Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh nổi tiếng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường cạnh tranh mà họ đang đối mặt. Với 5 yếu tố chính, mô hình giúp xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả, tối ưu hóa hoạt động và định hướng phát triển bền vững. Trong bài viết này, cùng Siêu Tốc Marketing khám phá chi tiết từng yếu tố của mô hình, nhằm làm rõ cách thức hoạt động và ứng dụng thực tiễn của chúng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Mục lục
1. MÔ HÌNH 5 ÁP LỰC CẠNH TRANH LÀ GÌ?
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh gồm 5 yếu tố chính: Sự cạnh tranh trong ngành, Quyền lực của nhà cung cấp, Quyền lực của khách hàng, Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế, Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng. Thông qua việc phân tích các yếu tố này, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh, xác định các điểm mạnh và điểm yếu, từ đó phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả để cạnh tranh và phát triển bền vững.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (Porter's Five Forces) là một khung lý thuyết được Michael E. Porter phát triển vào năm 1979 để phân tích mức độ cạnh tranh trong một ngành và chiến lược kinh doanh. Mô hình marketing này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc ngành và các yếu tố tác động đến biên lợi nhuận, cũng như nắm rõ được vị trí đang đứng trong ngành và đưa ra chiến lược phù hợp để đạt mục tiêu trong tương lai.

2. PHÂN TÍCH MÔ HÌNH 5 ÁP LỰC CẠNH TRANH
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là một công cụ giúp doanh nghiệp hiểu mức độ cạnh tranh trong một ngành, đánh giá mức độ hấp dẫn và khả năng sinh lời của ngành đó. Dưới đây là phân tích chi tiết của từng yếu tố trong mô hình để doanh nghiệp có thể áp dụng vào chiến lược kinh doanh hiệu quả:
2.1. Sự cạnh tranh trong ngành
Sự cạnh tranh trong ngành là áp lực mà các doanh nghiệp trong cùng một ngành tác động lên nhau nhằm giành thị phần và lợi nhuận. Các doanh nghiệp phải liên tục cải thiện sản phẩm, dịch vụ và chiến lược kinh doanh để duy trì vị thế của mình. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành:
-
Số lượng và sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh: Khi có nhiều doanh nghiệp trong cùng một ngành, sự cạnh tranh thường cao hơn vì mỗi công ty đều muốn chiếm thị phần. Hơn nữa, nếu các đối thủ cạnh tranh mạnh đầu tư sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, thì áp lực cạnh tranh sẽ càng gia tăng.
-
Tốc độ tăng trưởng của ngành: Nếu ngành tăng trưởng chậm hoặc không tăng trưởng, các doanh nghiệp sẽ phải cạnh tranh khốc liệt hơn để giữ hoặc giành thị phần. Ngược lại, trong một ngành tăng trưởng nhanh, các doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng thị phần mà không phải đối đầu trực tiếp quá nhiều.
-
Mức độ khác biệt hóa sản phẩm: Với các sản phẩm cùng ngành tương tự nhau, ít tạo ra đột phá, khách hàng khó có thể phân biệt được và dễ dàng chuyển đổi giữa các nhà cung cấp, thì sự cạnh tranh về giá sẽ rất cao. Còn với các sản phẩm trong ngành được phân biệt rõ ràng bởi chất lượng, tính năng hoặc dịch vụ đi kèm, thì các doanh nghiệp nên tập trung vào việc cung cấp giá trị đặc biệt cho khách hàng thay vì chú trọng về giá.
-
Chi phí chuyển đổi của khách hàng: Khi khách hàng có thể dễ dàng chuyển đổi sản phẩm mà không tốn kém nhiều, doanh nghiệp phải liên tục cải tiến và cung cấp dịch vụ tốt hơn để giữ chân khách hàng. Ngược lại, nếu việc chuyển đổi giữa các sản phẩm đòi hỏi chi phí lớn hoặc phức tạp, khách hàng sẽ ít có khả năng chuyển đổi, xu hướng trung thành hơn với doanh nghiệp.

