Price trong Marketing Mix là yếu tố cốt lõi, đóng vai trò quyết định trong việc định hình giá trị sản phẩm, chiếm lĩnh thị trường và tăng trưởng doanh số. Việc thiết lập chiến lược giá phù hợp giúp thu hút khách hàng, tạo nền tảng lợi nhuận bền vững. Tìm hiểu chi tiết về khái niệm Price trong Marketing Mix, các yếu tố ảnh hưởng đến việc định giá và chiến lược giá hiệu quả nhất trong bài viết dưới đây.

Mục lục
1. Định nghĩa Price trong Marketing Mix
Price là một trong bốn thành phần cốt lõi của mô hình 4Ps Marketing (Product – Sản phẩm, Price – Giá cả, Place – Phân phối, Promotion – Xúc tiến), ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng người tiêu dùng. Giá là số tiền khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc thiết lập mức giá phù hợp không đơn thuần dựa vào chi phí sản xuất mà yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố khác như nhu cầu thị trường, vị trí thương hiệu, mức độ cạnh tranh.
Giá cả đóng vai trò như đòn bẩy chiến lược để thúc đẩy doanh thu, củng cố hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Hơn nữa, Price còn là công cụ linh hoạt trong việc phân đoạn thị trường, giúp doanh nghiệp nắm bắt từng nhóm khách hàng khác nhau, tối ưu hóa khả năng cạnh tranh.

2. Vai trò giá cả
Giá giữ một vị trí thiết yếu, tác động đến hầu hết các khía cạnh trong chiến lược marketing và kinh doanh. Tầm quan trọng giá đối với doanh nghiệp:
-
Tăng khả năng tiếp cận khách hàng: Chiến lược giá hợp lý giúp doanh nghiệp thu hút đúng đối tượng khách hàng mục tiêu. Giá cả ảnh hưởng lớn đến quyết định chọn mua của người tiêu dùng, đặc biệt khi chất lượng giữa các sản phẩm tương đương.
-
Định vị thương hiệu: Mức giá doanh nghiệp đưa ra góp phần định nghĩa giá trị cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Giá cao thường đi kèm hình ảnh cao cấp (luxury), còn giá thấp dễ tiếp cận khách hàng phổ thông.
-
Tạo lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp sử dụng giá để tạo sự khác biệt trên thị trường, chẳng hạn khuyến mãi hoặc giảm giá để thu hút người tiêu dùng từ đối thủ. Chiến lược giá thông minh giúp nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần trong ngành kinh doanh.
-
Tối ưu hóa doanh thu: Giá ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và dòng tiền. Điều chỉnh giá cả linh hoạt giúp doanh nghiệp thích ứng với thay đổi thị trường, đảm bảo doanh thu ổn định.
-
Tạo giá trị cho khách hàng: Mức giá lý tưởng không chỉ làm khách hàng cảm thấy thỏa mãn mà còn tạo niềm tin vào thương hiệu. Người tiêu dùng thường đánh giá cao thương hiệu khi họ cảm nhận được giá trị nhận được xứng đáng với số tiền bỏ ra.

3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá cả trong Marketing Mix
Nắm vững các nhân tố chi phối giá sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận, thu hút khách hàng mục tiêu nhanh chóng.
3.1. Yếu tố bên trong
Các yếu tố bên trong doanh nghiệp đóng vai trò dẫn dắt trong việc thiết lập mức giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là những khía cạnh doanh nghiệp có thể kiểm soát trực tiếp.
-
Chi phí sản xuất vận hành: Nền tảng để xác định mức giá tối thiểu doanh nghiệp cần phải đạt được để duy trì lợi nhuận. Các chi phí bao gồm: Nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển, lưu kho, chi phí quản lý khác. Doanh nghiệp cần theo dõi tối ưu hóa chi phí này để duy trì khả năng cạnh tranh, không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
-
Mục tiêu kinh doanh: Định giá phải phù hợp với chiến lược và tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đặt mục tiêu xâm nhập thị trường, giá sẽ được thiết lập ở mức thấp để thu hút lượng lớn khách hàng. Ngược lại, nếu thương hiệu muốn nhấn mạnh sự cao cấp hoặc độc quyền, mức giá sẽ được đẩy cao hơn để tạo nhận thức sang trọng.
