Mô hình SAVE là gì? Ứng dụng SAVE trong marketing hiệu quả


Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 20068
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Mô hình SAVE là một phương pháp tiếp thị được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để thay thế mô hình 4P truyền thống. Mô hình này giúp đem đến cái nhìn toàn diện hơn về cách tiếp cận và tương tác với khách hàng, không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, mà còn xây dựng mối quan hệ chặt chẽ và lâu dài với họ, từ đó tăng thị phần và doanh thu. Hãy cùng Siêu Tốc Marketing khám phá mô hình SAVE và cách thức áp dụng để nâng cao hiệu quả kinh doanh trong thời đại công nghệ số hiện nay.

Mô hình SAVE
Mô hình SAVE

1. Mô hình SAVE là gì?

SAVE là mô hình marketing mix mới được tạo nên từ 4 yếu tố bao gồm: Solutions (Giải pháp), Access (Tiếp cận), Value (Giá trị), Education (Giáo dục). Mô hình SAVE được xem là một cách tiếp cận thay thế cho 4P, giúp doanh nghiệp tập trung vào nhu cầu và trải nghiệm của khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững. Đặc biệt, trong thời đại mà khách hàng ngày càng thông thái và có nhu cầu cao hơn, SAVE sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị thông qua các giải pháp tiếp thị phù hợp, làm thay đổi nhận thức người tiêu dùng và tiếp cận họ nhanh chóng.

Mô hình SAVE được giới thiệu bởi Richard Ettenson, Eduardo Conrado và Jonathan Knowles trong một bài báo “Rethinking the 4 P’s” trên tạp chí Harvard Business Review vào năm 2013. Trong bối cảnh mới, các chuyên gia marketing nhận thấy rằng mô hình 4P không còn phản ánh đầy đủ nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng hiện đại, nên họ đã đề xuất mô hình SAVE như một cách tiếp cận mới, để phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và cách thức kinh doanh. Mô hình này đã nhanh chóng được công nhận và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghệ và dịch vụ, nơi mà nhu cầu và mong đợi của khách hàng liên tục thay đổi.

Mô hình SAVE là gì
Mô hình SAVE là gì

2. Cách áp dụng mô hình SAVE trong marketing hiệu quả

Trong thời đại số, việc áp dụng mô hình tiếp thị phù hợp là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp cạnh tranh và phát triển bền vững. Mô hình SAVE với trọng tâm là tập trung mang lại giá trị thực sự cho khách hàng, đã chứng minh hiệu quả vượt trội so với mô hình 4P truyền thống. Dưới đây là cách áp dụng mô hình SAVE trong marketing hiệu quả:

2.1. Solutions (Giải pháp)

Yếu tố Solutions trong mô hình SAVE tập trung vào việc hiểu rõ và đáp ứng tốt các nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Yếu tố này nhấn mạnh rằng thay vì chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ, doanh nghiệp cần cung cấp các giải pháp tổng thể để giải quyết các vấn đề và nhu cầu thực tế của khách hàng. Đây là một cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm, nhằm tạo ra giá trị cao nhất cho khách hàng và giúp doanh nghiệp kết nối chặt chẽ hơn với họ. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần:

  • Nghiên cứu và hiểu rõ nhu cầu khách hàng: Sử dụng các công cụ và phương pháp nghiên cứu thị trường như khảo sát, phỏng vấn và phân tích dữ liệu để thu thập thông tin về nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm nhân khẩu học, sở thích, quan điểm, hành vi tiêu dùng của họ.

  • Phát triển giải pháp: Thay vì chỉ bán sản phẩm, hãy tạo ra các giải pháp hoàn chỉnh đáp ứng nhu cầu của khách hàng gồm sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ và các yếu tố bổ trợ khác. Đồng thời, liên tục cập nhật và cải tiến sản phẩm/dịch vụ dựa trên xu hướng thị trường, phản hồi của khách hàng, để đảm bảo rằng giải pháp của bạn sẽ giúp giải quyết tốt nhu cầu và mong muốn của họ.

  • Đổi mới và sáng tạo: Luôn tìm kiếm cách để cải tiến sản phẩm/dịch vụ và đưa ra các giải pháp sáng tạo mà đối thủ cạnh tranh chưa cung cấp. Xác định và nhấn mạnh các yếu tố độc đáo trong giải pháp của bạn, những yếu tố mà khách hàng không thể tìm thấy ở nơi khác, để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.

