Ma trận TOWS là gì? Điểm khác biệt so với ma trận SWOT?


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20161
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Việc phát triển một chiến lược đúng đắn là chìa khóa cho sự thành công và bền vững của mọi doanh nghiệp. Ma trận TOWS - một công cụ phát triển từ phân tích SWOT không chỉ giúp các doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của chính mình mà còn tạo ra một bức tranh rõ ràng về cơ hội và mối đe dọa trong thị trường. Bài viết này, cùng SIÊU TỐC Marketing tìm hiểu về ma trận TOWS và các ứng dụng của nó trong việc xác định chiến lược kinh doanh, phát triển sản phẩm, quản lý rủi ro và thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp hiệu quả.

Ma trận TOWS là gì? Khác biệt gì so với ma trận SWOT?
Ma trận TOWS là gì? Khác biệt gì so với ma trận SWOT?

1. MA TRẬN TOWS LÀ GÌ?

Ma trận TOWS là một công cụ phân tích chiến lược, được phát triển để hỗ trợ các tổ chức trong việc xác định và thực hiện các chiến lược dựa trên phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats). Trong khi SWOT tập trung vào việc nhận diện các yếu tố nội bộ và bên ngoài của tổ chức, ma trận TOWS mở rộng và chuyển hóa những phân tích này thành các chiến lược hành động cụ thể. Ma trận TOWS làm việc với các yếu tố được xác định trong phân tích SWOT và liên kết chúng để phát triển các chiến lược có thể giúp tổ chức tối ưu hóa điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và giảm thiểu mối đe dọa.

Ma trận TOWS bao gồm bốn khía cạnh chiến lược chính, mỗi khía cạnh tương ứng với việc kết hợp giữa điểm mạnh, điểm yếu với cơ hội và mối đe dọa:

  • SO (Strengths-Opportunities): Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội.
  • WO (Weaknesses-Opportunities): Cải thiện điểm yếu để nắm bắt cơ hội.
  • ST (Strengths-Threats): Sử dụng điểm mạnh để giảm thiểu mối đe dọa.
  • WT (Weaknesses-Threats): Giảm thiểu cả điểm yếu và mối đe dọa.

Mục tiêu chính của ma trận TOWS là cung cấp một cấu trúc rõ ràng cho việc phát triển và đánh giá các chiến lược, giúp tổ chức tạo ra những quyết định chiến lược sáng tạo và hiệu quả hơn trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng. Ma trận TOWS không chỉ là một công cụ lý thuyết mà còn là một phần thiết yếu trong quy trình ra quyết định của tổ chức, giúp định hướng cho sự phát triển bền vững và thành công. Doanh nghiệp còn có thể kết hợp các mô hình khác như ma trận BCG, ma trận RACI,... để đưa ra các chiến lược phù hợp

Ma trận TOWS
Ma trận TOWS

2. SO SÁNH MA TRẬN TOWS VÀ SWOT

Ma trận TOWS và SWOT là hai công cụ phân tích chiến lược có mối liên hệ mật thiết nhưng cũng có những khác biệt rõ rệt. SWOT cung cấp cái nhìn tổng quan về môi trường, trong khi TOWS khuyến khích hiện thực hóa những phân tích đó thành hành động cụ thể, giúp tổ chức phát triển bền vững hơn. Dưới đây là bảng so sánh 2 ma trận này.

Tiêu chí

Ma trận SWOT

Ma trận TOWS

Khái niệm

Công cụ phân tích các yếu tố nội bộ (Điểm mạnh, Điểm yếu) và bên ngoài (Cơ hội, Mối đe dọa).

Công cụ chuyển từ phân tích SWOT sang hành động chiến lược cụ thể.

Cách tiếp cận

Tập trung vào nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức.

Đưa ra các chiến lược cụ thể dựa trên các yếu tố đã xác định.

Cấu trúc

Ghi chép trong một bảng gồm bốn phần: Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Mối đe dọa.

Kết hợp các yếu tố SWOT thành các chiến lược cụ thể (SO, WO, ST, WT).

Mục tiêu

Cung cấp tổng quan về tình hình hiện tại của doanh nghiệp.

Phát triển các chiến lược cụ thể giúp doanh nghiệp khai thác cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

Phương pháp

Không có cấu trúc cụ thể cho việc liên kết các yếu tố.

Yêu cầu đánh giá và liên kết tất cả các yếu tố để đưa ra chiến lược.