-
Định vị thương hiệu: Yếu tố quyết định cách khách hàng nhìn nhận giá trị sản phẩm và xem xét liệu mức giá có phù hợp với kỳ vọng của họ hay không. Thương hiệu định vị ở phân khúc cao cấp sẽ thiết lập giá tương xứng với chất lượng và hình ảnh thương hiệu. Đối với các thương hiệu giá rẻ sẽ hướng đến việc cung cấp giá trị tốt nhất với số tiền khách hàng bỏ ra.
-
Danh mục sản phẩm: Các sản phẩm khác nhau cùng danh mục có thể ảnh hưởng lẫn nhau về giá, vì vậy cần có chiến lược đồng bộ. Doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược gộp sản phẩm để tăng giá trị tổng hợp mà không làm tăng chi phí trực tiếp từng sản phẩm. Hoặc thiết lập giá thấp hơn cho sản phẩm "dẫn đầu" để kéo khách hàng sang các sản phẩm/doanh thu khác.
-
Quản trị nội bộ và năng lực sản xuất: Khả năng sản xuất, hiệu suất vận hành, năng lực quản trị sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc chi phí, từ đó tác động đến mức giá. Doanh nghiệp có năng lực quản trị tốt sẽ tiết kiệm tài nguyên, tối ưu chi phí vận hành, linh hoạt trong việc định giá sản phẩm. Những doanh nghiệp vận hành không hiệu quả có thể đối mặt với sự khó khăn để giữ mức giá cạnh tranh.
3.2. Yếu tố bên ngoài
Những biến số nằm ngoài tầm kiểm soát doanh nghiệp nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến việc thiết lập điều chỉnh giá cả. Nắm bắt cách các yếu tố này tác động chính là bước đi chiến lược để xây dựng mức giá cạnh tranh, thu hút khách hàng, đạt được mục tiêu kinh doanh.
-
Thị trường nhu cầu khách hàng: Giá cả luôn phải phản ánh đúng nhu cầu, hành vi khách hàng trên thị trường mục tiêu. Việc nghiên cứu khách hàng muốn gì, sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho sản phẩm sẽ quyết định khả năng thành công chiến lược giá. Giá cả thường là yếu tố cạnh tranh trực tiếp, nhất là khi chất lượng sản phẩm không có quá nhiều khác biệt. Những sản phẩm độc quyền hoặc nhắm vào nhóm khách hàng cao cấp có thể đặt mức giá cao hơn nhờ giá trị độc đáo chúng mang lại.
-
Đối thủ cạnh tranh: Đối thủ luôn là yếu tố tác động mạnh mẽ đến cách doanh nghiệp định hình chiến lược giá. Việc theo dõi chính sách giá đối thủ giúp doanh nghiệp không bị tụt hậu hoặc mất lợi thế cạnh tranh. Giá cả phải đảm bảo cân bằng giữa việc cạnh tranh với đối thủ và khả năng giữ vững lợi nhuận. Một số doanh nghiệp chọn định giá thấp hơn để chiếm lĩnh thị phần, số khác dùng chiến lược giá cao để khẳng định vị thế thương hiệu.
-
Biến động kinh tế xã hội: Tình hình kinh tế, lạm phát hoặc xu hướng chi tiêu người tiêu dùng đều định hướng đến chiến lược định giá. Những thay đổi về điều kiện kinh tế đòi hỏi doanh nghiệp phải linh hoạt điều chỉnh giá để phù hợp với khả năng chi trả khách hàng. Khi nền kinh tế phát triển mạnh, khách hàng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn, sẵn sàng trả giá cao để đổi lấy chất lượng, trải nghiệm tốt nhất. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, chính sách giá phải hướng đến việc tối ưu chi phí, hỗ trợ người tiêu dùng.
-
Xu hướng công nghệ và kỹ thuật số: Sự phát triển công nghệ khiến khách hàng dễ dàng so sánh giá cả hơn bao giờ hết, buộc các doanh nghiệp phải cạnh tranh mạnh mẽ về giá. Các nền tảng thương mại điện tử và công cụ so sánh giá trực tuyến như Priceza hay MyPrice khiến khách hàng đưa ra quyết định mua sắm dựa trên thông tin minh bạch. Doanh nghiệp phải xây dựng chính sách giá thông minh để vừa đảm bảo tính cạnh tranh, vừa giữ được lợi nhuận.
-
Quy định pháp lý: Chính sách từ chính phủ trong từng thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến định giá, đặc biệt với các ngành hàng mang tính quản lý cao như y tế, năng lượng hay thực phẩm. Quy định về giá trần hay giá sàn có thể giới hạn doanh nghiệp không được đặt giá quá cao hoặc quá thấp. Những quy định liên quan đến thuế, nhập khẩu, trợ giá cũng phải được tính đến trong việc thiết lập giá bán.