Yếu tố Solutions trong mô hình SAVE
Yếu tố Solutions trong mô hình SAVE

2.2. Access (Tiếp cận)

Thay vì chỉ tập trung vào việc phân phối sản phẩm qua các kênh bán hàng truyền thống như mô hình 4P, yếu tố Access trong SAVE chú trọng đến việc làm sao để khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận sản phẩm/dịch vụ bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu. Điều này bao gồm cả việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng thông qua các kênh phân phối như cửa hàng, website, mạng xã hội (Facebook, Tiktok, Instagram,...), sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki,...) tạo sự thuận tiện và linh hoạt tối đa cho khách hàng. Để khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận sản phẩm, doanh nghiệp cần thực hiện:

  • Tối ưu hóa các kênh phân phối: Đánh giá hiệu quả của các kênh phân phối hiện tại để xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó có thể cải thiện hoặc loại bỏ các kênh không phù hợp. Mở rộng thêm các kênh phân phối như thương mại điện tử, mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến khác để tiếp cận khách hàng một cách dễ dàng hơn.

  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Đảm bảo trang web có giao diện trực quan, dễ sử dụng và cung cấp trải nghiệm mượt mà cho người dùng. Giảm thiểu các bước không cần thiết trong quy trình mua hàng để khách hàng dễ dàng hoàn tất đơn hàng. 

  • Ứng dụng công nghệ hiện đại: Sử dụng các công nghệ giúp tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng và xử lý đơn hàng. Đồng thời, kết hợp các công cụ phân tích dữ liệu để hiểu rõ hành vi và sở thích của khách hàng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.

  • Dịch vụ khách hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng liên tục qua điện thoại, email, chat trực tuyến để khách hàng có thể dễ dàng liên hệ, tiếp cận với doanh nghiệp trước, trong và sau quá trình mua hàng.

2.3. Value (Giá trị)

Yếu tố Value nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra và truyền đạt giá trị tổng thể của sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào giá cả. Giá trị bao gồm các lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ, những giá trị vô hình như trải nghiệm, cảm xúc và sự hài lòng khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Các hoạt động mà doanh nghiệp cần làm để đưa ra giá trị thực sự đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng đó là: 

  • Xác định giá trị cốt lõi của sản phẩm: Hiểu rõ những lợi ích và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại cho khách hàng bao gồm tính năng sản phẩm, dịch vụ hậu mãi, trải nghiệm khách hàng và giá trị thương hiệu. Sử dụng các chiến lược marketing để truyền đạt giá trị này đến khách hàng thông qua thông điệp thương hiệu, quảng cáo và các hoạt động truyền thông khác.

  • Nâng cao giá trị sản phẩm: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm để đưa ra các tính năng mới đáp ứng các xu hướng mới của thị trường. Bên cạnh đó, cần đảm bảo sản phẩm/dịch vụ có chất lượng cao, bền bỉ và đáng tin cậy khi đưa đến tay khách hàng. Kết hợp cung cấp dịch vụ khách hàng vượt trội để tạo sự hài lòng, giúp mọi tương tác trong quá trình mua sắm của khách hàng đều là những trải nghiệm tích cực và đáng nhớ.

  • Xây dựng thương hiệu mạnh: Tạo dựng một thương hiệu mạnh mẽ và uy tín giúp nâng cao giá trị sản phẩm. Đồng thời truyền đạt giá trị thương hiệu một cách rõ ràng và nhất quán, để khách hàng nhận thấy những giá trị khác biệt so với đối thủ có thể đáp ứng được mong đợi và phù hợp với chi phí mà họ bỏ ra.

Yếu tố Value trong mô hình SAVE
Yếu tố Value trong mô hình SAVE

2.4. Education (Giáo dục)

Yếu tố Education trong mô hình SAVE nhấn mạnh vai trò của việc giáo dục và cung cấp thông tin hữu ích đến khách hàng, giúp họ hiểu rõ hơn về sản phẩm/dịch vụ, cũng như cách sử dụng nó để giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả. Đây là một yếu tố quan trọng giúp xây dựng mối quan hệ dài hạn và trung thành với khách hàng, tạo sự tin tưởng với thương hiệu thông qua việc cung cấp giá trị, giải pháp và hỗ trợ hiệu quả. Các hoạt động trong Education mà doanh nghiệp cần thực hiện gồm:

  • Cung cấp thông tin sản phẩm: Cung cấp cho khách hàng thông tin chi tiết, rõ ràng về các tính năng, lợi ích và cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ giúp tăng độ uy tín và niềm tin với khách hàng.

