Mô hình PEST giúp doanh nghiệp đánh giá khách quan ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài gồm chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ đến hoạt động kinh doanh, từ đó nhận biết cơ hội, mối đe dọa để quản lý chiến lược hiệu quả. Để hiểu rõ hơn về mô hình PEST và cách các doanh nghiệp lớn áp dụng thành công, hãy đọc ngay bài viết dưới đây.

Mục lục
1. MÔ HÌNH PEST LÀ GÌ?
PEST viết tắt của 4 yếu tố gồm Politics (Chính trị), Economics (Kinh tế), Social (Xã hội), Technology (Công nghệ). Tương tự mô hình 4P, phân tích PEST giúp xác định cơ hội tiềm năng, rủi ro tiềm ẩn của môi trường kinh doanh đối với hoạt động doanh nghiệp, tổ chức thông qua các yếu tố vĩ mô.
Mô hình PEST được nghiên cứu bởi giáo sư Francis J. Aguilar và công bố lần đầu tiên trong ấn "Scanning the Business Environment". Trong quá trình áp dụng, mô hình được bổ sung thêm một số yếu tố để việc phân tích đầy đủ hơn. Các biến thể gồm:
-
Mô hình PESTEL: Bổ sung hai yếu tố là Legal (Pháp luật) và Environmental (Môi trường tự nhiên)
-
Mô hình SLEPT: Thêm vào yếu tố Legal (Pháp luật).
-
Mô hình STEEPLE: Bổ sung 3 nhân tố gồm Legal (Pháp luật), Environmental (Môi trường tự nhiên) và Ethics (Đạo đức).
-
Mô hình STEEPLED: Phát triển thêm 4 yếu tố: Legal (Pháp luật), Environmental (Môi trường tự nhiên), Ethics (Đạo đức), Demographic (Nhân khẩu học).

2. MÔ HÌNH PEST GỒM YẾU TỐ NÀO?
Hiểu rõ ý nghĩa các yếu tố bên trong mô hình PEST sẽ giúp việc lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn.
2.1. Political Factors (Các yếu tố chính trị)
Chữ “P” đầu tiên trong mô hình đề cập đến các yếu tố chính trị ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Các nhân tố cần xem xét như chính sách của chính phủ (Government Policies), quy định về thuế, chính sách thương mại, tính ổn định, quyền sở hữu trí tuệ, luật việc làm,... Doanh nghiệp cần đánh giá thật kỹ rủi ro xung quanh những yếu tố này khi có dự định mở rộng sang thị trường mới. Bởi chúng có tác động rất lớn đến việc nhập khẩu, xuất khẩu.

2.2. Economical Factors (Các yếu tố kinh tế)
Chữ “E” liên quan đến các yếu tố kinh tế vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp như tình hình kinh tế toàn cầu, tỷ lệ lạm phát (Inflation Rates), tốc độ tăng trưởng kinh tế (Economic Growth), tỷ giá hối đoái (Exchange Rates), lãi suất (Interest Rates). Yếu tố kinh tế ảnh hưởng nhiều đến doanh thu, lợi nhuận của doanh nghiệp khi hoạt động trên một thị trường nhất định. Do đó, hãy nghiên cứu cẩn thận nhằm tận dụng tối đa tiềm năng và giảm thiểu rủi ro.

2.3. Social Factors (Các yếu tố xã hội)
Chữ “S” xoay quanh các khía cạnh văn hóa xã hội đặc trưng của môi trường kinh doanh như xu hướng thị trường, cơ cấu dân số theo độ tuổi, thái độ đối với công việc, chất lượng giáo dục, sức khỏe dân số,... Phân tích yếu tố này giúp doanh nghiệp hiểu nhu cầu, hành vi ra quyết định của đối tượng mục tiêu và tiềm năng nhân lực của thị trường, từ đó có phương hướng phát triển phù hợp.