4. 8 chiến lược giá trong marketing
Để đạt được sự cân bằng giữa giá trị sản phẩm và kỳ vọng khách hàng, doanh nghiệp cần lựa chọn chiến lược giá phù hợp. Các chiến lược giá phổ biến trong marketing, mỗi cách đều mang lại lợi thế cạnh tranh riêng và cách tiếp cận khách hàng đầy sáng tạo.
4.1. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)
Chiến lược đặt mức giá thấp hơn so với thị trường nhằm mục tiêu nhanh chóng thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần. Đây là cách tiếp cận khéo léo giúp doanh nghiệp xây dựng chỗ đứng trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm hoặc bước chân vào thị trường mới. Mức giá thấp tạo điều kiện để sản phẩm tiếp cận nhóm khách hàng nhạy cảm về giá, xây dựng thói quen tiêu dùng mới. Đồng thời, chiến lược này gây áp lực mạnh lên đối thủ cạnh tranh, buộc họ phải điều chỉnh mức giá hoặc thay đổi chiến lược thị trường khi không thể duy trì lợi nhuận cao với mức giá thấp tương tự.
Chiến lược Penetration Pricing mang lại hiệu quả đặc biệt khi doanh nghiệp muốn tăng nhanh thị phần và định vị sản phẩm ở các ngành hàng phổ thông hoặc cạnh tranh khốc liệt. Tuy nhiên, triển khai giá thấp có thể làm ảnh hưởng đến khả năng thu lợi nhuận trong thời gian ngắn và việc điều chỉnh giá sau thời gian thâm nhập cần được thực hiện cẩn thận để giữ chân khách hàng.
4.2. Định giá hớt váng (Skimming Pricing)
Chiến lược áp dụng mức giá cao cho sản phẩm hoặc dịch vụ ngay khi ra mắt, nhắm đến nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao để sở hữu sản phẩm sớm nhất hoặc tận hưởng sự độc đáo, cao cấp. Đây là giải pháp lý tưởng trong việc tối ưu lợi nhuận ban đầu, đặc biệt với các sản phẩm sáng tạo hoặc có tính đổi mới cao. Sau một thời gian, mức giá sẽ được giảm dần để tiếp cận các phân khúc khách hàng khác, giúp doanh nghiệp tiếp tục mở rộng thị phần. Cách định giá Skimming Pricing phổ biến trong ngành công nghệ, thời trang cao cấp, dịch vụ độc quyền, nơi giá trị cảm nhận đóng vai trò lớn trong quyết định mua hàng.
Chiến lược này cũng đi kèm một số thách thức như rủi ro mất khách hàng nhạy cảm về giá hoặc cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ sẵn sàng tung ra sản phẩm thay thế với giá thấp hơn. Doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm có giá trị vượt trội để thuyết phục khách hàng chấp nhận mức giá cao ban đầu, đồng thời lên kế hoạch giảm giá dần một cách tinh tế để không làm mất lòng người mua trước đó.
4.3. Định giá dựa vào tâm lý (Psychological Pricing)
Một chiến lược định giá thông minh, trong đó doanh nghiệp sử dụng các hiệu ứng tâm lý để tác động đến cách khách hàng nhận thức về giá trị sản phẩm. Ví dụ điển hình của chiến lược này là việc đặt giá sản phẩm ở mức 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ. Dù chênh lệch chỉ 1.000 VNĐ nhưng khách hàng có xu hướng cảm nhận mức giá đầu tiên là "rẻ hơn đáng kể" bởi con số đầu thường để lại ấn tượng mạnh mẽ hơn. Chiến lược này vừa giúp giảm bớt cảm giác “đắt đỏ” vừa tạo ấn tượng về sản phẩm “xứng đáng với giá tiền” hoặc “tiết kiệm” trong mắt người tiêu dùng.
Ngoài ra, định giá dựa vào tâm lý còn được áp dụng ở các chiến thuật như "mua 1 tặng 1," "giảm giá 50%," "ưu đãi có thời hạn," để kích thích sự thích thú, thúc đẩy quyết định mua sắm nhanh chóng. Việc sử dụng chiến lược Psychological Pricing đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về khách hàng mục tiêu, tâm lý tiêu dùng nhằm định giá hiệu quả và giữ được lòng tin người mua.