2.2. Quyền lực của nhà cung cấp
Đề cập đến mức độ ảnh hưởng của nhà cung cấp đối với các doanh nghiệp trong ngành, đặc biệt là khả năng tăng giá hoặc giảm chất lượng hàng hóa và dịch vụ mà họ cung cấp, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, lợi nhuận và uy tín của doanh nghiệp trong ngành. Vì vậy, doanh nghiệp cần hiểu rõ hơn về mức độ quyền lực của nhà cung cấp và phát triển các chiến lược phù hợp để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Các chiến lược này có thể bao gồm đàm phán giá tốt hơn, tìm kiếm nhiều nhà cung cấp thay thế, hoặc thậm chí tự sản xuất nguyên liệu. Để đánh giá quyền lực của nhà cung cấp, doanh nghiệp cần nắm rõ các vấn đề sau:
-
Số lượng nhà cung cấp: Khi chỉ có một số ít nhà cung cấp lớn trong ngành, doanh nghiệp không có nhiều lựa chọn thay thế, nhà cung cấp có thể tăng giá hoặc giảm chất lượng hàng hóa mà không sợ mất khách hàng. Nếu có nhiều nhà cung cấp cạnh tranh với nhau, doanh nghiệp sẽ có thể đàm phán được giá cả và điều kiện thuận lợi hơn.
-
Tính độc đáo và sự khác biệt của sản phẩm: Khi nhà cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, có tính khác biệt và khó thay thế, doanh nghiệp phải chấp nhận các điều kiện do họ đặt ra vì không thể dễ dàng tìm được nguồn thay thế khác.
-
Tầm quan trọng của sản phẩm đối với doanh nghiệp: Nếu sản phẩm của nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (ví dụ: nguyên liệu chính) thì quyền lực của họ sẽ tăng.
-
Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp: Nếu phải chịu chi phí lớn (chi phí tài chính, thời gian và rủi ro) để chuyển đổi sang nhà cung cấp khác, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đàm phán và phải chấp nhận các điều kiện của nhà cung cấp hiện tại, ngay cả khi họ tăng giá.

2.3. Quyền lực của khách hàng
Quyền lực của khách hàng phản ánh khả năng của khách hàng trong việc đàm phán giá cả, chất lượng, dịch vụ và các điều kiện mua bán, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Quyền lực của khách hàng tăng lên trong trường hợp:
-
Số lượng khách hàng: Khi có ít khách hàng nhưng nhiều nhà cung cấp, những khách hàng này sẽ có quyền đàm phán cao hơn. Họ có thể yêu cầu giá thấp hơn hoặc các điều kiện ưu đãi hơn, còn doanh nghiệp sẽ phải cạnh tranh khốc liệt để giữ chân khách hàng.
-
Chi phí chuyển đổi: Khách hàng có thể dễ dàng chuyển đổi sang sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh mà không tốn kém nhiều chi phí, thì các doanh nghiệp cần phải cạnh tranh mạnh mẽ hơn về giá cả, chất lượng và dịch vụ để giữ chân khách hàng. Các nhãn hàng thường sử dụng nhiều gói ưu đãi và tìm ra các điểm mạnh độc đáo của sản phẩm/dịch vụ để giảm thiểu khả năng khách hàng chuyển sang mua của đối thủ.
-
Sự nhạy cảm về giá: Khách hàng nhạy cảm về giá thường ưu tiên chọn mua sản phẩm với giá rẻ hơn. Sự nhạy cảm về giá khiến các doanh nghiệp phải điều chỉnh giá cả linh hoạt và cải tiến các dịch vụ để duy trì sự hấp dẫn đối với khách hàng. Trong các ngành như thời trang, các thương hiệu thường phải cạnh tranh bằng cách đưa ra các chương trình khuyến mại, ưu đãi để thu hút và giữ chân khách hàng.
-
Sản phẩm thay thế: Nếu sản phẩm của doanh nghiệp có nhiều lựa chọn khác để thay thế, cần đưa ra các chiến lược cạnh tranh về giá, nghiên cứu thị trường tạo nên sự khác biệt của sản phẩm để giữ chân khách hàng.
-
Kiến thức của người mua: Khi khách hàng có nhiều thông tin về sản phẩm, giá cả và chất lượng, họ có khả năng đàm phán và thương lượng giá tốt hơn.