2.4. Technological Factors (Các yếu tố công nghệ)
Chữ “T” cuối cùng trong mô hình nói đến nhân tố công nghệ, đóng vai trò quan trọng thúc đẩy năng suất hoạt động của doanh nghiệp. Các vấn đề doanh nghiệp cần tìm hiểu như những tiến bộ công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa, mạng xã hội, an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu,... Công nghệ không phải lúc nào cũng mang đến tác động tích cực, chúng là “con dao hai lưỡi” do đó doanh nghiệp phải thật sự am hiểu khi áp dụng.

3. LỢI ÍCH CỦA MÔ HÌNH PEST ANALYSIS
Lợi ích của việc phân tích mô hình PEST mang lại gồm:
-
Hiểu rõ khả năng thích ứng của doanh nghiệp: Sau khi nghiên cứu ma trận PEST, doanh nghiệp sẽ đánh giá được khả năng thích nghi với những thay đổi của môi trường kinh doanh.
-
Phát hiện cơ hội, thách thức: Kết hợp với các mô hình như mô hình marketing 4s hay ma trận ansoff nhằm đánh giá các yếu tố bên ngoài giúp doanh nghiệp hiểu rõ tiềm năng, rủi ro của thị trường, từ đó chủ động, linh hoạt điều chỉnh hoạt động kinh doanh nhằm tận dụng tối đa ưu điểm, giảm thiểu hạn chế.
-
Xây dựng kế hoạch phát triển bền vững: Tiến hành phân tích PEST định kỳ giúp doanh nghiệp đưa ra phương hướng kinh doanh hợp lý và không bị bất ngờ trước các biến động, rủi ro của thị trường, tăng lợi thế cạnh tranh.
-
Hỗ trợ việc ra quyết định: Mang đến góc nhìn khách quan, cần thiết giúp lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt, thông minh trong các hoạt động quan trọng như đầu tư, mở rộng thị phần, sáng tạo sản phẩm mới.
4. 6 VÍ DỤ VỀ MÔ HÌNH PEST DOANH NGHIỆP NỔI TIẾNG
Để hiểu hơn về mô hình PEST, Siêu Tốc Marketing sẽ phân tích môi trường kinh doanh của các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam và trên thế giới.
4.1. Mô hình PEST của Vinamilk
Vinamilk là doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam, được thành lập 1976, chuyên cung cấp các sản phẩm sữa và chế phẩm từ sữa. Vinamilk đã có mặt ở hơn 60 quốc gia trên thế giới. Sự thành công của doanh nghiệp đến từ việc nghiên cứu cẩn thận các yếu tố vĩ mô xung quanh hoạt động kinh doanh, từ đó nhận biết cơ hội tiềm năng, rủi ro để xác định phương hướng phát triển phù hợp.
Political (Chính trị)
Các yếu tố chính trị ảnh hưởng nhiều đến chiến lược kinh doanh của một doanh nghiệp, tổ chức, thương hiệu. Thể chế pháp luật Vinamilk phải tuân thủ để lưu truyền sản phẩm trên thị trường Việt Nam:
-
Đầy đủ cơ sở pháp lý trong việc thành lập hộ kinh doanh về sản phẩm sữa, chế phẩm từ sữa.
-
Có nguồn vốn điều lệ đủ trang trải chi phí vận hành.
-
Địa điểm kinh doanh hợp pháp.
-
Đăng ký mã số thuế theo quy định pháp luật.
-
Đạt chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
-
Đăng ký quyền sở hữu trí tuệ.
Việt Nam có các khía cạnh chính trị thuận lợi tác động tích cực đến hoạt động của Vinamilk như quốc gia hòa bình, có hệ thống chính trị tương đối ổn định, Luật bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp. Hơn nữa, chính phủ ban hành nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, minh chứng tiêu biểu là việc phê duyệt ngân sách 2000 tỷ đồng hỗ trợ các dự án sữa năm 2020. Đồng thời, Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, giúp giảm rào cản trong việc xuất khẩu sang thị trường khác.
