của cà phê.
-
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt: Nhân viên thân thiện, nhiệt tình, chủ động, niềm nở với khách hàng, sẵn sàng hỗ trợ thay đổi thành phần nguyên liệu theo yêu cầu, mong muốn của khách.

2.3. Place (Phân phối)
Địa điểm là nơi mà doanh nghiệp sẽ phân phối để trưng bày sản phẩm sau khi sản xuất. Doanh nghiệp phải lựa chọn địa điểm phù hợp với nhóm khách hàng mục tiêu nhằm đảm bảo sản phẩm đến tay họ nhanh chóng và trong điều kiện tốt nhất.
Khi thiết lập kênh phân phối trong kế hoạch 8P Marketing Mix, cần giải quyết được các câu hỏi sau:
-
Sản phẩm sẽ được sử dụng nhiều nhất ở khu vực nào?
-
Đối tượng khách hàng mục tiêu thường mua sắm ở đâu?
-
Hệ thống phân phối của doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào?
-
Làm thế nào để tối ưu trải nghiệm mua sắm của người dùng nếu doanh nghiệp phân phối trực tuyến?
-
Ngân sách cho kênh phân phối bao nhiêu?
Ba chiến lược phân phối gồm:
-
Phân phối rộng rãi: Mục tiêu đưa sản phẩm xuất hiện ở càng nhiều địa điểm càng tốt. Chiến lược này phù hợp với sản phẩm thiết yếu, có giá cả thấp, không cần tư vấn nhiều như mì tôm, nước ngọt, bánh kẹo,...
-
Phân phối chọn lọc: Lựa chọn trưng bày sản phẩm ở một hoạt một số trung gian, địa điểm bán hàng, thích hợp với các sản phẩm công nghệ, kỹ thuật cao như máy tính, điện thoại,...
-
Phân phối độc quyền: Giới hạn phân phối sản phẩm ở một địa điểm, thường được sử dụng cho sản phẩm có giá trị cao.
Một số kênh phân phối phổ biến:
-
Kênh trực tiếp (Direct Channels): Sản phẩm được phân phối trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng, không qua kênh trung gian.
-
Kênh gián tiếp (Indirect Channels): Sản phẩm được bán qua một hoặc nhiều trung gian như nhà bán buôn, đại lý, nhà bán lẻ trước khi đến tay khách hàng.
-
Kênh phân phối hỗn hợp (Hybrid Channels): Kênh trực tiếp kết hợp với kênh gián tiếp nhằm tăng khả năng tiếp cận thị trường.
-
Kênh phân phối kỹ thuật số (Digital Channels): Sản phẩm được phân phối qua các nền tảng trực tuyến như sàn thương mại điện tử, website.
Để quản trị kênh phân phối hiệu quả, doanh nghiệp cần:
-
Xác định kênh phân phối phù hợp nhất dựa vào thị trường mục tiêu, chiến lược kinh doanh.
-
Duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác trung gian nhằm đảm bảo hiệu quả phân phối.
-
Chú trọng quản lý chuỗi cung ứng và logistics để việc vận chuyển, lưu kho, giao nhận hàng không bị gián đoạn, từ đó tối ưu hóa chi phí, thời gian.
-
Thường xuyên theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hoạt động kênh phân phối phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Ví dụ về kênh phân phối của Amazon
-
Kênh phân phối kỹ thuật số: Amazon sở hữu một nền tảng bán hàng trực tuyến lớn mạnh hàng đầu thế giới. Website được tối ưu cho phép khách hàng tìm kiếm, mua sắm từ khắp nơi một cách dễ dàng.
-
Logistics: Amazon áp dụng công nghệ, kỹ thuật tiên tiến vào việc quản lý chuỗi cung ứng, giúp quá trình vận chuyển, giao nhận hàng nhanh chóng, hiệu quả.
-
Dịch vụ giao hàng: Mang đến nhiều lựa chọn như giao hàng trong ngày, giao trong 2 giờ với Amazon Prime Now, ưu đãi giao hàng miễn phí cho thành viên Amazon Prime. Điều này tạo lợi thế cạnh tranh cho thương hiệu nhờ việc tạo ra trải nghiệm mua hàng tiện lợi.

2.4. Promotion (Quảng bá/Xúc tiến)
Chữ P thứ tư trong Marketing 8P là Promotion (Quảng bá/Xúc tiến). Đây là hoạt động nhằm tăng mức độ nhận biết, thu hút khách hàng về sản phẩm dịch vụ của thương hiệu. Trước khi thực hiện các hoạt động xúc tiến, doanh nghiệp cần xác định:
-
Đối tượng mục tiêu là ai? Họ bị thu hút bởi những điều gì?