  • Tạo nội dung hữu ích: Tạo ra các nội dung có giá trị và hữu ích với khách hàng mục tiêu như blog, video để chia sẻ những kiến thức, hình ảnh về những xu hướng mới, vấn đề liên quan, hay những thay đổi và thông tin quan trọng liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Từ đó, xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua sự tận tâm và chu đáo của doanh nghiệp.

  • Tổ chức sự kiện, hội thảo: Tiến hành tổ chức các sự kiện, hội thảo hay khóa đào tạo, để khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm/dịch vụ và xây dựng uy tín thương hiệu.

  • Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ: Cung cấp dịch vụ tư vấn giúp giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề trong quá trình tìm hiểu và sử dụng sản phẩm/dịch vụ, giúp tăng sự hài lòng của khách hàng. 

3. Ưu điểm và hạn chế của mô hình SAVE

Mô hình SAVE giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với thị trường hiện đại, nơi mà nhu cầu và hành vi của khách hàng ngày càng phức tạp và đa dạng hơn. Cũng như bất kỳ mô hình nào, SAVE cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng mà doanh nghiệp cần nắm rõ để áp dụng vào chiến lược kinh doanh hiệu quả. 

3.1. Ưu điểm

Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của mô hình SAVE:

  • Tăng khả năng tiếp cận khách hàng: SAVE giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó tạo ra các sản phẩm/dịch vụ và chiến dịch marketing phù hợp, thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. Đồng thời, kết hợp sử dụng đa dạng các kênh truyền thông, giúp tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả nhất.

  • Tăng doanh số: Mô hình giúp nâng cao giá trị sản phẩm và tối ưu hóa quy trình bán hàng giúp khách hàng cảm thấy được thấu hiểu và đáp ứng tốt nhu cầu, từ đó họ có xu hướng mua hàng nhiều hơn và trở thành khách hàng trung thành.

  • Gia tăng thị phần: Mô hình SAVE giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, tăng sự uy tín của thương hiệu giúp giữ chân khách hàng hiện tại, thu hút thêm các đối tượng khách hàng tiềm năng, từ đó tăng thị phần trong ngành.

  • Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Hướng doanh nghiệp đến việc phải chú trọng lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng, để cải thiện sản phẩm/dịch vụ giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ, từ đó xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hợp tác bền vững với khách hàng.

Ưu điểm của mô hình SAVE
Ưu điểm của mô hình SAVE

3.2. Hạn chế

Sau đây là những hạn chế của SAVE:

  • Đầu tư về thời gian và chi phí: Việc tạo ra và duy trì các giải pháp, chiến lược theo mô hình SAVE yêu cầu sự đầu tư đáng kể về thời gian, tiền bạc và nguồn nhân lực. Với những doanh nghiệp nhỏ hoặc đang khởi nghiệp có thể sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng mô hình này.

  • Khó đo lường hiệu quả: Khác với các yếu tố như giá cả, chi phí và doanh số, việc đo lường hiệu quả của các yếu tố như giá trị, giải pháp và giáo dục sẽ có độ phức tạp, khó khăn hơn. Để sử dụng các công cụ và phương pháp phân tích, đo lường độ hiệu quả của các yếu tố trên, thường đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao và chi phí đầu tư đáng kể.

  • Có sự thay đổi liên tục: Thị trường và công nghệ luôn thay đổi, doanh nghiệp phải liên tục cập nhật và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Điều này tạo ra áp lực lớn, yêu cầu doanh nghiệp phải luôn linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với các điều kiện mới, đồng thời phải có khả năng dự đoán và nắm bắt xu hướng một cách nhanh chóng.

  • Phụ thuộc vào công nghệ: Sử dụng nhiều kênh truyền thông trực tuyến trong hoạt động tiếp thị, nên doanh nghiệp cần có cơ sở hạ tầng công nghệ tốt và đội ngũ nhân viên am hiểu về công nghệ. Ngoài ra, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật xu hướng công nghệ mới để áp dụng vào chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả.

4. So sánh mô hình SAVE và 4P trong marketing

Mô hình SAVE được xem là mô hình mở rộng của mô hình 4P truyền thống, tuy nhiên, chúng có những cách tiếp cận và trọng tâm khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai mô hình này:

So sánh

Mô hình SAVE

Mô hình 4P

Trọng tâm

Tập trung vào cung cấp giá trị đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Tập trung vào sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

Mục tiêu

Giải quyết vấn đề và đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, tăng sự hài lòng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Đưa ra chiến lược để bán sản phẩm/dịch vụ, tăng doanh thu và lợi nhuận.