2.4. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế
Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế đánh giá mức độ mà các sản phẩm hoặc dịch vụ khác có thể thay thế sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, gây ảnh hưởng đến khả năng giữ chân khách hàng và lợi nhuận của doanh nghiệp đó. Hiểu rõ về yếu tố này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh và tiếp thị hiệu quả, từ đó duy trì lợi thế cạnh tranh, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững. Dưới đây là những trường hợp làm tăng mối đe dọa này mà doanh nghiệp cần nắm rõ:
-
Sự sẵn có của sản phẩm: Trong các ngành có nhiều sản phẩm sẵn có trên thị trường, khách hàng sẽ có nhiều lựa chọn và có khả năng chuyển sang sử dụng sản phẩm khác một cách dễ dàng. Khi đó, doanh nghiệp cần thực hiện kế hoạch giảm giá hoặc cải thiện chất lượng để duy trì khách hàng.
-
Giá của sản phẩm thay thế: Giá cả là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng. Nếu sản phẩm thay thế có giá cả thấp hơn, khách hàng sẽ có xu hướng chọn lựa sản phẩm đó để tiết kiệm chi phí.
-
Chất lượng của sản phẩm thay thế: Nếu một sản phẩm khác có chất lượng và hiệu suất tương đương hoặc tốt hơn so với sản phẩm của doanh nghiệp, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm đó thay vì sử dụng sản phẩm hiện tại.
-
Tính khả dụng tiếp cận: Khi thị trường có nhiều sản phẩm thay thế khả dụng và dễ dàng tiếp cận, khách hàng sẽ có thể lựa chọn chúng để thay thế sản phẩm đang dùng, chẳng hạn như các phần mềm ứng dụng.

2.5. Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng
Mối đe dọa này phản ánh khả năng các doanh nghiệp mới gia nhập vào thị trường và gây ảnh hưởng đến sự cạnh tranh hiện tại. Việc đánh giá và nắm bắt đối thủ cạnh tranh tiềm năng là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể duy trì và phát triển vị thế trong ngành, bởi họ có thể xuất hiện bất ngờ và gây ra những thay đổi đáng kể trong thị trường. Sau đây là những yếu tố giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ đe dọa của các đối thủ tiềm ẩn:
-
Rào cản gia nhập ngành: Khi các doanh nghiệp hiện tại đang hoạt động với quy mô lớn và chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm giảm theo số lượng sản xuất tăng, các doanh nghiệp mới sẽ phải gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh về giá cả. Bên cạnh đó, mức vốn để gia nhập cao sẽ ngăn cản nhiều đối thủ tiềm ẩn. Ngoài ra, nếu có nhiều quy định pháp lý và bằng sáng chế bảo vệ các doanh nghiệp hiện tại, các doanh nghiệp mới sẽ gặp khó khăn để gia nhập thị trường, từ đó giảm mối đe dọa.
-
Lòng trung thành của khách hàng: Khi khách hàng có lòng trung thành cao với một doanh nghiệp trong ngành do tính độc đáo của sản phẩm, độ uy tín thương hiệu, hoặc các chiến dịch tiếp thị và dịch vụ khách hàng tốt, doanh nghiệp mới sẽ rất khó để thu hút khách hàng và chiếm thị phần.
-
Lợi thế và chi phí độc quyền: Nếu các doanh nghiệp trong ngành có khả năng kiểm soát nguồn nguyên liệu chính, hoặc có vị trí địa lý thuận lợi, có lợi thế để tối ưu chi phí và thời gian vận chuyển, khiến các doanh nghiệp mới gia nhập gặp khó khăn.
-
Khả năng tiếp cận công nghệ và đổi mới: Một doanh nghiệp mới gia nhập sẽ khó cạnh tranh khi mà các doanh nghiệp hiện tại sở hữu công nghệ tiên tiến và khó sao chép, hoặc đòi hỏi chi phí nghiên cứu và phát triển cao.
-
Chính sách của chính phủ: Nếu chính phủ có các chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp mới như giảm thuế hoặc cung cấp vốn vay ưu đãi, mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng sẽ tăng lên.