Economical (Kinh tế)
Nền kinh tế Việt Nam tạo nhiều tác động tích cực đến sản lượng tiêu thụ sữa khi thị trường đang trong giai đoạn phát triển thần tốc, thu nhập bình quân đầu người tăng, thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng nhiều hơn, đặc biệt là các sản phẩm dinh dưỡng như sữa, mang đến cơ hội phát triển cho Vinamilk.
Ngoài cơ hội, Vinamilk đối diện với nhiều thách thức như sự cạnh tranh gay gắt của thị trường trong nước lẫn quốc tế. Thêm vào đó, nguồn đầu vào bị ảnh hưởng bởi lạm phát làm cho giá nhập bò giống tăng, dẫn đến đẩy giá thành sản phẩm. Việc này tác động rất lớn đến doanh thu vì tăng giá có thể khiến thương hiệu mất khách hàng.
Social (Xã hội)
Mức sống người dân tăng tạo cơ hội cho thị trường sữa phát triển mạnh mẽ do nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ trẻ em Việt Nam suy dinh dưỡng ở mức cao, tiềm năng tăng trưởng của ngành sữa.
Technological (Công nghệ)
Vinamilk luôn cập nhật các công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, chẳng hạn như công nghệ chiết lon sữa bột giúp kéo dài thời gian bảo quản, công nghệ thanh trùng sữa ở nhiệt độ cao. Vinamilk là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong ngành chăn nuôi bò sữa ứng dựng thành công hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008, đảm bảo chất lượng nguồn nguyên vật liệu đầu vào.

4.2. Mô hình PEST của mỹ phẩm Cocoon
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay Việt Nam, sản xuất và phân phối các sản phẩm chăm sóc cơ thể, làm đẹp như nước hoa hồng, mặt nạ, dầu gội, sữa tắm, dưỡng tóc, kem chống nắng,... Mặc dù, Cocoon đã ra mắt từ năm 2013, nhưng 5 năm trở lại đây, thương hiệu mới thực sự tạo được tiếng vang lớn trên thị trường, có được sự tín nhiệm của khách hàng. Một phần thành công đó đến từ việc Cocoon đã áp dụng hiệu quả các mô hình chiến lược, đặc biệt là ma trận PEST vào hoạt động kinh doanh.
Chính trị (Political)
Việt Nam có môi trường chính trị ổn định, đồng thời nhiều chính sách khuyến khích xuất khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Cocoon ở trong nước cũng như quốc tế. Quy định về sản xuất, kinh doanh mỹ phẩm ở Việt Nam ngày càng nghiêm ngặt hơn, đòi hỏi Cocoon phải nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Kinh tế (Economical)
Tình hình kinh tế ở Việt Nam trong những năm gần đây có những ấn tượng vượt bậc, thu nhập trung bình tăng, đóng góp lớn vào nhu cầu tiêu dùng mỹ phẩm, đặc biệt là mỹ phẩm được chiết xuất từ nguyên liệu tự nhiên, thuần chay như Cocoon. Thị trường mỹ phẩm là miếng bánh ngon nhiều doanh nghiệp muốn nhảy vào thâu tóm, do đó mức độ cạnh tranh rất gay gắt, đòi hỏi Cocoon có những chiến lược cạnh tranh ấn tượng
Xã hội (Social)
Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ cùng với đó là nhận thức về sức khỏe, làm đẹp ngày càng tăng, thúc đẩy cơ hội tăng trưởng doanh thu cho Cocoon. Thương hiệu tận dụng tiềm năng của social media để quảng bá sản phẩm, tiếp cận khách hàng mục tiêu, xây dựng nhận diện thương hiệu.