-
Họ thường sử dụng phương tiện truyền thông nào?
-
Ưu nhược điểm của từng công cụ xúc tiến?
-
Nên kết hợp các công cụ quảng bá như thế nào cho hợp lý?
-
Ngân sách dành cho hoạt động xúc tiến bao nhiêu?
Các công cụ xúc tiến trong Marketing:
-
Quảng cáo (Advertising): Tận dụng sức mạnh của các phương tiện truyền thông như TV, radio, báo chí, mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, thương hiệu.
-
Xúc tiến bán hàng (Sales Promotion): Thực hiện chương trình giảm giá, tặng quà, phiếu mua hàng để kích thích doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
-
Quan hệ công chúng (Public Relations): Tổ chức các hoạt động như tài trợ, sự kiện sampling, thông cáo báo chí để duy trì hình ảnh tích cực trong lòng khách hàng.
-
Marketing trực tiếp (Direct Marketing): Tương tác, tiếp cận trực tiếp với khách hàng qua email, tin nhắn SMS, catalog.
-
Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing): Chủ yếu tập trung vào các kênh online như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, website để truyền tải thông điệp đến người tiêu dùng.
-
Bán hàng cá nhân (Personal Selling): Sử dụng lực lượng nhân viên bán hàng để tiếp cận, tư vấn sản phẩm cho khách hàng.
Để xây dựng một chiến lược Promotion tốt, cần ghi nhớ những điều sau:
-
Xác định rõ mục tiêu quảng bá: Tăng nhận diện thương hiệu, tối ưu hóa lợi nhuận, ra mắt sản phẩm mới.
-
Thực hiện nghiên cứu, phân tích thị trường, nắm bắt được nhu cầu, mong muốn của khách hàng mục tiêu.
-
Lựa chọn kênh, công cụ truyền thông phù hợp với nhóm khách hàng mục tiêu và mục tiêu cho chiến dịch.
-
Xây dựng thông điệp thu hút, ấn tượng và phản ánh rõ giá trị sản phẩm, thương hiệu.
-
Lập kế hoạch chi tiết và tiến hành các hoạt động xúc tiến như kế hoạch, theo dõi đánh giá thường xuyên để kịp thời điều chỉnh.
Tìm hiểu hoạt động quảng bá của Nike
-
Tận dụng sức ảnh hưởng của Influencer: Thương hiệu Nike quảng bá sản phẩm thông qua việc hợp tác với nhiều influencer nổi tiếng hàng đầu ở lĩnh vực thể thao như Michael Jordan, Serena Williams và Cristiano Ronaldo.
-
Hoạt động truyền thông ấn tượng: Chiến dịch “Just do it” trở thành biểu tượng truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên toàn cầu.
-
Kết hợp đa kênh: Nike sử dụng nhiều kênh để truyền thông như TV, mạng xã hội, tài trợ, sự kiện trải nghiệm,...

2.5. People (Con người)
Yếu tố khác biệt đầu tiên của 8P trong marketing so với 4P chính là People (Con người). Nhân tố này gồm tất cả cá nhân tham gia vào quá trình cung cấp sản phẩm từ nhân viên đến khách hàng. Con người là yếu tố then chốt trong bất kỳ hoạt động nào, ảnh hưởng đến sản phẩm, trải nghiệm và mức độ hài lòng của khách hàng.
Vai trò của cong người trong chiến lược marketing 8P:
-
Nhân viên: Đảm nhận các công việc như tư vấn bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật, chăm sóc khách hàng, đại diện thương hiệu tiếp xúc với khách hàng. Họ có tác động lớn đến ấn tượng ban đầu của người tiêu dùng.
-
Khách hàng: Trung tâm của hoạt động marketing, việc hiểu và nắm bắt được nhu cầu, hành vi giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn trong quá trình thực hiện các hoạt động truyền thông.
Doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi sau khi phân tích yếu tố này:
-
Đối tượng trung tâm của sản phẩm?
-
Ai đảm nhận phát ngôn truyền thông khi giới thiệu sản phẩm?
-
Làm gì để nâng cao trải nghiệm khách hàng?
-
Cách để tạo sự thỏa mãn cho nhân viên?
Để nâng cao chất lượng của yếu tố con người, doanh nghiệp nên:
-
Thường xuyên tổ chức các chương trình đào tạo nhằm nâng cấp kỹ năng, chuyên môn cho nhân sự.
-
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp để nhân viên hiểu rõ giá trị cốt lõi mà thương hiệu muốn hướng đến.