3. MỤC ĐÍCH PHÂN TÍCH 5 LỰC LƯỢNG CẠNH TRANH
Mục đích của việc phân tích 5 lực lượng cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter là giúp cung cấp cho các doanh nghiệp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về những yếu tố đang ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trong một ngành hoặc thị trường cụ thể. Bao gồm:
-
Hiểu rõ vị thế cạnh tranh hiện tại: Khi phân tích 5 lực lượng cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định vị trí hiện tại so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành. Bằng cách đo lường các yếu tố như thị phần, chất lượng sản phẩm, chiến lược giá cả và dịch vụ, doanh nghiệp có thể định hướng lại chiến lược kinh doanh để tận dụng các điểm mạnh và khắc phục các yếu điểm.
-
Hiểu rõ môi trường kinh doanh: Mô hình 5 Forces giúp doanh nghiệp định vị được sự cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp. Bằng cách đánh giá các lực lượng như đối thủ cạnh tranh, quyền lực của khách hàng và nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể nắm bắt được bức tranh toàn cảnh của ngành và chuẩn bị sẵn sàng cho các thay đổi.
-
Xác định cơ hội và thách thức: Bằng việc phân tích mô hình này, doanh nghiệp có thể xác định rõ những cơ hội mới và các thách thức tiềm tàng mà họ sẽ phải đối mặt. Điều này giúp tập trung vào việc phát triển những lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn.
-
Đánh giá tiềm năng sinh lời của ngành: Doanh nghiệp có thể dựa vào các yếu tố như sức mạnh cạnh tranh, sự hấp dẫn của thị trường và độ hấp dẫn của lợi nhuận, từ đó đánh giá tiềm năng sinh lời của ngành và đưa ra quyết định đầu tư hay phân bổ nguồn lực hiệu quả.
-
Thu hút nhà đầu tư: Từ các kết quả phân tích cung cấp cho doanh nghiệp các dữ liệu và lập luận thuyết phục để thu hút nhà đầu tư. Việc minh chứng rõ ràng về tiềm năng và sự hấp dẫn của ngành giúp gia tăng sự quan tâm và đánh giá tích cực từ phía các nhà đầu tư.

4. LỢI ÍCH CỦA MÔ HÌNH 5 LỰC LƯỢNG CẠNH TRANH
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các doanh nghiệp khi áp dụng trong phân tích chiến lược kinh doanh. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật của mô hình này:
-
Phát triển chiến lược cạnh tranh phù hợp: Dựa trên mô hình, doanh nghiệp có thể xác định và phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả như tập trung vào sản xuất sản phẩm và dịch vụ khác biệt, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, cải tiến chất lượng sản phẩm hoặc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
-
Duy trì và mở rộng thị trường: Hiểu rõ về các lực lượng cạnh tranh giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị trường một cách hiệu quả bao gồm việc bảo vệ thị phần hiện có, khai thác các cơ hội mới và đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
-
Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động: Qua những phân tích sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả các hoạt động kinh doanh như cải thiện quy trình sản xuất, tối ưu hóa chi phí, hoặc áp dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất và chất lượng.
-
Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu: Mô hình 5 áp lực cung cấp cho doanh nghiệp một cơ hội để tự đánh giá và phân tích các điểm mạnh và điểm yếu so với các đối thủ trên thị trường. Từ đó, giúp họ nhận ra những khía cạnh nào cần được đẩy mạnh để tăng cường khả năng cạnh tranh, đồng thời khắc phục những yếu điểm để tối ưu hóa lợi nhuận.
5. HẠN CHẾ CỦA MÔ HÌNH 5 ÁP LỰC CẠNH TRANH
Mặc dù mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là một công cụ phân tích chiến lược hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế cụ thể:
-
Không đủ linh hoạt: Mô hình này được phát triển từ năm 1979, khi môi trường kinh doanh tương đối ổn định và ít thay đổi nhanh chóng. Nhưng hiện tại, với sự đổi mới về công nghệ, toàn cầu hóa, nhu cầu người dùng biến đổi và các yếu tố khác, mô hình này có thể không phản ánh đầy đủ và kịp thời với các thay đổi đó. Vì vậy doanh nghiệp có thể linh hoạt áp dụng thêm các mô hình khác như mô hình canvas, ma trận ansoff, mô hình 5w1h,...