4.4. Định giá theo gói sản phẩm (Bundle Pricing)
Bundle Pricing là chiến lược kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ lại với nhau thành một gói ưu đãi duy nhất với mức giá hấp dẫn hơn so với khi khách hàng mua riêng lẻ. Phương pháp này thúc đẩy người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn. Điểm đặc biệt của chiến lược này nằm ở chỗ khéo léo kích thích tâm lý "mua nhiều để tiết kiệm", biến những sản phẩm trong gói trở nên hấp dẫn hơn thông qua giá trị tổng hợp vượt trội khách hàng nhận được. Bundle Pricing còn giúp doanh nghiệp giải quyết hàng tồn kho, khuyến khích khách hàng dùng thử nhiều sản phẩm hơn.
Định giá theo gói phù hợp nhất khi doanh nghiệp sở hữu danh mục sản phẩm bổ trợ lẫn nhau hoặc hướng đến phân khúc khách hàng yêu thích sự tiện lợi. Ví dụ, các thương hiệu công nghệ như Microsoft thường cung cấp gói phần mềm Office bao gồm Word, Excel, PowerPoint với giá thấp hơn đáng kể nếu mua từng phần mềm tách biệt. Để khai thác tối đa, doanh nghiệp cần hiểu rõ hành vi tiêu dùng khách hàng tiềm năng và tính toán cẩn thận để gói sản phẩm không chỉ hấp dẫn về giá mà còn phù hợp với cả nhu cầu thực tế.
4.5. Định giá cao cấp (Premium Pricing)
Chiến lược đặt giá sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức cao hơn so với mặt bằng chung, nhắm đến việc xây dựng hình ảnh độc quyền, cao cấp. Với chiến lược này, doanh nghiệp không cạnh tranh dựa vào giá thấp mà tập trung tạo ra sự khác biệt dựa trên chất lượng, thiết kế, trải nghiệm ưu việt sản phẩm mang lại. Các thương hiệu lớn như Chanel hoặc Rolex không cần giảm giá để thu hút khách hàng bởi người tiêu dùng của họ chọn sản phẩm vì giá trị tượng trưng cho đẳng cấp, sự sang trọng.
Chiến lược Premium Pricing yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng uy tín thương hiệu, chất lượng sản phẩm. Khi khách hàng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn, họ cũng kỳ vọng cao hơn, khiến bất kỳ sai sót nào cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh thương hiệu. Do đó, thành công chiến lược định giá cao cấp phụ thuộc nhiều vào việc duy trì sự nhất quán trong cảm nhận về giá trị mà thương hiệu cam kết mang lại.
4.6. Định giá tiết kiệm (Economy Pricing)
Chiến lược tập trung cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp nhất có thể, hướng đến nhóm khách hàng có ngân sách hạn chế hoặc ưu tiên sự tiết kiệm. Chiến lược này chủ yếu được sử dụng cho các sản phẩm phổ thông, thiết yếu, không yêu cầu nhiều chi phí cho hoạt động quảng cáo, thiết kế, gia tăng giá trị thương hiệu. Điểm mấu chốt của Economy Pricing nằm ở việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối nhằm giảm thiểu giá thành sản phẩm nhưng vẫn đảm bảo lợi nhuận ngay cả khi mức giá bán trên thị trường thấp hơn so với các đối thủ.
Các doanh nghiệp tận dụng Economy Pricing sẽ nhắm đến hiệu quả từ quy mô kinh doanh lớn, nơi sản phẩm được bán ra với số lượng lớn để bù đắp tỷ suất lợi nhuận thấp từng đơn vị. Ngành hàng không giá rẻ là trường hợp điển hình, các hãng như Vietjet Air cung cấp vé máy bay với mức giá thấp nhưng cắt giảm các dịch vụ kèm theo để duy trì khả năng cạnh tranh về chi phí. Chiến lược định giá này, mặc dù hấp dẫn với khách hàng nhưng vẫn cần cẩn trọng để không làm giảm giá trị cảm nhận của sản phẩm, cam kết giá thấp không đồng nghĩa với chất lượng thấp.
4.7. Định giá theo đối thủ cạnh tranh (Competitive Pricing)
Chiến lược xác định giá bán dựa trên phân tích giá đối thủ trực tiếp trên thị trường. Với chiến lược này, doanh nghiệp hướng đến việc duy trì tính cạnh tranh bằng cách điều chỉnh giá ở mức ngang bằng, thấp hơn hoặc cao hơn so với các đối thủ tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh.