-
Lắng nghe, thấu hiểu tâm tư khách hàng cũng như nhân viên.
-
Cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng.
-
Cập nhật, ứng dụng, đổi mới liên tục để mang đến quy trình phục vụ khách hàng tối ưu nhất.
Phân tích chiến lược con người của MWG (Thế Giới Di Động):
Thế Giới Di Động nổi tiếng với dịch vụ khách hàng tận tâm, tạo sự hài lòng cho khách hàng từ yếu tố con người:
-
Phong cách phục vụ nhiệt tình, thân thiện: Nhân viên các cửa hàng thuộc quản lý của tập đoàn Thế giới di động có thái độ phục vụ tận tình từ việc đón tiếp cho đến tư vấn, xử lý khiếu nại. Thêm vào đó, họ cũng cung cấp chính sách bảo hành đổi mới linh hoạt, miễn phí giao hàng và sẵn sàng hỗ trợ khi khách hàng cần. Chính sự tận tâm này, Thế Giới Di Động đã khiến khách hàng trở thành người đồng hành trung thành.
-
Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ: Chú trọng truyền tải văn hóa doanh nghiệp đến từng nhân viên qua các buổi đào tạo, huấn luyện để họ hiểu giá trị cốt lõi công ty đang muốn hướng tới.

2.6. Process (Quy trình)
Quy trình là yếu tố tiếp theo trong mô hình 8P Marketing Mix, nói đến các hoạt động, thủ tục để mang sản phẩm đến cho khách hàng. Quy trình sẽ bắt đầu từ lúc sản xuất đến kết thúc ở giai đoạn giao hàng hay xử lý khiếu nại.
Doanh nghiệp cần quan tâm đến các điều sau để tối ưu hóa quy trình:
-
Chuẩn hóa: Xây dựng bộ tài liệu quy trình nhằm đảm bảo tính thống nhất trong mọi hoạt động.
-
Tự động hóa: Đưa công nghệ vào quy trình làm việc để đẩy nhanh tiến độ, giảm thiểu sai sót từ con người.
-
Đào tạo nhân sự: Thường xuyên tổ chức các buổi huấn luyện về quy trình làm việc cho nhân viên với mục đích giúp họ hiểu và thực hiện đúng.
-
Cải tiến: Đánh giá, cập nhật quy trình định kỳ để mang đến hiệu quả phục vụ khách hàng tốt nhất.
Các câu hỏi mà doanh nghiệp cần trả lời khi xây dựng quy trình:
-
Quy trình hiện tại đã tối ưu chưa?
-
Nhân sự đã hiểu rõ quy trình làm việc chưa?
Quy trình tại McDonald's
McDonald's là chuỗi thức ăn nhanh nổi tiếng, có quy trình phục vụ bài bản:
-
Chuẩn hóa quy trình: Các hoạt động vận hành tại McDonald’s từ bước chọn nguyên liệu, chế biến đến phục vụ đều được thực hiện theo tiêu chuẩn khắt khe nhằm đảm bảo sự nhất quán về chất lượng, trải nghiệm khách hàng ở tất cả cửa hàng.
-
Tối ưu hóa quy trình phục vụ: Thương hiệu áp dụng công nghệ trong việc gọi món khi sử dụng hệ thống POS giúp xử lý đơn hành nhanh chóng, chính xác. Ngoài ra, trang thiết bị nhà bếp hiện đại đẩy nhanh thời gian chế biến món ăn.
-
Cải tiến thường xuyên: McDonald's liên tục áp dụng những cải tiến mới như dịch vụ đặt hàng online, kiot tự phục vụ tại cửa hàng, phát triển ứng dụng để tạo trải nghiệm khách hàng tốt hơn.

2.7. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
Chữ P tiếp theo trong mô hình này là bằng chứng hữu hình (Physical Evidence). Vậy bằng chứng hữu hình là gì? Nhân tố này đề cập đến những thứ vật chất mà khách hàng có thể nhìn thấy, cảm nhận khi tiếp xúc với sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp. Qua đó, họ sẽ đưa ra đánh giá về chất lượng sản phẩm và độ tin cậy của thương hiệu.
Các bằng chứng hữu hình doanh nghiệp cần chú trọng để nâng cao sự hài lòng của khách hàng:
-
Không gian, trang thiết bị: Doanh nghiệp nên đầu tư nhằm mang đến môi trường chuyên nghiệp, ấn tượng trong mắt khách hàng, đặc biệt là ngành kinh doanh nhà hàng, khách sạn, cửa hàng bán lẻ.