-
Thiếu yếu tố nội bộ: Mô hình 5 áp lực chủ yếu tập trung vào các yếu tố bên ngoài như đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng, mà lại không xem xét các yếu tố nội bộ như văn hóa doanh nghiệp, năng lực quản lý và các nguồn lực nội bộ, đây là những yếu tố quan trọng không kém trong việc xác định chiến lược cạnh tranh.
-
Tính chủ quan trong phân tích: Việc phân tích theo mô hình có thể mang tính chủ quan, tùy thuộc vào tầm nhìn, quan điểm và kinh nghiệm của người thực hiện nghiên cứu. Điều này có thể dẫn đến kết quả không chính xác hoặc không đầy đủ nếu người thực hiện không có đủ kiến thức và hiểu biết sâu sắc về ngành.
6. 12 CÔNG CỤ PHÂN TÍCH 5 ÁP LỰC CẠNH TRANH HIỆU QUẢ
Để phân tích và ứng dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh hiệu quả, các doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ nhằm thu thập, phân tích và trực quan hóa dữ liệu, cũng như quản lý các hoạt động nội bộ. Dưới đây là một số công cụ hữu ích:
Công cụ phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh
-
SEMrush: Chuyên nghiên cứu đối thủ, phân tích từ khóa, theo dõi traffic website và các chỉ số SEO.
-
Ahrefs: Tập trung phân tích backlink, theo dõi từ khóa và đối thủ cạnh tranh, tìm kiếm nội dung nổi bật của chủ đề nhất định.
-
MarketResearch.com: Cung cấp dữ liệu, báo cáo và nghiên cứu thị trường, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ngành, đối thủ và thị trường, từ đó giảm thiểu rủi ro và đưa ra định hướng chiến lược hiệu quả.
Công cụ khảo sát và nghiên cứu khách hàng
-
SurveyMonkey: Công cụ khảo sát online phổ biến, cho phép chia sẻ khảo sát, thu thập phản hồi và phân tích kết quả một cách chuyên sâu và nhắm đúng mục tiêu.
-
Qualtrics: Cung cấp các tính năng khảo sát nâng cao, phân tích dữ liệu phức tạp, giúp doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng có giá trị.
Công cụ phân tích và trực quan hóa dữ liệu
-
Power BI: Công cụ Microsoft giúp tạo báo cáo, bảng điều khiển tương tác, cung cấp cái nhìn sâu sắc về dữ liệu kinh doanh.
-
Tableau: Một trong những công cụ trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ nhất, cho phép người dùng tạo ra các biểu đồ, đồ thị và báo cáo dễ hiểu từ những dữ liệu phức tạp.
Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
-
Salesforce: Giúp quản lý tương tác khách hàng, đưa ra giải pháp bán hàng hiệu quả và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
-
Pipedrive: Tập trung vào quản lý bán hàng, theo dõi tiến trình bán hàng như các cuộc hội thoại và hỗ trợ tự động hóa quy trình làm việc.
-
HubSpot: Một CRM miễn phí với các tính năng quản lý liên hệ, email marketing và phân tích dữ liệu, từ đó tăng lưu lượng truy cập website, chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
-
SAP SCM: Quản lý hoạt động chuỗi cung ứng, từ quản lý kho đến lập kế hoạch sản xuất, quản lý vận chuyển và phân phối.
-
Oracle SCM Cloud: Cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện, giúp cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.