Công nghệ (Technological)
Cocoon liên tục cập nhật xu hướng mới chính là tiêu dùng trực tuyến ngày càng được ưa chuộng. Thương hiệu tiếp cận người tiêu dùng trên mọi miền đất nước thông qua nền tảng thương mại điện tử. Đồng thời, thương hiệu áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh.

4.3. Mô hình PEST của Coca Cola
Coca Cola - Thương hiệu nước giải khát nổi tiếng, lâu đời, có hơn 1 thế kỷ hoạt động. Là một thương hiệu đa quốc gia, Coca Cola hiểu rằng việc phân tích các yếu tố bên ngoài môi trường kinh doanh rất quan trọng, cần thiết vì chúng ảnh hưởng đến khả năng phát triển, doanh thu.
Chính trị (Political)
Coca Cola là doanh nghiệp đa quốc gia nên thể chế chính trị của các nước tác động sâu sắc đến hoạt động kinh doanh. Đồng thời, rào cản gia nhập ngành ở mỗi quốc gia sẽ khác nhau, mở rộng thị trường sang các nước phát triển sẽ khó hơn. Để hợp thức hóa quy định chính phủ về luật bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, Coca Cola buộc phải thay đổi một số thành phần trong sản phẩm. Ngoài ra, Anh tăng thuế sản xuất đường ảnh hưởng trực tiếp chi phí đầu vào của quy trình sản xuất.
Kinh tế (Economical)
Trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu hiện nay, Coca Cola có cơ hội xoay vòng vốn hiệu quả do lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp đang thấp nhờ chính sách tài khoản mở rộng của chính phủ các nước trên thế giới nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp và tăng trưởng kinh tế. Sự phát triển của khoa học công nghệ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nghiên cứu sản phẩm, tối ưu thời gian vận hành. Coca Cola đang cấu trúc lại cơ sở sản xuất sang nhiều đất nước khác nhau để tìm kiếm quốc gia có nguồn nguyên liệu đầu vào thấp.
Xã hội (Social)
Nhu cầu tiêu dùng của khách hàng đang dần thay đổi khi họ mong muốn những sản phẩm lành mạnh, chăm sóc sức khỏe, giữ gìn vóc dáng, không còn sử dụng thức uống giải khát có ga nhiều. Nắm bắt thị hiếu đó, Coca Cola nhanh chóng nghiên cứu và ra mắt dòng sản phẩm không đường, đánh vào phân khúc khách hàng đang muốn giữ gìn vóc dáng nhưng thích uống đồ ngọt.
Công nghệ (Technological)
Tận dụng sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội, Coca Cola triển khai TVC quảng cáo trên Facebook, Tiktok, Youtube, Zalo có lồng ghép các nội dung ưu đãi, giảm giá để thu hút, hấp dẫn người dùng. Coca Cola vận dụng công nghệ vào dây chuyền sản xuất, cải tiến chất liệu lon từ thủy tinh sang nhựa thiếc, mang đến sự tiện dụng cho người dùng. Đồng thời, phân tích xu hướng thị trường, nâng cấp quy trình quản lý chuỗi cung ứng nhờ dữ liệu từ AI.

4.4. Mô hình PEST của Viettel
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) thành lập năm 1998. Tính đến hiện tại, Viettel là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất Việt Nam với hơn 70 triệu thuê bao di động và 10 triệu thuê bao internet cáp quang. Viettel phát triển mạnh mẽ, bền vững đến ngày hôm nay nhờ thường xuyên phân tích PEST, từ đó hiểu rõ tình hình thị trường và linh hoạt điều chỉnh phù hợp.
Chính trị (Political)
Viettel thuộc Bộ Quốc Phòng Việt Nam, do đó không bị ảnh hưởng quá nhiều từ biến động của tình hình chính trị. Đồng thời, Viettel đã có những chuẩn bị vững chắc trong thủ tục hành chính, giấy phép kinh doanh. Việt Nam được đánh giá cao về hệ thống chính trị ổn định. Thêm vào đó, chính phủ ban hành một loạt chính sách mở cửa sau khi Việt Nam gia nhập WTO. Hai yếu tố này tạo cơ hội thuận lợi cho Viettel trong việc hội nhập quốc tế và mở rộng đối ngoại.