-
Bao bì, nhãn hiệu sản phẩm: Quan tâm vào việc thiết kế sao cho bắt mắt, sáng tạo để nâng cao giá trị cảm nhận của sản phẩm.
-
Ấn phẩm quảng cáo: Cung cấp đầy đủ thông tin trong các ấn phẩm như brochure, catalog, giúp mang đến sự chuyên nghiệp.
-
Website: Tối ưu giao diện dễ sử dụng, tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng khi truy cập.
Ví dụ minh họa về Physical Evidence của khách sạn Vinpearl
-
Thiết kế sang trọng: Vinpearl chú trọng vào đầu tư nội thất và trang trí không gian. Sản tiếp đón hoành tráng, phòng ốc hiện đại, nhà hàng rộng rãi, thoáng mát, tất cả mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho khách hàng.
-
Tiện nghi: Ngoài dịch vụ cơ bản, khách sạn Vinpearl còn những tiện ích như spa, phòng gym, hồ bơi, khu vui chơi giải trí,... thỏa mãn mọi nhu cầu của khách hàng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng họ và khẳng định vị trí của mình.
-
Chăm sóc khách hàng tận tình: Đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp từ khâu đón tiếp, hỗ trợ hành lý đến giải quyết những yêu cầu riêng.

2.8. Performance (Hiệu suất)
Hiệu suất là yếu tố giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động của chiến lược Marketing Mix nhằm tối ưu kịp thời, đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra.
Để hoạt động này diễn ra thuận lợi doanh nghiệp cần thực hiện:
-
Đặt KPIs rõ ràng cho từng chiến lược để dễ dàng theo dõi, đo lường và điều chỉnh khi cần.
-
Xác định những khía cạnh nào cần đo lường hiệu suất, ví dụ như tỷ lệ truy cập website, nhắn tin, tương tác, đăng ký nhận thông tin, mua hàng,..
-
Lựa chọn phương pháp, công cụ đo lường phù hợp: Google Analytics, Google Ads, Facebook Insight,...
-
Phân tích kết quả đo lường và đưa ra đánh giá.
-
Xác định thời gian cụ thể thực hiện đánh giá.
Công cụ đánh giá hiệu suất Google Analytics:
Google Analytics, một công cụ đắc lực giúp theo dõi, đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra những phương hướng giải quyết phù hợp.
-
Theo dõi lượt truy cập: Thông tin về số lượng người truy cập website, nguồn dẫn truy cập, thời gian ở lại, hành trình khách hàng,..
-
Đo lường chiến dịch: Hỗ trợ theo dõi hiệu suất của các hoạt động trong chiến dịch như Google Ads, Email Marketing, quảng cáo,...
-
Phân tích dữ liệu: Hiển thị báo cáo chi tiết, tính năng phân tích nâng cao nhằm hiểu rõ hơn hành vi khách hàng mục tiêu, tiến độ chiến dịch, qua đó đưa ra giải pháp phát triển phù hợp.

3. PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING 8P | CASE STUDY THEO NGÀNH
Mô hình 8P sẽ khác nhau khi áp dụng cho từng lĩnh vực. Siêu Tốc Marketing phân tích một số ngành nghề phổ biến gồm:
3.1. 8P trong Marketing du lịch
Traveloka là nền tảng trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á, hỗ trợ các dịch vụ du lịch như đặt phòng, vé máy bay, dịch vụ giải trí,... Thương hiệu đã thành công nhờ vận dụng tốt chiến lược Marketing 8P.
Product (Sản phẩm)
-
Đa dạng: Traveloka cung cấp nhiều sản phẩm về du lịch như vé máy bay, phòng khách sạn, homestay, villa, resort, vé tàu xe, tour du lịch, hoạt động vui chơi,... đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.
-
Cập nhật liên tục: Thường xuyên cải tiến sản phẩm, chương trình khuyến mãi để thu hút người dùng.
-
Tiện lợi: Tích hợp các dịch vụ thành combo du lịch trọn gói, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian.
-
Cá nhân hóa: Đề xuất các sản phẩm phù hợp cho từng đối tượng theo hành vi tìm kiếm trước đó nhờ việc thu thập, đánh giá dữ liệu khách hàng.
Price (Giá cả)
-
Cạnh tranh: Cam kết mức giá tốt cho các sản phẩm, dịch vụ du lịch nhằm mang đến ấn tượng tốt cho khách hàng.
-
Chương trình khuyến mãi: Tung nhiều chương trình hấp dẫn như giảm giá, tặng voucher, tích điểm đổi quà,... vào các dịp đặc biệt để thu hút người tiêu dùng.