Ứng dụng

Phân tích tổng quan để đưa ra chiến lược.

Thực hiện và điều chỉnh chiến lược dựa trên phân tích TOWS.

3. CÁCH XÂY DỰNG MA TRẬN TOWS

Việc xây dựng ma trận TOWS là một quá trình hệ thống giúp tổ chức tận dụng tối đa các điểm mạnh và cơ hội, đồng thời giảm thiểu các điểm yếu và mối đe dọa. Dưới đây là các bước cụ thể để xây dựng ma trận TOWS.

3.1. Thực hiện phân tích SWOT

Phân tích SWOT là bước đầu tiên trong quá trình xây dựng ma trận TOWS. Đây là một phương pháp hiệu quả giúp tổ chức xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.

  • Xác định Điểm mạnh (Strengths): Nêu rõ những tài sản, kỹ năng, kinh nghiệm và công nghệ mà tổ chức đang sở hữu. Xác định các yếu tố đặc biệt giúp tổ chức vượt trội hơn so với đối thủ, chẳng hạn như chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng xuất sắc hoặc khả năng đổi mới.
  • Xác định Điểm yếu (Weaknesses): Nêu ra các yếu tố có thể cản trở sự phát triển của tổ chức như nguồn lực tài chính hạn chế hoặc thiếu hụt nhân viên có kỹ năng. Xác định các vấn đề có thể làm tổn hại đến hiệu suất và hiệu quả tổng thể, chẳng hạn như quy trình làm việc không hiệu quả hoặc thiếu sự đổi mới trong sản phẩm/dịch vụ.
  • Xác định Cơ hội (Opportunities): Phân tích các xu hướng và thay đổi trong ngành có thể mang lại lợi ích cho tổ chức. Xem xét các thay đổi trong quy định hoặc chính sách của chính phủ có thể mang lại lợi ích cho tổ chức.
  • Xác định Mối đe dọa (Threats): Lập danh sách các đối thủ cạnh tranh và phân tích các chiến lược của họ có thể ảnh hưởng đến thị phần của tổ chức. Xem xét các yếu tố bên ngoài như khủng hoảng kinh tế, thay đổi chính sách thuế và các rủi ro từ môi trường vĩ mô có thể gây rủi ro cho hoạt động của doanh nghiệp.

Sau khi xác định tất cả các yếu tố trong phân tích SWOT, tổ chức sẽ có được cái nhìn tổng quan rõ nét về mặt mạnh, mặt yếu, cơ hội và mối đe dọa. Những thông tin này sẽ là cơ sở cần thiết để chuyển sang các bước tiếp theo trong quá trình xây dựng ma trận TOWS, giúp tổ chức phát triển các kế hoạch marketing cụ thể và khả thi.

Tiến hành phân tích SWOT
Tiến hành phân tích SWOT

3.2. Xác định các thông tin bằng Ma trận TOWS

Sau khi thực hiện phân tích SWOT, bước tiếp theo trong quá trình xây dựng ma trận TOWS là xác định và tổ chức các thông tin mục tiêu từ phân tích SWOT. Điều này giúp chuyển đổi những nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa thành các chiến lược hành động cụ thể. Dưới đây là quy trình cụ thể để xác định thông tin trong ma trận TOWS:

  • Tổ chức các thông tin từ SWOT: Tạo danh sách các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa đã xác định trong phân tích SWOT. Lưu ý rằng mỗi yếu tố cần được ghi chú rõ ràng. Sắp xếp các yếu tố vào các nhóm để dễ dàng theo dõi. Các yếu tố này sẽ được gán vào các ô trong ma trận TOWS để tiến hành phân tíc liên kết.
  • Tạo Biểu mẫu Ma trận TOWS: Vẽ một lưới 2x2 với các phần trăm liên kết như sau:
    • Phần trên bên trái: SO (Strengths-Opportunities)
    • Phần trên bên phải: ST (Strengths-Threats)
    • Phần dưới bên trái: WO (Weaknesses-Opportunities)
    • Phần dưới bên phải: WT (Weaknesses-Threats)
  • Đánh giá và ưu tiên các thông tin: Tổ chức các cuộc thảo luận trong nhóm để xác định và ưu tiên các chiến lược đã đề xuất dựa trên ma trận TOWS. Xem xét các yếu tố như khả năng thực hiện, yêu cầu nguồn lực và mức độ ảnh hưởng của từng chiến lược nhằm xác định chiến lược nào đáng để đầu tư vào.