Kinh tế (Economical)
Nhu cầu sử dụng viễn thông của người dân trong những năm gần đây tăng mạnh, mang đến tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ cho Viettel. Công ty thường xuyên nâng cấp công nghệ, cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng nhằm tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Bên cạnh cơ hội, Viettel phải đối mặt nhiều thách thức như chính sách tiền tệ thắt chặt, giảm tăng trưởng tín dụng để kiểm soát lạm phát.
Xã hội (Social)
Theo số liệu thống kê mới nhất ngày 13/07/20224 từ Liên Hợp Quốc, dân số Việt Nam đạt hơn 99 triệu người cùng cơ cấu dân số trẻ. Đồng thời, nhu cầu sử dụng Internet để liên lạc, trao đổi thông tin, học tập, làm việc của nhóm lao động chủ lực, sinh viên rất lớn. Viettel sẽ còn phát triển lớn mạnh hơn nữa nếu tận dụng hiệu quả các cơ hội tiềm năng này.
Công nghệ (Technological)
Viettel nhạy bén, linh hoạt trong việc áp dụng công nghệ vào hoạt động sản xuất, nghiên cứu sản phẩm. Điển hình, doanh nghiệp ứng dụng công nghệ truyền dẫn cáp quang FTTx có tốc độ cao, ổn định thay thế ADSL, chiếm lĩnh thị trường băng thông rộng. Thêm vào đó, tháng 04/2019, Viettel đã thành công tích hợp hạ tầng phát sóng 5G đầu tiên tại Hà Nội, cụ thể là khu vực Hoàn Kiếm và được Bộ Thông tin & Truyền thông cấp phép phát sóng thử nghiệm trên các băng tần.

4.5. Mô hình PEST của Shopee
Shopee là nền tảng thương mại điện tử hàng đầu Đông Nam Á, hỗ trợ hoạt động giao thương giữa người bán và người mua. Shopee đã phải nghiên cứu thận trọng mô hình PEST Analysis nhằm xây dựng phương hướng phát triển phù hợp ở từng thị trường, đảm bảo đạt mục tiêu kinh doanh.
Chính trị (Political)
Thị trường thương mại điện tử ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Theo thống kê tháng 02/2022, Shopee có hơn 100 triệu lượt truy cập. Bên cạnh tiềm năng, rủi ro bảo mật vẫn hiện diện song song, tạo nỗi lo ngại trong lòng người tiêu dùng. Nhằm khắc phục vấn đề rò rỉ dữ liệu, Việt Nam đã đưa ra những quy định, điều luật rõ ràng, đầy đủ trong luật an ninh mạng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng. Ngoài ra, Việt Nam có tình hình chính trị ổn định, điều kiện thuận lợi giúp Shopee phát triển hoạt động kinh doanh bền vững, dài hạn.
Kinh tế (Economical)
Theo Tổng cục thống kê (2022), tỷ lệ lao động Việt Nam có trình độ kỹ năng chuyên môn thấp, chưa đến 30%. Một báo cáo khác của World Bank cho thấy trong thời kỳ chuyển đổi số, chỉ 10% lao động Việt Nam đáp ứng được yêu cầu của doanh nghiệp. Đây là một thách thức với Shopee ở thị trường Việt Nam. Để vượt qua hạn chế đó, Shopee tích cực đầu tư vào chương trình đào tạo đội ngũ nhân viên và các cuộc thi tìm kiếm tài năng trẻ như Global Leaders Program nhằm nâng cao chất lượng nhân sự.