-
Thanh toán linh hoạt: Cho phép đa dạng hình thức thanh toán như chuyển khoản, tiền mặt,.. giúp dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp.
-
Minh bạch: Hiển thị rõ ràng giá cả, thuế, điều khoản, tạo tin tưởng cho khách hàng.
Place (Phân phối)
-
Đa dạng kênh: Thương hiệu phân phối sản phẩm đến khách hàng qua nhiều kênh khác nhau: website, app, đại lý,... giúp khách hàng dễ tiếp cận.
-
Mạng lưới rộng: Hợp tác với nhiều hãng hàng không, đơn vị khách sạn, công ty du lịch.
-
Chất lượng đồng đều: Đầu tư mạnh vào các kênh để quá trình khách hàng đặt hàng, thanh toán diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng.
Promotion (Quảng bá/Xúc tiến)
-
Marketing đa kênh: Linh hoạt, đa dạng hình thức quảng bá như quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Tiktok, Youtube), quảng cáo truyền thống (TV, báo chí), đồng hành với các KOLs, influencers,...
-
Hợp tác với các thương hiệu lớn: Chủ động tìm kiếm các đơn vị lớn, uy tín như các hãng hàng không, khách sạn, ngân hàng,... để ký kết hợp tác nhằm tạo ra chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn.
-
Tiếp thị nội dung: Tập trung cung cấp các nội dung du lịch hữu ích như cách đặt phòng giá rẻ, thời gian nên đi du lịch,.. qua bài viết, hình ảnh, video.
People (Con người)
-
Nhân sự chuyên nghiệp: Sở hữu đội ngũ trẻ trung, năng động, sáng tạo, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tận tình.
-
Chính sách phúc lợi, văn hóa doanh nghiệp chuyên nghiệp: Môi trường làm việc thoải mái, khuyến khích nhân viên phát triển, đãi ngộ tốt giúp giữ chân nhân tài.
-
Quan tâm trải nghiệm người dùng: Lấy khách hàng làm trung tâm cho mọi hoạt động, thấu hiểu những mong muốn, nguyện vọng, tận tình phục vụ.
Process (Quy trình)
-
Đặt phòng đơn giản: Traveloka tối ưu quy trình đặt phòng giúp khách hàng thuận tiện tìm kiếm, đặt phòng với các thao tác đơn giản.
-
Thanh toán tiện lợi: Mang đến nhiều phương thức thanh toán an toàn, tiện lợi với một chạm.
-
Hỗ trợ 24/7: Giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng nhanh chóng từ nhiều kênh như live chat, email, tin nhắn,..
Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
-
Giao diện website/ứng dụng thu hút: Traveloka chú trọng tối ưu trải nghiệm người dùng trong lúc thao tác trên website bằng cách thực hiện tối ưu hóa giao diện.
-
Email xác nhận: Gửi email xác nhận và hóa đơn thanh toán ngay khi hoàn tất, tạo niềm tin cho khách hàng.
Performance (Hiệu suất)
-
Doanh thu tăng trưởng: Traveloka có kết quả kinh doanh tăng trưởng đều đặn qua các năm cho thấy hiệu suất của các chiến lược Marketing đang hoạt động tốt.
-
Uy tín thương hiệu: Là lựa chọn hàng đầu trong tâm trí người dùng khi đặt phòng khách sạn, vé máy bay,...

3.2. 8P trong Marketing khách sạn
Amanoi là resort 6 sao cao cấp hàng đầu Việt Nam, nằm ở Núi Chúa, Ninh Thuận, nổi tiếng với trải nghiệm nghỉ dưỡng đẳng cấp, xa hoa bậc nhất. Amanoi đã áp dụng mô hình 8P như thế nào vào hành trình khẳng định vị thế trong ngành.
Product (Sản phẩm)
-
Dịch vụ nghỉ dưỡng xa hoa: Amanoi sở hữu những căn biệt thự hoành tráng với hồ bơi riêng cùng với đó là spa hiện đại, hoạt động giải trí độc đáo, ấn tượng.
-
Kết hợp tinh tế giữa nét đẹp hiện đại và truyền thống: Giữ gìn những nét đẹp văn hóa truyền thống đơn sơ Việt Nam nhưng vẫn đan xen yếu tố hiện đại, tiện nghi trong thiết kế, dịch vụ.
-
Cam kết chất lượng: Với mong muốn đem đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối, Amanoi luôn chú trọng cải thiện chất lượng dịch vụ.