Việc xác định thông tin bằng ma trận TOWS không chỉ đơn thuần là sắp xếp dữ liệu mà còn là tạo ra những chiến lược cụ thể và khả thi dựa trên những thông tin đã phân tích. Đây là bước quan trọng trong việc đảm bảo tổ chức có thể triển khai những kế hoạch hoạt động hiệu quả để đạt được các mục tiêu kinh doanh xác định.

3.3. Liên kết các chiến lược

Liên kết và đánh giá các chiến lược là bước quan trọng trong việc xây dựng ma trận TOWS, giúp tổ chức cụ thể hóa các chiến lược hành động dựa trên việc kết hợp các yếu tố từ phân tích SWOT.

  • SO (Strengths-Opportunities): Xác định các yếu tố mạnh mẽ mà tổ chức sở hữu và kết nối chúng với những cơ hội bên ngoài. Ví dụ, nếu một công ty có tính sáng tạo cao (điểm mạnh) và thị trường đang có nhu cầu cho sản phẩm mới (cơ hội), có thể phát triển các sản phẩm sáng tạo mới để đáp ứng nhu cầu này.
  • WO (Weaknesses-Opportunities): Đánh giá các cơ hội mà tổ chức có thể khai thác để khắc phục các điểm yếu. Nếu công ty có điểm yếu trong quy trình sản xuất nhưng lại có cơ hội về công nghệ mới, thì có thể đầu tư vào công nghệ để cải thiện quy trình.
  • ST (Strengths-Threats): Tìm cách sử dụng điểm mạnh để đối phó với các mối đe dọa. Ví dụ, nếu tổ chức sở hữu một đội ngũ bán hàng mạnh (điểm mạnh) và đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh cao (mối đe dọa), tổ chức có thể tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng để giữ chân khách hàng.
  • WT (Weaknesses-Threats): Xác định các chiến lược nhằm giảm thiểu điểm yếu đồng thời phòng chống các mối đe dọa. Ví dụ, nếu công ty đang gặp khó khăn về vốn (điểm yếu) và dự kiến thị trường sụt giảm (mối đe dọa), có thể cần giảm chi tiêu và tối ưu hóa chi phí để duy trì hoạt động.

Liên kết và đánh giá các chiến lược trong ma trận TOWS là quá trình quan trọng giúp tổ chức chuyển hóa các yếu tố SWOT thành các hành động cụ thể. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn đảm bảo rằng tổ chức có thể đối mặt với các thách thức và nắm bắt cơ hội một cách hiệu quả.

Liên kết các chiến lược
Liên kết các chiến lược

3.4. Xem xét tính khả thi và hiệu quả

Sau khi đã liên kết và xác định các chiến lược trong ma trận TOWS, bước tiếp theo là xem xét tính khả thi và hiệu quả của các chiến lược đã được phát triển. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng các chiến lược này không chỉ khả thi mà còn mang lại giá trị cao nhất cho tổ chức. Dưới đây là các bước thực hiện:

  • Đánh giá tính khả thi của các chiến lược:
    • Nguồn lực sẵn có: Xem xét các nguồn lực cần thiết để thực hiện từng chiến lược, bao gồm tài chính, nhân sự, thời gian và công nghệ. Đánh giá xem tổ chức có đủ nguồn lực để triển khai chiến lược hay không.
    • Quy trình thực hiện: Đánh giá quy trình cần thiết để thực hiện từng chiến lược. Xác định các bước cụ thể, các phòng ban hoặc cá nhân chịu trách nhiệm và thời gian dự kiến cho mỗi bước.
    • Rủi ro tiềm ẩn: Xem xét các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình triển khai mỗi chiến lược và cách thức tổ chức có thể giảm thiểu hoặc xử lý những rủi ro đó
  • Đánh giá hiệu quả của các chiến lược:
    • Kết quả mong đợi: Mỗi chiến lược cần có các mục tiêu và kết quả cụ thể mà tổ chức mong muốn đạt được. Các kết quả này nên được đo lường bằng các chỉ số cụ thể, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động.
    • Chi phí so với lợi ích: Phân tích lợi ích mà mỗi chiến lược mang lại so với chi phí đầu tư. Đây là yếu tố quyết định giúp tổ chức xác định đâu là chiến lược tối ưu nhất để triển khai.
    • Thời gian hoàn thành: Đánh giá thời gian cần thiết để triển khai từng chiến lược và đạt được các kết quả mong muốn. Các chiến lược mang lại kết quả nhanh chóng có thể được ưu tiên hơn.
  • Theo dõi và điều chỉnh:
    • Thiết lập chỉ số đo lường: Xác định các chỉ số KPI để theo dõi tiến trình và hiệu quả của các chiến lược sau khi đã triển khai.
    • Phản hồi thường xuyên: Tổ chức cần có quy trình phản hồi liên tục để đánh giá hiệu quả của từng chiến lược, từ đó điều chỉnh hoặc cải thiện để đảm bảo tính khả thi.