Chiến lược Competitive Pricing đặc biệt hiệu quả trong các ngành hàng có cạnh tranh khốc liệt và sản phẩm dễ thay thế như bán lẻ, công nghệ, thực phẩm. Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này cần phải theo dõi sát sao biến động giá từ đối thủ để kịp thời điều chỉnh phù hợp, đảm bảo không bị tụt lại trong cuộc đua giành thị phần. Nếu hướng đến sự thu hút khách hàng nhanh chóng, giá sẽ được định ở mức thấp hơn để lôi kéo người tiêu dùng khỏi đối thủ. Ngược lại, nếu đặt mục tiêu khẳng định đẳng cấp,chất lượng, giá có thể cao hơn nhưng đi kèm các giá trị bổ sung như dịch vụ hậu mãi, trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
4.8. Định giá dựa trên giá trị (Value-Based Pricing)
Chiến lược định giá theo giá trị cảm nhận nhấn mạnh trải nghiệm, cảm xúc và lợi ích người tiêu dùng nhận được khi sử dụng sản phẩm. Giá của sản phẩm phản ánh đúng giá trị khách hàng cảm thấy hợp lý để chi trả, thường cao hơn mức giá thị trường thông thường, bởi doanh nghiệp định vị sản phẩm nằm trong phân khúc chất lượng cao, giải quyết những nhu cầu quan trọng của người dùng.
Triển khai Value-Based Pricing buộc doanh nghiệp thấu hiểu khách hàng, bao gồm sở thích, nhu cầu, mức độ sẵn sàng chi trả. Chiến lược này thích hợp nhất cho các ngành hàng nơi giá trị cảm nhận khách hàng giữ vai trò cốt lõi, từ công nghệ, thời trang cao cấp đến các dịch vụ chuyên biệt. Để thành công, doanh nghiệp phải xây dựng được sự tin tưởng mạnh mẽ từ khách hàng, bởi bất kỳ sự thất vọng nào trong trải nghiệm người dùng đều có thể dẫn đến phản ứng tiêu cực. Đây là chiến lược dựa trên sự cam kết lâu dài, đảm bảo giá cả luôn phản ánh đúng giá trị thực tế khách hàng nhận được.

5. Làm sao để tối ưu chiến lược giá hiệu quả?
Giá là nhân tố quan trọng, duy trì cân bằng giữa lợi nhuận và khả năng tiếp cận khách hàng. Chiến lược giá tốt giúp doanh nghiệp gia tăng doanh thu, củng cố vị thế cạnh tranh. Các yếu tố cần tập trung để tối ưu hoá chiến lược giá:
-
Hiểu rõ khách hàng mục tiêu: Việc phân tích dữ liệu như mức độ nhạy cảm với giá, khả năng chi trả, giá trị họ tìm kiếm từ sản phẩm là điều rất cần thiết. Chỉ khi doanh nghiệp thấu hiểu người tiêu dùng, giá cả mới thực sự mang tính cá nhân hóa, đáp ứng tốt mong đợi.
-
Phân tích đối thủ cạnh tranh: Biết được cách đối thủ định giá sản phẩm giúp doanh nghiệp định vị vị thế cạnh tranh và xây dựng chiến lược điều chỉnh giá phù hợp. Tuy nhiên, không nên chỉ chạy theo giá đối thủ mà cần đánh giá sâu hơn về chiến lược tổng thể của họ, bao gồm giá trị gia tăng, dịch vụ, các chính sách bổ trợ khác.
-
Xây dựng giá trị vượt mong đợi: Chiến lược giá còn thể hiện giá trị khách hàng nhận được. Một mức giá cao có thể được chấp nhận nếu đi kèm với các lợi ích vượt tr
-
ội như dịch vụ khách hàng tuyệt vời, thiết kế độc đáo, cảm giác độc quyền. Định hướng vào giá trị thay vì chỉ tập trung vào giá cả sẽ giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn.
-
Áp dụng công nghệ trong định giá: Có nhiều công cụ hỗ trợ doanh nghiệp phân tích dữ liệu để đưa ra mức giá hợp lý nhất. Các nền tảng Dynamic Pricing cho phép tối ưu hóa giá bán dựa trên cung cầu hiện tại, thay đổi giá theo thời gian thực để thích ứng với biến động trên thị trường.
-
Thực hiện A/B Testing: Thử nghiệm nhiều phương án giá khác nhau để đo lường phản ứng người dùng và tìm ra mức giá tối ưu nhất. A/B Testing giúp doanh nghiệp nhận định mức giá nào hợp lý để vừa gia tăng lợi nhuận vừa giữ chân khách hàng một cách bền vững.