Price (Giá cả)
-
Khác biệt: Đối tượng mục tiêu Amanoi hướng đến là phân khúc cao cấp nên mức giá dịch vụ cũng cao hơn so với mặt bằng chung.
-
Chất lượng tương xứng mức giá: Mức giá của Amanoi được những khách hàng cũ đánh giá phù hợp với chất lượng trải nghiệm mà họ nhận gồm chỗ ở, ăn uống, liệu trình spa được thiết kế riêng cho từng khách hàng, hoạt động giải trí,...
-
Linh hoạt: Áp dụng nhiều chính sách giá khác nhau theo mùa và nhu cầu của khách hàng.
Place (Phân phối)
-
Đa dạng kênh bán: Phân phối sản phẩm qua website, đại lý du lịch, mạng xã hội,...
-
Vị trí đắc địa: Resort tọa lạc ở những vị trí sở hữu cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp, thanh bình.
-
Giới hạn số lượng: Số lượng phòng hạn chế, tạo không gian riêng tư, yên tĩnh tuyệt đối cho du khách.
Promotion (Quảng bá/Xúc tiến)
-
Marketing truyền miệng: Tiếp cận khách hàng mới qua giới thiệu của khách hàng cũ với hình ảnh thương hiệu uy tín, chất lượng cao.
-
Hợp tác với tạp chí du lịch nổi tiếng: Quảng bá hình ảnh, dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
-
Chương trình khách hàng thân thiết: Giữ chân khách hàng cũ bằng các hoạt động tri ân, ưu đãi dành riêng cho họ.
People (Con người)
-
Nhân viên chuyên nghiệp: Amanoi đào tạo nhân sự theo tiêu chuẩn nhằm nâng cao chuyên môn sâu trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ cao cấp.
-
Xây dựng lòng trung thành của khách hàng: Tạo ra những dịch vụ, trải nghiệm tốt nhất để ghi ấn tượng sâu sắc trong nhận thức của khách hàng.
Process (Quy trình)
-
Đặt dịch vụ đơn giản:Tối ưu quá trình đặt hàng của người dùng bằng các bước đơn giản, nhanh chóng.
-
Hệ thống thanh toán bảo mật: Áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến để bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối.
-
Chăm sóc khách hàng chu đáo: Sẵn sàng tiếp nhận và giải quyết mọi nhu cầu, thắc mắc của người dùng qua điện thoại, email, tin nhắn mọi lúc.
Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
-
Thiết kế hoành tráng: Các khu nghỉ dưỡng của Amanoi mang lối kiến trúc sang trọng, tinh tế và đậm dấu ấn văn hóa dân tộc.
-
Cơ sở vật chất hiện đại: Các thiết bị được tích hợp trong resort đều đến từ những thương hiệu nổi tiếng, uy tín.
-
Trải nghiệm người dùng cao: Mọi vấn đề của khách hàng luôn là sự quan tâm hàng đầu của đội ngũ nhân sự.
Performance (Hiệu suất)
-
Khách hàng tin tưởng: Khách hàng luôn cảm thấy hài lòng, đánh giá cao sau khi sử dụng dịch vụ, điều này cho thấy Amanoi đang có hiệu suất tích cực.
-
Giải thưởng danh giá: Nhận được nhiều thành tựu, khen thưởng trong ngành khách sạn, “Khu nghỉ dưỡng Boutique ven biển Hàng đầu Châu Á” (Giải thưởng World Travel) và Khu nghỉ dưỡng Boutique Sang trọng Tốt nhất Việt Nam (Giải thưởng Haute Grandeur Global Excellence).

3.3. 8P trong Marketing F&B
Phân tích chiến lược 8P trong marketing của Phúc Long để hiểu vì sao thương hiệu thành công, thu hút nhiều người như hiện tại.
Product (Sản phẩm)
-
Đa dạng: Nhiều loại khác nhau như trà, cà phê, trà sữa, đá xay, bánh ngọt,...đáp ứng nhiều nhu cầu.
-
Chất lượng: Nguyên liệu đầu vào được tuyển chọn nghiêm ngặt, quá trình xử lý đạt tiêu chuẩn nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Sáng tạo, đổi mới: Phúc Long thường xuyên ra mắt các dòng sản phẩm thức uống mới theo mùa, theo sự kiện để tạo sự mới mẻ cho người dùng.
Price (Giá cả)
-
Mức giá cạnh tranh: Các sản phẩm của Phúc Long dao động từ 30.000 - 70.000 đồng, đây là mức giá trung bình của các đối thủ cùng phân khúc.
-
Chiến lược giá linh hoạt: Thường xuyên triển khai các sự kiện khuyến mãi, giảm giá, tặng quà, chương trình combo.