Việc xem xét tính khả thi và hiệu quả của các chiến lược trong ma trận TOWS không chỉ giúp tổ chức lựa chọn các hành động đúng đắn mà còn thiết lập cơ sở cho sự phát triển bền vững. Các chiến lược hiệu quả cần được triển khai một cách có hệ thống kèm theo sự theo dõi chặt chẽ để đảm bảo đạt được các mục tiêu kinh doanh.

4. ỨNG DỤNG CỦA MA TRẬN TOWS

Ma trận TOWS là một công cụ phân tích chiến lược mạnh mẽ, giúp các tổ chức phát triển và triển khai các chiến lược hiệu quả dựa trên phân tích SWOT. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của ma trận TOWS trong thực tiễn.

1. Xác định chiến lược kinh doanh

Ma trận TOWS là một công cụ quan trọng trong việc xác định và phát triển chiến lược kinh doanh cho các tổ chức. Doanh nghiệp có thể ứng dụng ma trận TOWS trong quá trình xác định chiến lược kinh doanh như sau:

  • Ma trận TOWS cho phép tổ chức xác định các chiến lược kinh doanh cụ thể bằng cách kết hợp các điểm mạnh, điểm yếu với các cơ hội và mối đe dọa.
  • Bằng cách phân tích cơ hội và điểm mạnh, ma trận TOWS giúp tổ chức xác định sản phẩm và dịch vụ nên được phát triển hoặc điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu thị trường. Các tổ chức có thể đưa ra quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển những sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện tại.
  • Ma trận TOWS cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phân khúc thị trường tiềm năng mà tổ chức có thể khai thác. Việc nhận diện những cơ hội và điểm mạnh của tổ chức cho phép xác định các đối tượng khách hàng mà tổ chức muốn hướng tới trong thời gian tới.
  • Bằng cách phân tích phản ứng của tổ chức trước các yếu tố bên ngoài và bên trong, ma trận TOWS giúp đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý hơn. Điều này quan trọng hơn bao giờ hết trong một môi trường kinh doanh đầy biến động.
  • Ma trận TOWS cũng cho phép doanh nghiệp xác định và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn, đồng thời tăng cường khả năng chịu đựng cho tổ chức. Việc tổ chức rõ ràng các chiến lược có thể giảm thiểu tác động của chuyển biến bất lợi trong môi trường kinh doanh.

Ma trận TOWS là một công cụ mạnh mẽ trong việc xác định và phát triển chiến lược kinh doanh. Bằng cách áp dụng ma trận này, tổ chức có thể không chỉ xác định chiến lược mà còn xây dựng những kế hoạch hành động cụ thể, nâng cao khả năng cạnh tranh và đạt được sự phát triển bền vững hơn trong môi trường kinh doanh hiện đại.

2. Phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp

Ma trận TOWS khuyến khích tổ chức sử dụng các điểm mạnh của mình trong nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới. Nếu một tổ chức có đội ngũ nghiên cứu phát triển mạnh mẽ (điểm mạnh) và có cơ hội mở rộng sang thị trường mới (cơ hội), họ có thể phát triển các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường đó.

Doanh nghiệp có thể sử dụng ma trận TOWS để xác định các điểm yếu trong sản phẩm hoặc dịch vụ hiện tại và tìm cách cải tiến. Việc nắm bắt các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh và công nghệ mới có thể dẫn đến việc cải tiến và cập nhật sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu người tiêu dùng.

Ma trận TOWS giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược đổi mới sản phẩm và dịch vụ dựa trên các yếu tố SWOT. Khi kết hợp điểm mạnh với cơ hội, tổ chức có thể đề xuất các giải pháp và sản phẩm sáng tạo, giúp tăng trưởng bền vững.