Sau đại dịch Covid-19, thói quen chi tiêu của khách hàng thay đổi đáng kể, chuyển từ mua sắm trực tiếp sang trực tuyến trên các nền tảng mạng xã hội, sàn thương mại điện tử hay website. Sự thay đổi mang đến tín hiệu tích cực cho sự tăng trưởng kinh doanh của Shopee trong thời gian tới.
Xã hội (Social)
Hiện nay, Shopee là nền tảng mua sắm trực tuyến phổ biến nhất tại Việt Nam, thu hút hàng trăm lượt truy cập mỗi ngày. Tuy nhiên, người dùng vẫn còn ái ngại khi đặt những đơn hàng có giá trị lớn vì chưa tin tưởng vào chất lượng của sản phẩm trên sàn. Shopee Mall ra mặt giúp giải quyết nỗi lo đó của khách hàng. Những gian hàng trên đây sẽ được Shopee kiểm duyệt về chất lượng sản phẩm dịch vụ.
Công nghệ (Technological)
Shopee liên tục cập nhật những công nghệ mới nhất để ứng dụng vào hoạt động kinh doanh như triển khai hình thức thanh toán trực tuyến Shoppe Pay. Người dùng Việt Nam dành nhiều thời gian sử dụng mạng xã hội, trung bình khoảng 2 giờ 40 phút. Nắm bắt tình hình này, Shopee tung ra nhiều chương trình quảng cáo đa nền tảng nhằm tận dụng nguồn khách hàng tiềm năng.

4.6. Mô hình PEST của Apple
Apple là tập đoàn đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ, cung cấp các sản phẩm điện tử tiêu dùng, phần mềm máy tính và dịch vụ trực tuyến như điện thoại, máy tính bảng, tai nghe, dịch vụ lưu trữ Icloud,... Apple hoạt động ở nhiều đất nước, vì vậy để duy trì sự ổn định trong dài hạn, công ty phải theo dõi chặt chẽ những yếu tố trong mô hình PEST.
Chính trị (Political)
Doanh thu Apple trên thị trường Mỹ đạt 68,8 tỷ USD, trong khi đó các quốc gia khác đóng góp gấp 2 lần, hơn 113,8 tỷ USD. Do đó, bất kỳ cuộc đấu tranh chính trị nào diễn ra ở các khu vực này đều gây tác động tiêu cực đến vị thế của công ty. Thêm vào đó, Apple còn bị ảnh hưởng bởi nhiều sự kiện như bất ổn chính trị ở Trung Quốc, khủng bố ở Anh và lệnh cấm Tim Cook - CEO Apple ở Nga.
Kinh tế (Economical)
Tỷ giá hối đoái tăng và sự khác biệt giữa đồng đô la Mỹ, Euro, Nhân Dân Tệ khiến giá thành sản phẩm Apple trở nên đắt đỏ tại các thị trường trọng điểm như châu Âu, Trung Quốc.
Xã hội (Social)
Apple dần trở thành một biểu tượng thể hiện địa vị xã hội, khẳng định đẳng cấp do mức giá của các dòng sản phẩm tương đối cao. Trong tương lai, Apple tiếp tục có cơ hội gia tăng doanh số bán hàng khi xu hướng sử dụng thiết bị di động ngày càng tăng.
Công nghệ (Technological)
Loại bỏ rác điện tử có chứa pin lithium đã qua sử dụng hoặc không còn hoạt động là một thách thức với Apple. Để thực hiện, công ty phải tiêu tốn một khoản chi phí lớn. Apple sở hữu công nghệ thiết kế độc đáo, sáng tạo, đây là một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ giúp công ty tăng trưởng lợi nhuận và tạo nhóm khách hàng trung thành.

5. CÁCH XÂY DỰNG KẾ HOẠCH VỚI PEST ANALYSIS
Các bước xây dựng chiến lược kinh doanh với mô hình PEST.
5.1. Phân tích mô hình PEST
Để phân tích ma trận PEST hiệu quả, doanh nghiệp cần trả lời được tất cả câu hỏi liên quan của từng yếu tố của mô hình.