Place (Phân phối)
-
Mạng lưới cửa hàng rộng khắp: Hệ thống trải dài các tỉnh từ Bắc vào Nam với hơn 1000 cửa hàng.
-
Vị trí đắt địa: Tọa lạc ở những địa điểm đông dân cư, giao thông thuận tiện.
-
Đa dạng: Phân phối sản phẩm trực tiếp tại cửa hàng hoặc qua website, app, ứng dụng đặt món như GrabFood, Gojek, Be,..
Promotion (Quảng bá/Xúc tiến)
-
Quảng cáo: Tận dụng tiềm năng của mạng xã hội, báo chí, truyền hình để quảng bá hình ảnh thương hiệu, sản phẩm.
-
Khuyến mãi: Thu hút khách hàng qua hoạt động giảm giá, tặng quà.
-
Influencer Marketing: Hợp tác, nhờ sức ảnh hưởng của người nổi tiếng để truyền tải thông điệp sản phẩm, thương hiệu đến khách hàng tiềm năng.
People (Con người)
-
Nhân sự được đào tạo chuyên nghiệp: Tổ chức huấn luyện định kỳ nhằm duy trì, nâng cao năng lực làm việc của đội ngũ nhân viên.
-
Phục vụ tận tình: Sẵn sàng hỗ trợ, tiếp nhận ý kiến để khách hàng có trải nghiệm tốt nhất.
Process (Quy trình)
-
Pha chế minh bạch: Đảm bảo sản phẩm được chế biến đều đạt tiêu chuẩn, đồng nhất hương vị ở tất cả cửa hàng.
-
Dịch vụ nhanh: Luôn nâng cao tốc độ phục vụ, hạn chế việc khách hàng chờ đợi quá lâu.
-
Quản lý hiệu suất: Áp dụng hệ thống quản lý hiện đại, tân tiến, giúp hoạt động hiệu quả.
Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
-
Không gian sang trọng: Cửa hàng Phúc Long được thiết kế với không gian rộng rãi, thoải mái, ấm cúng, tạo sự dễ chịu cho khách hàng.
-
Bao bì bắt mắt: Mang đậm hình ảnh thương hiệu với biểu tượng logo trên ly.
-
Cửa hàng sạch sẽ: Bàn ghế luôn trong trạng thái gọn gàng, ngăn nắp, mang đến ấn tượng tích cực cho người tiêu dùng.
Performance (Hiệu suất)
-
Thị phần tăng trưởng: Phúc Long đang ngày càng có vị thế trong ngành F&B.
-
Thương hiệu uy tín: Trở thành thương hiệu được yêu thích trong lòng giới trẻ.

4. VÌ SAO NÊN ÁP DỤNG MARKETING 8P TRONG KINH DOANH?
Khi xây dựng chiến lược tiếp thị tổng thể, doanh nghiệp có thể áp dụng các mô hình khác như 4P, 6P, 7P hay 9P trong Marketing. Vậy lý do gì thương hiệu nên vận dụng Marketing 8P trong kế hoạch? Dưới đây sẽ là những lợi ích minh chứng cho thắc mắc trên.
-
Giúp xác định nhóm khách hàng mục tiêu: Việc định hình rõ ràng đối tượng mục tiêu giúp mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như tối ưu hóa chi phí và thời gian cho các hoạt động trong chiến dịch, xây dựng nội dung hiệu quả, phù hợp, tăng khả năng tiếp cận, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng trưởng doanh số bán hàng.
-
Phát triển sản phẩm dịch vụ: Một kế hoạch thành công luôn bắt đầu từ việc tạo ra sản phẩm, dịch vụ chất lượng, hữu ích nhằm thỏa mãn sự hài lòng của khách hàng. Phân tích 8P giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn để cải tiến sản phẩm phù hợp. Thương hiệu nhìn thấy điểm mạnh, điểm yếu, lợi thế cạnh tranh của sản phẩm, hiểu rõ sản phẩm sẽ giúp tăng khả năng tiêu thụ, phân phối, nâng cao chất lượng sản phẩm từ góp ý của người tiêu dùng.
-
Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ: Hình ảnh thương hiệu vững mạnh giúp ghi dấu sâu sắc trong nhận thức của khách hàng, tác động tích cực đến quyết định mua hàng của họ.
-
Xây dựng chiến lược giá phù hợp: Nắm bắt được tâm lý thị trường, khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong quá trình đưa ra mức giá hợp lý cho sản phẩm. Định giá quá cao so với mức độ chi trả của khách hàng có thể khiến thương hiệu khó khăn trong việc tiếp cận. Và định giá quá thấp cũng không được vì đôi khi sẽ làm mất giá trị thực sự của sản phẩm.