Phạm vi tiếp cận

Ngoài kênh có sẵn, mở rộng phạm vi tiếp cận trên mạng internet, giúp tạo ra sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.

Đảm bảo sản phẩm có sẵn và tiếp cận được với khách hàng mục tiêu ở những kênh có sẵn, chủ yếu cửa hàng vật lý.

Đáp ứng nhu cầu khách hàng

Xây dựng mối quan hệ lâu dài và sự trung thành với khách hàng, bằng cách đem lại trải nghiệm tích cực và giá trị lâu bền.

Thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của khách hàng bằng cách đưa ra chiến lược giá tốt.

Xu hướng tiếp thị

Phù hợp với xu hướng tiếp thị gián tiếp thông qua Content Marketing, SEO, Email Marketing,... nhằm đưa giải pháp đến với càng nhiều khách hàng càng tốt.

Phù hợp với các phương pháp tiếp thị trực tiếp, tập trung vào cung cấp thông tin sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.

5. Case Study: Ứng dụng mô hình SAVE trong thực tế

Nike là một trong những thương hiệu thể thao hàng đầu thế giới, đã không ngừng đổi mới chiến lược tiếp thị của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và hành vi người tiêu dùng, Nike đã ứng dụng mô hình SAVE để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị một cách hiệu quả hơn. Dưới đây là cách mà Nike đã áp dụng:

  • Solution: Trước đây, Nike tập trung vào việc quảng bá các sản phẩm giày và quần áo thể thao, nhưng hiện tại Nike còn cung cấp các giải pháp toàn diện cho vận động viên và những người yêu thể thao. Thay vì chỉ bán giày, Nike cung cấp các gói giải pháp bao gồm sản phẩm, ứng dụng tập luyện (Nike Training Club), dịch vụ tư vấn dinh dưỡng và tập luyện. 

  • Access: Để tiếp cận với nhiều khách hàng hơn, Nike đã tiến hành mở rộng kênh phân phối qua các nền tảng thương mại điện tử lớn như Amazon, Alibaba, Shopee, Lazada. Các chiến dịch như "Just Do It", ngoài việc để quảng bá sản phẩm, thì nó còn là một thông điệp ý nghĩa giúp truyền cảm hứng và khuyến khích mọi người hãy đứng lên làm điều mình thích, vượt qua giới hạn của bản thân.

  • Value: Nike tập trung vào việc cung cấp giá trị thực sự thông qua chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng. Các sản phẩm của Nike không chỉ được thiết kế đẹp mắt, mà còn được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất và sức khỏe cho người dùng. Ngoài ra, họ cũng phát triển ứng dụng Nike By You cho phép khách hàng mua sắm sản phẩm theo phong cách riêng (tùy chỉnh theo ý thích) và nắm bắt các chương trình khuyến mãi độc quyền một cách dễ dàng. 

  • Education: Nike đầu tư mạnh vào nội dung giáo dục thông qua blog, video YouTube và ứng dụng Nike Training Club. Họ cung cấp kiến thức về tập luyện, dinh dưỡng, phong cách sống lành mạnh, các chương trình huấn luyện miễn phí và video hướng dẫn giúp khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất.

Ứng dụng mô hình SAVE trong thực tế
Ứng dụng mô hình SAVE trong thực tế

KẾT LUẬN

Mô hình SAVE marketing đã chứng tỏ vai trò quan trọng của nó trong việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa doanh nghiệp với khách hàng. Thay vì chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm, mô hình này thúc đẩy việc xây dựng sự tin tưởng và tạo ra giá trị lâu dài bằng cách cung cấp giải pháp thực sự hữu ích cho khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.  Hy vọng qua những thông tin hữu ích trên doanh nghiệp có thể tích hợp mô hình SAVE và mô hình phễu marketing cùng 5P vào chiến lược marketing hiệu quả nhất, đạt được thành công bền vững.


Võ Tuấn Hải, một chuyên gia marketing với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người sáng lập và CEO của Siêu Tốc Marketing. Ông là tác giả của mô hình marketing độc quyền "Ma Trận Bao Vây," được thiết kế đặc biệt để giúp các doanh nghiệp SME tối ưu hóa chiến lược marketing một cách hệ thống và bền vững. Với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, ông Hải đã đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, hỗ trợ họ vượt qua thách thức và đạt được tăng trưởng lâu dài. Tầm nhìn chiến lược và sự tận tâm của ông đã giúp nhiều doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt​.

Bài viết cùng chủ đề
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349