-
Theo dõi điều chỉnh linh hoạt: Thị trường luôn thay đổi và chiến lược giá cũng cần phải linh hoạt để đáp ứng được sự biến động này. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá qua các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, mức độ hài lòng của khách hàng nhằm điều chỉnh kịp thời với thực tế.
6. Case study thành công với chiến lược giá
Những minh chứng về cách các doanh nghiệp lớn đã áp dụng chiến lược giá để đạt được thành công vang dội.
6.1. McDonald’s
McDonald’s là ví dụ điển hình về việc áp dụng chiến lược giá để mở rộng thị phần tại hàng trăm quốc gia. Điểm đặc biệt trong chiến lược của McDonald’s chính là sự kết hợp giữa Economy Pricing (định giá tiết kiệm) và Value-Based Pricing (định giá dựa trên giá trị), tạo ra sự đa dạng, linh hoạt trong định vị sản phẩm.
Tại nhiều thị trường, McDonald’s áp dụng Economy Pricing để cung cấp thực đơn với giá thành hợp lý, nhắm đến tầng lớp trung lưu, bình dân với các chương trình khuyến mại như "Happy Meal" hay các combo trọn gói. Các thị trường phát triển như Hoa Kỳ, McDonald’s áp dụng thêm Value-Based Pricing, với những dòng sản phẩm cao cấp như "Signature Crafted Recipes". Ở phân khúc này, mức giá được đặt cao hơn nhưng khách hàng lại sẵn sàng trả tiền bởi cảm nhận được giá trị từ sự kết hợp tươi ngon, chất lượng vượt trội, trải nghiệm khác biệt. Điều này cho thấy McDonald’s không ngần ngại chinh phục cả phân khúc cao cấp mà vẫn giữ được sức hút tại phân khúc phổ thông.
Chiến lược giá của McDonald’s còn đặc biệt khéo léo khi tận dụng yếu tố địa phương hóa. Ở các thị trường khác nhau, thực đơn và giá cả được điều chỉnh để phù hợp với thu nhập trung bình, thị hiếu tiêu dùng từng khu vực. Việc định giá linh hoạt đã giúp McDonald’s duy trì sự cạnh tranh trên quy mô toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng doanh thu bền vững.
6.2. Apple
Apple là minh chứng tiêu biểu cho chiến lược định giá cao cấp (Premium Pricing) và định giá dựa trên giá trị (Value-Based Pricing). Các sản phẩm như iPhone, MacBook hay Apple Watch được định vị trong phân khúc cao cấp với mức giá cao hơn so với đối thủ nhưng đi kèm những giá trị vượt trội như thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến, hệ sinh thái khép kín. Apple nhắm đến việc bán trải nghiệm, sự đổi mới và tính đẳng cấp cho khách hàng.
Ngoài các dòng sản phẩm cao cấp như iPhone Pro và MacBook Pro, Apple còn thu hút khách hàng phổ thông bằng các phiên bản giá rẻ hơn như iPhone SE hoặc các sản phẩm đời cũ, từ đó mở rộng phân khúc khách hàng nhưng vẫn duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp. Sản phẩm của Apple cũng nổi bật nhờ giá trị bền vững, khi giá thành giảm rất chậm hoặc thậm chí tăng lên trong thời gian khan hiếm.
Sự thành công của Apple cũng đến từ việc tạo ra cảm giác "FOMO" (fear of missing out – sợ bị bỏ lỡ) mỗi khi ra mắt sản phẩm mới. Thương hiệu biến mỗi lần ra mắt sản phẩm là một sự kiện được hàng triệu người mong đợi, từ đó củng cố vị thế thương hiệu, thúc đẩy doanh số, bất kể mức giá sản phẩm. Nhờ tập trung vào chất lượng và trải nghiệm độc đáo, Apple đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và đổi mới.

KẾT LUẬN
Giá cả luôn giữ vai trò trung tâm trong chiến lược marketing, quyết định sự phát triển của doanh nghiệp. Một chiến lược giá tốt giúp tối ưu hóa doanh thu, định hình vị thế thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Từ những chiến lược như định giá thâm nhập để chiếm lĩnh thị phần đến định giá cao cấp nhằm khẳng định đẳng cấp, mỗi doanh nghiệp đều có thể tận dụng chiến lược riêng để đạt được mục tiêu. Hãy bắt đầu từ việc hiểu rõ thị trường, nâng giá trị trải nghiệm, áp dụng những chiến lược giá phù hợp nhất.