Bằng cách liên kết các yếu tố SWOT vào ma trận TOWS, các doanh nghiệp có thể đánh giá tính khả thi của việc phát triển các sản phẩm mới. Việc xem xét điểm mạnh và điểm yếu của công ty, đồng thời so sánh với cơ hội và mối đe dọa có thể giúp xác định sản phẩm nào nên được ưu tiên phát triển.

Phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp thị trường
Phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp thị trường

3. Quản lý rủi ro

Ma trận TOWS giúp xác định những mối đe dọa tiềm tàng từ môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt. Việc phân tích này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nhân tố gây rủi ro, chẳng hạn như sự cạnh tranh gia tăng, tình hình kinh tế không ổn định hoặc thay đổi trong chính sách pháp lý.

Các doanh nghiệp có thể sử dụng ma trận TOWS để liên kết giữa điểm mạnh và mối đe dọa nhằm phát triển các chiến lược giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, nếu có điểm mạnh là thương hiệu mạnh, doanh nghiệp có thể tăng cường hoạt động marketing để chắc chắn rằng khách hàng vẫn sẽ lựa chọn sản phẩm của họ trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng.

Ma trận TOWS không chỉ giúp nhận diện và quản lý rủi ro mà còn khuyến khích xem xét mối đe dọa như một cơ hội. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp phát hiện ra rằng một quy định mới đang được áp dụng sẽ khó khăn cho nhiều đối thủ, họ có thể tận dụng tình huống đó để tăng cường điểm mạnh của mình, thu hút thêm khách hàng.

Ma trận TOWS là một công cụ quan trọng trong việc quản lý rủi ro của doanh nghiệp. Thông qua việc nhận diện các mối đe dọa, phát triển chiến lược giảm thiểu và tạo ra cơ hội từ các tình huống rủi ro, tổ chức có thể nâng cao khả năng bền vững và tăng cường vị thế cạnh tranh. Việc ứng dụng ma trận TOWS giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc xử lý các thách thức và xây dựng khả năng phục hồi trong môi trường kinh doanh không ngừng biến đổi.

4. Tăng cường hợp tác

Ma trận TOWS giúp doanh nghiệp nhận biết những cơ hội hợp tác từ môi trường bên ngoài, chẳng hạn như nhu cầu liên kết với các doanh nghiệp khác để khai thác công nghệ mới hoặc phát triển sản phẩm chung. Việc phân tích các cơ hội từ thị trường có thể dẫn đến việc tìm kiếm các đối tác phù hợp để cùng nhau phát triển và mở rộng doanh thu.

Bằng cách liên kết các điểm mạnh của doanh nghiệp với cơ hội từ thị trường, ma trận TOWS giúp xây dựng các chiến lược hợp tác có lợi cho cả hai bên. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp có công nghệ mạnh mẽ nhưng thiếu kênh phân phối, họ có thể hợp tác với một doanh nghiệp có mạng lưới phân phối rộng lớn. Sự hợp tác giữa các tổ chức có thể dẫn đến việc tối ưu hóa nguồn lực, chia sẻ chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động. Doanh nghiệp có thể sử dụng ma trận TOWS để đánh giá ai có thể cung cấp các nguồn lực và khả năng cần thiết để đạt được mục tiêu chung.

Hợp tác còn giúp chia sẻ rủi ro giữa các bên tham gia. Ma trận TOWS có thể giúp xác định các chiến lược hợp tác giảm thiểu rủi ro bằng cách sử dụng điểm mạnh của tổ chức để cùng nhau đối phó với các mối đe dọa bên ngoài. Ngoài ra, sử dụng ma trận TOWS, doanh nghiệp có thể xác định các chiến lược nhằm xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với các đối tác. Sự hợp tác hiệu quả và sự chia sẻ lợi ích có thể tạo ra sự tin tưởng và uy tín lâu dài giữa các bên.

Tăng cường sự hợp tác giữa các doanh nghiệp
Tăng cường sự hợp tác giữa các doanh nghiệp

KẾT LUẬN

Ma trận TOWS không chỉ giúp các tổ chức xác định và phát triển các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả mà còn hướng tới việc tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro và tăng cường sự hợp tác. Bằng việc sử dụng ma trận TOWS, doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có, cải thiện sản phẩm và dịch vụ, đồng thời đối phó linh hoạt với các thách thức trên thị trường. Việc áp dụng ma trận này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349