7. VÍ DỤ VỀ MÔ HÌNH 5 ÁP LỰC CẠNH TRANH THỰC TẾ
Có rất nhiều doanh nghiệp thành công nhờ áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh để phân tích chiến lược kinh doanh. Dưới đây là một số doanh nghiệp nổi tiếng đã ứng dụng hiệu quả mô hình này:
7.1. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Vinamilk
Vinamilk là công ty sữa hàng đầu Việt Nam với thị phần áp đảo trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, Vinamilk cũng phải đối mặt với nhiều áp lực. Việc phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp Vinamilk đánh giá môi trường kinh doanh và đưa ra chiến lược phù hợp để duy trì vị thế dẫn đầu. Dưới đây là phân tích mô hình của Vinamilk:
-
Sự cạnh tranh trong ngành: Vinamilk phải cạnh tranh mạnh mẽ với các công ty sữa trong nước và quốc tế như TH True Milk, FrieslandCampina (Dutch Lady), Nutifood và các thương hiệu nhập khẩu như Abbott, Nestlé. Có thể nhận thấy sự cạnh tranh trong ngành sữa tương đối cao và tương lai thị trường sữa sẽ vẫn tiếp tục mở rộng.
-
Quyền lực của nhà cung cấp: Hiện tại các nhà cung cấp không còn ảnh hưởng nhiều đến Vinamilk, bởi thương hiệu đã xây dựng và phát triển hệ thống trang trại bò sữa tại Việt Nam đảm bảo nguồn cung và kiểm soát được chất lượng sản phẩm chặt chẽ. Ngoài ra, Vinamilk cũng tự chủ nguồn cung các loại cỏ dành riêng cho bò. Tuy nhiên, thương hiệu vẫn đang phụ thuộc vào một số nguồn cung cấp nguyên liệu như sữa tươi, bột sữa, đường và các thành phần khác.
-
Quyền lực của khách hàng: Khách hàng của Vinamilk bao gồm cả người tiêu dùng cá nhân và các nhà bán lẻ. Do trên thị trường hiện nay có nhiều lựa chọn thay thế, khách hàng có sức mạnh thương lượng cao. Vì vậy, Vinamilk đã liên tục cải tiến sản phẩm, đảm bảo giá cả hợp lý và cung cấp dịch vụ khách hàng tốt.
-
Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế: Các sản phẩm thay thế cho sữa bao gồm nước giải khát, sữa hạt và các sản phẩm dinh dưỡng khác. Sự tăng trưởng các sản phẩm này có thể làm giảm nhu cầu với sản phẩm sữa của Vinamilk, nhưng tác động này vẫn chưa đủ mạnh không thể thay thế hoàn toàn sản phẩm sữa truyền thống.
-
Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng: Ngành công nghiệp sữa đòi hỏi vốn đầu tư lớn, công nghệ tiên tiến và hệ thống phân phối mạnh mẽ, điều này tạo ra rào cản cho các công ty mới gia nhập thị trường. Tuy nhiên, nếu có các công ty mới với chiến lược kinh doanh sáng tạo và nguồn lực mạnh, áp lực này vẫn tồn tại. Vinamilk cần duy trì lợi thế cạnh tranh bằng cách cải tiến công nghệ, nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng hệ thống phân phối.

7.2. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Shopee
Shopee là một trong những nền tảng thương mại điện tử hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á và Đài Loan. Tuy nhiên, sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành đòi hỏi Shopee phải liên tục thích nghi và đổi mới để duy trì vị thế của mình. Để hiểu rõ hơn về những thách thức mà Shopee phải đối mặt, sử dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh, để phân tích năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trong ngành và xác định các chiến lược thích hợp. Sau đây là cách Shopee áp dụng mô hình:
-
Sự cạnh tranh trong ngành: Ngành thương mại điện tử ở Đông Nam Á cạnh tranh rất cao, với sự hiện diện của nhiều đối thủ mạnh như Lazada, Tiki, Sendo, Tokopedia, Bukalapak và các nền tảng quốc tế như Amazon và Alibaba. Shopee phải đối mặt với sự cạnh tranh về giá, dịch vụ khách hàng và trải nghiệm người dùng. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, Shopee đã liên tục cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
-
Quyền lực của nhà cung cấp: Shopee không phải là nhà sản xuất mà là nền tảng kết nối giữa người bán và người mua. Sự ảnh hưởng của nhà cung cấp không quá lớn bởi độ nổi tiếng và uy tín của Shopee đối với người dùng cao, nên nhiều đơn vị sẽ sẵn sàng hợp tác với họ.