-
Nâng cao trải nghiệm người dùng: Việc áp dụng mô hình 8P giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng qua đánh giá thực tế, từ đó cải thiện quy trình dịch vụ tốt hơn, mang đến trải nghiệm tốt nhất.
-
Tăng cường hiệu quả Marketing: Điểm khác biệt của 8P Marketing Mix chính là chú trọng hơn vào việc đánh giá, cải thiện quy trình hiệu suất làm việc liên tục. Nhờ đó, các hoạt động sẽ diễn ra chuyên nghiệp, tối ưu nhất.
5. LƯU Ý KHI ÁP DỤNG 8P TRONG MARKETING
Để áp dụng mô hình Marketing Mix 8P hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý:
-
Hiểu rõ bản chất và ý nghĩa của từng yếu tố vì mỗi khía cạnh đóng góp một phần quan trọng vào chiến lược marketing tổng thể.
-
Mô hình 8P là công cụ chứ không phải một công thức cứng nhắc, doanh nghiệp hãy linh hoạt, sáng tạo trong cách áp dụng để theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của thị trường.
-
Kết hợp Marketing 8P với mô hình khác như SWOT, PESTLE, STP nhằm tạo ra chiến lược Marketing hiệu quả, tối ưu hơn.
-
Đảm bảo tính thống nhất giữa các yếu tố trong mô hình.
-
Các hoạt động tuân thủ quy định của pháp luật.
6. CÂU HỎI LIÊN QUAN VỀ 8P MARKETING MIX
Giải đáp thắc mắc liên quan mô hình 8P marketing mix.
6.1. Mô hình 8P phù hợp với những doanh nghiệp nào?
Marketing 8P phù hợp để áp dụng trong mọi ngành nghề, quy mô doanh nghiệp. Đặc biệt, chúng hữu ích đối với những doanh nghiệp hoạt động trong ngành dịch vụ, bán lẻ vì ở những lĩnh vực này trải nghiệm khách hàng là yếu tố được chú trọng hàng đầu, quyết định đến doanh số bán hàng.
6.2. Áp dụng mô hình 8P Marketing Mix như thế nào để hiệu quả?
Để áp dụng mô hình 8P Marketing Mix hiệu quả, doanh nghiệp cần quan tâm đến các vấn đề sau:
-
Nghiên cứu thị trường để nắm bắt xu hướng, nhu cầu, mong muốn hiện tại của khách hàng mục tiêu.
-
Phân tích hoạt động marketing của đối thủ cạnh tranh nhằm học hỏi điểm mạnh và nhìn thấy điểm yếu của họ để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
-
Xác định mục tiêu marketing, nhóm khách hàng hướng đến rõ ràng.
-
Lựa chọn các nhân tố trong 8P marketing phù hợp để phân tích thị trường, đánh giá đối thủ cạnh tranh.
-
Xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng hoạt động marketing gồm ngân sách, thời gian, nhân sự,...
-
Tiến hành kế hoạch và thường xuyên theo dõi, đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing để điều chỉnh kịp thời.
6.3. Yếu tố nào trong 8P quan trọng nhất đối với ngành dịch vụ?
“Khách hàng là thượng đế”, một câu nói quen thuộc trong ngành dịch vụ. Từ câu nói này có thể thấy đối với ngành dịch vụ, yếu tố con người được đánh giá là quan trọng nhất trong mô hình 8P. Tuy nhiên, điều này sẽ không đúng với tất cả, vì mỗi doanh nghiệp sẽ có những mục tiêu, góc nhìn khác nhau.
6.4. Mô hình 8P khác gì so với mô hình 4P truyền thống?
Mô hình Marketing Mix 4P xoay quanh phân tích các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp. Trong khi đó, Marketing Mix 8P phát triển hơn nhờ tập trung nghiên cứu cả nhân tố bên trong, những khía cạnh ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Do đó, mô hình 8P mang đến góc nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi ra quyết định của người tiêu dùng. Từ đó, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn.

KẾT LUẬN
Marketing 8P mang đến cho doanh nghiệp góc nhìn đa chiều, giúp việc lập kế hoạch tiếp thị tổng thể hiệu quả hơn. Với những chia sẻ về mô hình 8P từ Siêu Tốc Marketing, hy vọng bạn đã có được nhiều thông tin hữu ích để áp dụng vào việc xây dựng chiến lược tiếp thị tổng thể.