Các yếu tố chính trị (Political Factors):
-
Tính ổn định của hệ thống chính trị ở các quốc gia doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào?
-
Luật lao động, luật thương mại, chính sách thuế như thế nào?
-
Mức độ quan tâm của chính phủ đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?
-
Có các rủi ro chính trị nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp?
Các yếu tố kinh tế (Economical Factors)
-
Mức độ tăng trưởng, tình hình kinh tế ở quốc gia đang hoạt động thế nào?
-
Tỷ lệ thất nghiệp như thế nào?
-
Lãi suất, tỷ giá hối đoái, mức độ lạm phát như nào?
-
Thu nhập bình quân đầu người, xu hướng tiêu dùng, sức mua của người dân?
Các yếu tố xã hội (Social Factors):
-
Cơ cấu dân số bao nhiêu?
-
Trình độ giáo dục, lối sống thế nào?
-
Có quan tâm nhiều đến sức khỏe và môi trường?
-
Sở thích, niềm tin văn hóa như thế nào?
-
Mức độ sử dụng công nghệ của người dân như thế nào?
-
Hệ thống an toàn bảo mật ra sao?
Các yếu tố công nghệ (Technological Factors):
-
Doanh nghiệp đang hoạt động ở quốc gia có mức độ phát triển công nghệ như thế nào?
-
Công nghệ mới nào có thể áp dụng vào quy trình kinh doanh của công ty?
-
Quốc gia đang hoạt động có cơ sở hạ tầng về công nghệ như thế nào?
-
Mức độ truy cập internet, bảo mật mạng có tốt?
-
Quy định luật pháp, quyền sở hữu trí tuệ thế nào?
-
Xu hướng công nghệ tương lai là gì?
5.2. Phân tích cơ hội
Sau khi phân tích PEST, doanh nghiệp sẽ nhận biết các cơ hội có thể tận dụng để phát triển hoạt động kinh doanh. Vì vậy, lãnh đạo cần nhạy bén, sáng suốt và đưa ra quyết định hợp lý. Việc chủ động nắm bắt giúp doanh nghiệp có nhiều lợi thế cạnh tranh hơn so với đối thủ.
5.3. Đánh giá rủi ro, thách thức
Bên cạnh xác định cơ hội, doanh nghiệp cũng cần đánh giá rủi ro, thách thức tiềm ẩn có thể tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động. Hiểu rõ điều này giúp doanh nghiệp sẵn sàng tâm lý, không hoang mang khi có biến động xảy ra, đồng thời xây dựng kế hoạch đối phó đầy đủ để giảm thiểu thấp nhất ảnh hưởng của chúng.
5.4. Thực thi & Theo dõi
Khi đã nghiên cứu, đánh giá cẩn thận và hoàn thiện kế hoạch, việc tiếp theo chính là hiện thực hóa chúng. Doanh nghiệp cần giám sát thường xuyên để kịp thời đánh giá, điều chỉnh chiến lược nhằm đạt mục tiêu kinh doanh.

6. 7 CÔNG CỤ HỖ TRỢ PHÂN TÍCH PEST HIỆU QUẢ
PEST là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp phân tích tiềm năng, thách thức của môi trường kinh doanh. Vì vậy để phân tích PEST hiệu quả, doanh nghiệp cần thêm công cụ bổ trợ:
-
Visual Paradigm Online: Website đồ họa trực tuyến, hỗ trợ tạo sơ đồ, biểu đồ, quy trình, mô hình kinh doanh một cách trực quan. Phần mềm này có thể sử dụng để phân tích ma trận PEST và các mô hình chiến lược khác như mô hình canvas, ma trận swot,...
-
Market Research: Trang trực tuyến cung cấp dữ liệu, báo cáo thị trường đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp thu thập thông tin chất lượng phục vụ nghiên cứu PEST.