-
Quyền lực của khách hàng: Khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế khi mua sắm trực tuyến, từ những nền tảng nổi tiếng khác nhau đến các website, fanpage. Hơn nữa, khách hàng còn có thể dễ dàng so sánh giá cả và chất lượng sản phẩm làm tăng sức mạnh thương lượng của họ. Do đó, Shopee đã chú trọng đến cung cấp giá cả hợp lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm và cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc để giảm quyền lực này.
-
Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế: Sự thay thế cho mua sắm trực tuyến bao gồm các cửa hàng truyền thống, chợ và các nền tảng mua sắm khác. Các ứng dụng di động và dịch vụ trực tuyến khác như mạng xã hội có thể cạnh tranh với Shopee về thời gian và sự chú ý của khách hàng. Để giữ chân người dùng, Shopee đã chú trọng mang đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi và hấp dẫn, cùng với việc cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như giao hàng nhanh, chương trình khuyến mãi đặc biệt.
-
Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng: Ngành thương mại điện tử yêu cầu đầu tư lớn vào công nghệ, marketing và logistics, tạo ra rào cản cho các công ty mới gia nhập thị trường. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng có thể thu hút các đối thủ tiềm năng. Shopee phải liên tục đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc đầu tư vào công nghệ, mở rộng mạng lưới logistics và cung cấp các dịch vụ tốt hơn.

7.3. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Trung Nguyên
Trung Nguyên là một trong những thương hiệu cà phê hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với các sản phẩm cà phê đa dạng và chất lượng cao. Nhờ việc phân tích chiến lược với mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, họ đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường trong và ngoài nước. Dưới đây là cách mà Trung Nguyên áp dụng:
-
Sự cạnh tranh trong ngành: Trung Nguyên phải cạnh tranh với nhiều đối thủ lớn như Nestle, Vinacafe trong việc sản xuất sản phẩm và Highlands Coffee, The Coffee House, Starbucks,... trong việc kinh doanh chuỗi cửa hàng. Để có thể cạnh tranh đứng vững trên thị trường, Trung Nguyên tiếp tục tập trung vào việc cải tiến và phát triển sản phẩm, đầu tư thiết kế cửa hàng ấn tượng, bắt mắt với những đặc trưng riêng. Ngoài ra, doanh nghiệp còn xây dựng cửa hàng đặc biệt để khách hàng tự tay lựa chọn, pha chế và thưởng thức cà phê.
-
Quyền lực của nhà cung cấp: Để vận hành kinh doanh hiệu quả, thì nguyên liệu là một yếu tố không thể thiếu trong lĩnh vực F&B, nên áp lực từ phía nhà cung cấp rất lớn. Hiểu được vấn đề này, Trung Nguyên đã tự chủ nguồn cung bằng cách đầu tư trang trại cà phê tại Đăk Lăk thu về 14000 tấn cà phê hàng năm, giúp kiểm soát chất lượng tốt nhất.
-
Quyền lực của khách hàng: Khách hàng của Trung Nguyên bao gồm cả người tiêu dùng cá nhân và các nhà bán lẻ, nhà phân phối. Với nhiều lựa chọn khác nhau trên thị trường nhất là những sản phẩm bình dân, khách hàng có sức mạnh thương lượng cao. Để giảm quyền lực này, Trung Nguyên luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định, giá cả hợp lý, tạo ra các chương trình khuyến mãi và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
-
Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế: Các sản phẩm thay thế cho cà phê bao gồm trà, nước giải khát, nước ép trái cây, trà sữa và các đồ uống năng lượng khác. Còn đối với các chuỗi cửa hàng cà phê Trung Nguyên phải cạnh tranh với các quán trà sữa, nhà hàng, hoặc khách hàng tự pha chế tại nhà. Vì thế, sự đe dọa từ các sản phẩm là rất lớn. Để giảm áp lực này, Trung Nguyên đã đưa ra chiến lược đa dạng hóa danh mục sản phẩm, phát triển các sản phẩm mới và cải tiến các sản phẩm hiện có để thu hút đa dạng nhóm khách hàng. Bên cạnh đó, cửa hàng cà phê sẽ duy trì phong cách đơn giản, tinh tế và sang trọng hướng đến các khách hàng là doanh nhân thành đạt, khác biệt với những cửa hàng đi theo xu hướng thu hút giới trẻ hiện nay.