-
E-Marketplace: Nền tảng trực tuyến nơi các doanh nghiệp giao thương với nhau. Những thông tin thị trường, xu hướng tiêu dùng, hành vi khách hàng từ trang hữu ích trong việc phân tích mô hình PEST.
-
PESTLE Analysis Tool: Trang chuyên biệt dành cho việc nghiên cứu mô hình PESTLE. Doanh nghiệp chỉ cần nhập thông tin mô tả doanh nghiệp, sau đó hệ thống sẽ tự động phân tích và đưa ra bản tóm tắt về tác động của các yếu tố PESTLE. Tận dụng kết quả đó để phân tích PEST.
-
Political Risk Map: Hỗ trợ phân tích rủi ro chính trị của các quốc gia khác nhau, xoay quanh các vấn đề như sự ổn định chính trị, luật pháp, ổn định,... Công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá nhân tố Political trong mô hình PEST.
-
Sprout Social: Theo dõi, quản lý và phân tích hiệu quả các hoạt động trên mạng xã hội. Ngoài ra, nền tảng còn cung cấp tiện ích phân tích cảm xúc, đối thủ cạnh tranh và theo dõi từ khóa.
-
Brand24: Phần mềm giúp giám sát các cuộc thảo luận về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trên social media.

7. HẠN CHẾ CỦA MÔ HÌNH PEST
Bên cạnh những ưu điểm, mô hình PEST cũng có những hạn chế nhất định:
-
Môi trường kinh doanh thay đổi liên tục, nhanh chóng, phân tích dễ trở nên lạc hậu, không phù hợp.
-
Dữ liệu phân tích lớn, đòi hỏi nhiều nguồn lực để thực hiện.
-
Tính chính xác 100% từ nguồn thông tin thu thập được là không đảm bảo.
Tuy nhiên, tính hữu dụng của mô hình vẫn được đánh giá cao trong việc phân tích các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp. Do đó, doanh nghiệp có thể tận dụng để ra quyết định phù hợp.
8. CÂU HỎI LIÊN QUAN VỀ MÔ HÌNH PEST
Giải đáp một số câu hỏi liên quan đến mô hình PEST Analysis chi tiết, đầy đủ.
-
Khi nào nên thực hiện phân tích PEST? Doanh nghiệp có thể tiến hành phân tích mô hình PEST bất kỳ thời điểm nào. Tuy nhiên, để tránh lãng phí nguồn lực, doanh nghiệp chỉ nên thực hiện trong các trường hợp như thành lập doanh nghiệp, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới, môi trường kinh doanh thay đổi, gặp khó khăn.
-
Nên phân tích SWOT hay PEST thì tốt hơn? Khó để nhận định mô hình SWOT hay PEST tốt hơn vì chúng đều có ưu điểm, nhược điểm riêng. Hai ma trận bổ trợ cho nhau trong việc giúp doanh nghiệp xác định kế hoạch kinh doanh phù hợp. Cụ thể, phân tích PEST mang đến góc nhìn tổng quan về tình hình trong và ngoài nước, còn phân tích SWOT giúp doanh nghiệp hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của mình và nhận định được vị thế trên thị trường.
-
Có lưu ý gì khi sử dụng mô hình PEST? PEST chỉ một công cụ đơn giản, không thể mang đến góc nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh. Doanh nghiệp nên linh hoạt kết hợp mô hình PEST với các ma trận khác như SWOT để có kết quả khách quan hơn. Thông tin phải được thu thập, cập nhật thường xuyên nhằm đảm bảo tính chính xác.
KẾT LUẬN
Phân tích PEST giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố vĩ mô xung quanh hoạt động kinh doanh và đưa ra phương hướng phù hợp để phát triển bền vững. PEST là công cụ hữu ích nếu tận dụng đúng cách. SIÊU TỐC Marketing hy vọng thông tin vừa chia sẻ có thể giúp doanh nghiệp nắm vững cách áp dụng mô hình PEST hiệu quả.