-
Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng: Ngành công nghiệp cà phê đòi hỏi vốn đầu tư lớn vào sản xuất, marketing và hệ thống phân phối, tạo ra rào cản cho các công ty mới gia nhập thị trường. Tuy nhiên, các đối thủ tiềm ẩn vẫn là mối đe dọa lớn với Trung Nguyên. Vì vậy, doanh nghiệp đã đưa ra chiến lược là nghiên cứu và cải tiến hương vị sản phẩm, luôn theo dõi tình hình thị trường và mở rộng hệ thống phân phối.

7.4. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Apple
Apple là một trong những công ty công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm như iPhone, iPad, MacBook và Apple Watch. Với chiến lược kinh doanh hiệu quả bằng cách áp dụng các mô hình phù hợp, trong đó phải kể đến mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter. Sau đây là cách ứng dụng mô hình của Apple:
-
Sự cạnh tranh trong ngành: Apple là một thương hiệu cực kỳ nổi tiếng có mặt ở hầu hết các thị trường, nhưng vẫn có một số đối thủ cạnh tranh khá lớn đó là Google, Samsung, Xiaomi, Huawei. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, Apple không ngừng nâng cấp sản phẩm, cải tiến các dịch vụ và phần mềm và định vị thương hiệu mạnh mẽ.
-
Quyền lực của nhà cung cấp: Apple phụ thuộc vào một mạng lưới nhà cung cấp toàn cầu để cung cấp các linh kiện và vật liệu cần thiết cho sản xuất. Một số linh kiện quan trọng như chip, màn hình và pin được cung cấp bởi các nhà sản xuất lớn như Samsung, LG, và TSMC. Để giảm bớt sức ép từ các nhà cung cấp, Apple thường ký các hợp đồng dài hạn và tìm cách đa dạng hóa nguồn cung cấp.
-
Quyền lực của khách hàng: Khách hàng là yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động kinh doanh của Apple, nên họ có quyền lực cao. Công nghệ thông tin ngày càng phát triển nên khách hàng có thể so sánh giá cả, tính năng và hiệu suất của các sản phẩm trước khi quyết định mua. Để giữ chân khách hàng, Apple luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội, cung cấp trải nghiệm người dùng tốt và duy trì dịch vụ hậu mãi xuất sắc để làm hài lòng và giữ chân khách hàng hiệu quả.
-
Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế: Các sản phẩm thay thế cho sản phẩm của Apple có thể bao gồm các thiết bị công nghệ khác như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính của các hãng khác, hoặc các thiết bị có chức năng tương tự như smartwatch. Để duy trì sự hấp dẫn của sản phẩm, Apple đã liên tục nghiên cứu, đổi mới và cung cấp các tính năng độc đáo mà các sản phẩm thay thế khó có thể sao chép.
-
Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng: Ngành công nghệ cao đòi hỏi vốn đầu tư lớn, công nghệ tiên tiến và hệ thống phân phối rộng khắp, tạo ra rào cản lớn cho các công ty mới gia nhập thị trường. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vẫn có khả năng xuất hiện đối thủ tiềm năng với những ý tưởng sáng tạo độc đáo. Để ngăn chặn mối đe dọa này, Apple tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, bảo vệ sở hữu trí tuệ và mở rộng hệ sinh thái nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường.

KẾT LUẬN
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter vẫn giữ nguyên giá trị và tầm quan trọng của nó trong phân tích chiến lược kinh doanh, dù đã ra đời từ hơn bốn thập kỷ trước. Việc áp dụng linh hoạt và kết hợp mô hình 5 áp lực với các công cụ phân tích hiện đại khác có thể giúp doanh nghiệp không chỉ nhận diện được cơ hội và thách thức mà còn định hình chiến lược phù hợp, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong một thị trường không ngừng biến đổi, sự hiểu biết sâu sắc và khả năng thích ứng với các áp lực cạnh tranh sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp vươn lên và phát triển mạnh mẽ.